PHỤ LỤC 2
PHIẾU ĐIỀU TRA ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG
VÀ HỘI CHỨNG CHUYỂN HÓA CỦA THUYỀN VIÊN VIỆT NAM
LÀM VIỆC TRÊN TÀU BIỂN VIỄN DƯƠNG
I. THÔNG TIN CHUNG VỀ NGƯỜI ĐƯỢC PHỎNG VẤN
Câu hỏi | Phương án trả lời | Mã | |
1. | Họ và tên: | ||
2. | Giới | Nam | 1 |
3. | Năm sinh:……………………. Tuổi (dương lịch):.....……… | 19….…. ……tuổi | |
4. | Trình độ văn hóa hiện nay? | THCN, dạy nghề Cao đẳng Đại học/trên đại học | 1 2 3 |
5. | Anh là người dân tộc nào? (ghi rõ dân tộc và tra bảng mã dân tộc để ghi mã ) | Dân tộc kinh Dân tộc khác (ghi rõ)…… | 1 …. |
6. | Anh làm chức danh gì trên tàu? (ghi rõ chức danh) | Ghi rõ………………….. | .... |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh giá tác động của điều kiện lao động đến sức khoẻ và cơ cấu bệnh tật của thuyền viên làm việc trên tàu viễn dương Việt Nam - 17
- Gozhenko Anatoliy (2013), Ukrainian Seafarers’ Morbidity Structure, Proceeding Of 12Th International Symposium On Maritime Health, Brest 4-7 June 2013.
- Đánh giá tác động của điều kiện lao động đến sức khoẻ và cơ cấu bệnh tật của thuyền viên làm việc trên tàu viễn dương Việt Nam - 19
- Đánh giá tác động của điều kiện lao động đến sức khoẻ và cơ cấu bệnh tật của thuyền viên làm việc trên tàu viễn dương Việt Nam - 21
- Chức Danh Trên Tàu...........................................................................................................................
- Đánh giá tác động của điều kiện lao động đến sức khoẻ và cơ cấu bệnh tật của thuyền viên làm việc trên tàu viễn dương Việt Nam - 23
Xem toàn bộ 225 trang tài liệu này.
11.
II. THÓI QUEN ĂN UỐNG
Câu hỏi | Trả lời | Mã | Chuyển | |
Trong 6 tháng qua, | Không hề ăn | 1 | ||
7. | trung bình trong một | Ăn ……lần/ngày | ||
ngàyAnh ăn rau các | Nếu<1 lần/ngày thì | .…lần/…. | ||
loạinhư thế nào? | ghi rõ | 99 | ||
Không nhớ | ||||
Trong 6 tháng qua, | Không hề ăn | 1 | ||
8. | trung bình trong một | Ăn ……lần/tuần | ||
tuầnAnh ăn quả chín | Nếu<1 lần/tuần thì | .…lần/…. | ||
(trái cây) như thế nào? | ghi rõ | 99 | ||
Không nhớ | ||||
9. | Trong 6 tháng qua, trung bình trong một | Không hề ăn Ăn ……lần/tuần | 1 | |
tuầnAnh ăn Thịt các | Nếu<1 lần/tuần thì | .…lần/…. | ||
loạinhư thế nào? | ghi rõ | 99 | ||
Không nhớ | ||||
10. | Trong 6 tháng qua, trung bình trong một | Không hề ăn Ăn ……lần/tuần | 1 | |
tuầnAnh ăn Cá các | Nếu<1 lần/tuần thì | .…lần/…. | ||
loạinhư thế nào? | ghi rõ | 99 | ||
Không nhớ | ||||
Trong 6 tháng qua, trung bình trong một | Không hề ăn Ăn ……lần/tuần | 1 |
16.
tuần Anh ăn Trứngcác loạinhư thế nào? | Nếu<1 lần/tuần thì ghi rõ Không nhớ | .…lần/…. 99 | ||
12. | Trong 6 tháng qua, trung bình trong một tuầnAnh ăn bánhkẹo, đường mặt cácloạinhư thế nào? | Không hề ăn Ăn ……lần/tuần Nếu<1 lần/tuần thì ghi rõ Không nhớ | 1 .…lần/…. 99 | |
13. | Trong 6 tháng qua, Anh có ăn các thứcăn chế biến sẵn đónggóikhông? (nếu có ghi rõ số lần ăn và đơn vị thời gian) | Có Không Không nhớ | 1 2 99 | .…lần/…. |
14. | Trong 6 tháng qua, Anh có ăn các món ăn rán, quay, nướng, hun khói không? | Có Không Không nhớ | 1 2 99 | .…lần/…. |
15. | So với những người xung quanh Anh thấy mình ăn mặn hơn hay nhạt hơn họ? | Mặn hơn Nhạt hơn Như mọi người Không biết/không trả lời | 1 2 3 99 | |
Anh thường ăn mấy bữa trong ngày? | Tổng số: ……bữa/ngày |
….bữa chính/ngày ….bữa phụ/ngày Ăn thêm khác | ….lần/ngày | |||
17. | Trong 6 tháng qua, trung bình một tuần có mấy bữa Anh ăn ngoài tàu không? (không kể các bữa ăn giỗ, cưới hỏi, ma chay…)? | ….bữa/tuần Dưới 1 lần/tuần (ghi rõ) Không ăn | …lần/.…. 99 | |
18. | Những ngày sóng to anh có ăn hết suất không? | |||
19. | Anh đã bao giờ uống đồ uống có cồn (rượu/bia) chưa? | Đã từng uống Chưa bao giờ Không nhớ/không trả lời | 1 2 99 | 23 |
20. | Trong 6 tháng qua Anh uống rượu/bia ở | Hàng ngày Hàng tuần | 1 2 | |
mức độ như thế nào? | Chỉ những dịp đặc | 3 | ||
biệt | 4 | |||
Không uống chút | ||||
nào | ||||
21. | Anh đã uống đồ uống | ….năm | ||
có cồn với mức độ | ….tháng | |||
như vậy trong bao | ||||
lâu? |
Bia | 1 | |||
22. | Loại đồ uống có cồn | Rượu vang, rượu | 2 | |
nào Anh hay thường uống hơn cả? | màu Rượu nặng | 3 4 | ||
Khác (ghi rõ)…. | 5 | |||
Nhièu loại khác | ||||
nhau | ||||
23. | Trong lần uống gần đây nhất, Anh đã uống bao nhiêu ml rượu/bia? | Rượu nặng …..ml | Rượu nhẹ …..ml | Bia …….ml |
T
25. h
v
v
III. HOẠT ĐỘNG THỂ LỰC
Câu hỏi | Phương án trả lời | Mã | |
24. | Công việc của Anh chủ yếu ở | a.Chủ yếu là đứng, hoặc đi | 1 |
tư thế nào? | lại trong tàu | 2 | |
b. Chủ yếu là đứng hoặc đi | 3 | ||
lại ngoài trời | 4 | ||
c. Chủ yếu là ngồi | ….. | ||
d. Xen kẽ (đi lại và ngồi) | |||
e. Khác (ghi rõ)……… | |||
rung bình 6 tháng qua, trong một ngày làm việc bình thường Anh oạt động thể lực liên quan đến nghề nghiệp nhóm nào nhiều nhất à trong thời gian bao lâu? (chỉ xếp đối tượng vào 1 trong 3 nhóm công iệc a,b,c của câu 25) |
c
d
a. Công việc nặng: …………………………………………………….. | ….phút | |
b. Công việc trung bình: ……………………………………………….. | ….phút | |
c. Công việc nhẹ: ……………………………………………………….. | ….phút | |
d. Trong một tuần bình thường Anh/Chị có mấy ngày làm việc nghề nghiệp như thế ? | …ngày/tuần | |
26. | Ngoài thời gian làm việc nghề nghiệp như trên, hàng ngày Anh thường làm nhóm công việc nào nhiều nhất và trong thời gian bao lâu? (chỉ xếp đối tượng vào 1 trong 3 nhóm công việc a,b,c của câu 25) | |
