- Họ và tên bệnh nhân: ……………………………………………
- Tuổi: ….
- Giới tính: Nam Nữ
- Nghề nghiệp: Giáo viên Bán hàng Tư vấn viên
Ca sĩ/MC Nội trợ
Học sinh Khác
- Địa chỉ:……………………………………………………………
- Thông tin liên hệ:…………………………………………..……..
- Ngày vào viện:……………………………………………………
2.Tiền sử:
2.1. Bản thân:
- Viêm mũi xoang mạn tính: có không
- Viêm họng mạn tính: có không
- Viêm Amydal mạn tính: có không
- Hen phế quản: có không
- Hội chứng trào ngược dạ dày-TQ: có không
- Dị ứng: có không
- Hút thuốc lá: có không
- Uống rượu, bia: có không
3. Bệnh sử:
3.1. Lý do vào viện:
- Khàn tiếng: có không
+ Mức độ: Nhẹ Trung bình Nặng
- Nói hụt hơi: có không
+ Mức độ: Nhẹ Trung bình Nặng
- Nuốt vướng: có không
+ Mức độ: Nhẹ Trung bình Nặng
- Khó thở: có không
+ Mức độ: Nhẹ Trung bình Nặng
- Khác: ……………………………………….....
3.2. Triệu chứng, dấu hiệu cơ năng và thời gian diễn biến
- Khàn tiếng : có không
+ Thời gian : …….(tuần)
+ Tính chất : Liên tục Từng đợt
Tăng dần Không thay đổi
- Mất tiếng : có không
+ Thời gian : ……. (tuần)
- Nói hụt hơi : có không
+ Thời gian : ……. (tuần)
- Nuốt vướng : có không
+ Thời gian : ……. (tuần)
- Đau rát họng : có không
+ Thời gian : ……. (tuần)
- Khó thở : có không
+ Thời gian : ……. (tuần)
- Ợ hơi, Ợ chua : có không
+ Thời gian : ……. (tuần)
- Nóng rát sau ức : có không
+ Thời gian : …….(tuần)
- Ho khan kéo dài : có không
+ Thời gian : ……. (tuần)
- Đờm họng : có không
+ Thời gian : ……. (tuần)
- Triệu chứng khác: ……………………………………………
4. Kết quả cận lâm sàng
4.1. Giải phẫu bệnh
- Mô bệnh học: …………………………………………………
Người làm bệnh án
Nguyễn Hữu Sơn
PHỤ LỤC 2. DANH SÁCH BỆNH NHÂN
Họ và tên | Mã bệnh nhân | Tuổi | Giới | Ngày vào viện | |
1 | Nguyễn Thị H. | 22000637 | 36 | Nữ | 14/02/2022 |
Có thể bạn quan tâm!
- Máy Nội Soi: Màn Hình, Nguồn Sáng, Camera [8].
- Đặc Điểm Tổn Thương Xâm Nhập Viêm Của Mô Đệm
- Đặc điểm lâm sàng và giải phẫu bệnh hạt xơ dây thanh - 7
Xem toàn bộ 68 trang tài liệu này.
Nguyễn Thị M. T. | 22000657 | 39 | Nữ | 14/02/2022 | |
3 | Chu Thị P. | 22012891 | 34 | Nữ | 09/03/2022 |
4 | Nguyễn Thị T. | 20035305 | 58 | Nữ | 14/05/2020 |
5 | Nguyễn Thị Q. | 22014491 | 34 | Nữ | 15/03/2022 |
6 | Nguyễn Thị L. | 22014258 | 53 | Nữ | 23/03/2022 |
7 | Nguyễn Thị D. | 22000927 | 43 | Nữ | 25/02/2022 |
8 | Nguyễn Thị T. | 20079904 | 37 | Nữ | 24/08/2020 |
9 | Nguyễn Thị L. | 20084526 | 42 | Nữ | 07/09/2020 |
10 | Nguyễn Thị N. | 22019954 | 48 | Nữ | 29/03/2022 |
11 | Đoàn Thị H. | 22019282 | 31 | Nữ | 28/03/2022 |
12 | Đỗ Thị P. | 21035426 | 63 | Nữ | 23/03/2022 |
13 | Tạ Thị L. | 22001573 | 41 | Nữ | 31//2022 |
14 | Nguyễn Thị H. | 22000568 | 38 | Nữ | 09/02/2022 |
15 | Trần Thị T. | 22000679 | 51 | Nữ | 08/02/2022 |
16 | Mai Thị K. | 22000817 | 25 | Nữ | 14/02/2022 |
17 | Nguyễn Thị S. | 22002003 | 45 | Nữ | 14/04/2022 |
18 | Nguyễn Thị T. | 18236999 | 45 | Nữ | 06/04/2022 |
19 | Đào Thị C. | 18213936 | 64 | Nữ | 22/03/2022 |
20 | Nguyễn Thị T. | 21080662 | 37 | Nữ | 13/04/2022 |
21 | Trịnh Thị Thanh P. | 22026576 | 30 | Nữ | 12/04/2022 |
22 | Nguyễn Thị Hồng H. | 22022115 | 20 | Nữ | 04/04/2022 |
23 | Ngô Thị C. | 22029059 | 36 | Nữ | 18/04/2022 |
24 | Nguyễn Thị T. | 22028674 | 30 | Nữ | 18/04/2022 |
25 | Nguyễn Thị T. | 22025485 | 30 | Nữ | 19/04/2022 |
26 | Trương Thị H. | 22026810 | 39 | Nữ | 13/04/2022 |
27 | Nguyễn Thị L. | 19086191 | 33 | Nữ | 21/04/2022 |
28 | Nguyễn Thị N. | 22000037 | 48 | Nữ | 29/03/2022 |
2
Trần Thị L. | 22028664 | 32 | Nữ | 18/04/2022 | |
30 | Phạm Thị T. | 21007346 | 34 | Nữ | 31/01/2022 |
29
Hà Nội, ngày 03 tháng 06 năm 2022
Xác nhận của giáo viên hướng dẫn