Đánh Giá Hiệu Quả Một Số Mô Hình Sử Dụng Đất Trên Địa Bàn Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An - 13


Phụ lục 03: DANH SÁCH HỘ GIA ĐÌNH THAM GIA PHỎNG VẤN

TT

Họ và tên

Thôn

Ghi chú

1

Nguyễn Ánh Hồng

Liên Tân - Bồng Khê

TB

2

Nguyễn Hoài Sơn

Liên Tân - Bồng Khê

Nghèo

3

Ngô Thị Kỳ

Liên Tân - Bồng Khê

TB

4

Hoàng Quang Vinh

Lam Trà - Bồng Khê

Khá

5

Nguyễn Thanh Thủy

Lam Trà- Bồng Khê

TB

6

Nguyễn Hữu Liên

Lam Trà- Bồng Khê

Khá

7

Nguyễn Trung Thu

Lam Trà- Bồng Khê

Nghèo

8

Lê Mạnh Hùng

Lam Trà- Bồng Khê

TB

9

Vò Lương Bằng

Tân Trà - Bồng Khê

Khá

10

Vò Sỹ Công

Tân Trà - Bồng Khê

TB

11

Nguyễn Công Chất

Làng Pha - Yên Khê

TB

12

Hồ Đức Chiến

Làng Pha - Yên Khê

TB

13

Lương Văn Ngọc

Làng Pha - Yên Khê

TB

14

Vi Hữu Doanh

Tân Hương - Yên Khê

Nghèo

15

Vi Văn Bảo

Tân Hương - Yên Khê

Nghèo

16

Lô Văn Tí

Tân Hương - Yên Khê

TB

17

Vi Văn Ước

Bản Nưa - Yên Khê

TB

18

Vi Văn Đang

Bản Nưa - Yên Khê

Giàu

19

Vi Văn Hiển

Bản Nưa - Yên Khê

Giàu

20

Kha Văn Thanh

Bản Nưa - Yên Khê

Giàu

21

Bùi Văn Múi

Tiến Thành - Chi Khê

TB

22

Trần Văn Đệ

Tiến Thành - Chi Khê

TB

23

Trần Văn Hòa

Tiến Thành - Chi Khê

TB

24

Nguyễn Thế Thanh

Quyết Tiến - Chi Khê

Nghèo

25

Vũ Văn Thăng

Quyết Tiến - Chi Khê

Nghèo

26

Nguyễn Văn Đông

Quyết Tiến - Chi Khê

TB

27

Lưu Văn Khoa

Thủy Khê - Chi Khê

TB

28

Lộc Văn Thế

Thủy Khê - Chi Khê

Giàu

29

Hà Hy Vọng

Thủy Khê - Chi Khê

Giàu

30

Nguyễn Văn Năm

Thủy Khê - Chi Khê

Giàu

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.

Đánh Giá Hiệu Quả Một Số Mô Hình Sử Dụng Đất Trên Địa Bàn Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An - 13




Phụ lục 04: Chi phí và thu nhập của mô hình trồng Cam


1 ha/năm, N = 400 cây/ha

Chu kỳ 10 năm






(Đơn vị: Đồng)









TT


Hạng mục chi phí

Đơn

vị tính

Số lượng


Đơn giá


Chi phí


Thu nhập

A

NĂM THỨ 1: KTCB




45.400.000


I

Chi phí cây giống, vật tư




25.600.000


1

Cam giống ghép (10% dặm)

Cây

440

20.000

8.800.000


2

Phân chuồng khô

Tấn

20

600.000

12.000.000


3

Vôi bột

Kg

200

3.000

600.000


4

Phân NPK

Kg

400

5.500

2.200.000


5

Thuốc BVTV các loại




2.000.000


II

Chi phí nhân công




18.300.000


1

Đào hố (40 hố/công)

công

10

150.000

1.500.000


3

Trộn phân, bón phân (50 hố/công)

công

8

150.000

1.200.000


4

Trồng (100 cây/công)

công

4

150.000

600.000



5

Tưới nước ( 2 tháng đầu 1 ngày/lần x

1 công/lần) + 20 lần/10 tháng x 1 công/lân


công


80


150.000


12.000.000


6

Làm cỏ bằng cuốc/4 lần x 4 công/lần

công

16

150.000

2.400.000


7

Phun thuốc (4 lần x 1 công/lần)