a. Tập thể dục thể thao (chơi cầu lông, đá bóng, chạy, tập tạ, xà, aerobic, bơi lội hoặc những môn thể thao tương đương…) | ….phút | |
b. Làm nhiều công việc nhẹ ví dụ như: ……………………………………. | ….phút | |
c. Làm ít công việc nhẹ và có thể có tập thể dục buổi sáng, đi bộ hay tập dưỡng sinh và những việc nhẹ tương tự... | ….phút | |
d. Trong 1 tuần bình thường Anh có mấy ngày làm việc ngoài hoạt động nghề nghiệp như thế ? | …ngày/tuần | |
27. | Hoạt động đi lại hàng ngày của Anh thường bằng những phương tiện gì? Trong thời gian bao lâu ? ( chỉ xếp đối tượng vào 1 trong 3 nhóm đi lại a,b,c của câu 26). | |
a. Phương tiện cơ giới, công cộng | ….phút | |
b. Đi bộ, đi xe đạp, chèo thuyền là chủ yếu. | ….phút | |
. Khác (ghi rõ)... | ….phút | |
. Trong 1 tuần bình thường Anh có mấy ngày đi lại như thế ? | …ngày/tuần |
Thông thường mỗi ngày Anh xem TV, đọc sách báo, ngồi chơi, nói chuyện,… trong bao lâu ? | ….phút | ||
29. | Anh/Chị nghĩ gì về cân nặng hiện nay của mình? | Tốt Bình thường | 1 2 |
Thừa cân | 3 | ||
Thiếu cân | 4 | ||
Không biết | 99 |
IV. CÁC YẾU TỐ LIÊN QUAN KHÁC
Câu hỏi | Trả lời | Mã | Chuyển | |
30. | Hiện tại Anh có hút thuốc lá, | Có, thường xuyên | 1 | |
thuốc lào thường xuyên (hàng | Thỉnh thoảng | 2 | ||
ngày) không ? | Không hề hút | 3 | ||
31. | Trong quá khứ Anh có hút thuốc | Có, thường xuyên | 1 | |
lá, thuốc lào thường xuyên (hàng | Thỉnh thoảng | 2 | ||
ngày) không ? | Không hề hút | 3 | 35 | |
32. | Anh bắt đầu hút thuốc lá, thuốc lào lần đầu tiênnăm bao nhiêu tuổi (hoặc vào năm nào)? | …..tuổi hoặc năm…….. Không nhớ | 99 | |
33. | Anh bắt đầu hút thuốc lá, thuốc | Từ năm..…..tuổi | ||
lào hàng ngàynăm bao nhiêu | hoặc cách | |||
tuổi (hoặc cách đây bao lâu)? | đây.….tuần | |||
…..tháng…..năm | ||||
34. | Anh đã hút thuốc lá/ lào hàngngàytrong khoảng thời gian bao lâu ? (Cộng tất cả số thời gian mà đối tượng đã hút từ trước tới giờ)? | Số năm…. Số tháng…. Số tuần…. |
Trung bình mỗi ngày Anh hút bao nhiêu điếu thuốc ? (Theo từng loại thuốc cho người hiện đang hút hàng ngày hoặc đã hút hàng ngày ) | Thuốc lá điếu Thuốc lá cuốn Thuốc lào Khác (ghi rõ)….. | .…..điếu/ngày ……điếu/ngày ……điếu/ngày ………….. | ||
36. | Nếu đã ngừng hút, Anh đã bỏ | Cách đây | ||
hút thuốc hàng ngàyđược bao | …..tuần…..tháng… | |||
lâu rồi? | nă | |||
Hoặc từ năm..…tuổi | ||||
37. | Hiện tại Anh có thường xuyên | Có | 1 | |
sống/làm việc cùng với người | Không | 2 | ||
hút thuốc lá/lào không ? (sống | Không biết | 99 | ||
trong môi trường phải ngửi khói | ||||
thuốc lá) | ||||
38. | Hiện tại Anh có dùng thuốc hoặc | Có | 1 | |
một biện pháp điều trị tăng huyết | ||||
áp nào không? | Không | 2 | ||
39. | Hiện tại Anh có dùng thuốc hoặc | Có | 1 | |
một biện pháp điều trị đái tháo | Không | 2 | ||
đường nào không? | Không nhớ/không | 99 | ||
trả lời | ||||
40. | Hiện tại Anh có dùng thuốc hoặc | Có | 1 | |
một biện pháp điều trị bệnh tăng | ||||
mỡ máu nào không? | Không | 2 |