Đặc điểm của từ ngữ lóng trên tư liệu của tiếng Hán và tiếng Việt - 21


TIẾNG PHÁP

95. Cheon A (1905), L'argot Annamite, Nói điếm, nói láy, nói lóng tại miền Bắc Annam, Trường Viễn Đông Bác Cổ Paris, Persée: http://www.persee.fr Bulletin de l’École française d’Extrême-Orient, Année, Volume 5, Numéro 1 p. 47 – 75 Copyright by EFEO.

96. Louis- Jean Calvet (2007), L'Argot, Que sais- je, Presses Universitaires de France - PUF; 3e édition.

97. Nguyễn Văn Tố (1925), L'argot annamite de Hanoi, EA, 2.

98. Pierre Guiraud (1969), L'argot, Presses Universitaires de France.

99. Yves Cortez (2002), Le français que l'on parle, Presses Harmattan.

TIẾNG HÁN

100. 闫文培 (2012), 现代俚语的概念界定及其形成机理.南京信息工程大学[J.南京:阅江学刊.

101. 曲彦斌 (2007), “社会流行语及其规范[J.辽东学院学报(社会科学).

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 176 trang tài liệu này.

102. 张子才 (2007), “俚语语徵实俚语证古J.辞书研究.

103. 彭庆华 (2007), 英语习语研究:语用学视角[M.北京:社会科学文献出版社.

Đặc điểm của từ ngữ lóng trên tư liệu của tiếng Hán và tiếng Việt - 21

104. 于静、吴斐 (2004), 英汉流行语初探[J.中国海洋大学学报(社会科学版).

105. 杨金菊 (2003), 论英汉俚语的语言文化共性特征.韶关学院学报.

106. 田俊 (2003), 现代汉语流行语的特点及语言表现形式.


107. 李淑娟 (2006), 最新中国俚语-汉英对照.

108. 王莉 (2006), 美国俚语的产Th及其社会功能探索.湖南技术学院学报.

109. 唐燕玲、韩娜娜 (2008), 汉语新词语的认知语用解读.

110. 孙淼 (2006), 俚语——历史与文化的精髓. 北京农学院外语教学部.

111. 周一民 (1992), 北京现代流行语.北京燕山出版社.

112. 任静明 (2007), 澳大利亚英语中俗俚语及地名文化特征. 淮南师范大学报.

113. 李玉平 (2008), 英语习语及其文化源流.南开大学出版社.

114. 何自然、陈新仁等著 (2014), 语言模因理论及应用. 暨南大学ft版

.


115. 黄伯荣、廖序东(2006), 现代汉语(增订三版)上册[M.北京:

高等教育出版社.

116. 黄伯荣、廖序东 (2006), 现代汉语(增订三版)上册. 高等教育出版社

117. 仓理新、刘仲翔、李崇文 (2012), 流行语折射的网络文化. 旅游教育出版社.

118. Spolsky, Bernard (2002), 社会语言学. 上海外语教育ft版社.

119. 吴叔尉 (2006), 英语俚语的历时演变与共识发展研究.琼州大学学报.

120. 胡明杨、张莹 (1990), 7080 年代北京青少年流行语. 语文建设.


121. 陈原 (2000), 新词语.北京:语文ft版社.

122. 陆静贞 (2007), 新编俗俚语大全.浙江古籍出版社.

TRANG WEB

123. http://www.everydaysociologyblog.com/

124. http://www.slang- dictionary.org/

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/05/2022