Phụ lục 03: DANH SÁCH HỘ GIA ĐÌNH THAM GIA PHỎNG VẤN
Họ và tên | Thôn | Ghi chú | |
1 | Nguyễn Ánh Hồng | Liên Tân - Bồng Khê | TB |
2 | Nguyễn Hoài Sơn | Liên Tân - Bồng Khê | Nghèo |
3 | Ngô Thị Kỳ | Liên Tân - Bồng Khê | TB |
4 | Hoàng Quang Vinh | Lam Trà - Bồng Khê | Khá |
5 | Nguyễn Thanh Thủy | Lam Trà- Bồng Khê | TB |
6 | Nguyễn Hữu Liên | Lam Trà- Bồng Khê | Khá |
7 | Nguyễn Trung Thu | Lam Trà- Bồng Khê | Nghèo |
8 | Lê Mạnh Hùng | Lam Trà- Bồng Khê | TB |
9 | Vò Lương Bằng | Tân Trà - Bồng Khê | Khá |
10 | Vò Sỹ Công | Tân Trà - Bồng Khê | TB |
11 | Nguyễn Công Chất | Làng Pha - Yên Khê | TB |
12 | Hồ Đức Chiến | Làng Pha - Yên Khê | TB |
13 | Lương Văn Ngọc | Làng Pha - Yên Khê | TB |
14 | Vi Hữu Doanh | Tân Hương - Yên Khê | Nghèo |
15 | Vi Văn Bảo | Tân Hương - Yên Khê | Nghèo |
16 | Lô Văn Tí | Tân Hương - Yên Khê | TB |
17 | Vi Văn Ước | Bản Nưa - Yên Khê | TB |
18 | Vi Văn Đang | Bản Nưa - Yên Khê | Giàu |
19 | Vi Văn Hiển | Bản Nưa - Yên Khê | Giàu |
20 | Kha Văn Thanh | Bản Nưa - Yên Khê | Giàu |
21 | Bùi Văn Múi | Tiến Thành - Chi Khê | TB |
22 | Trần Văn Đệ | Tiến Thành - Chi Khê | TB |
23 | Trần Văn Hòa | Tiến Thành - Chi Khê | TB |
24 | Nguyễn Thế Thanh | Quyết Tiến - Chi Khê | Nghèo |
25 | Vũ Văn Thăng | Quyết Tiến - Chi Khê | Nghèo |
26 | Nguyễn Văn Đông | Quyết Tiến - Chi Khê | TB |
27 | Lưu Văn Khoa | Thủy Khê - Chi Khê | TB |
28 | Lộc Văn Thế | Thủy Khê - Chi Khê | Giàu |
29 | Hà Hy Vọng | Thủy Khê - Chi Khê | Giàu |
30 | Nguyễn Văn Năm | Thủy Khê - Chi Khê | Giàu |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Định Hướng Chủ Yếu Nhằm Nâng Cao Hiệu Quả Sử Dụng Đất Canh Tác Theo Hướng Sản Xuất Hàng Hóa Tại Khu Vực
- Bảng Câu Hỏi Phỏng Vấn Hộ Gia Đình
- Xin Ông/ Bà Cho Biết Gia Đình Mình Thu Nhập Và Chi Phí Bao Nhiêu Từ Các Nguồn Khác Tại Hộ Gia Đình?
- Đánh Giá Hiệu Quả Một Số Mô Hình Sử Dụng Đất Trên Địa Bàn Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An - 14
Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.
Phụ lục 04: Chi phí và thu nhập của mô hình trồng Cam | ||||||
1 ha/năm, N = 400 cây/ha | ||||||
Chu kỳ 10 năm | ||||||
(Đơn vị: Đồng) | ||||||
TT | Hạng mục chi phí | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Chi phí | Thu nhập |
A | NĂM THỨ 1: KTCB | 45.400.000 | ||||
I | Chi phí cây giống, vật tư | 25.600.000 | ||||
1 | Cam giống ghép (10% dặm) | Cây | 440 | 20.000 | 8.800.000 | |
2 | Phân chuồng khô | Tấn | 20 | 600.000 | 12.000.000 | |
3 | Vôi bột | Kg | 200 | 3.000 | 600.000 | |
4 | Phân NPK | Kg | 400 | 5.500 | 2.200.000 | |
5 | Thuốc BVTV các loại | 2.000.000 | ||||
II | Chi phí nhân công | 18.300.000 | ||||
1 | Đào hố (40 hố/công) | công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
3 | Trộn phân, bón phân (50 hố/công) | công | 8 | 150.000 | 1.200.000 | |
4 | Trồng (100 cây/công) | công | 4 | 150.000 | 600.000 | |
5 | Tưới nước ( 2 tháng đầu 1 ngày/lần x 1 công/lần) + 20 lần/10 tháng x 1 công/lân | công | 80 | 150.000 | 12.000.000 | |
6 | Làm cỏ bằng cuốc/4 lần x 4 công/lần | công | 16 | 150.000 | 2.400.000 | |
7 | Phun thuốc (4 lần x 1 công/lần) | công | 4 | 150.000 | 600.000 | |
III | Chi phí nguyên liệu | 1.500.000 | ||||
1 | Tiền điện tưới | tiền | 1.500.000 | |||
IV | Thu nhập | 3.500.000 | ||||
Ngô trồng xen | Kg | 1.000 | 3.500 | 3.500.000 | ||
B | NĂM THỨ 2 | 21.900.000 | ||||
I | Chi phí vật tư | 6.750.000 | ||||
1 | NPK 16-16-8 - 13S | Kg | 500 | 5.500 | 2.750.000 | |
2 | Thuốc BVTV các loại | 4.000.000 | ||||
II | Chi phí nhân công | 15.150.000 | ||||
1 | Trồng dặm | công | 1 | 150.000 | 150.000 | |
2 | Làm bồn chuẩn bị tưới | công | 4 | 150.000 | 600.000 | |
3 | Bón phân NPK | Công | 8 | 150.000 | 1.200.000 | |
4 | Tưới nước/30 lần | công | 60 | 150.000 | 9.000.000 | |
5 | Làm cỏ bằng cuốc/4lần | công | 16 | 150.000 | 2.400.000 | |
6 | Phun thuốc BVTV | công | 12 | 150.000 | 1.800.000 | |
III | Chi phí nguyên liệu | 2.000.000 | ||||
1 | Tiền điện tưới | tiền | 2.000.000 |
Thu nhập | 3.500.000 | |||||
Ngô trồng xen | Kg | 1.000 | 3.500 | 3.500.000 | ||
C | NĂM THỨ 3 | 24.400.000 | ||||
I | Chi phí cây giống, vật tư | 10.100.000 | ||||
1 | NPK 16-16-8 - 13S | Kg | 1.000 | 5.500 | 5.500.000 | |
2 | Vôi bột | Kg | 200 | 3.000 | 600.000 | |
3 | Thuốc BVTV các loại | 4.000.000 | ||||
II | Chi phí nhân công | 12.300.000 | ||||
1 | Làm bồn | công | 4 | 150.000 | 600.000 | |
2 | Bón phân vô cơ/3 lần | công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
3 | Tưới nước/24lần | công | 48 | 150.000 | 7.200.000 | |
4 | Làm cỏ bằng cuốc/ lần | công | 8 | 150.000 | 1.200.000 | |
5 | Phun thuốc BVTV | công | 12 | 150.000 | 1.800.000 | |
III | Chi phí nguyên liệu | 2.000.000 | ||||
1 | Tiền điện tưới | tiền | 2.000.000 | |||
IV | Thu nhập | 1.750.000 | ||||
Ngô trồng xen | Kg | 500 | 3.500 | 1.750.000 | ||
D | NĂM THỨ 4: | 41.650.000 | 183.600.000 | |||
I | Chi phí vật tư | 22.700.000 | ||||
1 | Phân hữu cơ | tấn | 20 | 600.000 | 12.000.000 | |
2 | Vôi bột | Kg | 400 | 3.000 | 1.200.000 | |
3 | NPK 16-16-8 - 13S | Kg | 1.000 | 5.500 | 5.500.000 | |
4 | Thuốc BVTV các loại | 4.000.000 | ||||
II | Chi phí nhân công | 16.950.000 | ||||
1 | Làm bồn | công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
2 | Gánh, rải phân chuồng | Công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
3 | Phun thuốc BVTV | Công | 12 | 150.000 | 1.800.000 | |
4 | Bón phân vô cơ/3 lần | Công | 6 | 150.000 | 900.000 | |
5 | Tưới nước/3 lần | công | 48 | 150.000 | 7.200.000 | |
6 | Làm cỏ bằng cuốc/4 lần | công | 12 | 150.000 | 1.800.000 | |
7 | Thu hoạch cam, tỉa cành | công | 15 | 150.000 | 2.250.000 | |
III | Chi phí nguyên liệu | 2.000.000 | ||||
1 | Tiền điện tưới | tiền | 2.000.000 | |||
IV | Thu nhập | 183.600.000 | ||||
1 | Cam quả | Kg | 9.000 | 20.000 | 180.000.000 | |
Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu = 0,3 tấn vỏ = 0,36 lít tinh dầu cam) | lít | .36 | 10.000.000 | 3.600.000 | ||
E | NĂM THỨ 5 | 39.350.000 | 323.600.000 | |||
I | Chi phí vật tư | 22.700.000 | ||||
1 | Phân hữu cơ | tấn | 20 | 600.000 | 12.000.000 | |
2 | Vôi bột | Kg | 400 | 3.000 | 1.200.000 |
NPK 16-16-8 - 13S | Kg | 1.000 | 5.500 | 5.500.000 | ||
4 | Thuốc BVTV các loại | 4.000.000 | ||||
II | Chi phí nhân công | 15.150.000 | ||||
1 | Làm bồn | công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
2 | Gánh, rải phân chuồng | công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
3 | Phun thuốc BVTV | công | 12 | 150.000 | 1.800.000 | |
4 | Bón phân vô cơ/3 lần | công | 6 | 150.000 | 900.000 | |
5 | Tưới nước/24 lần | công | 48 | 150.000 | 7.200.000 | |
6 | Thu hoạch cam, tỉa cành | công | 15 | 150.000 | 2.250.000 | |
III | Chi phí nguyên liệu | 2.000.000 | ||||
1 | Tiền điện tưới | tiền | 2.000.000 | |||
IV | Thu nhập | |||||
Cam quả | Kg | 16.000 | 20.000 | 320.000.000 | ||
Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu = 0,3 tấn vỏ = 0,36 lít tinh dầu cam) | lít | 0 | 10.000.000 | 3.600.000 | ||
F | NĂM THỨ 6 | 40.450.000 | 324.800.000 | |||
I | Chi phí vật tư | 22.700.000 | ||||
1 | Phân hữu cơ | M3 | 20 | 600.000 | 12.000.000 | |
2 | Vôi bột | Kg | 400 | 3.000 | 1.200.000 | |
3 | NPK 16-16-8 - 13S | Kg | 1.000 | 5.500 | 5.500.000 | |
4 | Thuốc BVTV các loại | 4.000.000 | ||||
II | Chi phí nhân công | 15.750.000 | ||||
1 | Làm bồn | Công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
2 | Gánh, rải phân chuồng | Công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
3 | Phun thuốc BVTV | Công | 12 | 150.000 | 1.800.000 | |
4 | Bón phân vô cơ/3 lần | Công | 6 | 150.000 | 900.000 | |
5 | Tưới nước/24 lần | Công | 48 | 150.000 | 7.200.000 | |
6 | Đánh cỏ | Công | 4 | 150.000 | 600.000 | |
7 | Thu hoạch cam, tỉa cành | Công | 15 | 150.000 | 2.250.000 | |
III | Chi phí nguyên liệu | 2.000.000 | ||||
1 | Tiền điện tưới | tiền | 2.000.000 | |||
2 | Thu nhập | |||||
1 | Cam quả | Kg | 16.000 | 20.000 | 320.000.000 | |
Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu = 0,4 tấn vỏ = 0,48 lít tinh dầu cam) | kg | 0 | 10.000.000 | 4.800.000 | ||
G | NĂM THỨ 7 | 40.450.000 | 406.000.000 | |||
I | Chi phí vật tư | 22.700.000 | ||||
1 | Phân hữu cơ | tấn | 20 | 600.000 | 12.000.000 | |
2 | Vôi bột | Kg | 400 | 3.000 | 1.200.000 | |
3 | NPK 16-16-8 - 13S | Kg | 1.000 | 5.500 | 5.500.000 | |
4 | Thuốc BVTV các loại | 4.000.000 | ||||
II | Chi phí nhân công | 15.750.000 | ||||
1 | Làm bồn | Công | 10 | 150.000 | 1.500.000 |
Gánh, rải phân chuồng | Công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | ||
3 | Phun thuốc BVTV | Công | 12 | 150.000 | 1.800.000 | |
4 | Bón phân vô cơ/3 lần | Công | 6 | 150.000 | 900.000 | |
5 | Tưới nước/24 lần | Công | 48 | 150.000 | 7.200.000 | |
6 | Đánh cỏ | Công | 4 | 150.000 | 600.000 | |
7 | Thu hoạch cam, tỉa cành | Công | 15 | 150.000 | 2.250.000 | |
III | Chi phí nguyên liệu | 2.000.000 | ||||
1 | Tiền điện tưới | 2.000.000 | ||||
2 | Thu nhập | |||||
1 | Cam quả | tấn | 20.000 | 20.000 | 400.000.000 | |
Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu = 0,6 tấn vỏ = 0,6 lít tinh dầu cam) | lít | 1 | 10.000.000 | 6.000.000 | ||
H | NĂM THỨ 8 | 40.450.000 | 406.000.000 | |||
I | Chi phí cây giống, vật tư | 22.700.000 | ||||
1 | Phân hữu cơ | tấn | 20 | 600.000 | 12.000.000 | |
2 | Vôi bột | Kg | 400 | 3.000 | 1.200.000 | |
3 | NPK 16-16-8 - 13S | Kg | 1.000 | 5.500 | 5.500.000 | |
4 | Thuốc BVTV các loại | 4.000.000 | ||||
II | Chi phí nhân công | 15.750.000 | ||||
1 | Làm bồn | Công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
2 | Gánh, rải phân chuồng | Công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
3 | Phun thuốc BVTV | Công | 12 | 150.000 | 1.800.000 | |
4 | Bón phân vô cơ/3 lần | Công | 6 | 150.000 | 900.000 | |
5 | Tưới nước/24 lần | Công | 48 | 150.000 | 7.200.000 | |
6 | Đánh cỏ | Công | 4 | 150.000 | 600.000 | |
7 | Thu hoạch cam, tỉa cành | Công | 15 | 150.000 | 2.250.000 | |
III | Chi phí nguyên liệu | 2.000.000 | ||||
1 | Tiền điện tưới | 2.000.000 | ||||
2 | Thu nhập | |||||
IV | Cam quả | kg | 20.000 | 20.000 | 400.000.000 | |
Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu = 0,6 tấn vỏ = 0,6 lít tinh dầu cam) | lít | 1 | 10.000.000 | 6.000.000 | ||
H | NĂM THỨ 9 | 40.450.000 | 406.000.000 | |||
I | Chi phí cây giống, vật tư | 22.700.000 | ||||
1 | Phân hữu cơ | tấn | 20 | 600.000 | 12.000.000 | |
2 | Vôi bột | Kg | 400 | 3.000 | 1.200.000 | |
3 | NPK 16-16-8 - 13S | Kg | 1.000 | 5.500 | 5.500.000 | |
4 | Thuốc BVTV các loại | 4.000.000 | ||||
II | Chi phí nhân công | 15.750.000 | ||||
1 | Làm bồn | Công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
2 | Gánh, rải phân chuồng | Công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
3 | Phun thuốc BVTV | Công | 12 | 150.000 | 1.800.000 |
Bón phân vô cơ/3 lần | Công | 6 | 150.000 | 900.000 | ||
5 | Tưới nước/24 lần | Công | 48 | 150.000 | 7.200.000 | |
6 | Đánh cỏ | Công | 4 | 150.000 | 600.000 | |
7 | Thu hoạch cam, tỉa cành | Công | 15 | 150.000 | 2.250.000 | |
III | Chi phí nguyên liệu | 2.000.000 | ||||
1 | Tiền điện tưới | 2.000.000 | ||||
2 | Thu nhập | |||||
IV | Cam quả | Kg | 20.000 | 20.000 | 400.000.000 | |
Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu = 0,6 tấn vỏ = 0,6 lít tinh dầu cam) | lít | 1 | 10.000.000 | 6.000.000 | ||
I | NĂM THỨ 10 | 40.450.000 | 406.000.000 | |||
I | Chi phí cây giống, vật tư | 22.700.000 | ||||
1 | Phân hữu cơ | tấn | 20 | 600.000 | 12.000.000 | |
2 | Vôi bột | Kg | 400 | 3.000 | 1.200.000 | |
3 | NPK 16-16-8 - 13S | Kg | 1.000 | 5.500 | 5.500.000 | |
4 | Thuốc BVTV các loại | 4.000.000 | ||||
II | Chi phí nhân công | 15.750.000 | ||||
1 | Làm bồn | Công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
2 | Gánh, rải phân chuồng | Công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
3 | Phun thuốc BVTV | Công | 12 | 150.000 | 1.800.000 | |
4 | Bón phân vô cơ/3 lần | Công | 6 | 150.000 | 900.000 | |
5 | Tưới nước/24 lần | Công | 48 | 150.000 | 7.200.000 | |
6 | Đánh cỏ | Công | 4 | 150.000 | 600.000 | |
7 | Thu hoạch cam, tỉa cành | Công | 15 | 150.000 | 2.250.000 | |
III | Chi phí nguyên liệu | 2.000.000 | ||||
1 | Tiền điện tưới | 2.000.000 | ||||
2 | Thu nhập | |||||
IV | Cam quả | KG | 20.000 | 20.000 | 400.000.000 | |
Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu = 0,6 tấn vỏ = 0,6 lít tinh dầu cam) | lít | 0.6 | 10.000.000 | 6.000.000 |
Phụ lục 5: Chi phí và thu nhập của mô hình trồng Cây Keo tai tượng 1ha/năm,N = 2000 cây/ha, chu kỳ KD 7 năm
( Đơn vị : đồng)
Hạng mục chi phí | ĐV T | Số lượng | Đơn Giá | Chi phí | Thu nhập (đồng) | |
A | 1.1. Năm thứ nhất trồng rừng | 16.250.000 | ||||
I | a. Chi phí nguyên vật liệu | 3.700.000 | ||||
1 | Cây giống | cây | 2000 | 800 | 1.600.000 | |
2 | Phân bón vi sinh (0,3kg/hố) | kg | 600 | 3.500 | 2.100.000 | |
II | b. Chi phí nhân công | 12.550.000 | ||||
1 | Xử lý thực bì | công | 20 | 150.000 | 3.000.000 | |
2 | Đào hố | công | 20 | 150.000 | 3.000.000 | |
3 | Vận chuyển phân và bón phân | công | 3 | 150.000 | 450.000 | |
4 | Lấp hố | công | 4 | 150.000 | 600.000 | |
5 | Vận chuyển cây giống và trồng cây | công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
6 | Chăm sóc lần 1 | công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
8 | Chăm sóc lần 2 | công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
9 | Bảo vệ rừng ( khoán ) | 1.000.000 | ||||
B | 1.2. Năm thứ 2 | 5.500.000 | ||||
1 | Cây giống (trồng dặm 10%) | cây | 200 | 800 | 160.000 | |
Công trồng | công | 2 | 150.000 | 300.000 | ||
1 | Phát dọn thực bì lần 1 | công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
2 | Xới vun gốc lần 1 | công | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
3 | Phát dọn thực bì lần 2 | công | 5 | 150.000 | 750.000 | |
4 | Xới vun gốc lần 2 | công | 5 | 150.000 | 750.000 | |
5 | Bảo vệ rừng ( khoán ) | 1.000.000 | ||||
C | 1.3. Năm thứ 3 | 1.750.000 | ||||
1 | Phát dọn thực bì | công | 5 | 150.000 | 750.000 | |
3 | Bảo vệ rừng ( khoán ) | 1.000.000 | ||||
D | 1.4. Năm thứ 4 | 1.750.000 |
Phát dọn thực bì | công | 5 | 150.000 | 750.000 | ||
3 | Bảo vệ rừng ( khoán ) | 1.000.000 | ||||
E | 1.5. Năm thứ 5 (Quản lý bảo vệ) | 1.000.000 | 1.000.000 | |||
F | 1.6. Năm thứ 6 (Quản lý bảo vệ) | 1.000.000 | 1.000.000 | |||
G | 1.7. Năm thứ 7 (Quản lý bảo vệ) | 1.000.000 | 1.000.000 | |||
Tổng chi phí | 28.250.000 | |||||
Gỗ keo (giá cây đứng) | m³ | 100 | 1.050.000 | 105.000.000 |