Chu kì 8 tháng
(đơn vị: đồng )
Hạng mục chi | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Chi phí | Thu nhập | |
A | NĂM THỨ 1 | |||||
III | Chi phí nguyên vật liệu | 99.900.000 | ||||
1 | Cây giống | cây | 25.000 | 2.300 | 57.500.000 | |
2 | Tre làm giàn | cây | 800 | 15.000 | 12.000.000 | |
3 | Phân Vi Sinh | kg | 2.000 | 3.500 | 7.000.000 | |
4 | Phân Chuồng | kg | 20.000 | 750 | 15.000.000 | |
5 | Nứa tép | cây | 10.000 | 700 | 7.000.000 | |
6 | Vôi | kg | 400 | 3.500 | 1.400.000 | |
III | Chi phí nhân công | 58.750.000 | ||||
1 | Làm đất ( khoán, thuê máy) | 10.000.000 | 10.000.000 | |||
2 | Công trồng | công | 25 | 150.000 | 3.750.000 | |
3 | Chăm sóc (làm cỏ, bón phân) (10 công/tháng x12 tháng) | công | 120 | 150.000 | 18.000.000 | |
4 | Thu hái (khoán 500kg/công) | công | 20 | 150.000 | 3.000.000 | |
5 | Bảo vệ mô hình (khoán) | tháng | 8 | 3.000.000 | 24.000.000 | |
III | Chi phí nguyên liệu | 1.500.000 | ||||
1 | Tiền điện tưới | tiền | 1.500.000 | 1.500.000 | ||
IV | Tổng chi phí | 160.150.000 | ||||
V | Thu nhập | 1.500.000.000 | ||||
1 | Dây Kim Ngân | kg | 10.000 | 150.000 | 1.500.000.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Câu Hỏi Phỏng Vấn Hộ Gia Đình
- Xin Ông/ Bà Cho Biết Gia Đình Mình Thu Nhập Và Chi Phí Bao Nhiêu Từ Các Nguồn Khác Tại Hộ Gia Đình?
- Đánh Giá Hiệu Quả Một Số Mô Hình Sử Dụng Đất Trên Địa Bàn Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An - 13
Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.
Chu kì 8 tháng
(đơn vị : đồng)
Hạng mục chi | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Chi phí | Thu nhập | |
A | NĂM THỨ 1 | |||||
III | Chi phí nguyên vật liệu | 103.400.000 | ||||
1 | Cây giống | cây | 25.000 | 2.300 | 57.500.000 | |
2 | Tre làm giàn | cây | 800 | 15.000 | 12.000.000 | |
3 | Phân Vi Sinh | kg | 2.000 | 3.500 | 7.000.000 | |
4 | Phân Chuồng | kg | 20.000 | 750 | 15.000.000 | |
5 | Nứa tép | cây | 15.000 | 700 | 10.500.000 | |
6 | Vôi | kg | 400 | 3.500 | 1.400.000 | |
III | Chi phí nhân công | 68.250.000 | ||||
1 | Làm đất ( khoán, thuê máy) | 10.000.000 | 10.000.000 | |||
2 | Công trồng | công | 25 | 150.000 | 3.750.000 | |
3 | Chăm sóc (làm cỏ, bón phân) (10 công/tháng x12 tháng) | công | 120 | 150.000 | 18.000.000 | |
4 | Thu hái (khoán 500kg/công) | công | 30 | 150.000 | 4.500.000 | |
5 | Bảo vệ mô hình (khoán) | tháng | 8 | 4.000.000 | 32.000.000 | |
III | Chi phí nguyên liệu | 1.500.000 | ||||
1 | Tiền điện tưới | tiền | 1.500.000 | 1.500.000 | ||
IV | Tổng chi phí | 173.150.000 | ||||
V | Thu nhập | 525.000.000 | ||||
1 | Dây Thìa Canh | kg | 15.000 | 35.000 | 525.000.000 |
Chu kì 8 tháng
(đơn vị : đồng)
Hạng mục chi | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Chi phí | Thu nhập | |
A | NĂM THỨ 1 | |||||
III | Chi phí nguyên vật liệu | 88.300.000 | ||||
1 | Cây giống | cây | 20.000 | 2.300 | 46.000.000 | |
2 | Tre làm giàn | cây | 700 | 15.000 | 10.500.000 | |
3 | Phân Vi Sinh | kg | 2.000 | 3.500 | 7.000.000 | |
