Dịch vụ du lịch và lữ hành Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách nội địa tại điểm đến du lịch tỉnh An Giang - 15


PHẦN9: MỨC DỘ HÀI LÒNG CỦA DU KHÁCH NỘI ĐỊA (MDHL)


MDHL1

Bạn có hài lòng khi đi du lịch tại An Giang

1

2

3

4

5

MDHL2

Bạn có thoải mái khi đi du lịch tại An Giang

1

2

3

4

5

MDHL3

Bạn có ý định quay lại An Giang

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 140 trang tài liệu này.

Dịch vụ du lịch và lữ hành Các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách nội địa tại điểm đến du lịch tỉnh An Giang - 15


Phần 9. Anh/Chị vui lòng chia sẽ thông tin về bản thân và công việc

1 Giới tính: Nam □ Nữ □ 2 Tuổi: ………

1/ 20-25 □ 2/ 26-30 □ 3/ 31-40 □ 4/ > 40 □

3 Mức lương bình quân hàng tháng (tính tổng thu nhập)

□ < 10 triệu VND

□ 11 triệu - 15triệu VND

□ 16 triêu - 20 triệu VND

□ > 20 triệu VND

CÁM ƠN SỰ GIÖP ĐỠ CỦA ANH / CHỊ


PHỤ LỤC 3

A/ Kết quả nghiên cứu sơ bộ (Cronbach’s Alpha) 1/ Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch

Case Processing Summary



N

%

Cases

Valid

50

100.0

Excludeda

0

.0

Total

50

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.784

5


Item-Total Statistics


Biến

quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương quan

biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

CSVC1

14.88

5.496

.592

.739

CSVC2

14.96

5.264

.463

.777

CSVC3

14.90

5.439

.648

.726

CSVC4

14.96

5.060

.592

.733

CSVC5

15.18

4.355

.587

.744


2/ Cơ sở lưu trú

Case Processing Summary



N

%

Cases

Valid

50

100.0

Excludeda

0

.0

Total

50

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Cronbach's Alpha

N of Items

.779

5


Item-Total Statistics


Biến

quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương quan

biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

CSLT1

15.76

3.451

.633

.710

CSLT2

15.72

4.614

.444

.771

CSLT3

15.86

3.715

.692

.689

CSLT4

16.00

4.898

.263

.819

CSLT5

15.94

3.404

.764

.657


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.819

4

Item-Total Statistics


Biến

quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương quan

biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

CSLT1

11.94

2.629

.638

.782

CSLT2

11.90

3.643

.462

.844

CSLT3

12.04

2.856

.706

.743

CSLT5

12.12

2.557

.795

.695

3/ Dịch vụ vận chuyển du lịch

Case Processing Summary



N

%

Cases

Valid

50

100.0

Excludeda

0

.0

Total

50

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Cronbach's Alpha

N of Items

.694

5


Item-Total Statistics


Biến

quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương quan

biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

PTVC1

14.38

5.057

.487

.636

PTVC2

14.36

5.051

.370

.676

PTVC3

14.42

4.044

.723

.522

PTVC4

14.30

5.806

.237

.716

PTVC5

15.02

3.612

.509

.636


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.716

4

Item-Total Statistics


Biến

quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương quan

biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

PTVC1

10.56

4.129

.496

.669

PTVC2

10.54

3.968

.434

.693

PTVC3

10.60

3.265

.711

.532

PTVC5

11.20

2.939

.466

.716

4/ An ninh trật tự, an toàn trong du lịch

Case Processing Summary



N

%

Cases

Valid

50

100.0

Excludeda

0

.0

Total

50

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Cronbach's Alpha

N of Items

.829

5

Item-Total Statistics


Biến

quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương quan

biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

ANTT1

14.72

8.165

.705

.771

ANTT2

14.28

8.410

.788

.753

ANTT3

14.30

8.500

.573

.812

ANTT4

14.58

9.106

.494

.833

ANTT5

14.36

9.051

.608

.800

5/ Hướng dẫn viên du lịch

Case Processing Summary



N

%

Cases

Valid

50

100.0

Excludeda

0

.0

Total

50

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.855

5

Item-Total Statistics


Biến

quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương quan

biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

HDDL1

15.22

7.032

.651

.831

HDDL2

15.52

8.091

.670

.830

HDDL3

15.74

6.645

.717

.813

HDDL4

15.52

6.989

.637

.836

HDDL5

15.36

7.868

.749

.814


6/ Giá cả các loại dịch vụ

Case Processing Summary



N

%


Cases

Valid

50

100.0

Excludeda

0

.0

Total

50

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.676

5


Item-Total Statistics


Biến

quan sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương quan

biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

GCDV1

15.06

4.262

.457

.614

GCDV2

15.08

4.361

.431

.625

GCDV3

15.10

4.255

.424

.627

GCDV4

15.78

3.644

.454

.621

GCDV5

15.62

4.567

.403

.638

7/ Mức độ hài lòng của du khách

Case Processing Summary



N

%

Cases

Valid

50

100.0

Excludeda

0

.0

Total

50

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.753

3


Item-Total Statistics


Biến quan

sát

Trung bình thang

đo nếu loại biến

Phương sai thang

đo nếu loại biến

Hệ số tương

quan biến – tổng

Cronbach’s Alpha

nếu loại biến

MDGL1

7.36

2.031

.553

.703

MDHL2

7.46

1.641

.605

.657

MDHL3

7.10

2.133

.613

.651


B/ Kết quả nghiên cứu chính thức I/ Yếu tố thống kê mô tả



GIOITINH

HOCVAN

DOTUOI

THUNHAP

N

Valid

309

309

309

309

Missing

0

0

0

0

Std. Deviation

.500

1.223

.985

1.097


1/ Giới tính



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

NU

147

47.6

47.6

47.6

NAM

162

52.4

52.4

100.0

Total

309

100.0

100.0



2/ Học vấn



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

THPT

59

19.1

19.1

19.1

TRUNG CẤP

61

19.7

19.7

38.8

CAO ĐẲNG

73

23.6

23.6

62.5

ĐẠI HỌC

98

31.7

31.7

94.2

TRÊN ĐẠI HỌC

18

5.8

5.8

100.0

Total

309

100.0

100.0



3/ Độ tuổi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

20-25

42

13.6

13.6

13.6

26-30

58

18.8

18.8

32.4

31-40

125

40.4

40.4

72.8

> 40

84

27.2

27.2

100.0

Total

309

100.0

100.0



4/ Thu nhập



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

< 10 Triệu/ Tháng

57

18.4

18.4

18.4

11 -15 Triệu /Tháng

64

20.7

20.7

39.2

16 -20 Triệu /Tháng

89

28.8

28.8

68.0

> 20 Triệu /Tháng

99

32.0

32.0

100.0

Total

309

100.0

100.0



II / Cronbach’s Alpha

1/ Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch

Case Processing Summary



N

%


Cases

Valid

309

100.0

Excludeda

0

.0

Total

309

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.814

5

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 22/07/2022