Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thoả mãn trong công việc của người lao động tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam NHNoVN trên địa bàn TP.HCM - 13


Rotated Component Matrix




Component


1


2


3


4


5

c1 Công việc phù hợp trình độ

.759





c5 Công việc ổn định

.710





c2 Công việc mang lại nhiều kiến thức

.593





c4 Công việc ít làm ngoài giờ

.555





c3 Công việc nhiều cơ hội thăng tiến

.551





c7 Thu nhập phù hợp với NH khác


.819




c6 Thu nhập xứng đáng


.815




c8 Trợ cấp công bằng


.776




c12 Được thoải mái bày tỏ quan điểm



.799



c13 Ý kiến được đồng nghiệp ủng hộ



.755



c16 Lãnh đạo tôn trọng nhân viên



.739



c11 Đồng nghiệp hòa nhã và thân thiện



.735



c17 Lãnh đạo lắng nghe nhân viên



.700



c18 Lãnh đạo cho lời khuyên hữu ích



.643



c14 Đồng nghiệp phối hợp làm việc



.621



c19 Lãnh đạo đánh giá cao năng lực nv



.595



c25 Chính sách thăng tiến công bằng




.884


c23 Nv có cơ hội thăng tiến thỏa đáng ở NH




.824


c24 Lãnh đạo quan tâm đến sự thăng tiến của nv




.788


c22 Nv được khuyến khích nv học hỏi từ sai sót của mình




.582


c21 Nv được đào tạo tốt cho công việc




.505


c29 Trang thiết bị làm việc hiện đại





.845

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thoả mãn trong công việc của người lao động tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam NHNoVN trên địa bàn TP.HCM - 13


c27 Nơi làm việc an toàn





.824

c30 NH cung cấp đầy đủ phương tiện để nv làm tốt cv





.818

c28 Địa điểm nơi làm việc phù hợp với nơi ở





.758

c15 NH khuyến khích làm việc nhóm





.743

c26 Nơi làm việc được bố trí sạch đẹp





.713


2. Kết quả phân tích EFA biến phụ thuộc


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of

Sampling Adequacy.

.849

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-

Square

1798.887

df

6

Sig.

0.000


Total Variance Explained


Componet


Initial Eigenvalues

Extraction Sums

of Squared Loadings


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

3.697

92.421

92.421

3.697

92.421

92.421

2

.137

3.414

95.835




3

.126

3.151

98.986




4

.041

1.014

100.000





Rotated Component Matrix



Component

1

c32 Tự hào khi làm việc tại ngân hàng

.951

c33 Tin tưởng vào NH

.984

c34 Nỗ lực hết mình vì NH

.953

c35 Làm việc lâu dài với NH

.958

Phương pháp trích: Principal Component Analysis.


PHỤ LỤC 5:

ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA (LẦN 2)

1. Thang đo “Bản chất công việc” (F1)


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

305

100.0

Excludeda

0

0.0

Total

305

100.0

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.764

5


Item Statistics



Mean

Std.

Deviation


N

c1 Công việc phù hợp trình độ

3.72

.483

305

c2 Công việc mang lại nhiều kiến thức

3.45

.537

305

c3 Công việc nhiều cơ hội thăng tiến

3.01

.522

305

c4 Công việc ít làm ngoài giờ

3.69

.566

305

c5 Công việc ổn định

4.26

.482

305


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted


Scale Variance if

Item Deleted


Corrected Item-Total

Correlation


Cronbach's Alpha if Item

Deleted

c1 Công việc phù hợp trình độ

14.41

2.276

.657

.681

c2 Công việc mang lại nhiều kiến thức

14.68

2.224

.595

.699

c3 Công việc nhiều cơ hội thăng tiến

15.12

2.353

.524

.725

c4 Công việc ít làm ngoài giờ

14.45

2.353

.456

.752

c5 Công việc ổn định

13.88

2.537

.454

.748


Scale Statistics


Mean


Variance

Std.

Deviation


N of Items

18.13

3.465

1.862

5


2. Thang đo “Thu nhập” (F2)


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

305

100.0

Excludeda

0

0.0

Total

305

100.0


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.903

3


Item Statistics



Mean

Std.

Deviation


N

c6 Thu nhập xứng đáng

3.61

.564

305

c7 Thu nhập phù hợp với NH khác

3.56

.541

305

c8 Trợ cấp công bằng

3.56

.583

305


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted


Scale Variance if

Item Deleted


Corrected Item-Total

Correlation


Cronbach's Alpha if Item

Deleted

c6 Thu nhập xứng đáng

7.12

1.114

.804

.864

c7 Thu nhập phù hợp với NH khác

7.17

1.120

.852

.826

c8 Trợ cấp công bằng

7.17

1.105

.770

.895


Scale Statistics


Mean


Variance

Std.

Deviation


N of Items

10.73

2.388

1.545

3


3. Thang đo “Đồng nghiệp và lãnh đạo” (F3)


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

305

100.0

Excludeda

0

0.0

Total

305

100.0


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.874

8

Item Statistics



Mean

Std.

Deviation


N

c11 Đồng nghiệp hòa nhã và thân thiện

3.83

.388

305

c12 Được thoải mái bày tỏ quan điểm

3.86

.388

305

c13 Ý kiến được đồng nghiệp ủng hộ

3.77

.461

305

c14 Đồng nghiệp phối hợp làm việc

3.74

.503

305

c16 Lãnh đạo tôn trọng nhân viên

3.85

.443

305

c17 Lãnh đạo lắng nghe nhân viên

3.74

.495

305

c18 Lãnh đạo cho lời khuyên hữu ích

3.80

.476

305

c19 Lãnh đạo đánh giá cao năng lực nv

3.76

.480

305

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted


Scale

Variance if Item Deleted


Corrected

Item-Total Correlation


Cronbach's

Alpha if Item Deleted

c11 Đồng nghiệp hòa nhã và thân thiện

26.50

5.442

.813

.842

c12 Được thoải mái bày tỏ quan điểm

26.48

5.638

.693

.853

c13 Ý kiến được đồng nghiệp ủng hộ

26.56

5.516

.617

.859


c14 Đồng nghiệp phối hợp làm việc

26.59

6.308

.199

.906

c16 Lãnh đạo tôn trọng nhân viên

26.49

5.474

.672

.854

c17 Lãnh đạo lắng nghe nhân viên

26.59

5.197

.719

.848

c18 Lãnh đạo cho lời khuyên hữu ích

26.53

5.302

.701

.850

c19 Lãnh đạo đánh giá cao năng lực nv

26.57

5.173

.761

.843


Scale Statistics


Mean


Variance

Std.

Deviation


N of Items

30.33

7.064

2.658

8


4. Thang đo “Cơ hội đào tạo – thăng tiến” (F4)


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

305

100.0

Excludeda

0

0.0

Total

305

100.0


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.832

5


Item Statistics



Mean

Std.

Deviation


N

c21 Nv được đào tạo tốt cho công việc

3.82

.458

305

c22 Nv được khuyến khích học hỏi từ sai sót của mình

3.91

.387

305

c23 Nv có cơ hội thăng tiến thỏa đáng ở NH

3.17

.531

305

c24 Lãnh đạo quan tâm đến sự thăng tiến của nv

3.23

.521

305

c25 Chính sách thăng tiến công bằng

3.34

.739

305


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item-Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

c21 Nv được đào tạo tốt cho công việc

13.65

3.175

.599

.809

c22 Nv được khuyến khích học hỏi từ sai sót của mình

13.56

3.418

.556

.822

c23 Nv có cơ hội thăng tiến thỏa đáng ở NH

14.30

2.728

.770

.758

c24 Lãnh đạo quan tâm đến sự thăng tiến của nv

14.24

2.865

.695

.780

c25 Chính sách thăng tiến công bằng

14.13

2.358

.642

.817


Scale Statistics


Mean


Variance

Std.

Deviation


N of Items

17.47

4.362

2.088

5


5. Thang đo “Điều kiện làm việc” (F5)


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

305

100.0

Excludeda

0

0.0

Total

305

100.0

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.819

6

Item Statistics



Mean

Std.

Deviation


N

c15 NH khuyến khích làm việc nhóm

3.44

.535

305

c26 Nơi làm việc được bố trí sạch đẹp

3.89

.367

305

c27 Nơi làm việc an toàn

3.88

.356

305

c28 Địa điểm nơi làm việc phù hợp với nơi ở

3.63

.548

305


c29 Trang thiết bị làm việc hiện đại

3.51

.602

305

c30 NH cung cấp đầy đủ phương tiện để nv làm tốt cv

3.52

.623

305


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted


Scale

Variance if Item Deleted


Corrected

Item-Total Correlation


Cronbach's

Alpha if Item Deleted

c15 NH khuyến khích làm việc nhóm

18.42

4.086

.306

.848

c26 Nơi làm việc được bố trí sạch đẹp

17.97

4.163

.491

.810

c27 Nơi làm việc an toàn

17.97

4.243

.453

.816

c28 Địa điểm nơi làm việc phù hợp với nơi ở

18.23

3.222

.768

.746

c29 Trang thiết bị làm việc hiện đại

18.34

3.016

.792

.737

c30 NH cung cấp đầy đủ phương tiện để nv làm tốt cv

18.33

3.006

.758

.746


Scale Statistics


Mean


Variance

Std.

Deviation


N of Items

21.85

5.034

2.244

6


6. Thang đo “Thỏa mãn trong công việc” (Y)


Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

305

100.0

Excludeda

0

0.0

Total

305

100.0


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.977

5

Xem tất cả 120 trang.

Ngày đăng: 06/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí