- Một nền kinh tế ngầm sôi động sẽ khuyến khích con người sử dụng tiền mặt nhiều hơn trong thanh toán vì lý do bí mật và an toàn cá nhân. - Hành vi trốn thuế ngày càng nhiều xuất phát từ lý do thuế đánh quá cao, từ đó sinh ra tâm lý ...
Trả tiền hàng hóa, dịch vụ, các khoản thanh toán khác qua thiết bị chấp nhận thẻ (POS) và rút tiền tại các Ngân hàng đại lý thanh toán hay các máy trả tiền tự động (ATM). Thẻ thanh toán có nhiều loại, nhưng ở Việt Nam sử dụng phổ ...
Qua tài khoản và một số dịch vụ thanh toán không qua tài khoản. Theo một số quan điểm khác, Đặng Công Hoàn (2015) định nghĩa: Thanh toán không dùng tiền mặt là một hoạt động dịch vụ thanh toán được thực hiện bằng cách sử dụng ...
× × × × ( − ) = = Trong đó: n : Cỡ mẫu cần chọn e : Sai số mẫu cho phép (+-3%, +-4%,+-5%.) z: giá trị ngưỡng của phân phối chuẩn với z = 1.645 tương ứng với độ tin cậy 90% p : Ước tính tỷ lệ % của tổng thể Do tính chất p+q =1, p.q sẽ ...
2.1Những đề xuất đối với Nhà nước và hệ thống luật pháp 90 2.2Những đề xuất đối với Agribank Việt Nam 90 DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO 92 PHỤ LỤC 1: BẢNG HỎI ĐIỀU TRA 94 PHỤ LỤC 2: MÃ HÓA THANG ĐO 99 PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ XỬ LÝ, ...
Đại Học Huế Trường Đại Học Kinh Tế Khoa Quản Trị Kinh Doanh Khóa Luận Tốt Nghiệp Đại Học Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Sử Dụng Dịch Vụ Thanh Toán Không Dùng Tiền Mặt Của Khách Hàng Tại Agribank – Chi ...
G3 130 3.78 .917 .080 G4 130 3.72 .942 .083 G5 130 3.69 .947 .083 One-Sample Test Test Value = 4 t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% the D Confidence Interval ifference of Lower Upper G1 -1.346 129 .181 -.115 -.29 .05 G2 -1.248 129 .214 -.100 -.26 .06 G3 -2.773 129 .006 -.223 -.38 -.06 G4 ...
N % Cases Valid 130 0 130 100.0 .0 100.0 Excluded a Total 1. Chính sách sản phẩm Case Processing Summary Reliability Statistics Cronbachs Alpha N of Items .940 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbachs Alpha if ...
PP1 PP2 PP3 PP4 Valid N Missing 130 0 130 0 130 0 130 0 Mean 3.75 3.77 3.78 3.75 Minimum 1 1 1 1 Maximum 5 5 5 5 8 Chính sách phân phối Statistics PP1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Hoàn toàn không đồng ý 10 7.7 7.7 7.7 Không đồng ý 11 8.5 8.5 16.2 Valid bình ...
22-30 tuổi 77 59.2 59.2 66.2 31-45 tuổi 38 29.2 29.2 95.4 >45 tuổi 6 4.6 4.6 100.0 Total 130 100.0 100.0 3. Nghề nghiệp Statistics nghề nghiệp N Valid Missing 130 0 Mean 2.74 Minimum 1 Maximum 5 nghề nghiệp Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent học sinh/ sinh viên ...
Trang 50, Trang 51, Trang 52, Trang 53, Trang 54, Trang 55, Trang 56, Trang 57, Trang 58, Trang 59,