4 | Phân Chuồng | kg | 20.000 | 750 | 15.000.000 | |
5 | Nứa tép | cây | 12.000 | 700 | 8.400.000 | |
6 | Vôi | kg | 400 | 3.500 | 1.400.000 | |
III | Chi phí nhân công | 59.500.000 | ||||
1 | Làm đất ( khoán, thuê máy) | 10.000.000 | 10.000.000 | |||
2 | Công trồng | công | 20 | 150.000 | 3.000.000 | |
3 | Chăm sóc (làm cỏ, bón phân) (10 công/tháng x12 tháng) | công | 120 | 150.000 | 18.000.000 | |
4 | Thu hái (khoán 500kg/công) | công | 30 | 150.000 | 4.500.000 | |
5 | Bảo vệ mô hình (khoán) | tháng | 8 | 3.000.000 | 24.000.000 | |
III | Chi phí nguyên liệu | 1.500.000 | ||||
1 | Tiền điện tưới | tiền | 1.500.000 | 1.500.000 | ||
IV | Tổng chi phí | 149.300.000 | ||||
V | Thu nhập | 360.000.000 | ||||
1 | Dây Cà Gai Leo | kg | 15.000 | 24.000 | 360.000.000 |
Phụ lục 9: Chi phí và thu nhập của mô hình chuyên lúa 1 năm 2 vụ
(1 sào = 1000m²)
Đơn vị tính; Đồng
Hạng mục | Đơn vị | Số lượng | Giá | Thành tiền | ||
1 sào/vụ | 1ha | |||||
Lúa Vụ Hè Thu | I. Chi phí | 2.018.000 | 20.180.000 | |||
Giống | kg | 30 | 28.000 | 84.000 | 840.000 | |
Công làm đất | công | 10 | 270.000 | 270.000 | 2.700.000 | |
Công Cấy lúa | công | 15 | 200.000 | 300.000 | 3.000.000 | |
Phân bón NPK) | kg | 600 | 15.000 | 900.000 | 9.000.000 | |
Phân chuồng | kg | 2.000 | 1.200 | 240.000 | 2.400.000 | |
Phân đạm | kg | 120 | 7.000 | 84.000 | 840.000 | |
Vôi | kg | 400 | 2.500 | 100.000 | 1.000.000 | |
Thuốc trừ sâu | bình | 20 | 20.000 | 40.000 | 400.000 | |
Chi phí khác | ||||||
II. Thu nhập | 3.640.000 | 36.400.000 | ||||
Thóc khô | kg | 5.200 | 7.000 | 3.640.000 | 36.400.000 | |
III. Lợi nhuận | 1.622.000 | 16.220.000 | ||||
Lúa Vụ Xuân | I. Chi phí | 2.118.000 | 20.280.000 | |||
Giống | kg | 30 | 28.000 | 84.000 | 840.000 | |
Công làm đất | công | 10 | 270.000 | 270.000 | 2.700.000 | |
Công Cấy lúa | công | 15 | 200.000 | 300.000 | 3.000.000 | |
Phân bón NPK) | kg | 600 | 15.000 | 900.000 | 9.000.000 | |
Phân chuồng | kg | 2.000 | 1.200 | 240.000 | 2.400.000 | |
Phân đạm | kg | 120 | 7.000 | 84.000 | 840.000 | |
Vôi | kg | 400 | 2.500 | 100.000 | 1.000.000 | |
Thuốc trừ sâu | bình | 20 | 20.000 | 40.000 | 400.000 | |
Chi phí khác | đồng | 100.000 | 100.000 | 100.000 | ||
II. Thu nhập | 4.060.000 | 40.600.000 |
Thóc khô | kg | 5.800 | 7.000 | 4.060.000 | 40.600.000 | |
III. Lợi nhuận | 1.942.000 | 20.320.000 | ||||
Tổng Thu Nhập | 7.700.000 | 77.000.000 | ||||
Tổng Lợi Nhuận | 3.564.000 | 36.540.000 |
Phụ lục 10: Chi phí và thu nhập của mô hình chuyên trồng ngô trong 1 năm
(Đơn vị : đồng)
Đơn vị | số lượng | giá (đồng) | 1000 m2 | 1 ha | |
I. Chi phí | 1.393.000 | 13.930.000 | |||
1. Giống | Kg | 15 | 50.000 | 75.000 | 750.000 |
2. Phân bón (NPK) | kg | 70 | 100.000 | 700.000 | 7.000.000 |
3. Phân Chuồng | kg | 2000 | 750 | 150.000 | 1.500.000 |
4. Thuốc trừ sâu | bình | 9 | 20.000 | 18.000 | 180.000 |
5. Công | Công | 30 | 150.000 | 450.000 | 4.500.000 |
II. Thu nhập | |||||
Ngô hạt khô | Kg | 6000 | 3.500 | 2.100.000 | 21.000.000 |
III. Lợi nhuận | 707.000 | 7.070.000 |