Đặc điểm lâm sàng và giải phẫu bệnh hạt xơ dây thanh - 8

- Họ và tên bệnh nhân: ……………………………………………


- Tuổi: ….


- Giới tính: Nam Nữ


- Nghề nghiệp: Giáo viên Bán hàng Tư vấn viên


Ca sĩ/MC Nội trợ


Học sinh Khác


- Địa chỉ:……………………………………………………………


- Thông tin liên hệ:…………………………………………..……..


- Ngày vào viện:……………………………………………………


2.Tiền sử:


2.1. Bản thân:


- Viêm mũi xoang mạn tính: có không


- Viêm họng mạn tính: có không


- Viêm Amydal mạn tính: có không


- Hen phế quản: có không


- Hội chứng trào ngược dạ dày-TQ: có không


- Dị ứng: có không


- Hút thuốc lá: có không


- Uống rượu, bia: có không


3. Bệnh sử:


3.1. Lý do vào viện:


- Khàn tiếng: có không


+ Mức độ: Nhẹ Trung bình Nặng

- Nói hụt hơi: có không


+ Mức độ: Nhẹ Trung bình Nặng


- Nuốt vướng: có không


+ Mức độ: Nhẹ Trung bình Nặng


- Khó thở: có không


+ Mức độ: Nhẹ Trung bình Nặng


- Khác: ……………………………………….....


3.2. Triệu chứng, dấu hiệu cơ năng và thời gian diễn biến


- Khàn tiếng : có không


+ Thời gian : …….(tuần)


+ Tính chất : Liên tục Từng đợt


Tăng dần Không thay đổi


- Mất tiếng : có không


+ Thời gian : ……. (tuần)


- Nói hụt hơi : có không


+ Thời gian : ……. (tuần)


- Nuốt vướng : có không


+ Thời gian : ……. (tuần)


- Đau rát họng : có không


+ Thời gian : ……. (tuần)


- Khó thở : có không


+ Thời gian : ……. (tuần)


- Ợ hơi, Ợ chua : có không

+ Thời gian : ……. (tuần)


- Nóng rát sau ức : có không


+ Thời gian : …….(tuần)


- Ho khan kéo dài : có không


+ Thời gian : ……. (tuần)


- Đờm họng : có không


+ Thời gian : ……. (tuần)


- Triệu chứng khác: ……………………………………………


4. Kết quả cận lâm sàng


4.1. Giải phẫu bệnh


- Mô bệnh học: …………………………………………………


Người làm bệnh án


Nguyễn Hữu Sơn


PHỤ LỤC 2. DANH SÁCH BỆNH NHÂN


STT

Họ và tên

Mã bệnh nhân

Tuổi

Giới

Ngày vào viện

1

Nguyễn Thị H.

22000637

36

Nữ

14/02/2022

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 68 trang tài liệu này.

Đặc điểm lâm sàng và giải phẫu bệnh hạt xơ dây thanh - 8

Nguyễn Thị M. T.

22000657

39

Nữ

14/02/2022

3

Chu Thị P.

22012891

34

Nữ

09/03/2022

4

Nguyễn Thị T.

20035305

58

Nữ

14/05/2020

5

Nguyễn Thị Q.

22014491

34

Nữ

15/03/2022

6

Nguyễn Thị L.

22014258

53

Nữ

23/03/2022

7

Nguyễn Thị D.

22000927

43

Nữ

25/02/2022

8

Nguyễn Thị T.

20079904

37

Nữ

24/08/2020

9

Nguyễn Thị L.

20084526

42

Nữ

07/09/2020

10

Nguyễn Thị N.

22019954

48

Nữ

29/03/2022

11

Đoàn Thị H.

22019282

31

Nữ

28/03/2022

12

Đỗ Thị P.

21035426

63

Nữ

23/03/2022

13

Tạ Thị L.

22001573

41

Nữ

31//2022

14

Nguyễn Thị H.

22000568

38

Nữ

09/02/2022

15

Trần Thị T.

22000679

51

Nữ

08/02/2022

16

Mai Thị K.

22000817

25

Nữ

14/02/2022

17

Nguyễn Thị S.

22002003

45

Nữ

14/04/2022

18

Nguyễn Thị T.

18236999

45

Nữ

06/04/2022

19

Đào Thị C.

18213936

64

Nữ

22/03/2022

20

Nguyễn Thị T.

21080662

37

Nữ

13/04/2022

21

Trịnh Thị Thanh P.

22026576

30

Nữ

12/04/2022

22

Nguyễn Thị Hồng H.

22022115

20

Nữ

04/04/2022

23

Ngô Thị C.

22029059

36

Nữ

18/04/2022

24

Nguyễn Thị T.

22028674

30

Nữ

18/04/2022

25

Nguyễn Thị T.

22025485

30

Nữ

19/04/2022

26

Trương Thị H.

22026810

39

Nữ

13/04/2022

27

Nguyễn Thị L.

19086191

33

Nữ

21/04/2022

28

Nguyễn Thị N.

22000037

48

Nữ

29/03/2022

2

Trần Thị L.

22028664

32

Nữ

18/04/2022

30

Phạm Thị T.

21007346

34

Nữ

31/01/2022

29


Hà Nội, ngày 03 tháng 06 năm 2022

Xác nhận của giáo viên hướng dẫn

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/03/2024