Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng khám chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa Bà Rịa - 12




1

của bệnh viện






28

Hailong

2

Nói chung. Ông (Bà/Anh/Chị) hài lòng với kết quả điều

trị trong lần khám vừa qua

1

2

3

4

5

29

Hailong

3

Ông (Bà/Anh/Chị) Sẽ giới thiệu những người cần khám

chữa bệnh dến bệnh viện

1

2

3

4

5

30

Hailong

4

Trong tương lai. Ông (Bà/Anh/Chị) sẽ trở lại bệnh viện

này để khám chữa bệnh nếu có bệnh

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 113 trang tài liệu này.

Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng khám chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa Bà Rịa - 12


Trong đợt khám vừa qua. Ông (Bà/Anh/Chị) thuộc diện nào? (đánh dấu vào ô thích hợp)

1. Có bảo hiểm y tế Không bảo hiểm y tế

2. Ông (Bà/Anh/Chị) thuộc nhóm tuổi nào?

20 – 29 tuổi 30 – 39 tuổi 40 – 49 tuổi 50 – 59 tuổi

3. Thu nhập hàng tháng của Ông (Bà/Anh/Chị)?

<4 triệu đồng > 4 - < 8 triệu đồng < 10 triệu đồng

>15 triệu đồng

4. Công việc của Ông (Bà/Anh/Chị)?

HS- SV CNV Khác

5. Trình độ chuyên môn của Ông (Bà/Anh/Chị)?

Trung học và trung cấp Cao Đẳng Đại Học Sau đại học


Họ và tên bệnh nhân …………………… Giới tính: …………..………. Điện thoại ….…..………..……….

Quận/Huyện:.…………….….…....…...…….…Tỉnh/Thànhphố: ................... Xin chân thành cảm ơn sự nhiệt tình cộng tác của Quý Ông (Bà/Anh/Chị) !


PHỤ LỤC 4

Đặc điểm mẫu khảo sát



GIOITINH



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

NAM

133

45,7

45,7

45,7

NU

158

54,3

54,3

100,0

Total

291

100,0

100,0



DOTUOI



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

< 25

15

5,2

5,2

5,2

>25 - <35

184

63,2

63,2

68,4

>35 -

<45

86

29,6

29,6

97,9

> 45

6

2,1

2,1

100,0

Total

291

100,0

100,0



NGHỀ NGHIỆP



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

HS-SV

65

22,3

22,3

22,3

CBNV

46

15,8

15,8

38,1

KHAC

180

61,9

61,9

100,0

Total

291

100,0

100,0




THUNHAP



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

< 4 triệu đồng

89

30,6

30,6

30,6

>4 - <8 triệu đồng

67

23,0

23,0

53,6

>8- <10 triệu đồng

100

34,4

34,4

88,0

> 10 triệu đồng

35

12,0

12,0

100,0

Total

291

100,0

100,0



TRINHDO



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

TRUNGHOC

60

20,6

20,6

20,6

CAODANG

82

28,2

28,2

48,8

DAIHOC

129

44,3

44,3

93,1

SAUDAIHOC

20

6,9

6,9

100,0

Total

291

100,0

100,0



Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std, Deviation

TTCD

291

2,00

5,00

3,7603

,66298

PHDV

291

1,00

5,00

3,7005

,59941

HQTT

291

2,00

5,00

3,6976

,59063

TTLL

291

2,00

5,00

3,7165

,53040

TGCK

291

2,00

5,00

3,6758

,59299

HQLT

291

2,00

5,00

3,6529

,58190

Valid N (listwise)

291






PHỤ LỤC 5

Hệ số tin cậy Cronbach lpha



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,832

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

HQTT1

7,41

1,567

,631

,826

HQTT2

7,42

1,610

,646

,811

HQTT3

7,36

1,361

,806

,648


Reliability Statistics


N of Items

,835

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HQLT1

11,04

3,292

,593

,825

HQLT2

10,91

3,258

,628

,808

HQLT3

10,92

3,236

,709

,773

HQLT4

10,96

3,074

,740

,758



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,810

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TGCK1

7,31

1,602

,609

,790

TGCK2

7,35

1,519

,706

,691

TGCK3

7,39

1,500

,663

,735


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,705

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Hailong1

11,38

2,326

,540

,609

Hailong2

11,38

2,616

,495

,640

Hailong3

11,41

2,408

,547

,606

Hailong4

11,40

2,592

,390

,705


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,940

4



Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TTCD1

11,29

3,992

,877

,915

TTCD2

11,29

3,972

,878

,914

TTCD3

11,29

4,001

,863

,919

TTCD4

11,25

4,176

,808

,936


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,902

6


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

PHDV1

18,57

8,950

,710

,888

PHDV2

18,49

8,754

,787

,875

PHDV3

18,42

9,259

,792

,876

PHDV4

18,53

8,857

,753

,881

PHDV5

18,49

8,892

,762

,879

PHDV6

18,50

10,244

,597

,902


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,899

6



Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TTLL1

18,58

7,223

,715

,883

TTLL2

18,56

7,026

,821

,867

TTLL3

18,53

7,140

,770

,875

TTLL4

18,64

7,212

,745

,878

TTLL5

18,58

7,135

,637

,897

TTLL6

18,61

7,315

,689

,887


PHỤ LỤC 6

Phân tích khám phá nhân tố (EFA)



KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy,

,767

Bartlett's Test of Sphericity

Approx, Chi-Square

6929,808

df

325

Sig,

,000


Total Variance Explained


Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadings


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance


Cumulative %

1

8,018

30,840

30,840

8,018

30,840

30,840

4,066

15,638

15,638

2

3,283

12,627

43,467

3,283

12,627

43,467

4,005

15,402

31,040

3

2,631

10,118

53,584

2,631

10,118

53,584

3,589

13,803

44,844

4

2,119

8,152

61,736

2,119

8,152

61,736

3,105

11,943

56,786

5

2,008

7,722

69,457

2,008

7,722

69,457

2,216

8,525

65,311

6

1,087

4,179

73,636

1,087

4,179

73,636

2,165

8,326

73,636

7

,988

3,800

77,436







8

,884

3,402

80,838







9

,664

2,556

83,394







10

,559

2,150

85,544







11

,497

1,910

87,453







12

,462

1,779

89,232







13

,417

1,605

90,837







14

,364

1,400

92,237







15

,326

1,254

93,491







Xem tất cả 113 trang.

Ngày đăng: 07/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí