Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 3.92 | .763 | .106 | 3.71 | 4.14 | 2 | 5 |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 3.34 | .968 | .164 | 3.01 | 3.68 | 1 | 5 |
Trên 55 tuổi | 16 | 2.38 | .719 | .180 | 1.99 | 2.76 | 1 | 3 |
Total | 114 | 3.54 | .979 | .092 | 3.35 | 3.72 | 1 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn Toàn Không Đồng Ý, 2-Không Đồng Ý, 3-Trung Lập, 4-Đồng Ý, 5-Hoàn Toàn Đồng Ý
- Đánh giá hoạt động truyền thông marketing của Công ty cổ phần Truyền thông quảng cáo và Dịch vụ du lịch Đại Bàng - 15
- Đánh giá hoạt động truyền thông marketing của Công ty cổ phần Truyền thông quảng cáo và Dịch vụ du lịch Đại Bàng - 16
- Đánh giá hoạt động truyền thông marketing của Công ty cổ phần Truyền thông quảng cáo và Dịch vụ du lịch Đại Bàng - 18
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
Thông tin mới về công ty được cập nhật thường xuyên | 4.253 | 3 | 110 | .007 |
Nội dung, hình ảnh đăng tải rõ ràng, lôi cuốn | 1.621 | 3 | 110 | .189 |
Cập nhật thông tin về các địa điểm du lịch hấp dẫn | 2.509 | 3 | 110 | .063 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Thông tin mới về công ty được cập nhật thường xuyên | Between Groups | 38.020 | 3 | 12.673 | 18.054 | .000 |
Within Groups | 77.216 | 110 | .702 | |||
Total | 115.237 | 113 | ||||
Nội dung, hình ảnh đăng tải rõ ràng, lôi cuốn | Between Groups | 34.220 | 3 | 11.407 | 15.038 | .000 |
Within Groups | 83.438 | 110 | .759 | |||
Total | 117.658 | 113 | ||||
Cập nhật thông tin về các địa điểm du lịch hấp dẫn | Between Groups | 33.032 | 3 | 11.011 | 16.078 | .000 |
Within Groups | 75.328 | 110 | .685 | |||
Total | 108.360 | 113 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
Robust Tests of Equality of Means
Statistica | df1 | df2 | Sig. | ||
Thông tin mới về công ty được cập nhật thường xuyên | Welch | 16.935 | 3 | 33.360 | .000 |
Nội dung, hình ảnh đăng tải rõ ràng, lôi cuốn | Welch | 13.074 | 3 | 34.828 | .000 |
Cập nhật thông tin về các địa điểm du lịch hấp dẫn | Welch | 19.387 | 3 | 33.666 | .000 |
a. Asymptotically F distributed.
Multiple Comparisons
LSD
Mean Difference (I- J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Thông tin mới về công ty được cập nhật thường xuyên | Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -1.733* | .269 | .000 | -2.26 | -1.20 |
Từ 41 - 55 tuổi | -1.322* | .280 | .000 | -1.88 | -.77 | ||
Trên 55 tuổi | -.324 | .317 | .309 | -.95 | .30 | ||
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.733* | .269 | .000 | 1.20 | 2.26 | |
Từ 41 - 55 tuổi | .410* | .177 | .022 | .06 | .76 | ||
Trên 55 tuổi | 1.409* | .231 | .000 | .95 | 1.87 | ||
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.322* | .280 | .000 | .77 | 1.88 | |
Từ 24 - 40 tuổi | -.410* | .177 | .022 | -.76 | -.06 | ||
Trên 55 tuổi | .998* | .244 | .000 | .51 | 1.48 | ||
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .324 | .317 | .309 | -.30 | .95 | |
Từ 24 - 40 tuổi | -1.409* | .231 | .000 | -1.87 | -.95 | ||
Từ 41 - 55 tuổi | -.998* | .244 | .000 | -1.48 | -.51 | ||
Nội dung, hình | Dưới 23 | Từ 24 - 40 tuổi | -2.187* | .257 | .000 | -2.70 | -1.68 |
tuổi | Từ 41 - 55 tuổi | -1.948* | .267 | .000 | -2.48 | -1.42 | |
Trên 55 tuổi | -1.091* | .303 | .000 | -1.69 | -.49 | ||
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | 2.187* | .257 | .000 | 1.68 | 2.70 | |
Từ 41 - 55 tuổi | .239 | .169 | .160 | -.10 | .57 | ||
Trên 55 tuổi | 1.096* | .221 | .000 | .66 | 1.53 | ||
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.948* | .267 | .000 | 1.42 | 2.48 | |
Từ 24 - 40 tuổi | -.239 | .169 | .160 | -.57 | .10 | ||
Trên 55 tuổi | .857* | .233 | .000 | .39 | 1.32 | ||
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.091* | .303 | .000 | .49 | 1.69 | |
Từ 24 - 40 tuổi | -1.096* | .221 | .000 | -1.53 | -.66 | ||
Từ 41 - 55 tuổi | -.857* | .233 | .000 | -1.32 | -.39 | ||
Cập nhật thông tin về các địa điểm du lịch hấp dẫn | Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -1.747* | .259 | .000 | -2.26 | -1.23 |
Từ 41 - 55 tuổi | -1.327* | .270 | .000 | -1.86 | -.79 | ||
Trên 55 tuổi | -.415 | .306 | .178 | -1.02 | .19 | ||
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.747* | .259 | .000 | 1.23 | 2.26 | |
Từ 41 - 55 tuổi | .419* | .171 | .016 | .08 | .76 | ||
Trên 55 tuổi | 1.332* | .223 | .000 | .89 | 1.77 | ||
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.327* | .270 | .000 | .79 | 1.86 | |
Từ 24 - 40 tuổi | -.419* | .171 | .016 | -.76 | -.08 | ||
Trên 55 tuổi | .913* | .236 | .000 | .45 | 1.38 | ||
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .415 | .306 | .178 | -.19 | 1.02 | |
Từ 24 - 40 tuổi | -1.332* | .223 | .000 | -1.77 | -.89 | ||
Từ 41 - 55 tuổi | -.913* | .236 | .000 | -1.38 | -.45 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Trường Đại học Kinh tế Huế
So sánh đánh giá của khách hàng về mức độ đồng ý của các yếu tố liên quan đến công cụ Marketing trực tiếp
Trình độ học vấn
Thể hiện sự chu đáo của Eagle Tourist đối với khách hàng
Descriptives
Thể hiện sự chu đáo của công ty Eagle Tourist
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Trung học | 25 | 3.76 | .779 | .156 | 3.44 | 4.08 | 2 | 5 |
Cao đẳng/ Đại học | 78 | 3.24 | .563 | .064 | 3.12 | 3.37 | 2 | 5 |
Trên đại học | 11 | 2.18 | .405 | .122 | 1.91 | 2.45 | 2 | 3 |
Total | 114 | 3.25 | .726 | .068 | 3.12 | 3.39 | 2 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Thể hiện sự chu đáo của công ty Eagle Tourist
df1 | df2 | Sig. | |
3.837 | 2 | 111 | .024 |
Robust Tests of Equality of Means
Thể hiện sự chu đáo của công ty Eagle Tourist
Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
Welch | 38.884 | 2 | 26.810 | .000 |
a. Asymptotically F distributed.
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Thể hiện sự chu đáo của công ty Eagle Tourist LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Trung học | Cao đẳng/ Đại học | .516* | .139 | .000 | .24 | .79 |
Trên đại học | 1.578* | .219 | .000 | 1.14 | 2.01 | |
Cao đẳng/ Đại học | Trung học | -.516* | .139 | .000 | -.79 | -.24 |
Trên đại học | 1.062* | .195 | .000 | .68 | 1.45 | |
Trên đại học | Trung học | -1.578* | .219 | .000 | -2.01 | -1.14 |
Cao đẳng/ Đại học | -1.062* | .195 | .000 | -1.45 | -.68 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
So sánh đánh giá của khách hàng về mức độ đồng ý của các yếu tố liên quan đến công cụ Bán hàng cá nhân
Giới tính
Group Statistics
Giới tính | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Nhân viên công ty nhiệt tình và thân thiện khi tiếp xúc với Anh/chị | Nam | 48 | 3.79 | .798 | .115 |
Nữ | 66 | 3.23 | 1.078 | .133 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Nhân viên công ty nhiệt tình và thân thiện khi tiếp xúc với Anh/chị | Equal variances assumed | 4.338 | .040 | 3.065 | 112 | .003 | .564 | .184 | .200 | .929 |
Equal variances not assumed | 3.212 | 111.9 56 | .002 | .564 | .176 | .216 | .913 |
Độ tuổi
Nhân viên công ty nhiệt tình và thân thiện khi tiếp xúc với Anh/Chị
Descriptives
Nhân viên công ty nhiệt tình và thân thiện khi tiếp xúc với Anh/chị
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 23 tuổi | 11 | 3.91 | .539 | .163 | 3.55 | 4.27 | 3 | 5 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 3.71 | 1.073 | .149 | 3.41 | 4.01 | 1 | 5 |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 3.40 | .847 | .143 | 3.11 | 3.69 | 1 | 5 |
Trên 55 tuổi | 16 | 2.50 | .730 | .183 | 2.11 | 2.89 | 1 | 3 |
Total | 114 | 3.46 | 1.006 | .094 | 3.28 | 3.65 | 1 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Nhân viên công ty nhiệt tình và thân thiện khi tiếp xúc với Anh/chị
df1 | df2 | Sig. | |
3.524 | 3 | 110 | .017 |
Robust Tests of Equality of Means
Nhân viên công ty nhiệt tình và thân thiện khi tiếp xúc với Anh/chị
Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
Welch | 12.327 | 3 | 39.220 | .000 |
a. Asymptotically F distributed.
Multiple Comparisons Dependent Variable: Nhân viên công ty nhiệt tình và thân thiện khi tiếp xúc với Anh/chị LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -1.142* | .311 | .000 | -1.76 | -.53 |
Từ 41 - 55 tuổi | -1.317* | .324 | .000 | -1.96 | -.68 | |
Trên 55 tuổi | -.608 | .367 | .100 | -1.33 | .12 | |
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.142* | .311 | .000 | .53 | 1.76 |
Từ 41 - 55 tuổi | -.175 | .205 | .394 | -.58 | .23 | |
Trên 55 tuổi | .534* | .268 | .049 | .00 | 1.06 | |
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.317* | .324 | .000 | .68 | 1.96 |
Từ 24 - 40 tuổi | .175 | .205 | .394 | -.23 | .58 | |
Trên 55 tuổi | .709* | .282 | .014 | .15 | 1.27 | |
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .608 | .367 | .100 | -.12 | 1.33 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.534* | .268 | .049 | -1.06 | .00 | |
Từ 41 - 55 tuổi | -.709* | .282 | .014 | -1.27 | -.15 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Nhân viên tư vấn cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác; giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
Descriptives
Nhân viên tư vấn cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác; giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 23 tuổi | 11 | 4.27 | .647 | .195 | 3.84 | 4.71 | 3 | 5 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 3.92 | .682 | .095 | 3.73 | 4.11 | 2 | 5 |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 3.37 | .942 | .159 | 3.05 | 3.70 | 2 | 5 |
Trên 55 tuổi | 16 | 2.81 | 1.109 | .277 | 2.22 | 3.40 | 1 | 5 |
Total | 114 | 3.63 | .934 | .087 | 3.46 | 3.80 | 1 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Nhân viên tư vấn cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác; giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
df1 | df2 | Sig. | |
4.449 | 3 | 110 | .005 |
ANOVA
Nhân viên tư vấn cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác; giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 22.043 | 3 | 7.348 | 10.568 | .000 |
Within Groups | 76.483 | 110 | .695 | ||
Total | 98.526 | 113 |
Robust Tests of Equality of Means
Nhân viên tư vấn cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác; giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
Welch | 8.788 | 3 | 32.459 | .000 |
a. Asymptotically F distributed.
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Nhân viên tư vấn cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác; giải đáp thắc mắc nhanh chóng. LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -1.914* | .237 | .000 | -2.38 | -1.44 |
Từ 41 - 55 tuổi | -1.532* | .247 | .000 | -2.02 | -1.04 | |
Trên 55 tuổi | -.756* | .280 | .008 | -1.31 | -.20 | |
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.914* | .237 | .000 | 1.44 | 2.38 |
Từ 41 - 55 tuổi | .382* | .156 | .016 | .07 | .69 | |
Trên 55 tuổi | 1.159* | .204 | .000 | .75 | 1.56 | |
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.532* | .247 | .000 | 1.04 | 2.02 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.382* | .156 | .016 | -.69 | -.07 | |
Trên 55 tuổi | .777* | .216 | .000 | .35 | 1.20 | |
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .756* | .280 | .008 | .20 | 1.31 |
Từ 24 - 40 tuổi | -1.159* | .204 | .000 | -1.56 | -.75 | |
Từ 41 - 55 tuổi | -.777* | .216 | .000 | -1.20 | -.35 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Cách diễn đạt của nhân viên dễ hiểu
Descriptives
Trường Đại học Kinh tế Huế
Cách diễn đạt của nhân viên dễ hiểu
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 23 tuổi | 11 | 4.18 | .603 | .182 | 3.78 | 4.59 | 3 | 5 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 3.44 | .669 | .093 | 3.26 | 3.63 | 2 | 5 |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 2.83 | .785 | .133 | 2.56 | 3.10 | 1 | 4 |
Trên 55 tuổi | 16 | 2.50 | .816 | .204 | 2.06 | 2.94 | 1 | 4 |
Total | 114 | 3.19 | .861 | .081 | 3.03 | 3.35 | 1 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Cách diễn đạt của nhân viên dễ hiểu
df1 | df2 | Sig. | |
.778 | 3 | 110 | .509 |
ANOVA
Cách diễn đạt của nhân viên dễ hiểu
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 26.320 | 3 | 8.773 | 16.803 | .000 |
Within Groups | 57.435 | 110 | .522 | ||
Total | 83.754 | 113 |
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Cách diễn đạt của nhân viên dễ hiểu LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -1.558* | .239 | .000 | -2.03 | -1.08 |
Từ 41 - 55 tuổi | -1.257* | .249 | .000 | -1.75 | -.76 | |
Trên 55 tuổi | -.688* | .282 | .016 | -1.25 | -.13 |
Dưới 23 tuổi | 1.558* | .239 | .000 | 1.08 | 2.03 | |
Từ 41 - 55 tuổi | .301 | .157 | .059 | -.01 | .61 | |
Trên 55 tuổi | .870* | .206 | .000 | .46 | 1.28 | |
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | 1.257* | .249 | .000 | .76 | 1.75 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.301 | .157 | .059 | -.61 | .01 | |
Trên 55 tuổi | .570* | .217 | .010 | .14 | 1.00 | |
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .688* | .282 | .016 | .13 | 1.25 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.870* | .206 | .000 | -1.28 | -.46 | |
Từ 41 - 55 tuổi | -.570* | .217 | .010 | -1.00 | -.14 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Nhân viên chăm sóc khách hàng có đầy đủ kiến thức về các tour tuyến
Descriptives
Nhân viên chăm sóc khách hàng có đầy đủ kiến thức về các tour tuyến
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 23 tuổi | 11 | 3.64 | 1.206 | .364 | 2.83 | 4.45 | 2 | 5 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 3.58 | .776 | .108 | 3.36 | 3.79 | 2 | 5 |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 2.97 | .618 | .104 | 2.76 | 3.18 | 2 | 5 |
Trên 55 tuổi | 16 | 3.06 | .998 | .249 | 2.53 | 3.59 | 2 | 5 |
Total | 114 | 3.32 | .857 | .080 | 3.17 | 3.48 | 2 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Nhân viên chăm sóc khách hàng có đầy đủ kiến thức về các tour tuyến
df1 | df2 | Sig. | |
7.997 | 3 | 110 | .000 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
ANOVA
Nhân viên chăm sóc khách hàng có đầy đủ kiến thức về các tour tuyến
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 9.845 | 3 | 3.282 | 4.935 | .003 |
Within Groups | 73.147 | 110 | .665 | ||
Total | 82.991 | 113 |
Robust Tests of Equality of Means
Nhân viên chăm sóc khách hàng có đầy đủ kiến thức về các tour tuyến
Statistica | df1 | df2 | Sig. | |
Welch | 5.753 | 3 | 30.437 | .003 |
a. Asymptotically F distributed.
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Nhân viên chăm sóc khách hàng có đầy đủ kiến thức về các tour tuyến LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 23 tuổi | Từ 24 - 40 tuổi | -.687* | .275 | .014 | -1.23 | -.14 |
Từ 41 - 55 tuổi | -.234 | .286 | .416 | -.80 | .33 | |
Trên 55 tuổi | -.216 | .324 | .507 | -.86 | .43 | |
Từ 24 - 40 tuổi | Dưới 23 tuổi | .687* | .275 | .014 | .14 | 1.23 |
Từ 41 - 55 tuổi | .453* | .181 | .014 | .09 | .81 | |
Trên 55 tuổi | .471* | .237 | .049 | .00 | .94 | |
Từ 41 - 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .234 | .286 | .416 | -.33 | .80 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.453* | .181 | .014 | -.81 | -.09 | |
Trên 55 tuổi | .018 | .250 | .943 | -.48 | .51 | |
Trên 55 tuổi | Dưới 23 tuổi | .216 | .324 | .507 | -.43 | .86 |
Từ 24 - 40 tuổi | -.471* | .237 | .049 | -.94 | .00 |
Từ 41 - 55 tuổi | -.018 | .250 | .943 | -.51 | .48 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Trình độ học vấn
Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimu m | Maxim um | |||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||||
Nhân viên công ty nhiệt tình và thân thiện khi tiếp xúc với Anh/chị | Trung học | 25 | 3.88 | 1.054 | .211 | 3.45 | 4.31 | 1 | 5 |
Cao đẳng/ Đại học | 78 | 3.47 | .936 | .106 | 3.26 | 3.69 | 1 | 5 | |
Trên đại học | 11 | 2.45 | .688 | .207 | 1.99 | 2.92 | 2 | 4 | |
Total | 114 | 3.46 | 1.006 | .094 | 3.28 | 3.65 | 1 | 5 | |
Nhân viên tư vấn cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác; giải đáp thắc mắc nhanh chóng. | Trung học | 25 | 4.00 | .707 | .141 | 3.71 | 4.29 | 2 | 5 |
Cao đẳng/ Đại học | 78 | 3.73 | .801 | .091 | 3.55 | 3.91 | 2 | 5 | |
Trên đại học | 11 | 2.09 | .831 | .251 | 1.53 | 2.65 | 1 | 3 | |
Total | 114 | 3.63 | .934 | .087 | 3.46 | 3.80 | 1 | 5 | |
Nhân viên chăm sóc khách hàng có đầy đủ kiến thức về các tour tuyến | Trung học | 25 | 3.76 | .879 | .176 | 3.40 | 4.12 | 3 | 5 |
Cao đẳng/ Đại học | 78 | 3.29 | .791 | .090 | 3.12 | 3.47 | 2 | 5 | |
Trên đại học | 11 | 2.55 | .688 | .207 | 2.08 | 3.01 | 2 | 4 | |
Total | 114 | 3.32 | .857 | .080 | 3.17 | 3.48 | 2 | 5 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
Nhân viên công ty nhiệt tình và thân thiện khi tiếp xúc với Anh/chị | .647 | 2 | 111 | .526 |
Nhân viên tư vấn cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác; giải đáp thắc mắc nhanh chóng. | 2.353 | 2 | 111 | .100 |
Nhân viên chăm sóc khách hàng có đầy đủ kiến thức về các tour tuyến | 1.489 | 2 | 111 | .230 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Nhân viên công ty nhiệt tình và thân thiện khi tiếp xúc với Anh/chị | Between Groups | 15.544 | 2 | 7.772 | 8.730 | .000 |
Within Groups | 98.816 | 111 | .890 | |||
Total | 114.360 | 113 | ||||
Nhân viên tư vấn cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác; giải đáp thắc mắc nhanh chóng. | Between Groups | 30.271 | 2 | 15.136 | 24.614 | .000 |
Within Groups | 68.255 | 111 | .615 | |||
Total | 98.526 | 113 | ||||
Nhân viên chăm sóc khách hàng có đầy đủ kiến thức về các tour tuyến | Between Groups | 11.486 | 2 | 5.743 | 8.915 | .000 |
Within Groups | 71.505 | 111 | .644 | |||
Total | 82.991 | 113 |
Multiple Comparisons
LSD
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Nhân viên công ty nhiệt tình và thân thiện khi tiếp xúc với Anh/chị | Trung học | Cao đẳng/ Đại học | .406 | .217 | .064 | -.02 | .84 |
Trên đại học | 1.425* | .341 | .000 | .75 | 2.10 | ||
Cao đẳng/ Đại học | Trung học | -.406 | .217 | .064 | -.84 | .02 | |
Trên đại học | 1.020* | .304 | .001 | .42 | 1.62 | ||
Trên đại học | Trung học | -1.425* | .341 | .000 | -2.10 | -.75 | |
Cao đẳng/ Đại học | -1.020* | .304 | .001 | -1.62 | -.42 | ||
Nhân viên tư vấn cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác; giải đáp thắc mắc nhanh chóng. | Trung học | Cao đẳng/ Đại học | .269 | .180 | .138 | -.09 | .63 |
Trên đại học | 1.909* | .284 | .000 | 1.35 | 2.47 | ||
Cao đẳng/ Đại học | Trung học | -.269 | .180 | .138 | -.63 | .09 | |
Trên đại học | 1.640* | .253 | .000 | 1.14 | 2.14 | ||
Trên đại học | Trung học | -1.909* | .284 | .000 | -2.47 | -1.35 | |
Cao đẳng/ Đại học | -1.640* | .253 | .000 | -2.14 | -1.14 | ||
Nhân viên chăm sóc khách hàng có đầy đủ kiến thức về các tour tuyến | Trung học | Cao đẳng/ Đại học | .465* | .184 | .013 | .10 | .83 |
Trên đại học | 1.215* | .290 | .000 | .64 | 1.79 | ||
Cao đẳng/ Đại học | Trung học | -.465* | .184 | .013 | -.83 | -.10 | |
Trên đại học | .749* | .258 | .005 | .24 | 1.26 | ||
Trên đại học | Trung học | -1.215* | .290 | .000 | -1.79 | -.64 | |
Cao đẳng/ Đại học | -.749* | .258 | .005 | -1.26 | -.24 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
So sánh đánh giá của khách hàng về mức độ đồng ý của các yếu tố liên quan đến công cụ Quan hệ công chúng
Trường Đại học Kinh tế Huế
Độ tuổi
Descriptives
Các bài viết về công ty trên báo, tạp chí du lịch
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 23 tuổi | 11 | 3.73 | .647 | .195 | 3.29 | 4.16 | 3 | 5 |
Từ 24 - 40 tuổi | 52 | 3.35 | .926 | .128 | 3.09 | 3.60 | 1 | 5 |
Từ 41 - 55 tuổi | 35 | 2.86 | 1.033 | .175 | 2.50 | 3.21 | 1 | 5 |
Trên 55 tuổi | 16 | 2.63 | .619 | .155 | 2.30 | 2.95 | 2 | 4 |
Total | 114 | 3.13 | .955 | .089 | 2.95 | 3.31 | 1 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
Các bài viết về công ty trên báo, tạp chí du lịch
df1 | df2 | Sig. | |
1.236 | 3 | 110 | .300 |
ANOVA
Các bài viết về công ty trên báo, tạp chí du lịch
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 13.040 | 3 | 4.347 | 5.313 | .002 |
Within Groups | 89.987 | 110 | .818 | ||
Total | 103.026 | 113 |