Anh/Chị sẽ giới thiệu cho mọi người biết về dịch vụ TTKDTM của Agribank | QUYETDINH3 | QD3 | |
Nhận thức tính dễ sử dụng | Là biến đại diện giá trị trung bình của các biến quan sát sau khi phân tích nhân tố khám phá EFA: SUDUNG1, SUDUNG2, SUDUNG3, SUDUNG4 | SD | |
Nhận thức sự hữu ích | Là biến đại diện giá trị trung bình của các biến quan sát sau khi phân tích nhân tố khám phá EFA: HUUICH1, HUUICH2, HUUICH3, HUUICH4 | HI | |
Ảnh hưởng của xã hội | Là biến đại diện giá trị trung bình của các biến quan sát sau khi phân tích nhân tố khám phá EFA: XAHOI1, XAHOI2, XAHOI3, XAHOI4 | XH | |
Nhận thức sự giảm rủi ro | Là biến đại diện giá trị trung bình của các biến quan sát sau khi phân tích nhân tố khám phá EFA: RUIRO1, RUIRO2, RUIRO3 | RR | |
Chi phí sử dụng | Là biến đại diện giá trị trung bình của các biến quan sát sau khi phân tích nhân tố khám phá EFA: CHIPHI1, CHIPHI2, CHIPHI3 | CP | |
Ảnh hưởng của công việc | Là biến đại diện giá trị trung bình của các biến quan sát sau khi phân tích nhân tố khám phá EFA: CONGVIEC1, CONGVIEC2, CONGVIEC3 | CV | |
Quyết định sử dụng | Là biến đại diện giá trị trung bình của các biến quan sát sau khi phân tích nhân tố khám phá EFA: QUYETDINH1, QUYETDINH2, QUYETDINH3 | QD | |
Có thể bạn quan tâm!
-
Đánh Giá Của Khách Hàng Đối Với Nhóm Ảnh Hưởng Của Công Việc -
Giải Pháp Hướng Vào Yếu Tố “Nhận Thức Tính Dễ Sử Dụng” -
Bảng Hỏi Điều Tra Phiếu Điều Tra -
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt của khách hàng tại Agribank – Chi nhánh Nam sông Hương - 16 -
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt của khách hàng tại Agribank – Chi nhánh Nam sông Hương - 17
Xem toàn bộ 143 trang tài liệu này.

PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ XỬ LÝ, PHÂN TÍCH SPSS
1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu
gioi tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 44 | 36.7 | 36.7 | 36.7 | |
Valid | Nu | 76 | 63.3 | 63.3 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
do tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
18-30 tuoi | 29 | 24.2 | 24.2 | 24.2 | |
30-45 tuoi | 57 | 47.5 | 47.5 | 71.7 | |
Valid | 45-60 tuoi | 25 | 20.8 | 20.8 | 92.5 |
tren 60 tuoi | 9 | 7.5 | 7.5 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
trinh do hoc van
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
pho thong, trung cap | 35 | 29.2 | 29.2 | 29.2 | |
cao dang, dai hoc | 60 | 50.0 | 50.0 | 79.2 | |
Valid | sau dai hoc | 15 | 12.5 | 12.5 | 91.7 |
khac | 10 | 8.3 | 8.3 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
thu nhap hang thang
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
duoi 4 trieu | 32 | 26.7 | 26.7 | 26.7 | |
4-8 trieu | 72 | 60.0 | 60.0 | 86.7 | |
Valid | 8-12 trieu | 13 | 10.8 | 10.8 | 97.5 |
tren 12 trieu | 3 | 2.5 | 2.5 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
2. Mô tả hành vi sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt của khách hàng
![]()
Khoảng thời gian khách hàng sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt của Agribank
su dung thoi gian bao lau
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
duoi 1 nam | 21 | 17.5 | 17.5 | 17.5 | |
1-2 nam | 41 | 34.2 | 34.2 | 51.7 | |
Valid | 2-3 nam | 36 | 30.0 | 30.0 | 81.7 |
tren 3 nam | 22 | 18.3 | 18.3 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Mục đích sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt của khách hàng
muc dich chuyen khoan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid co | 120 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
muc dich kiem tra thong tin tai khoan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 13 | 10.8 | 10.8 | 10.8 | |
Valid | co | 107 | 89.2 | 89.2 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
muc dich kiem tra cac giao dich lien quan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 63 | 52.5 | 52.5 | 52.5 | |
Valid | co | 57 | 47.5 | 47.5 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
muc dich mua sam truc tuyen
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 53 | 44.2 | 44.2 | 44.2 | |
Valid | co | 67 | 55.8 | 55.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
muc dich khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 100 | 83.3 | 83.3 | 83.3 | |
Valid | co | 20 | 16.7 | 16.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
![]()
Thông tin giúp khách hàng biết đến dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt của Agribank
biet den qua thong tin tu truyen hinh, báo chi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 92 | 76.7 | 76.7 | 76.7 | |
Valid | co | 28 | 23.3 | 23.3 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
biet den qua thong tin tu cac trang mang, Internet
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 42 | 35.0 | 35.0 | 35.0 | |
Valid | co | 78 | 65.0 | 65.0 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
biet den tu ban be, nguoi than quen gioi thieu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 16 | 13.3 | 13.3 | 13.3 | |
Valid | co | 104 | 86.7 | 86.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
biet den tu nhan vien tu van truc tiep cua ngan hang
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 10 | 8.3 | 8.3 | 8.3 | |
Valid | co | 110 | 91.7 | 91.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
biet den tu nguon khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 113 | 94.2 | 94.2 | 94.2 | |
Valid | co | 7 | 5.8 | 5.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
![]()
Lý do khách hàng lựa chọn dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt của Agribank – Chi nhánh Nam sông Hương
su dung vi phu hop voi nhu cau su dung
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 6 | 5.0 | 5.0 | 5.0 | |
Valid | co | 114 | 95.0 | 95.0 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
su dung vi cam thay tin tuong ve thuong hieu ngan hang
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 35 | 29.2 | 29.2 | 29.2 | |
Valid | co | 85 | 70.8 | 70.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
su dung vi duoc ban be, nguoi quen biet khuyen dung
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 72 | 60.0 | 60.0 | 60.0 | |
Valid | co | 48 | 40.0 | 40.0 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
su dung vi cuoc phi hop ly
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 95 | 79.2 | 79.2 | 79.2 | |
Valid | co | 25 | 20.8 | 20.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
su dung vi ly do khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 106 | 88.3 | 88.3 | 88.3 | |
Valid | co | 14 | 11.7 | 11.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
3. Kiểm tra độ tin cậy của thang đo
![]()
Nhận thức tính dễ sử dụng
Reliability Statistics
N of Items | |
.872 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SUDUNG1 | 11.89 | 4.249 | .644 | .868 |
SUDUNG2 | 11.90 | 4.057 | .697 | .848 |
SUDUNG3 | 11.98 | 3.907 | .798 | .807 |
SUDUNG4 | 12.06 | 4.005 | .769 | .819 |
![]()
Nhận thức sự hữu ích
Reliability Statistics
N of Items | |
.792 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HUUICH1 | 11.40 | 2.528 | .570 | .756 |
HUUICH2 | 11.82 | 2.319 | .687 | .698 |
HUUICH3 | 12.51 | 2.370 | .528 | .784 |
HUUICH4 | 11.75 | 2.475 | .638 | .724 |
![]()
Ảnh hưởng của xã hội
Reliability Statistics
N of Items | |
.805 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
XAHOI1 | 11.82 | 3.428 | .652 | .739 |
XAHOI2 | 12.13 | 3.976 | .531 | .795 |
XAHOI3 | 11.84 | 3.580 | .682 | .726 |
XAHOI4 | 11.79 | 3.528 | .619 | .756 |
![]()
Nhận thức sự giảm rủi ro
Reliability Statistics
N of Items | |
.735 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
RUIRO1 | 7.50 | 1.748 | .542 | .667 |
RUIRO2 | 7.52 | 1.647 | .552 | .656 |
RUIRO3 | 7.43 | 1.592 | .581 | .620 |
![]()
Chi phí sử dụng
Reliability Statistics
N of Items | |
.874 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CHIPHI1 | 8.14 | 2.274 | .806 | .777 |
CHIPHI2 | 8.12 | 2.306 | .766 | .815 |
CHIPHI3 | 8.04 | 2.511 | .703 | .870 |
![]()
Ảnh hưởng của công việc
Reliability Statistics
N of Items | |
.725 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CONGVIEC1 | 7.54 | 1.192 | .510 | .686 |
CONGVIEC2 | 7.48 | 1.294 | .583 | .603 |
CONGVIEC3 | 7.34 | 1.185 | .555 | .627 |
![]()
Quyết định sử dụng
Reliability Statistics
N of Items | |
.786 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QUYETDINH1 | 7.73 | 1.340 | .640 | .701 |
QUYETDINH2 | 7.70 | 1.590 | .675 | .666 |
QUYETDINH3 | 7.65 | 1.608 | .576 | .760 |
![]()
4. Phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor – EFA) Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
.783 | |
Approx. Chi-Square | 1236.700 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 210 |
Sig. | .000 |
Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập
Componen | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings |
Total Variance Explained





