Sự hỗ trợ của Nhà nước cho hoạt động xúc tiến thương mại xuất khẩu rau quả | 1 2 3 4 5 | |
29 | Sự hỗ trợ của Nhà nước trong việc tiếp cận thông tin về thị trường rau quả nước ngoài | 1 2 3 4 5 |
30 | Sự biến động của thị trường rau quả trong nước | 1 2 3 4 5 |
31 | Thị trường cung ứng nguyên liệu đầu vào tạo thuận lợi cho | 1 2 3 4 5 |
Vai trò của Hiệp hội | ||
32 | Hiệp hội có hỗ trợ doanh nghiệp trong vấn đề thông tin về thị trường xuất khẩu như các rào cản, nhu cầu, v,v, | 1 2 3 4 5 |
33 | Hiệp hội có hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tháo gỡ những vướng mắc trong quá trình kinh doanh xuất khẩu, | 1 2 3 4 5 |
34 | Hiệp hội có hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đề xuất các cơ chế chính sách đối với cơ quan chức năng nhằm tạo thuận lợi cho doanh nghiệp | 1 2 3 4 5 |
35 | Hiệp hội thường xuyên tổ chức các doanh động quảng bá sản phẩm rau quả tại thị trường trong và ngoài nước, | 1 2 3 4 5 |
36 | Hiệp hội có hỗ trợ doanh nghiệp trong các vấn về về tài chính | 1 2 3 4 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hàm Ý Quản Trị Về Đặc Điểm Thị Trường Trong Nước
- Các yếu tố tác động đến kết quả xuất khẩu của các doanh nghiệp rau quả tại Việt Nam - 17
- Doanh Nghiệp Có Năng Lực Cạnh Tranh Tại Thị Trường Xuất Khẩu
- Các yếu tố tác động đến kết quả xuất khẩu của các doanh nghiệp rau quả tại Việt Nam - 20
- Các yếu tố tác động đến kết quả xuất khẩu của các doanh nghiệp rau quả tại Việt Nam - 21
Xem toàn bộ 174 trang tài liệu này.
37 Loại hình doanh nghiệp Công ty TNHH
Doanh nghiệp tư nhân Khác
38 Quy mô doanh nghiệp Doanh nghiệp nhỏ Doanh nghiệp vừa Doanh nghiệp khác
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN ÔNG (BÀ/ANH/CHỊ)
PHỤ LỤC 5
BẢNG CÂU HỎI ĐỊNH LƯỢNG CHÍNH THỨC
Mục tiêu của cuộc thăm dò là tìm hiểu thái độ của doanh nghiệp đối với kết quả xuất khẩu rau quả tại thị trường Việt Nam. Sự trả lời khách quan của cá công (bà/anh/chị) sẽ quyết định sự thành công của công trình nghiên cứu này.
Tất cả các câu trả lời của từng cá nhân sẽ được giữ kín, chúng tôi chỉ công bố kết quả tổng hợp.
Phỏng vấn lúc: ……,,giờ……phút, ngày…/,…/,,,,,, Tên người trả lời:
Xin ông (bà/anh/chị) vui lòng trả lời bằng cách khoanh tròn một trong những con số ở từng dòng. Những con số này thể hiện mức độ đồng ý hay không đồng ý đối với các phát biểu theo quy ước sau:
1. Rất không đồng ý 2. Không đồng ý 3. Trung lập 4. Đồng ý 5. Rất đồng ý
Kết quả xuất khẩu | ||
1 | Doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh tại thị trường xuất khẩu | 1 2 3 4 5 |
2 | Doanh nghiệp hài lòng với kết quả xuất khẩu | 1 2 3 4 5 |
3 | Doanh nghiệp đạt được sự thành công trong hoạt động xuất khẩu | 1 2 3 4 5 |
4 | Doang nghiệp thâm nhập được thị trường xuất khẩu | 1 2 3 4 5 |
Chiến lược Marketing | ||
5 | Doanh nghiệp có chiến lược Marketing xuất khẩu phù hợp | 1 2 3 4 5 |
6 | Sản phẩm của doanh nghiệp có chất lượng và có sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh | 1 2 3 4 5 |
7 | Doanh nghiệp có chiến lược về chiêu thị | 1 2 3 4 5 |
8 | Doanh nghiệp có chiến lược giá sản phẩm cạnh tranh | 1 2 3 4 5 |
Đặc điểm và năng lực của công ty | ||
9 | Quy mô của doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu về xuất khẩu | 1 2 3 4 5 |
Thâm niên của doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu về xuất khẩu |
1 2 3 4 5 | ||
11 | Doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh quốc tế | 1 2 3 4 5 |
12 | Doanh nghiệp có kế hoạch cho hoạt động xuất khẩu | 1 2 3 4 5 |
13 | Doanh nghiệp có định hướng xuất khẩu | 1 2 3 4 5 |
Đặc điểm Ngành | ||
14 | Mức độ ổn định của thị trường rau quả | 1 2 3 4 5 |
15 | Mức độ phát triển của thị trường rau quả | 1 2 3 4 5 |
16 | Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp rau quả | 1 2 3 4 5 |
17 | Mức độ thay đổi về công nghệ của các doanh nghiệp trong ngành | 1 2 3 4 5 |
Đặc điểm quản lý | ||
18 | Đội ngũ quản lý của doanh nghiệp có kinh nghiệp trong hoạt động xuất khẩu | 1 2 3 4 5 |
19 | Đội ngũ quản lý của doanh nghiệp có kiến thức trong hoạt động xuất khẩu | 1 2 3 4 5 |
20 | Doanh nghiệp có khả năng phân tích và dự báo sự biến động của thị trường rau quả | 1 2 3 4 5 |
21 | Doanh nghiệp có khả năng huy động và quản lý nguồn vốn cho hoạt động xuất khẩu | 1 2 3 4 5 |
Đặc điểm thị trường nước ngoài | 1 2 3 4 5 | |
22 | Mức độ hấp dẫn của thị trường rau quả tại nước ngoài | 1 2 3 4 5 |
23 | Mức độ cạnh tranh của thị trường rau quả tại nước ngoài | 1 2 3 4 5 |
24 | Hàng rào xuất khẩu đối với mặt hàng rau quả tại nước ngoài | 1 2 3 4 5 |
25 | Sự tương đồng về văn hóa của thị trường xuất khẩu | 1 2 3 4 5 |
Đặc điểm thị trường trong nước | ||
26 | Sự hỗ trợ của Nhà nước cho hoạt động xúc tiến thương mại xuất khẩu rau quả | 1 2 3 4 5 |
27 | Sự hỗ trợ của Nhà nước trong việc tiếp cận thông tin về thị trường rau quả nước ngoài | 1 2 3 4 5 |
Sự biến động của thị trường rau quả trong nước | 1 2 3 4 5 | |
29 | Thị trường cung ứng nguyên liệu đầu vào tạo thuận lợi cho doanh nghiệp | 1 2 3 4 5 |
Vai trò của Hiệp hội | ||
30 | Hiệp hội có hỗ trợ doanh nghiệp trong vấn đề thông tin về thị trường xuất khẩu như các rào cản, nhu cầu, v.v... | 1 2 3 4 5 |
31 | Hiệp hội có hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tháo gỡ những vướng mắc trong quá trình kinh doanh xuất khẩu. | 1 2 3 4 5 |
32 | Hiệp hội có hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đề xuất các cơ chế chính sách đối với cơ quan chức năng nhằm tạo thuận lợi cho doanh nghiệp. | 1 2 3 4 5 |
33 | Hiệp hội thường xuyên tổ chức các doanh động quảng bá sản phẩm rau quả tại thị trường trong và ngoài nước. | 1 2 3 4 5 |
34 | Hiệp hội có hỗ trợ doanh nghiệp trong các vấn về về tài chính | 1 2 3 4 5 |
35 Loại hình doanh nghiệp Công ty TNHH
Doanh nghiệp tư nhân Khác
36 Quy mô doanh nghiệp Doanh nghiệp nhỏ Doanh nghiệp vừa Doanh nghiệp khác
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN ÔNG (BÀ/ANH/CHỊ)
PHỤ LỤC 6
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Reliability Statistics
N of Items | |
.900 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TTTN2 | 11.48 | 7.642 | .757 | .877 |
TTTN3 | 11.40 | 7.135 | .817 | .855 |
TTTN4 | 11.40 | 7.563 | .720 | .891 |
TTTN5 | 11.41 | 7.131 | .813 | .857 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.904 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DDN1 | 10.71 | 8.568 | .799 | .871 |
DDN2 | 10.74 | 8.991 | .743 | .890 |
DDN3 | 10.70 | 8.510 | .805 | .868 |
DDN4 | 10.77 | 8.658 | .790 | .874 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.907 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DDQL1 | 10.33 | 7.972 | .828 | .866 |
DDQL2 | 10.22 | 8.743 | .766 | .888 |
DDQL3 | 10.27 | 8.597 | .767 | .887 |
DDQL4 | 10.25 | 8.362 | .800 | .876 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.856 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KQ1 | 8.08 | 7.382 | .732 | .804 |
KQ2 | 8.30 | 7.755 | .691 | .821 |
KQ3 | 8.14 | 7.691 | .690 | .821 |
KQ4 | 8.13 | 7.822 | .686 | .823 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.890 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NL1 | 10.96 | 12.299 | .733 | .866 |
NL2 | 10.94 | 11.647 | .775 | .856 |
NL3 | 10.93 | 12.384 | .706 | .872 |
NL4 | 10.87 | 11.875 | .743 | .864 |
NL5 | 10.87 | 12.260 | .705 | .873 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.849 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TTNN1 | 8.36 | 6.538 | .702 | .803 |
TTNN2 | 8.36 | 6.483 | .703 | .802 |
TTNN3 | 8.40 | 6.381 | .720 | .795 |
TTNN4 | 8.34 | 7.031 | .630 | .833 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.816 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HH1 | 7.77 | 1.742 | .633 | .770 |
HH2 | 7.77 | 1.716 | .677 | .751 |
HH3 | 8.10 | 1.648 | .617 | .779 |
HH4 | 8.11 | 1.655 | .624 | .775 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.835 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLM1 | 8.26 | 1.355 | .655 | .796 |
CLM2 | 8.28 | 1.266 | .663 | .793 |
CLM3 | 8.28 | 1.300 | .698 | .777 |
CLM4 | 8.28 | 1.322 | .647 | .799 |
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .898 | |
Approx. Chi-Square | 5584.262 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 528 |
Sig. | .000 |