Quản lí đội ngũ giáo viên mầm non khu vực miền Trung theo chuẩn nghề nghiệp - 33
CBQL 222 2,85 ,638 CBQL 2,79 222 ,633 C3.6.3A GV 757 2,84 ,620 C3.6.3B GV 2,58 757 ,704 CBQL 222 2,86 ,671 CBQL 2,55 222 ,746 C3.6.4A GV 757 2,24 ,656 C3.6.4B GV 1,88 757 ,870 CBQL 222 2,27 ,753 CBQL 1,92 222 ,871 C3.6.5A GV 757 2,59 ,597 C3.6.5B GV 2,32 757 ,619 CBQL 222 2,65 ,619 CBQL 2,37 222 ...