Đồng ý | 31 | 27.2 | 27.2 | 95.6 |
Hoàn toàn đồng ý | 5 | 4.4 | 4.4 | 100.0 |
Total | 114 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Cho Công Cụ Khuyến Mãi/xúc Tiến Bán Hàng
- Hoàn Toàn Không Đồng Ý, 2-Không Đồng Ý, 3-Trung Lập, 4-Đồng Ý, 5-Hoàn Toàn Đồng Ý
- Đánh giá hoạt động truyền thông marketing của Công ty cổ phần Truyền thông quảng cáo và Dịch vụ du lịch Đại Bàng - 15
- Đánh giá hoạt động truyền thông marketing của Công ty cổ phần Truyền thông quảng cáo và Dịch vụ du lịch Đại Bàng - 17
- Đánh giá hoạt động truyền thông marketing của Công ty cổ phần Truyền thông quảng cáo và Dịch vụ du lịch Đại Bàng - 18
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 5 | 4.4 | 4.4 | 4.4 |
Không đồng ý | 11 | 9.6 | 9.6 | 14.0 | |
Trung lập | 33 | 28.9 | 28.9 | 43.0 | |
Đồng ý | 49 | 43.0 | 43.0 | 86.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 16 | 14.0 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 114 | 100.0 | 100.0 |
Thời gian khuyến mãi hợp lý
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 4 | 3.5 | 3.5 | 3.5 |
Không đồng ý | 15 | 13.2 | 13.2 | 16.7 | |
Trung lập | 31 | 27.2 | 27.2 | 43.9 | |
Đồng ý | 51 | 44.7 | 44.7 | 88.6 | |
Hoàn toàn đồng ý | 13 | 11.4 | 11.4 | 100.0 | |
Total | 114 | 100.0 | 100.0 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
Hoạt động khuyến mãi độc đáo, thu hút
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 6 | 5.3 | 5.3 | 5.3 |
Không đồng ý | 27 | 23.7 | 23.7 | 28.9 | |
Trung lập | 53 | 46.5 | 46.5 | 75.4 | |
Đồng ý | 24 | 21.1 | 21.1 | 96.5 | |
Hoàn toàn đồng ý | 4 | 3.5 | 3.5 | 100.0 | |
Total | 114 | 100.0 | 100.0 |
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 48 | 42.1 | 42.1 | 42.1 |
Nữ | 66 | 57.9 | 57.9 | 100.0 | |
Total | 114 | 100.0 | 100.0 |
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 23 tuổi | 11 | 9.6 | 9.6 | 9.6 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 45.6 | 45.6 | 55.3 | |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 30.7 | 30.7 | 86.0 | |
Trên 55 tuổi | 16 | 14.0 | 14.0 | 100.0 | |
Total | 114 | 100.0 | 100.0 |
Trình độ học vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Trung học | 25 | 21.9 | 21.9 | 21.9 |
Cao đẳng/ Đại học | 78 | 68.4 | 68.4 | 90.4 | |
Trên đại học | 11 | 9.6 | 9.6 | 100.0 | |
Total | 114 | 100.0 | 100.0 |
Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Sinh viên | 8 | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
Cán bộ, công nhân viên | 43 | 37.7 | 37.7 | 44.7 | |
Buôn bán, kinh doanh | 27 | 23.7 | 23.7 | 68.4 | |
Về hưu | 33 | 28.9 | 28.9 | 97.4 | |
Khác | 3 | 2.6 | 2.6 | 100.0 | |
Total | 114 | 100.0 | 100.0 |
Vùng miền đang sinh sống
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Miền Bắc | 14 | 12.3 | 12.3 | 12.3 |
Miền Trung | 72 | 63.2 | 63.2 | 75.4 | |
Miền Nam | 28 | 24.6 | 24.6 | 100.0 | |
Total | 114 | 100.0 | 100.0 |
Kiểm định Cronbach’s Alpha
Quảng cáo ngoài trời
Reliability Statistics
N of Items | |
.788 | 4 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Kích thước đủ lớn dễ gây sự chú ý | 9.81 | 5.732 | .538 | .765 |
Nội dung thông tin đầy đủ | 9.92 | 5.755 | .553 | .757 |
Màu sắc thu hút | 9.99 | 5.000 | .685 | .688 |
Vị trí đặt dễ nhìn | 10.31 | 5.507 | .611 | .728 |
Quảng cáo website
Reliability Statistics
N of Items | |
.779 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Giao diện website được thiết kế hợp lý, bắt mắt | 9.78 | 4.190 | .609 | .711 |
Nội dung thông tin được cung cấp đầy đủ, chính xác | 10.07 | 4.225 | .610 | .711 |
Cách thức đặt tour trực tuyến đơn giản, nhanh chóng | 10.15 | 4.871 | .445 | .794 |
Thông tin liên hệ rõ ràng, xác thực | 9.82 | 4.470 | .692 | .677 |
Quảng cáo mạng xã hội Facebook
Reliability Statistics
N of Items | |
.797 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Thông tin mới về công ty được cập nhật thường xuyên | 7.19 | 3.077 | .663 | .700 |
Nội dung, hình ảnh đăng tải rõ ràng, lôi cuốn | 7.14 | 3.184 | .610 | .757 |
Cập nhật thông tin về các địa điểm du lịch hấp dẫn | 7.26 | 3.204 | .651 | .714 |
Bán hàng cá nhân
Reliability Statistics
N of Items | |
.726 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Nhân viên công ty nhiệt tình và thân thiện khi tiếp xúc với Anh/chị | 14.04 | 6.937 | .385 | .723 |
Nhân viên tư vấn cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác; giải đáp thắc mắc nhanh chóng. | 13.87 | 6.044 | .669 | .602 |
Cách diễn đạt của nhân viên dễ hiểu | 14.31 | 6.728 | .564 | .650 |
Tác phong, trang phục gọn gàng lịch sự | 13.61 | 7.000 | .448 | .693 |
Nhân viên chăm sóc khách hàng có đầy đủ kiến thức về các tour tuyến | 14.18 | 7.438 | .388 | .714 |
Quan hệ công chúng
Reliability Statistics
N of Items | |
.707 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Các bài viết về công ty trên báo, tạp chí du lịch | 9.57 | 3.999 | .503 | .639 |
Tổ chức các buổi tọa đàm, chia sẻ về công ty | 9.75 | 4.351 | .536 | .623 |
Thường xuyên tổ chức các hoạt động công ích | 9.11 | 4.509 | .454 | .668 |
Thường xuyên tổ chức các sự kiện như hội chợ thương mại, triển lãm; lễ kỉ niệm,… | 9.68 | 4.009 | .491 | .648 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
Khuyến mãi hay xúc tiến bán hàng
Reliability Statistics
N of Items | |
.731 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Các sản phẩm khuyến mãi đa dạng và có giá trị | 9.94 | 4.996 | .520 | .673 |
Các chương trình khuyến mãi hấp dẫn | 9.46 | 5.030 | .420 | .733 |
Thời gian khuyến mãi hợp lý | 9.52 | 4.464 | .599 | .624 |
Hoạt động khuyến mãi độc đáo | 10.05 | 4.882 | .561 | .650 |
Marketing trực tiếp
Reliability Statistics
N of Items | |
.728 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Thể hiện sự chu đáo của công ty Eagle Tourist | 10.74 | 2.904 | .519 | .667 |
Giúp anh/chị hiểu rõ về công ty cũng như các sản phẩm/dịch vụ của công ty | 10.88 | 2.569 | .610 | .609 |
Các hoạt động này làm cho anh/chị hài lòng | 10.16 | 3.072 | .467 | .696 |
Để lại ấn tượng tốt đẹp về Eagle Tourist | 10.20 | 3.030 | .479 | .690 |
So sánh đánh giá của khách hàng về mức độ đồng ý của các yếu tố liên quan đến công cụ Quảng cáo ngoài trời
Độ tuổi
Kích thước đủ lớn dễ gây sự chú ý
Descriptives
Kích thước đủ lớn dễ gây sự chú ý
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 23 tuổi | 11 | 4.00 | .447 | .135 | 3.70 | 4.30 | 3 | 5 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 3.81 | .971 | .135 | 3.54 | 4.08 | 1 | 5 |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 3.43 | .778 | .131 | 3.16 | 3.70 | 2 | 5 |
Trên 55 tuổi | 16 | 2.56 | .892 | .223 | 2.09 | 3.04 | 1 | 5 |
Total | 114 | 3.54 | .961 | .090 | 3.36 | 3.71 | 1 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Kích thước đủ lớn dễ gây sự chú ý
df1 | df2 | Sig. | |
3.221 | 3 | 110 | .026 |
Robust Tests of Equality of Means
Kích thước đủ lớn dễ gây sự chú ý
Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
Welch | 11.117 | 3 | 39.324 | .000 |
a. Asymptotically F distributed.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Kích thước đủ lớn dễ gây sự chú ý
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -.755* | .298 | .013 | -1.35 | -.16 |
Từ 41 - 55 tuổi | -.452 | .311 | .148 | -1.07 | .16 | |
Trên 55 tuổi | .278 | .352 | .431 | -.42 | .98 | |
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | .755* | .298 | .013 | .16 | 1.35 |
Từ 41 - 55 tuổi | .303 | .196 | .125 | -.09 | .69 | |
Trên 55 tuổi | 1.034* | .257 | .000 | .52 | 1.54 | |
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .452 | .311 | .148 | -.16 | 1.07 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.303 | .196 | .125 | -.69 | .09 | |
Trên 55 tuổi | .730* | .271 | .008 | .19 | 1.27 | |
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | -.278 | .352 | .431 | -.98 | .42 |
Từ 24 - 40 tuổi | -1.034* | .257 | .000 | -1.54 | -.52 | |
Từ 41 - 55 tuổi | -.730* | .271 | .008 | -1.27 | -.19 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Màu sắc thu hút
Descriptives
Màu sắc thu hút
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 23 tuổi | 11 | 4.18 | .603 | .182 | 3.78 | 4.59 | 3 | 5 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 3.58 | .915 | .127 | 3.32 | 3.83 | 1 | 5 |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 3.14 | 1.033 | .175 | 2.79 | 3.50 | 1 | 5 |
Trên 55 tuổi | 16 | 2.50 | .816 | .204 | 2.06 | 2.94 | 2 | 4 |
114 | 3.35 | 1.013 | .095 | 3.16 | 3.54 | 1 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Màu sắc thu hút
df1 | df2 | Sig. | |
.808 | 3 | 110 | .492 |
ANOVA
Màu sắc thu hút
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 23.351 | 3 | 7.784 | 9.245 | .000 |
Within Groups | 92.614 | 110 | .842 | ||
Total | 115.965 | 113 |
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Màu sắc thu hút LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -1.932* | .274 | .000 | -2.48 | -1.39 |
Từ 41 - 55 tuổi | -1.696* | .286 | .000 | -2.26 | -1.13 | |
Trên 55 tuổi | -.932* | .324 | .005 | -1.57 | -.29 | |
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.932* | .274 | .000 | 1.39 | 2.48 |
Từ 41 - 55 tuổi | .236 | .181 | .195 | -.12 | .59 | |
Trên 55 tuổi | 1.000* | .236 | .000 | .53 | 1.47 | |
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.696* | .286 | .000 | 1.13 | 2.26 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.236 | .181 | .195 | -.59 | .12 | |
Trên 55 tuổi | .764* | .249 | .003 | .27 | 1.26 | |
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .932* | .324 | .005 | .29 | 1.57 |
Từ 24 - 40 tuổi | -1.000* | .236 | .000 | -1.47 | -.53 | |
Từ 41 - 55 tuổi | -.764* | .249 | .003 | -1.26 | -.27 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Vị trí đặt dễ nhìn
Descriptives
Vị trí đặt dễ nhìn
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 23 tuổi | 11 | 3.45 | .522 | .157 | 3.10 | 3.81 | 3 | 4 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 3.29 | .893 | .124 | 3.04 | 3.54 | 1 | 5 |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 2.86 | .974 | .165 | 2.52 | 3.19 | 1 | 5 |
Trên 55 tuổi | 16 | 2.31 | .873 | .218 | 1.85 | 2.78 | 1 | 4 |
Total | 114 | 3.04 | .949 | .089 | 2.86 | 3.21 | 1 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Vị trí đặt dễ nhìn
df1 | df2 | Sig. | |
.634 | 3 | 110 | .595 |
ANOVA
Vị trí đặt dễ nhìn
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. |
14.736 | 3 | 4.912 | 6.202 | .001 | |
Within Groups | 87.124 | 110 | .792 | ||
Total | 101.860 | 113 |
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Vị trí đặt dễ nhìn LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -1.638* | .268 | .000 | -2.17 | -1.11 |
Từ 41 - 55 tuổi | -1.473* | .279 | .000 | -2.03 | -.92 | |
Trên 55 tuổi | -.773* | .317 | .016 | -1.40 | -.15 | |
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.638* | .268 | .000 | 1.11 | 2.17 |
Từ 41 - 55 tuổi | .165 | .177 | .351 | -.18 | .52 | |
Trên 55 tuổi | .865* | .231 | .000 | .41 | 1.32 | |
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.473* | .279 | .000 | .92 | 2.03 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.165 | .177 | .351 | -.52 | .18 | |
Trên 55 tuổi | .700* | .244 | .005 | .22 | 1.18 | |
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .773* | .317 | .016 | .15 | 1.40 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.865* | .231 | .000 | -1.32 | -.41 | |
Từ 41 - 55 tuổi | -.700* | .244 | .005 | -1.18 | -.22 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
So sánh đánh giá của khách hàng về mức độ đồng ý của các yếu tố liên quan đến công cụ Quảng cáo website
Giới tính
Trường Đại học Kinh tế Huế
Cách thức đặt tour trực tuyến đơn giản, nhanh chóng
Group Statistics
Giới tính | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Cách thức đặt tour trực tuyến đơn giản, nhanh chóng | Nam | 48 | 3.44 | .823 | .119 |
Nữ | 66 | 2.89 | .844 | .104 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Cách thức đặt tour trực tuyến đơn giản, nhanh chóng | Equal variances assumed | .442 | .508 | 3.43 2 | 112 | .001 | .544 | .158 | .230 | .857 |
Equal variances not assumed | 3.44 6 | 102.8 68 | .001 | .544 | .158 | .231 | .856 |
Độ tuổi
Giao diện website được thiết kế hợp lý, bắt mắt
Descriptives
Giao diện website được thiết kế hợp lý, bắt mắt
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum |
Lower Bound | Upper Bound |
11 | 3.55 | .522 | .157 | 3.19 | 3.90 | 3 | 4 | |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 3.83 | .834 | .116 | 3.59 | 4.06 | 2 | 5 |
Từ 41 - 55 tuổi | 36 | 3.36 | .931 | .155 | 3.05 | 3.68 | 1 | 5 |
Trên 55 tuổi | 15 | 2.60 | .828 | .214 | 2.14 | 3.06 | 1 | 4 |
Total | 114 | 3.49 | .924 | .087 | 3.32 | 3.66 | 1 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Giao diện website được thiết kế hợp lý, bắt mắt
df1 | df2 | Sig. | |
.992 | 3 | 110 | .399 |
ANOVA
Giao diện website được thiết kế hợp lý, bắt mắt
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 18.416 | 3 | 6.139 | 8.649 | .000 |
Within Groups | 78.075 | 110 | .710 | ||
Total | 96.491 | 113 |
Multiple Comparisons
Trường Đại học Kinh tế Huế
Dependent Variable: Giao diện website được thiết kế hợp lý, bắt mắt LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -1.521* | .268 | .000 | -2.05 | -.99 |
Từ 41 - 55 tuổi | -1.094* | .279 | .000 | -1.65 | -.54 | |
Trên 55 tuổi | -.699* | .316 | .029 | -1.32 | -.07 | |
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.521* | .268 | .000 | .99 | 2.05 |
Từ 41 - 55 tuổi | .427* | .176 | .017 | .08 | .78 | |
Trên 55 tuổi | .822* | .230 | .001 | .37 | 1.28 | |
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.094* | .279 | .000 | .54 | 1.65 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.427* | .176 | .017 | -.78 | -.08 | |
Trên 55 tuổi | .395 | .243 | .108 | -.09 | .88 | |
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .699* | .316 | .029 | .07 | 1.32 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.822* | .230 | .001 | -1.28 | -.37 | |
Từ 41 - 55 tuổi | -.395 | .243 | .108 | -.88 | .09 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Cách thức đặt tour trực tuyến đơn giản, nhanh chóng
Descriptives
Cách thức đặt tour trực tuyến đơn giản, nhanh chóng
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimu m | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 23 tuổi | 11 | 3.18 | .603 | .182 | 2.78 | 3.59 | 2 | 4 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 3.37 | .886 | .123 | 3.12 | 3.61 | 2 | 5 |
Từ 41 - 55 tuổi | 36 | 3.08 | .806 | .134 | 2.81 | 3.36 | 1 | 4 |
Trên 55 tuổi | 15 | 2.33 | .724 | .187 | 1.93 | 2.73 | 1 | 4 |
Total | 114 | 3.12 | .874 | .082 | 2.96 | 3.28 | 1 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Cách thức đặt tour trực tuyến đơn giản, nhanh chóng
df1 | df2 | Sig. | |
2.284 | 3 | 110 | .083 |
ANOVA
Cách thức đặt tour trực tuyến đơn giản, nhanh chóng
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 12.503 | 3 | 4.168 | 6.214 | .001 |
Within Groups | 73.777 | 110 | .671 | ||
Total | 86.281 | 113 |
Multiple Comparisons Dependent Variable: Cách thức đặt tour trực tuyến đơn giản, nhanh chóng LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -.696* | .276 | .013 | -1.24 | -.15 |
Từ 41 - 55 tuổi | -.273 | .288 | .346 | -.84 | .30 | |
Trên 55 tuổi | .040 | .326 | .903 | -.61 | .69 | |
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | .696* | .276 | .013 | .15 | 1.24 |
Từ 41 - 55 tuổi | .423* | .182 | .022 | .06 | .78 | |
Trên 55 tuổi | .736* | .238 | .003 | .26 | 1.21 | |
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .273 | .288 | .346 | -.30 | .84 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.423* | .182 | .022 | -.78 | -.06 | |
Trên 55 tuổi | .313 | .251 | .216 | -.19 | .81 | |
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | -.040 | .326 | .903 | -.69 | .61 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.736* | .238 | .003 | -1.21 | -.26 | |
Từ 41 - 55 tuổi | -.313 | .251 | .216 | -.81 | .19 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
So sánh đánh giá của khách hàng về mức độ đồng ý của các yếu tố liên quan đến công cụ Quảng cáo Facebook
Độ tuổi
Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minim um | Maxim um | |||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||||
Thông tin mới về công ty được cập nhật thường xuyên | Dưới 23 tuổi | 11 | 4.09 | .701 | .211 | 3.62 | 4.56 | 3 | 5 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 4.06 | .752 | .104 | 3.85 | 4.27 | 2 | 5 | |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 3.31 | .963 | .163 | 2.98 | 3.65 | 2 | 5 | |
Trên 55 tuổi | 16 | 2.44 | .892 | .223 | 1.96 | 2.91 | 1 | 4 | |
Total | 114 | 3.61 | 1.010 | .095 | 3.42 | 3.79 | 1 | 5 | |
Nội dung, hình ảnh đăng tải rõ ràng, lôi cuốn | Dưới 23 tuổi | 11 | 4.18 | .603 | .182 | 3.78 | 4.59 | 3 | 5 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 4.08 | .813 | .113 | 3.85 | 4.30 | 2 | 5 | |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 3.37 | .942 | .159 | 3.05 | 3.70 | 1 | 5 | |
Trên 55 tuổi | 16 | 2.56 | 1.031 | .258 | 2.01 | 3.11 | 1 | 5 | |
Total | 114 | 3.66 | 1.020 | .096 | 3.47 | 3.85 | 1 | 5 | |
Cập | Dưới 23 tuổi | 11 | 4.00 | .775 | .234 | 3.48 | 4.52 | 2 | 5 |