PHẦN9: MỨC DỘ HÀI LÒNG CỦA DU KHÁCH NỘI ĐỊA (MDHL)
Bạn có hài lòng khi đi du lịch tại An Giang | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
MDHL2 | Bạn có thoải mái khi đi du lịch tại An Giang | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
MDHL3 | Bạn có ý định quay lại An Giang | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Giá Dịch Vụ Lưu Trú Trung Bình Tại An Giang
- Số Lượng Di Tích Lịch Sử Văn Hóa Đã Được Xếp Hạng Phân Theo Đơn Vị Hành Chính
- Dịch vụ du lịch và lữ hành Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách nội địa tại điểm đến du lịch tỉnh An Giang - 14
- Dịch vụ du lịch và lữ hành Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách nội địa tại điểm đến du lịch tỉnh An Giang - 16
- Dịch vụ du lịch và lữ hành Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách nội địa tại điểm đến du lịch tỉnh An Giang - 17
Xem toàn bộ 140 trang tài liệu này.
Phần 9. Anh/Chị vui lòng chia sẽ thông tin về bản thân và công việc
1 Giới tính: Nam □ Nữ □ 2 Tuổi: ………
1/ 20-25 □ 2/ 26-30 □ 3/ 31-40 □ 4/ > 40 □
3 Mức lương bình quân hàng tháng (tính tổng thu nhập)
□ < 10 triệu VND
□ 11 triệu - 15triệu VND
□ 16 triêu - 20 triệu VND
□ > 20 triệu VND
CÁM ƠN SỰ GIÖP ĐỠ CỦA ANH / CHỊ
PHỤ LỤC 3
A/ Kết quả nghiên cứu sơ bộ (Cronbach’s Alpha) 1/ Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 50 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 50 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.784 | 5 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
CSVC1 | 14.88 | 5.496 | .592 | .739 |
CSVC2 | 14.96 | 5.264 | .463 | .777 |
CSVC3 | 14.90 | 5.439 | .648 | .726 |
CSVC4 | 14.96 | 5.060 | .592 | .733 |
CSVC5 | 15.18 | 4.355 | .587 | .744 |
2/ Cơ sở lưu trú
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 50 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 50 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
N of Items | |
.779 | 5 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
CSLT1 | 15.76 | 3.451 | .633 | .710 |
CSLT2 | 15.72 | 4.614 | .444 | .771 |
CSLT3 | 15.86 | 3.715 | .692 | .689 |
CSLT4 | 16.00 | 4.898 | .263 | .819 |
CSLT5 | 15.94 | 3.404 | .764 | .657 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.819 | 4 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
CSLT1 | 11.94 | 2.629 | .638 | .782 |
CSLT2 | 11.90 | 3.643 | .462 | .844 |
CSLT3 | 12.04 | 2.856 | .706 | .743 |
CSLT5 | 12.12 | 2.557 | .795 | .695 |
3/ Dịch vụ vận chuyển du lịch
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 50 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 50 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
N of Items | |
.694 | 5 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
PTVC1 | 14.38 | 5.057 | .487 | .636 |
PTVC2 | 14.36 | 5.051 | .370 | .676 |
PTVC3 | 14.42 | 4.044 | .723 | .522 |
PTVC4 | 14.30 | 5.806 | .237 | .716 |
PTVC5 | 15.02 | 3.612 | .509 | .636 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.716 | 4 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
PTVC1 | 10.56 | 4.129 | .496 | .669 |
PTVC2 | 10.54 | 3.968 | .434 | .693 |
PTVC3 | 10.60 | 3.265 | .711 | .532 |
PTVC5 | 11.20 | 2.939 | .466 | .716 |
4/ An ninh trật tự, an toàn trong du lịch
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 50 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 50 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
N of Items | |
.829 | 5 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
ANTT1 | 14.72 | 8.165 | .705 | .771 |
ANTT2 | 14.28 | 8.410 | .788 | .753 |
ANTT3 | 14.30 | 8.500 | .573 | .812 |
ANTT4 | 14.58 | 9.106 | .494 | .833 |
ANTT5 | 14.36 | 9.051 | .608 | .800 |
5/ Hướng dẫn viên du lịch
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 50 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 50 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.855 | 5 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
HDDL1 | 15.22 | 7.032 | .651 | .831 |
HDDL2 | 15.52 | 8.091 | .670 | .830 |
HDDL3 | 15.74 | 6.645 | .717 | .813 |
HDDL4 | 15.52 | 6.989 | .637 | .836 |
HDDL5 | 15.36 | 7.868 | .749 | .814 |
6/ Giá cả các loại dịch vụ
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 50 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 50 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.676 | 5 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
GCDV1 | 15.06 | 4.262 | .457 | .614 |
GCDV2 | 15.08 | 4.361 | .431 | .625 |
GCDV3 | 15.10 | 4.255 | .424 | .627 |
GCDV4 | 15.78 | 3.644 | .454 | .621 |
GCDV5 | 15.62 | 4.567 | .403 | .638 |
7/ Mức độ hài lòng của du khách
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 50 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 50 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.753 | 3 |
Item-Total Statistics
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến – tổng | Cronbach’s Alpha nếu loại biến | |
MDGL1 | 7.36 | 2.031 | .553 | .703 |
MDHL2 | 7.46 | 1.641 | .605 | .657 |
MDHL3 | 7.10 | 2.133 | .613 | .651 |
B/ Kết quả nghiên cứu chính thức I/ Yếu tố thống kê mô tả
GIOITINH | HOCVAN | DOTUOI | THUNHAP | ||
N | Valid | 309 | 309 | 309 | 309 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Std. Deviation | .500 | 1.223 | .985 | 1.097 |
1/ Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | NU | 147 | 47.6 | 47.6 | 47.6 |
NAM | 162 | 52.4 | 52.4 | 100.0 | |
Total | 309 | 100.0 | 100.0 |
2/ Học vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | THPT | 59 | 19.1 | 19.1 | 19.1 |
TRUNG CẤP | 61 | 19.7 | 19.7 | 38.8 | |
CAO ĐẲNG | 73 | 23.6 | 23.6 | 62.5 | |
ĐẠI HỌC | 98 | 31.7 | 31.7 | 94.2 | |
TRÊN ĐẠI HỌC | 18 | 5.8 | 5.8 | 100.0 | |
Total | 309 | 100.0 | 100.0 |
3/ Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 20-25 | 42 | 13.6 | 13.6 | 13.6 |
26-30 | 58 | 18.8 | 18.8 | 32.4 | |
31-40 | 125 | 40.4 | 40.4 | 72.8 | |
> 40 | 84 | 27.2 | 27.2 | 100.0 | |
Total | 309 | 100.0 | 100.0 |
4/ Thu nhập
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | < 10 Triệu/ Tháng | 57 | 18.4 | 18.4 | 18.4 |
11 -15 Triệu /Tháng | 64 | 20.7 | 20.7 | 39.2 | |
16 -20 Triệu /Tháng | 89 | 28.8 | 28.8 | 68.0 | |
> 20 Triệu /Tháng | 99 | 32.0 | 32.0 | 100.0 | |
Total | 309 | 100.0 | 100.0 |
II / Cronbach’s Alpha
1/ Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 309 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 309 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.814 | 5 |