Khong dong y | 6 | 5.0 | 5.0 | 5.0 | |
Trung lap | 23 | 19.2 | 19.2 | 24.2 | |
Valid | Dong y | 52 | 43.3 | 43.3 | 67.5 |
Rat dong y | 39 | 32.5 | 32.5 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Hỏi Điều Tra Phiếu Điều Tra
- Mô Tả Hành Vi Sử Dụng Dịch Vụ Thanh Toán Không Dùng Tiền Mặt Của Khách Hàng
- Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt của khách hàng tại Agribank – Chi nhánh Nam sông Hương - 16
Xem toàn bộ 143 trang tài liệu này.
CHIPHI3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
Trung lap | 25 | 20.8 | 20.8 | 23.3 | |
Valid | Dong y | 48 | 40.0 | 40.0 | 63.3 |
Rat dong y | 44 | 36.7 | 36.7 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Ảnh hưởng của công việc
Statistics
CONGVIEC1 | CONGVIEC2 | CONGVIEC3 | CV | ||
N | Valid Missing | 120 0 | 120 0 | 120 0 | 120 0 |
Mean | 3.64 | 3.70 | 3.84 | 3.7278 | |
Mode | 4 | 4 | 4 | 4.00 |
CONGVIEC1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
Trung lap | 48 | 40.0 | 40.0 | 42.5 | |
Valid | Dong y | 58 | 48.3 | 48.3 | 90.8 |
Rat dong y | 11 | 9.2 | 9.2 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
CONGVIEC2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong dong y Trung lap | 2 38 | 1.7 31.7 | 1.7 31.7 | 1.7 33.3 |
74 | 61.7 | 61.7 | 95.0 | |
Rat dong y | 6 | 5.0 | 5.0 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
CONGVIEC3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
Trung lap | 28 | 23.3 | 23.3 | 25.8 | |
Valid | Dong y | 74 | 61.7 | 61.7 | 87.5 |
Rat dong y | 15 | 12.5 | 12.5 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Quyết định sử dụng
Statistics
QUYETDINH1 | QUYETDINH2 | QUYETDINH3 | QD | ||
N | Valid Missing | 120 0 | 120 0 | 120 0 | 120 0 |
Mean | 3.81 | 3.84 | 3.89 | 3.8472 | |
Mode | 4 | 4 | 4 | 4.00 |
QUYETDINH1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 10 | 8.3 | 8.3 | 8.3 | |
Trung lap | 19 | 15.8 | 15.8 | 24.2 | |
Valid | Dong y | 75 | 62.5 | 62.5 | 86.7 |
Rat dong y | 16 | 13.3 | 13.3 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
QUYETDINH2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong dong y Trung lap | 5 20 | 4.2 16.7 | 4.2 16.7 | 4.2 20.8 |
84 | 70.0 | 70.0 | 90.8 | |
Rat dong y | 11 | 9.2 | 9.2 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
QUYETDINH3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 4 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
Trung lap | 23 | 19.2 | 19.2 | 22.5 | |
Valid | Dong y | 75 | 62.5 | 62.5 | 85.0 |
Rat dong y | 18 | 15.0 | 15.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |