Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đi du lịch nước ngoài của người Việt Nam - 30



Multiple Comparisons



(I) Nhom_tuoi


(J) Nhom_tuoi


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.


95% Confidence Interval


Lower Bound


Upper Bound


Dưới 18 tuổi


18- 34 tuổi


-,28927*


,13051


,027


-,5455


-,0331


35-44 tuổi

-,27893*

,13051

,033

-,5351

-,0227


45-60 tuổi

-,13539

,13432

,314

-,3991

,1283


Trên 60 tuổi

-,12027

,13703

,380

-,3893

,1487


18- 34 tuổi


Dưới 18 tuổi


,28927*


,13051


,027


,0331


,5455


35-44 tuổi

,01034

,06739

,878

-,1220

,1426


45-60 tuổi

,15388*

,07451

,039

,0076

,3001


Trên 60 tuổi

,16900*

,07928

,033

,0134

,3246


35-44 tuổi


Dưới 18 tuổi


,27893*


,13051


,033


,0227


,5351


18- 34 tuổi

-,01034

,06739

,878

-,1426

,1220


45-60 tuổi

,14354

,07451

,054

-,0027

,2898


Trên 60 tuổi

,15866*

,07928

,046

,0030

,3143


45-60 tuổi


Dưới 18 tuổi


,13539


,13432


,314


-,1283


,3991


18- 34 tuổi

-,15388*

,07451

,039

-,3001

-,0076


35-44 tuổi

-,14354

,07451

,054

-,2898

,0027


Trên 60 tuổi

,01512

,08541

,860

-,1526

,1828


Trên 60 tuổi


Dưới 18 tuổi


,12027


,13703


,380


-,1487


,3893


18- 34 tuổi

-,16900*

,07928

,033

-,3246

-,0134


35-44 tuổi

-,15866*

,07928

,046

-,3143

-,0030


45-60 tuổi

-,01512

,08541

,860

-,1828

,1526

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 252 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đi du lịch nước ngoài của người Việt Nam - 30

Dependent Variable: DONGCO LSD


*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Theo tình trạng hôn nhân


Descriptives


DONGCO



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound




Độc thân


183


2,8368


,72332


,05347


2,7313


2,9423


1,00


5,00

Gia đình có con nhỏ

380

2,9697

,70176

,03600

2,8990

3,0405

1,50

5,00

Gia đình có con trưởng thành

191

2,8171

,71057

,05142

2,7157

2,9185

1,00

5,00

Total

754

2,8988

,71196

,02593

2,8479

2,9497

1,00

5,00


Test of Homogeneity of Variances


DONGCO


Levene Statistic


df1


df2


Sig.


,191


2


751


,826


ANOVA


DONGCO



Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.


Between Groups


3,889


2


1,944


3,865


,021

Within Groups

377,801

751

,503



Total

381,690

753






Multiple Comparisons



(I)

Tinh_trang_hon_nhan


(J) Tinh_trang_hon_nhan


Mean Difference

(I-J)


Std. Error


Sig.


95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound


Độc thân


Gia đình có con nhỏ


-,13289*


,06382


,038


-,2582


-,0076

Gia đình có con trưởng thành

,01972

,07337

,788

-,1243

,1637


Gia đình có con nhỏ


Độc thân


,13289*


,06382


,038


,0076


,2582

Gia đình có con trưởng thành

,15261*

,06291

,016

,0291

,2761


Gia đình có con trưởng Độc thân


-,01972


,07337


,788


-,1637


,1243

thành


Gia đình có con nhỏ


-,15261*


,06291


,016


-,2761


-,0291

Dependent Variable: DONGCO LSD


*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Theo trình độ học vấn


Descriptives


DONGCO



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound


Phổ thông


247


2,8751


,73459


,04674


2,7830


2,9671


1,00


5,00

Cao đẳng/đại học

348

2,9337

,68470

,03670

2,8615

3,0059

1,00

5,00

Trên đại học

159

2,8594

,73542

,05832

2,7442

2,9746

1,00

5,00

Total

754

2,8988

,71196

,02593

2,8479

2,9497

1,00

5,00


Test of Homogeneity of Variances


DONGCO


Levene Statistic


df1


df2


Sig.


1,827


2


751


,162



ANOVA


DONGCO



Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.


Between Groups


,810


2


,405


,799


,450

Within Groups

380,880

751

,507



Total

381,690

753





Theo kiến thức ngoại ngữ

Descriptives


DONGCO



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound




Không biết


267


2,8652


,71684


,04387


2,7788


2,9515


1,00


5,00

Biết chút ít và đủ dùng

309

2,9711

,71594

,04073

2,8910

3,0512

1,00

5,00

Thành thạo

177

2,8232

,69169

,05199

2,7206

2,9258

1,00

5,00

Total

753

2,8988

,71244

,02596

2,8478

2,9498

1,00

5,00


Test of Homogeneity of Variances


DONGCO


Levene Statistic


df1


df2


Sig.


,213


2


750


,808


ANOVA


DONGCO



Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.


Between Groups


2,928


2


1,464


2,899


,056

Within Groups

378,761

750

,505



Total

381,689

752





Theo khu vực việc làm


Descriptives


DONGCO



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound




Cá nhân làm tự do


137


2,7560


,71684


,06124


2,6349


2,8771


1,00


5,00

Cơ sở hộ KD, công ty TNHH/Cổ phần


273


2,9626


,75028


,04541


2,8732


3,0520


1,00


5,00

Đơn vị sự nghiệp ngoài nhà nước


135


2,8788


,68979


,05937


2,7614


2,9963


1,00


4,14

Nhà nước

200

2,9271

,66271

,04686

2,8347

3,0195

1,50

4,43

Total

745

2,8999

,71304

,02612

2,8486

2,9512

1,00

5,00


Test of Homogeneity of Variances


DONGCO


Levene Statistic


df1


df2


Sig.


,539


3


741


,656


ANOVA


DONGCO



Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.


Between Groups


4,118


3


1,373


2,719


,044

Within Groups

374,152

741

,505



Total

378,270

744






Multiple Comparisons



(I) 20


(J) 20


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound


Cá nhân làm tự do


Cơ sở hộ KD, công ty TNHH/Cổ phần


-,20659*


,07440


,006


-,3526


-,0605

Đơn vị sự nghiệp ngoài nhà nước


-,12284


,08617


,154


-,2920


,0463

Nhà nước

-,17115*

,07881

,030

-,3259

-,0164


Cơ sở hộ KD, công ty Cá nhân làm tự do


,20659*


,07440


,006


,0605


,3526

TNHH/Cổ phần






Đơn vị sự nghiệp ngoài

nhà nước

,08375

,07476

,263

-,0630

,2305

Nhà nước

,03544

,06614

,592

-,0944

,1653


Đơn vị sự nghiệp ngoài Cá nhân làm tự do


,12284


,08617


,154


-,0463


,2920

nhà nước






Cơ sở hộ KD, công ty

TNHH/Cổ phần

-,08375

,07476

,263

-,2305

,0630

Nhà nước

-,04831

,07915

,542

-,2037

,1071


Nhà nước


Cá nhân làm tự do


,17115*


,07881


,030


,0164


,3259

Cơ sở hộ KD, công ty TNHH/Cổ phần


-,03544


,06614


,592


-,1653


,0944

Đơn vị sự nghiệp ngoài nhà nước


,04831


,07915


,542


-,1071


,2037

Dependent Variable: DONGCO LSD


*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Theo thu nhập


Descriptives


DONGCO



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound




Dưới 10tr


126


2,8492


,73063


,06509


2,7204


2,9780


1,00


5,00

10-20tr

277

2,9121

,68146

,04094

2,8315

2,9927

1,57

5,00

21-30tr

222

2,8835

,72659

,04877

2,7874

2,9796

1,00

5,00

31-40tr

83

2,9578

,69986

,07682

2,8050

3,1106

1,57

5,00

Trên 40tr

32

2,8661

,86569

,15303

2,5540

3,1782

1,00

5,00

Total

740

2,8959

,71301

,02621

2,8445

2,9474

1,00

5,00


Test of Homogeneity of Variances


DONGCO


Levene Statistic


df1


df2


Sig.


1,641


4


735


,162


ANOVA


DONGCO



Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.


Between Groups


,728


4


,182


,357


,839

Within Groups

374,964

735

,510



Total

375,692

739





Theo khu vực sinh sống

Group Statistics



25


N


Mean


Std. Deviation


Std. Error Mean


DONGCO Nông thôn


Thành thị


77


677


2,9017


2,8985


,77678


,70484


,08852


,02709



Independent Samples Test



Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the Difference


Lower


Upper


DONGCO Equal

variances assumed

Equal variances not

assumed


1,420


,234


,037


,034


752


90,811


,971


,973


,00317


,00317


,08568


,09257


-,16504


-,18072


,17137


,18706


Theo khu vực tour đến

Descriptives


DONGCO



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum


Lower Bound


Upper Bound




Châu Á


280


2,9184


,71987


,04302


2,8337


3,0031


1,00


5,00

Châu Âu

119

2,9184

,75817

,06950

2,7807

3,0560

1,00

5,00

Châu Mỹ

117

2,9206

,68600

,06342

2,7950

3,0462

1,50

5,00

Châu Úc

125

2,8411

,73090

,06537

2,7117

2,9705

1,00

4,64

Khác

113

2,8710

,65283

,06141

2,7494

2,9927

1,00

4,00

Total

754

2,8988

,71196

,02593

2,8479

2,9497

1,00

5,00


Test of Homogeneity of Variances


DONGCO


Levene Statistic


df1


df2


Sig.


,687


4


749


,601

Xem tất cả 252 trang.

Ngày đăng: 13/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí