Thang Đo “Cơ Hội Đào Tạo – Thăng Tiến”


PHỤ LỤC 3:

ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA

1. Thang đo “Bản chất công việc”


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

305

100.0

Excludeda

0

0.0

Total

305

100.0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thoả mãn trong công việc của người lao động tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam NHNoVN trên địa bàn TP.HCM - 12

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.764

5

Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

c1 Công việc phù hợp trình độ

3.72

.483

305

c2 Công việc mang lại nhiều kiến thức

3.45

.537

305

c3 Công việc nhiều cơ hội thăng tiến

3.01

.522

305

c4 Công việc ít làm ngoài giờ

3.69

.566

305

c5 Công việc ổn định

4.26

.482

305

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

c1 Công việc phù hợp trình độ

14.41

2.276

.657

.681

c2 Công việc mang lại nhiều kiến thức

14.68

2.224

.595

.699

c3 Công việc nhiều cơ hội thăng tiến

15.12

2.353

.524

.725

c4 Công việc ít làm ngoài giờ

14.45

2.353

.456

.752

c5 Công việc ổn định

13.88

2.537

.454

.748

Scale Statistics

Mean

Variance

Std. Deviation

N of Items

18.13

3.465

1.862

5


2. Thang đo “Thu nhập”


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

305

100.0

Excludeda

0

0.0

Total

305

100.0


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.782

5


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

c6 Thu nhập xứng đáng

3.61

.564

305

c7 Thu nhập phù hợp với NH khác

3.56

.541

305

c8 Trợ cấp công bằng

3.56

.583

305

c9 Quá trình tăng lương được phổ biến

3.70

.545

305

c10 Sống hoàn toàn nhờ thu nhập

3.86

.849

305


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

c6 Thu nhập xứng đáng

14.68

3.285

.811

.664

c7 Thu nhập phù hợp với NH khác

14.72

3.430

.766

.683

c8 Trợ cấp công bằng

14.73

3.329

.748

.681

c9 Quá trình tăng lương được phổ biến

14.59

4.302

.292

.816

c10 Sống hoàn toàn nhờ thu nhập

14.43

3.397

.365

.844


Scale Statistics

Mean

Variance

Std. Deviation

N of Items

18.29

5.259

2.293

5


3. Thang đo “Đồng nghiệp”


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

305

100.0

Excludeda

0

0.0

Total

305

100.0

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.752

5

Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

c11 Đồng nghiệp hòa nhã và thân thiện

3.83

.388

305

c12 Được thoải mái bày tỏ quan điểm

3.86

.388

305

c13 Ý kiến được đồng nghiệp ủng hộ

3.77

.461

305

c14 Đồng nghiệp phối hợp làm việc

3.74

.503

305

c15 NH khuyến khích làm việc nhóm

3.44

.535

305


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

c11 Đồng nghiệp hòa nhã và thân thiện

14.80

1.853

.605

.685

c12 Được thoải mái bày tỏ quan điểm

14.77

1.771

.700

.654

c13 Ý kiến được đồng nghiệp ủng hộ

14.86

1.854

.460

.729

c14 Đồng nghiệp phối hợp làm việc

14.89

1.753

.478

.726

c15 NH khuyến khích làm việc nhóm

15.19

1.751

.428

.750


4. Thang đo “Lãnh đạo”


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

305

100.0

Excludeda

0

0.0

Total

305

100.0

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.879

5

Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

c16 Lãnh đạo tôn trọng nhân viên

3.85

.443

305

c17 Lãnh đạo lắng nghe nhân viên

3.74

.495

305

c18 Lãnh đạo cho lời khuyên hữu ích

3.80

.476

305

c19 Lãnh đạo đánh giá cao năng lực nv

3.76

.480

305

c20 Lãnh đạo quan tâm đến sự thỏa mãn trong cv của nv

3.52

.580

305


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted


Scale

Variance if Item Deleted


Corrected

Item-Total Correlation


Cronbach's

Alpha if Item Deleted

c16 Lãnh đạo tôn trọng nhân viên

14.82

2.813

.776

.841

c17 Lãnh đạo lắng nghe nhân viên

14.92

2.688

.758

.843

c18 Lãnh đạo cho lời khuyên hữu ích

14.87

2.775

.734

.849

c19 Lãnh đạo đánh giá cao năng lực nv

14.91

2.755

.740

.847

c20 Lãnh đạo quan tâm đến sự thỏa mãn trong cv của nv

15.14

2.696

.595

.889

Scale Statistics

Mean

Variance

Std. Deviation

N of Items

18.67

4.164

2.041

5


5. Thang đo “Cơ hội đào tạo – thăng tiến”


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

305

100.0

Excludeda

0

0.0

Total

305

100.0

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.832

5

Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

c21 Nv được đào tạo tốt cho công việc

3.82

.458

305

c22 Nv được khuyến khích học hỏi từ sai sót của mình

3.91

.387

305

c23 Nv có cơ hội thăng tiến thỏa đáng ở NH

3.17

.531

305

c24 Lãnh đạo quan tâm đến sự thăng tiến của nv

3.23

.521

305

c25 Chính sách thăng tiến công bằng

3.34

.739

305

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted


Scale Variance if

Item Deleted


Corrected Item-Total

Correlation


Cronbach's Alpha if Item

Deleted

c21 Nv được đào tạo tốt cho công việc

13.65

3.175

.599

.809

c22 Nv được khuyến khích học hỏi từ sai sót của mình

13.56

3.418

.556

.822

c23 Nv có cơ hội thăng tiến thỏa đáng ở NH

14.30

2.728

.770

.758

c24 Lãnh đạo quan tâm đến sự thăng tiến của nv

14.24

2.865

.695

.780

c25 Chính sách thăng tiến công bằng

14.13

2.358

.642

.817


Scale Statistics

Mean

Variance

Std. Deviation

N of Items

17.47

4.362

2.088

5


6. Thang đo “Điều kiện làm việc”


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

305

100.0

Excludeda

0

0.0

Total

305

100.0


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.848

5


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

c26 Nơi làm việc được bố trí sạch đẹp

3.89

.367

305

c27 Nơi làm việc an toàn

3.88

.356

305

c28 Địa điểm nơi làm việc phù hợp với nơi ở

3.63

.548

305

c29 Trang thiết bị làm việc hiện đại

3.51

.602

305

c30 NH cung cấp đầy đủ phương tiện để nv làm tốt cv

3.52

.623

305

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted


Scale

Variance if Item Deleted


Corrected

Item-Total Correlation


Cronbach's

Alpha if Item Deleted

c26 Nơi làm việc được bố trí sạch đẹp

14.53

3.283

.502

.855

c27 Nơi làm việc an toàn

14.54

3.315

.497

.856

c28 Địa điểm nơi làm việc phù hợp với nơi ở

14.79

2.482

.754

.789

c29 Trang thiết bị làm việc hiện đại

14.91

2.255

.812

.771

c30 NH cung cấp đầy đủ phương tiện để nv làm tốt cv

14.90

2.236

.784

.782


Scale Statistics

Mean

Variance

Std. Deviation

N of Items

18.42

4.086

2.021

5


7. Thang đo “Thỏa mãn chung”


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

305

100.0

Excludeda

0

0.0

Total

305

100.0

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.974

6

Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

c31 Hài lòng khi làm việc tại NH

3.73

.501

305

c32 Tự hào khi làm việc tại ngân hàng

3.62

.664

305

c33 Tin tưởng vào NH

3.62

.639

305

c34 Nỗ lực hết mình vì

NH

3.66

.602

305

c35 Làm việc lâu dài với NH

3.57

.650

305

c36 Giới thiệu NH là nơi làm việc tốt nhất

3.58

.712

305

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted


Scale Variance if

Item Deleted


Corrected Item-Total

Correlation


Cronbach's Alpha if Item

Deleted

c31 Hài lòng khi làm việc tại NH

18.06

9.790

.844

.977

c32 Tự hào khi làm việc tại ngân hàng

18.16

8.598

.938

.966

c33 Tin tưởng vào NH

18.17

8.666

.961

.964

c34 Nỗ lực hết mình vì

NH

18.12

9.002

.920

.968

c35 Làm việc lâu dài với NH

18.21

8.719

.924

.968

c36 Giới thiệu NH là nơi làm việc tốt nhất

18.20

8.378

.923

.969


Scale Statistics

Mean

Variance

Std. Deviation

N of Items

21.78

12.690

3.562

6


PHỤ LỤC 4:

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA

1. Kết quả phân EFA các biến độc lập


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy.

.841

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

7382.071

df

351

Sig.

0.000

Total Variance Explained



Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumula tive %

1

10.343

38.308

38.308

10.343

38.308

38.308

6.322

23.416

23.416

2

3.680

13.630

51.939

3.680

13.630

51.939

4.396

16.280

39.696

3

2.834

10.498

62.436

2.834

10.498

62.436

3.374

12.495

52.191

4

1.374

5.089

67.525

1.374

5.089

67.525

3.223

11.937

64.128

5

1.350

4.999

72.524

1.350

4.999

72.524

2.267

8.396

72.524

6

.980

3.631

76.155







7

.850

3.150

79.305







8

.695

2.575

81.880







9

.651

2.412

84.292







10

.499

1.849

86.141







11

.433

1.605

87.746







12

.403

1.494

89.240







13

.363

1.344

90.584







14

.328

1.215

91.799







15

.306

1.134

92.933







16

.285

1.055

93.988







17

.242

.897

94.885







18

.219

.812

95.697







19

.216

.799

96.497







20

.180

.666

97.163







21

.168

.622

97.785







22

.158

.587

98.372







23

.133

.493

98.865







24

.118

.439

99.303







25

.086

.318

99.621







26

.063

.232

99.853







27

.040

.147

100.000







Xem tất cả 120 trang.

Ngày đăng: 06/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí