Rotated Component Matrix
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
c1 Công việc phù hợp trình độ | .759 | ||||
c5 Công việc ổn định | .710 | ||||
c2 Công việc mang lại nhiều kiến thức | .593 | ||||
c4 Công việc ít làm ngoài giờ | .555 | ||||
c3 Công việc nhiều cơ hội thăng tiến | .551 | ||||
c7 Thu nhập phù hợp với NH khác | .819 | ||||
c6 Thu nhập xứng đáng | .815 | ||||
c8 Trợ cấp công bằng | .776 | ||||
c12 Được thoải mái bày tỏ quan điểm | .799 | ||||
c13 Ý kiến được đồng nghiệp ủng hộ | .755 | ||||
c16 Lãnh đạo tôn trọng nhân viên | .739 | ||||
c11 Đồng nghiệp hòa nhã và thân thiện | .735 | ||||
c17 Lãnh đạo lắng nghe nhân viên | .700 | ||||
c18 Lãnh đạo cho lời khuyên hữu ích | .643 | ||||
c14 Đồng nghiệp phối hợp làm việc | .621 | ||||
c19 Lãnh đạo đánh giá cao năng lực nv | .595 | ||||
c25 Chính sách thăng tiến công bằng | .884 | ||||
c23 Nv có cơ hội thăng tiến thỏa đáng ở NH | .824 | ||||
c24 Lãnh đạo quan tâm đến sự thăng tiến của nv | .788 | ||||
c22 Nv được khuyến khích nv học hỏi từ sai sót của mình | .582 | ||||
c21 Nv được đào tạo tốt cho công việc | .505 | ||||
c29 Trang thiết bị làm việc hiện đại | .845 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Giải Pháp Nâng Cao Mức Độ Thỏa Mãn Của Người Lao Động Tại Nhnovn
- Hạn Chế Của Nghiên Cứu Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Thang Đo “Cơ Hội Đào Tạo – Thăng Tiến”
- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thoả mãn trong công việc của người lao động tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam NHNoVN trên địa bàn TP.HCM - 14
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
.824 | |||||
c30 NH cung cấp đầy đủ phương tiện để nv làm tốt cv | .818 | ||||
c28 Địa điểm nơi làm việc phù hợp với nơi ở | .758 | ||||
c15 NH khuyến khích làm việc nhóm | .743 | ||||
c26 Nơi làm việc được bố trí sạch đẹp | .713 |
2. Kết quả phân tích EFA biến phụ thuộc
KMO and Bartlett's Test
.849 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi- Square | 1798.887 |
df | 6 | |
Sig. | 0.000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 3.697 | 92.421 | 92.421 | 3.697 | 92.421 | 92.421 |
2 | .137 | 3.414 | 95.835 | |||
3 | .126 | 3.151 | 98.986 | |||
4 | .041 | 1.014 | 100.000 |
Rotated Component Matrix
Component | |
1 | |
c32 Tự hào khi làm việc tại ngân hàng | .951 |
c33 Tin tưởng vào NH | .984 |
c34 Nỗ lực hết mình vì NH | .953 |
c35 Làm việc lâu dài với NH | .958 |
Phương pháp trích: Principal Component Analysis.
PHỤ LỤC 5:
ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA (LẦN 2)
1. Thang đo “Bản chất công việc” (F1)
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 305 | 100.0 |
Excludeda | 0 | 0.0 | |
Total | 305 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.764 | 5 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
c1 Công việc phù hợp trình độ | 3.72 | .483 | 305 |
c2 Công việc mang lại nhiều kiến thức | 3.45 | .537 | 305 |
c3 Công việc nhiều cơ hội thăng tiến | 3.01 | .522 | 305 |
c4 Công việc ít làm ngoài giờ | 3.69 | .566 | 305 |
c5 Công việc ổn định | 4.26 | .482 | 305 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
c1 Công việc phù hợp trình độ | 14.41 | 2.276 | .657 | .681 |
c2 Công việc mang lại nhiều kiến thức | 14.68 | 2.224 | .595 | .699 |
c3 Công việc nhiều cơ hội thăng tiến | 15.12 | 2.353 | .524 | .725 |
c4 Công việc ít làm ngoài giờ | 14.45 | 2.353 | .456 | .752 |
c5 Công việc ổn định | 13.88 | 2.537 | .454 | .748 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
18.13 | 3.465 | 1.862 | 5 |
2. Thang đo “Thu nhập” (F2)
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 305 | 100.0 |
Excludeda | 0 | 0.0 | |
Total | 305 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.903 | 3 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
c6 Thu nhập xứng đáng | 3.61 | .564 | 305 |
c7 Thu nhập phù hợp với NH khác | 3.56 | .541 | 305 |
c8 Trợ cấp công bằng | 3.56 | .583 | 305 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
c6 Thu nhập xứng đáng | 7.12 | 1.114 | .804 | .864 |
c7 Thu nhập phù hợp với NH khác | 7.17 | 1.120 | .852 | .826 |
c8 Trợ cấp công bằng | 7.17 | 1.105 | .770 | .895 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
10.73 | 2.388 | 1.545 | 3 |
3. Thang đo “Đồng nghiệp và lãnh đạo” (F3)
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 305 | 100.0 |
Excludeda | 0 | 0.0 | |
Total | 305 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.874 | 8 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
c11 Đồng nghiệp hòa nhã và thân thiện | 3.83 | .388 | 305 |
c12 Được thoải mái bày tỏ quan điểm | 3.86 | .388 | 305 |
c13 Ý kiến được đồng nghiệp ủng hộ | 3.77 | .461 | 305 |
c14 Đồng nghiệp phối hợp làm việc | 3.74 | .503 | 305 |
c16 Lãnh đạo tôn trọng nhân viên | 3.85 | .443 | 305 |
c17 Lãnh đạo lắng nghe nhân viên | 3.74 | .495 | 305 |
c18 Lãnh đạo cho lời khuyên hữu ích | 3.80 | .476 | 305 |
c19 Lãnh đạo đánh giá cao năng lực nv | 3.76 | .480 | 305 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
c11 Đồng nghiệp hòa nhã và thân thiện | 26.50 | 5.442 | .813 | .842 |
c12 Được thoải mái bày tỏ quan điểm | 26.48 | 5.638 | .693 | .853 |
c13 Ý kiến được đồng nghiệp ủng hộ | 26.56 | 5.516 | .617 | .859 |
26.59 | 6.308 | .199 | .906 | |
c16 Lãnh đạo tôn trọng nhân viên | 26.49 | 5.474 | .672 | .854 |
c17 Lãnh đạo lắng nghe nhân viên | 26.59 | 5.197 | .719 | .848 |
c18 Lãnh đạo cho lời khuyên hữu ích | 26.53 | 5.302 | .701 | .850 |
c19 Lãnh đạo đánh giá cao năng lực nv | 26.57 | 5.173 | .761 | .843 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
30.33 | 7.064 | 2.658 | 8 |
4. Thang đo “Cơ hội đào tạo – thăng tiến” (F4)
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 305 | 100.0 |
Excludeda | 0 | 0.0 | |
Total | 305 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.832 | 5 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
c21 Nv được đào tạo tốt cho công việc | 3.82 | .458 | 305 |
c22 Nv được khuyến khích học hỏi từ sai sót của mình | 3.91 | .387 | 305 |
c23 Nv có cơ hội thăng tiến thỏa đáng ở NH | 3.17 | .531 | 305 |
c24 Lãnh đạo quan tâm đến sự thăng tiến của nv | 3.23 | .521 | 305 |
c25 Chính sách thăng tiến công bằng | 3.34 | .739 | 305 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
c21 Nv được đào tạo tốt cho công việc | 13.65 | 3.175 | .599 | .809 |
c22 Nv được khuyến khích học hỏi từ sai sót của mình | 13.56 | 3.418 | .556 | .822 |
c23 Nv có cơ hội thăng tiến thỏa đáng ở NH | 14.30 | 2.728 | .770 | .758 |
c24 Lãnh đạo quan tâm đến sự thăng tiến của nv | 14.24 | 2.865 | .695 | .780 |
c25 Chính sách thăng tiến công bằng | 14.13 | 2.358 | .642 | .817 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
17.47 | 4.362 | 2.088 | 5 |
5. Thang đo “Điều kiện làm việc” (F5)
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 305 | 100.0 |
Excludeda | 0 | 0.0 | |
Total | 305 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.819 | 6 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
c15 NH khuyến khích làm việc nhóm | 3.44 | .535 | 305 |
c26 Nơi làm việc được bố trí sạch đẹp | 3.89 | .367 | 305 |
c27 Nơi làm việc an toàn | 3.88 | .356 | 305 |
c28 Địa điểm nơi làm việc phù hợp với nơi ở | 3.63 | .548 | 305 |
3.51 | .602 | 305 | |
c30 NH cung cấp đầy đủ phương tiện để nv làm tốt cv | 3.52 | .623 | 305 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
c15 NH khuyến khích làm việc nhóm | 18.42 | 4.086 | .306 | .848 |
c26 Nơi làm việc được bố trí sạch đẹp | 17.97 | 4.163 | .491 | .810 |
c27 Nơi làm việc an toàn | 17.97 | 4.243 | .453 | .816 |
c28 Địa điểm nơi làm việc phù hợp với nơi ở | 18.23 | 3.222 | .768 | .746 |
c29 Trang thiết bị làm việc hiện đại | 18.34 | 3.016 | .792 | .737 |
c30 NH cung cấp đầy đủ phương tiện để nv làm tốt cv | 18.33 | 3.006 | .758 | .746 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
21.85 | 5.034 | 2.244 | 6 |
6. Thang đo “Thỏa mãn trong công việc” (Y)
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 305 | 100.0 |
Excludeda | 0 | 0.0 | |
Total | 305 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.977 | 5 |