Đánh Giá Hiệu Quả Một Số Mô Hình Sử Dụng Đất Trên Địa Bàn Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An - 14

Chu kì 8 tháng


(đơn vị: đồng )

T

T

Hạng mục chi

ĐVT

Số

lượng

Đơn giá

Chi phí

Thu nhập

A

NĂM THỨ 1






III

Chi phí nguyên vật liệu




99.900.000


1

Cây giống

cây

25.000

2.300

57.500.000


2

Tre làm giàn

cây

800

15.000

12.000.000


3

Phân Vi Sinh

kg

2.000

3.500

7.000.000


4

Phân Chuồng

kg

20.000

750

15.000.000


5

Nứa tép

cây

10.000

700

7.000.000


6

Vôi

kg

400

3.500

1.400.000


III

Chi phí nhân công




58.750.000



1

Làm đất ( khoán, thuê

máy)



10.000.000

10.000.000


2

Công trồng

công

25

150.000

3.750.000



3

Chăm sóc (làm cỏ, bón phân) (10 công/tháng x12

tháng)


công


120


150.000


18.000.000



4

Thu hái (khoán

500kg/công)

công

20

150.000

3.000.000


5

Bảo vệ mô hình (khoán)

tháng

8

3.000.000

24.000.000


III

Chi phí nguyên liệu




1.500.000


1

Tiền điện tưới

tiền


1.500.000

1.500.000


IV

Tổng chi phí




160.150.000


V

Thu nhập





1.500.000.000

1

Dây Kim Ngân

kg

10.000

150.000


1.500.000.000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.

Đánh Giá Hiệu Quả Một Số Mô Hình Sử Dụng Đất Trên Địa Bàn Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An - 14

Chu kì 8 tháng

(đơn vị : đồng)

TT

Hạng mục chi

ĐVT

Số lượng

Đơn giá

Chi phí

Thu nhập

A

NĂM THỨ 1






III

Chi phí nguyên vật liệu




103.400.000


1

Cây giống

cây

25.000

2.300

57.500.000


2

Tre làm giàn

cây

800

15.000

12.000.000


3

Phân Vi Sinh

kg

2.000

3.500

7.000.000


4

Phân Chuồng

kg

20.000

750

15.000.000


5

Nứa tép

cây

15.000

700

10.500.000


6

Vôi

kg

400

3.500

1.400.000


III

Chi phí nhân công




68.250.000


1

Làm đất ( khoán, thuê máy)



10.000.000

10.000.000


2

Công trồng

công

25

150.000

3.750.000



3

Chăm sóc (làm cỏ, bón phân) (10 công/tháng x12 tháng)


công


120


150.000


18.000.000



4

Thu hái (khoán

500kg/công)

công

30

150.000

4.500.000


5

Bảo vệ mô hình (khoán)

tháng

8

4.000.000

32.000.000


III

Chi phí nguyên liệu




1.500.000


1

Tiền điện tưới

tiền


1.500.000

1.500.000


IV

Tổng chi phí




173.150.000


V

Thu nhập





525.000.000

1

Dây Thìa Canh

kg

15.000

35.000


525.000.000

Chu kì 8 tháng

(đơn vị : đồng)

TT

Hạng mục chi

ĐVT

Số lượng

Đơn giá

Chi phí

Thu nhập

A

NĂM THỨ 1






III

Chi phí nguyên vật liệu




88.300.000


1

Cây giống

cây

20.000

2.300

46.000.000


2

Tre làm giàn

cây

700

15.000

10.500.000


3

Phân Vi Sinh

kg

2.000

3.500

7.000.000


4

Phân Chuồng

kg

20.000

750

15.000.000


5

Nứa tép

cây

12.000

700

8.400.000


6

Vôi

kg

400

3.500

1.400.000


III

Chi phí nhân công




59.500.000


1

Làm đất ( khoán, thuê máy)



10.000.000

10.000.000


2

Công trồng

công

20

150.000

3.000.000



3

Chăm sóc (làm cỏ, bón

phân) (10 công/tháng x12 tháng)


công


120


150.000


18.000.000



4

Thu hái (khoán

500kg/công)

công

30

150.000

4.500.000


5

Bảo vệ mô hình (khoán)

tháng

8

3.000.000

24.000.000


III

Chi phí nguyên liệu




1.500.000


1

Tiền điện tưới

tiền


1.500.000

1.500.000


IV

Tổng chi phí




149.300.000


V

Thu nhập





360.000.000

1

Dây Cà Gai Leo

kg

15.000

24.000


360.000.000



Phụ lục 9: Chi phí và thu nhập của mô hình chuyên lúa 1 năm 2 vụ

(1 sào = 1000m²)

Đơn vị tính; Đồng

TT

Hạng mục

Đơn vị

Số

lượng

Giá

Thành tiền

1 sào/vụ

1ha


Lúa Vụ Hè Thu

I. Chi phí




2.018.000

20.180.000

Giống

kg

30

28.000

84.000

840.000

Công làm đất

công

10

270.000

270.000

2.700.000

Công Cấy lúa

công

15

200.000

300.000

3.000.000

Phân bón

NPK)

kg

600

15.000

900.000

9.000.000

Phân chuồng

kg

2.000

1.200

240.000

2.400.000

Phân đạm

kg

120

7.000

84.000

840.000

Vôi

kg

400

2.500

100.000

1.000.000

Thuốc trừ sâu

bình

20

20.000

40.000

400.000

Chi phí khác






II. Thu nhập




3.640.000

36.400.000

Thóc khô

kg

5.200

7.000

3.640.000

36.400.000

III. Lợi nhuận




1.622.000

16.220.000


Lúa Vụ Xuân

I. Chi phí




2.118.000

20.280.000

Giống

kg

30

28.000

84.000

840.000

Công làm đất

công

10

270.000

270.000

2.700.000

Công Cấy lúa

công

15

200.000

300.000

3.000.000

Phân bón

NPK)

kg

600

15.000

900.000

9.000.000

Phân chuồng

kg

2.000

1.200

240.000

2.400.000

Phân đạm

kg

120

7.000

84.000

840.000

Vôi

kg

400

2.500

100.000

1.000.000

Thuốc trừ sâu

bình

20

20.000

40.000

400.000

Chi phí khác

đồng


100.000

100.000

100.000

II. Thu nhập




4.060.000

40.600.000




Thóc khô

kg

5.800

7.000

4.060.000

40.600.000

III. Lợi nhuận




1.942.000

20.320.000

Tổng Thu Nhập



7.700.000


77.000.000

Tổng Lợi Nhuận


3.564.000

36.540.000


Phụ lục 10: Chi phí và thu nhập của mô hình chuyên trồng ngô trong 1 năm

(Đơn vị : đồng)


Hạng Mục

Đơn vị

số lượng

giá (đồng)

1000 m2

1 ha

I. Chi phí




1.393.000


13.930.000

1. Giống

Kg

15

50.000

75.000


750.000

2. Phân bón (NPK)

kg

70

100.000

700.000


7.000.000

3. Phân Chuồng

kg

2000

750

150.000


1.500.000

4. Thuốc trừ sâu

bình

9

20.000

18.000


180.000

5. Công

Công

30

150.000

450.000


4.500.000

II. Thu nhập






Ngô hạt khô

Kg

6000

3.500

2.100.000


21.000.000

III. Lợi nhuận




707.000


7.070.000

Xem tất cả 112 trang.

Ngày đăng: 29/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí