Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt của khách hàng tại Agribank – Chi nhánh Nam sông Hương - 16


t

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %


1

6.294

29.970

29.970

6.294

29.970

29.970


2

2.488

11.847

41.817

2.488

11.847

41.817

3

1.866

8.887

50.704

1.866

8.887

50.704

4

1.632

7.772

58.477

1.632

7.772

58.477

5

1.309

6.235

64.712

1.309

6.235

64.712

6

1.018

4.846

69.558

1.018

4.846

69.558

7

.827

3.936

73.494




8

.734

3.495

76.989




9

.705

3.358

80.348




10

.570

2.713

83.060




11

.553

2.635

85.696




12

.451

2.146

87.842




13

.447

2.129

89.972




14

.406

1.935

91.907




15

.387

1.843

93.749




16

.326

1.553

95.303




17

.299

1.424

96.726




18

.259

1.234

97.960




19

.211

1.005

98.966




20

.149

.709

99.675




21

.068

.325

100.000




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 143 trang tài liệu này.

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

SUDUNG3

.883






SUDUNG4

.846




SUDUNG2

.717




SUDUNG1

.674




XAHOI3


.840



XAHOI4


.807



XAHOI1


.790



XAHOI2


.656



HUUICH2



.811


HUUICH4



.807


HUUICH3



.723


HUUICH1



.714


CHIPHI1




.848



CHIPHI2




.812



CHIPHI3

.773



CONGVIEC2


.846


CONGVIEC1


.749


CONGVIEC3


.647


RUIRO1



.782

RUIRO3



.740

RUIRO2



.609

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.

Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến phụ thuộc

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.695

Approx. Chi-Square

106.162

Bartlett's Test of Sphericity df

3

Sig.

.000

Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc

Total Variance Explained

Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

2.114

70.466

70.466

2.114

70.466

70.466

2

.514

17.147

87.613




3

.372

12.387

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.

5. Phân tích tương quan và hồi quy

Phân tích tương quan

Variables Entered/Removeda

Model

Variables Entered

Variables Removed

Method


1


CV, RR, XH, HI, CP, SDb


.


Enter

a. Dependent Variable: QD

b. All requested variables entered.


Phân tích tác động của các yếu tố đến quyết định sử dụng dịch vụ TTKDTM

Correlations


QD

SD

HI

XH

RR

CP

CV




QD

1.000

.556

.447

.269

.563

.547

.432


SD

.556

1.000

.237

.190

.527

.495

.409


HI

.447

.237

1.000

.265

.232

.334

.282

Pearson Correlation

XH

.269

.190

.265

1.000

.171

.263

.251


RR

.563

.527

.232

.171

1.000

.533

.241


CP

.547

.495

.334

.263

.533

1.000

.313


CV

.432

.409

.282

.251

.241

.313

1.000


QD

.

.000

.000

.001

.000

.000

.000


SD

.000

.

.005

.019

.000

.000

.000


HI

.000

.005

.

.002

.005

.000

.001

Sig. (1-tailed)

XH

.001

.019

.002

.

.031

.002

.003


RR

.000

.000

.005

.031

.

.000

.004


CP

.000

.000

.000

.002

.000

.

.000


CV

.000

.000

.001

.003

.004

.000

.


QD

120

120

120

120

120

120

120


SD

120

120

120

120

120

120

120


HI

120

120

120

120

120

120

120

N

XH

120

120

120

120

120

120

120


RR

120

120

120

120

120

120

120


CP

120

120

120

120

120

120

120


CV

120

120

120

120

120

120

120


Coefficientsa

Model

Unstandardized

Coefficients

Standardized Coefficients

t

Sig.

Collinearity

Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

(Constant)

-.233

.401


-.582

.562



SD

.184

.073

.207

2.502

.014

.601

1.665

HI

.263

.082

.226

3.207

.002

.829

1.207

XH

.039

.065

.041

.603

.548

.875

1.143

RR

.258

.078

.268

3.299

.001

.622

1.607

CP

.131

.065

.167

2.024

.045

.604

1.656

CV

.176

.082

.156

2.143

.034

.773

1.293

a. Dependent Variable: QD

Đánh giá độ phù hợp của mô hình

Model Summaryb

Model

R

R Square

Adjusted R

Std. Error of the

Durbin-Watson






Square

Estimate


1

.732a

.536

.512

.40835

2.020

a. Predictors: (Constant), CV, RR, XH, HI, CP, SD

b. Dependent Variable: QD

Kiểm định sự phù hợp của mô hình

ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Regression

21.800

6

3.633

21.789

.000b

1

Residual

18.843

113

.167




Total

40.644

119




a. Dependent Variable: QD

b. Predictors: (Constant), CV, RR, XH, HI, CP, SD

Kiểm định phân phối chuẩn của phần dư

6 Đánh giá của khách hàng về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử 8


6. Đánh giá của khách hàng về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ TTKDTM của khách tại Agribank – Chi nhánh Nam sông Hương

Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Nhận thức tính dễ sử dụng


Statistics


SUDUNG1

SUDUNG2

SUDUNG3

SUDUNG4

SD


N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

120

0

120

0

Mean


4.05

4.04

3.97

3.88

3.9854


Mode



4


4


4


4


4.00


SUDUNG1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

5

4.2

4.2

4.2


Trung lap

18

15.0

15.0

19.2

Valid

Dong y

63

52.5

52.5

71.7


Rat dong y

34

28.3

28.3

100.0


Total

120

100.0

100.0



SUDUNG2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

4

3.3

3.3

3.3


Trung lap

23

19.2

19.2

22.5

Valid

Dong y

57

47.5

47.5

70.0


Rat dong y

36

30.0

30.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



SUDUNG3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

4

3.3

3.3

3.3


Trung lap

25

20.8

20.8

24.2

Valid

Dong y

62

51.7

51.7

75.8


Rat dong y

29

24.2

24.2

100.0


Total

120

100.0

100.0




SUDUNG4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

5

4.2

4.2

4.2


Trung lap

27

22.5

22.5

26.7

Valid

Dong y

65

54.2

54.2

80.8


Rat dong y

23

19.2

19.2

100.0


Total

120

100.0

100.0



Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Nhận thức sự hữu ích


Statistics


HUUICH1

HUUICH2

HUUICH3

HUUICH4

HI


N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

120

0

120

0

Mean


4.43

4.01

3.32

4.08

3.9563

Mode


5

4

3

4

4.00


HUUICH1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

1

.8

.8

.8


Trung lap

5

4.2

4.2

5.0

Valid

Dong y

56

46.7

46.7

51.7


Rat dong y

58

48.3

48.3

100.0


Total

120

100.0

100.0



HUUICH2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

1

.8

.8

.8


Trung lap

20

16.7

16.7

17.5

Valid

Dong y

76

63.3

63.3

80.8


Rat dong y

23

19.2

19.2

100.0


Total

120

100.0

100.0



HUUICH3




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

15

12.5

12.5

12.5


Trung lap

54

45.0

45.0

57.5

Valid

Dong y

49

40.8

40.8

98.3


Rat dong y

2

1.7

1.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



HUUICH4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

1

.8

.8

.8


Trung lap

14

11.7

11.7

12.5

Valid

Dong y

80

66.7

66.7

79.2


Rat dong y

25

20.8

20.8

100.0


Total

120

100.0

100.0


Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Nhận thức sự giảm rủi ro


Statistics


RUIRO1

RUIRO2

RUIRO3

RR


N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

120

0

Mean


3.73

3.71

3.79

3.7417

Mode


4

4

4

3.33a

a. Multiple modes exist. The smallest value is shown


RUIRO1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

4

3.3

3.3

3.3


Trung lap

40

33.3

33.3

36.7

Valid

Dong y

61

50.8

50.8

87.5


Rat dong y

15

12.5

12.5

100.0


Total

120

100.0

100.0



RUIRO2




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

5

4.2

4.2

4.2


Trung lap

42

35.0

35.0

39.2

Valid

Dong y

56

46.7

46.7

85.8


Rat dong y

17

14.2

14.2

100.0


Total

120

100.0

100.0



RUIRO3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

5

4.2

4.2

4.2


Trung lap

35

29.2

29.2

33.3

Valid

Dong y

60

50.0

50.0

83.3


Rat dong y

20

16.7

16.7

100.0


Total

120

100.0

100.0


Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Chi phí sử dụng


Statistics


CHIPHI1

CHIPHI2

CHIPHI3

CP


N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

120

0

Mean


4.01

4.03

4.11

4.0500

Mode


4

4

4

4.67


CHIPHI1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

4

3.3

3.3

3.3


Trung lap

29

24.2

24.2

27.5

Valid

Dong y

49

40.8

40.8

68.3


Rat dong y

38

31.7

31.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



CHIPHI2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/07/2022