công

4

150.000

600.000


III

Chi phí nguyên liệu




1.500.000


1

Tiền điện tưới

tiền



1.500.000


IV

Thu nhập





3.500.000


Ngô trồng xen

Kg

1.000

3.500


3.500.000

B

NĂM THỨ 2




21.900.000


I

Chi phí vật tư




6.750.000


1

NPK 16-16-8 - 13S

Kg

500

5.500

2.750.000


2

Thuốc BVTV các loại




4.000.000


II

Chi phí nhân công




15.150.000


1

Trồng dặm

công

1

150.000

150.000


2

Làm bồn chuẩn bị tưới

công

4

150.000

600.000


3

Bón phân NPK

Công

8

150.000

1.200.000


4

Tưới nước/30 lần

công

60

150.000

9.000.000


5

Làm cỏ bằng cuốc/4lần

công

16

150.000

2.400.000


6

Phun thuốc BVTV

công

12

150.000

1.800.000


III

Chi phí nguyên liệu




2.000.000


1

Tiền điện tưới

tiền



2.000.000




IV

Thu nhập





3.500.000


Ngô trồng xen

Kg

1.000

3.500


3.500.000

C

NĂM THỨ 3




24.400.000


I

Chi phí cây giống, vật tư




10.100.000


1

NPK 16-16-8 - 13S

Kg

1.000

5.500

5.500.000


2

Vôi bột

Kg

200

3.000

600.000


3

Thuốc BVTV các loại




4.000.000


II

Chi phí nhân công




12.300.000


1

Làm bồn

công

4

150.000

600.000


2

Bón phân vô cơ/3 lần

công

10

150.000

1.500.000


3

Tưới nước/24lần

công

48

150.000

7.200.000


4

Làm cỏ bằng cuốc/ lần

công

8

150.000

1.200.000


5

Phun thuốc BVTV

công

12

150.000

1.800.000


III

Chi phí nguyên liệu




2.000.000


1

Tiền điện tưới

tiền



2.000.000


IV

Thu nhập





1.750.000


Ngô trồng xen

Kg

500

3.500


1.750.000

D

NĂM THỨ 4:




41.650.000

183.600.000

I

Chi phí vật tư




22.700.000


1

Phân hữu cơ

tấn

20

600.000

12.000.000


2

Vôi bột

Kg

400

3.000

1.200.000


3

NPK 16-16-8 - 13S

Kg

1.000

5.500

5.500.000


4

Thuốc BVTV các loại




4.000.000


II

Chi phí nhân công




16.950.000


1

Làm bồn

công

10

150.000

1.500.000


2

Gánh, rải phân chuồng

Công

10

150.000

1.500.000


3

Phun thuốc BVTV

Công

12

150.000

1.800.000


4

Bón phân vô cơ/3 lần

Công

6

150.000

900.000


5

Tưới nước/3 lần

công

48

150.000

7.200.000


6

Làm cỏ bằng cuốc/4 lần

công

12

150.000

1.800.000


7

Thu hoạch cam, tỉa cành

công

15

150.000

2.250.000


III

Chi phí nguyên liệu




2.000.000


1

Tiền điện tưới

tiền



2.000.000


IV

Thu nhập





183.600.000

1

Cam quả

Kg

9.000

20.000


180.000.000


Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu

= 0,3 tấn vỏ = 0,36 lít tinh dầu cam)

lít

.36

10.000.000


3.600.000

E

NĂM THỨ 5




39.350.000

323.600.000

I

Chi phí vật tư




22.700.000


1

Phân hữu cơ

tấn

20

600.000

12.000.000


2

Vôi bột

Kg

400

3.000

1.200.000




3

NPK 16-16-8 - 13S

Kg

1.000

5.500

5.500.000


4

Thuốc BVTV các loại




4.000.000


II

Chi phí nhân công




15.150.000


1

Làm bồn

công

10

150.000

1.500.000


2

Gánh, rải phân chuồng

công

10

150.000

1.500.000


3

Phun thuốc BVTV

công

12

150.000

1.800.000


4

Bón phân vô cơ/3 lần

công

6

150.000

900.000


5

Tưới nước/24 lần

công

48

150.000

7.200.000


6

Thu hoạch cam, tỉa cành

công

15

150.000

2.250.000


III

Chi phí nguyên liệu




2.000.000


1

Tiền điện tưới

tiền



2.000.000


IV

Thu nhập







Cam quả

Kg

16.000

20.000


320.000.000


Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu

= 0,3 tấn vỏ = 0,36 lít tinh dầu cam)

lít

0

10.000.000


3.600.000

F

NĂM THỨ 6




40.450.000

324.800.000

I

Chi phí vật tư




22.700.000


1

Phân hữu cơ

M3

20

600.000

12.000.000


2

Vôi bột

Kg

400

3.000

1.200.000


3

NPK 16-16-8 - 13S

Kg

1.000

5.500

5.500.000


4

Thuốc BVTV các loại




4.000.000


II

Chi phí nhân công




15.750.000


1

Làm bồn

Công

10

150.000

1.500.000


2

Gánh, rải phân chuồng

Công

10

150.000

1.500.000


3

Phun thuốc BVTV

Công

12

150.000

1.800.000


4

Bón phân vô cơ/3 lần

Công

6

150.000

900.000


5

Tưới nước/24 lần

Công

48

150.000

7.200.000


6

Đánh cỏ

Công

4

150.000

600.000


7

Thu hoạch cam, tỉa cành

Công

15

150.000

2.250.000


III

Chi phí nguyên liệu




2.000.000


1

Tiền điện tưới

tiền



2.000.000


2

Thu nhập






1

Cam quả

Kg

16.000

20.000


320.000.000


Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu

= 0,4 tấn vỏ = 0,48 lít tinh dầu cam)

kg

0

10.000.000


4.800.000

G

NĂM THỨ 7




40.450.000

406.000.000

I

Chi phí vật tư




22.700.000


1

Phân hữu cơ

tấn

20

600.000

12.000.000


2

Vôi bột

Kg

400

3.000

1.200.000


3

NPK 16-16-8 - 13S

Kg

1.000

5.500

5.500.000


4

Thuốc BVTV các loại




4.000.000


II

Chi phí nhân công




15.750.000


1

Làm bồn

Công

10

150.000

1.500.000




2

Gánh, rải phân chuồng

Công

10

150.000

1.500.000


3

Phun thuốc BVTV

Công

12

150.000

1.800.000


4

Bón phân vô cơ/3 lần

Công

6

150.000

900.000


5

Tưới nước/24 lần

Công

48

150.000

7.200.000


6

Đánh cỏ

Công

4

150.000

600.000


7

Thu hoạch cam, tỉa cành

Công

15

150.000

2.250.000


III

Chi phí nguyên liệu




2.000.000


1

Tiền điện tưới




2.000.000


2

Thu nhập






1

Cam quả

tấn

20.000

20.000


400.000.000


Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu

= 0,6 tấn vỏ = 0,6 lít tinh dầu cam)


lít


1


10.000.000



6.000.000

H

NĂM THỨ 8




40.450.000

406.000.000

I

Chi phí cây giống, vật tư




22.700.000


1

Phân hữu cơ

tấn

20

600.000

12.000.000


2

Vôi bột

Kg

400

3.000

1.200.000


3

NPK 16-16-8 - 13S

Kg

1.000

5.500

5.500.000


4

Thuốc BVTV các loại




4.000.000


II

Chi phí nhân công




15.750.000


1

Làm bồn

Công

10

150.000

1.500.000


2

Gánh, rải phân chuồng

Công

10

150.000

1.500.000


3

Phun thuốc BVTV

Công

12

150.000

1.800.000


4

Bón phân vô cơ/3 lần

Công

6

150.000

900.000


5

Tưới nước/24 lần

Công

48

150.000

7.200.000


6

Đánh cỏ

Công

4

150.000

600.000


7

Thu hoạch cam, tỉa cành

Công

15

150.000

2.250.000


III

Chi phí nguyên liệu




2.000.000


1

Tiền điện tưới




2.000.000


2

Thu nhập






IV

Cam quả

kg

20.000

20.000


400.000.000


Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu

= 0,6 tấn vỏ = 0,6 lít tinh dầu cam)


lít


1


10.000.000



6.000.000

H

NĂM THỨ 9




40.450.000

406.000.000

I

Chi phí cây giống, vật tư




22.700.000


1

Phân hữu cơ

tấn

20

600.000

12.000.000


2

Vôi bột

Kg

400

3.000

1.200.000


3

NPK 16-16-8 - 13S

Kg

1.000

5.500

5.500.000


4

Thuốc BVTV các loại




4.000.000


II

Chi phí nhân công




15.750.000


1

Làm bồn

Công

10

150.000

1.500.000


2

Gánh, rải phân chuồng

Công

10

150.000

1.500.000


3

Phun thuốc BVTV

Công

12

150.000

1.800.000




4

Bón phân vô cơ/3 lần

Công

6

150.000

900.000


5

Tưới nước/24 lần

Công

48

150.000

7.200.000


6

Đánh cỏ

Công

4

150.000

600.000


7

Thu hoạch cam, tỉa cành

Công

15

150.000

2.250.000


III

Chi phí nguyên liệu




2.000.000


1

Tiền điện tưới




2.000.000


2

Thu nhập






IV

Cam quả

Kg

20.000

20.000


400.000.000


Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu

= 0,6 tấn vỏ = 0,6 lít tinh dầu cam)


lít


1


10.000.000



6.000.000

I

NĂM THỨ 10




40.450.000

406.000.000

I

Chi phí cây giống, vật tư




22.700.000


1

Phân hữu cơ

tấn

20

600.000

12.000.000


2

Vôi bột

Kg

400

3.000

1.200.000


3

NPK 16-16-8 - 13S

Kg

1.000

5.500

5.500.000


4

Thuốc BVTV các loại




4.000.000


II

Chi phí nhân công




15.750.000


1

Làm bồn

Công

10

150.000

1.500.000


2

Gánh, rải phân chuồng

Công

10

150.000

1.500.000


3

Phun thuốc BVTV

Công

12

150.000

1.800.000


4

Bón phân vô cơ/3 lần

Công

6

150.000

900.000


5

Tưới nước/24 lần

Công

48

150.000

7.200.000


6

Đánh cỏ

Công

4

150.000

600.000


7

Thu hoạch cam, tỉa cành

Công

15

150.000

2.250.000


III

Chi phí nguyên liệu




2.000.000


1

Tiền điện tưới




2.000.000


2

Thu nhập






IV

Cam quả

KG

20.000

20.000


400.000.000


Cam xấu sx tinh dầu (3 tấn cam xấu

= 0,6 tấn vỏ = 0,6 lít tinh dầu cam)

lít

0.6

10.000.000


6.000.000


Phụ lục 5: Chi phí và thu nhập của mô hình trồng Cây Keo tai tượng 1ha/năm,N = 2000 cây/ha, chu kỳ KD 7 năm

( Đơn vị : đồng)


T T

Hạng mục chi phí

ĐV T

Số lượng

Đơn Giá

Chi phí

Thu nhập (đồng)

A

1.1. Năm thứ nhất trồng rừng




16.250.000



I


a. Chi phí nguyên vật liệu





3.700.000


1

Cây giống

cây

2000

800

1.600.000



2

Phân bón vi sinh (0,3kg/hố)

kg

600

3.500

2.100.000


II

b. Chi phí nhân công




12.550.000


1

Xử lý thực bì

công

20

150.000

3.000.000


2

Đào hố

công

20

150.000

3.000.000



3

Vận chuyển phân và bón phân

công

3

150.000

450.000


4

Lấp hố

công

4

150.000

600.000



5

Vận chuyển cây giống và trồng cây

công

10

150.000

1.500.000


6

Chăm sóc lần 1

công

10

150.000

1.500.000


8

Chăm sóc lần 2

công

10

150.000

1.500.000


9

Bảo vệ rừng ( khoán )




1.000.000


B

1.2. Năm thứ 2




5.500.000


1

Cây giống (trồng dặm 10%)

cây

200

800

160.000



Công trồng

công

2

150.000

300.000


1

Phát dọn thực bì lần 1

công

10

150.000

1.500.000


2

Xới vun gốc lần 1

công

10

150.000

1.500.000


3

Phát dọn thực bì lần 2

công

5

150.000

750.000


4

Xới vun gốc lần 2

công

5

150.000

750.000


5

Bảo vệ rừng ( khoán )




1.000.000


C

1.3. Năm thứ 3



1.750.000


1

Phát dọn thực bì

công

5

150.000

750.000


3

Bảo vệ rừng ( khoán )




1.000.000


D

1.4. Năm thứ 4




1.750.000




1

Phát dọn thực bì

công

5

150.000

750.000


3

Bảo vệ rừng ( khoán )




1.000.000



E

1.5. Năm thứ 5 (Quản lý bảo vệ)



1.000.000

1.000.000



F

1.6. Năm thứ 6 (Quản lý bảo

vệ)



1.000.000

1.000.000


G

1.7. Năm thứ 7 (Quản lý bảo vệ)


1.000.000

1.000.000



Tổng chi phí




28.250.000



Gỗ keo (giá cây đứng)

100

1.050.000


105.000.000

Xem tất cả 112 trang.

Ngày đăng: 29/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí