3. Tình trạng hôn nhân của Ông/bà?
Có vợ hoặc chồng | |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Mức Độ Dự Báo Chính Xác Của Mô Hình
- Hàm Ý Quản Trị Đối Với Với Ngân Hàng Tmcp Công Thương Việt Nam - Chi Nhánh Bà Rịa Vũng Tàu
- Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Bà Rịa Vũng Tàu - 12
Xem toàn bộ 106 trang tài liệu này.
4. Số thành viên phụ thuộc trực tiếp vào Ông/bà trong gia đình?
1 người | 2 người | 3 người | Trên 4 người | |
5. Nghề nghiệp của Ông/bà?
Khác | |
6. Thời gian sống tại địa chỉ hiện tại?
Từ 2-4 năm | Từ 4-6 năm | Từ 6-8 năm | Trên 8 năm | |
7. Vị trí công việc hiện tại ?
Người quản lý | Chuyên viên/cán bộ văn phòng | Lao động được đào tạo nghề | Khác | |
8. Thu nhập của Ông/bà trong năm gần đây?
Từ 10 đến dưới 40 | Từ 40 triệu đến dưới 80 | Từ 80 triệu đến dưới 120 triệu | 120 triệu trở lên | |
9. Điều kiện nhà ở của Ông/bà?
Đi thuê | Ở chung với bố mẹ | Ở nhờ người khác | |
10. Năng lực chuyên môn của Ông/bà?
Đại học | Cao đẳng | Trung cấp | Khác | |
11. Lịch sử thực hiện nghĩa vụ tín dụng của Ông/bà?
Có phát sinh nợ quá hạn | |
Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của Ông/bà!
PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH
Gioi tinh
Tần số | Tỷ lệ | Tỷ lệ | Tích lũy | ||
Valid | Nữ | 140 | 36.6 | 36.6 | 36.6 |
Nam | 242 | 63.4 | 63.4 | 100.0 | |
Total | 382 | 100.0 | 100.0 |
Tần số | Tỷ lệ | Tỷ lệ | Tích lũy | ||
Valid | Dưới 30 tuổi | 80 | 20.9 | 20.9 | 20.9 |
Từ 30 - 40 tuổi | 150 | 39.3 | 39.3 | 60.2 | |
Từ 40 - 50 tuổi | 111 | 29.1 | 29.1 | 89.3 | |
Trên 50 tuổi | 41 | 10.7 | 10.7 | 100.0 | |
Total | 382 | 100.0 | 100.0 |
Hon nhan
Tần số | Tỷ lệ | Tỷ lệ | Tích lũy | ||
Valid | Độc thân | 74 | 19.4 | 19.4 | 19.4 |
Có vợ hoặc chồng | 308 | 80.6 | 80.6 | 100.0 | |
Total | 382 | 100.0 | 100.0 |
Tvphuthuoc
Tần số | Tỷ lệ | Tỷ lệ | Tích lũy | ||
Valid | Độc thân | 74 | 19.4 | 19.4 | 19.4 |
1 người | 221 | 57.9 | 57.9 | 77.2 | |
2 người | 61 | 16.0 | 16.0 | 93.2 | |
3 người | 15 | 3.9 | 3.9 | 97.1 | |
Trên 4 người | 11 | 2.9 | 2.9 | 100.0 | |
Total | 382 | 100.0 | 100.0 |
Tần số | Tỷ lệ | Tỷ lệ | Tích lũy | ||
Valid | Cán bộ nhà nước | 172 | 45.0 | 45.0 | 45.0 |
Khác | 210 | 55.0 | 55.0 | 100.0 | |
Total | 382 | 100.0 | 100.0 |
Tần số | Tỷ lệ | Tỷ lệ | Tích lũy | ||
Valid | Dưới 2 năm | 65 | 17.0 | 17.0 | 17.0 |
Từ 2-4 năm | 149 | 39.0 | 39.0 | 56.0 | |
Từ 4-6 năm | 64 | 16.8 | 16.8 | 72.8 | |
Từ 6-8 năm | 59 | 15.4 | 15.4 | 88.2 | |
Trên 8 năm | 45 | 11.8 | 11.8 | 100.0 | |
Total | 382 | 100.0 | 100.0 |
Vitrivieclam
Tần số | Tỷ lệ | Tỷ lệ | Tích lũy | ||
Valid | Chủ doanh nghiệp | 34 | 8.9 | 8.9 | 8.9 |
Người quản lý | 61 | 16.0 | 16.0 | 24.9 | |
Chuyên viên/cán bộ văn phòng | 170 | 44.5 | 44.5 | 69.4 | |
Lao động được đào tạo nghề | 102 | 26.7 | 26.7 | 96.1 | |
Khác | 15 | 3.9 | 3.9 | 100.0 | |
Total | 382 | 100.0 | 100.0 |
Tinh trang nha o
Tần số | Tỷ lệ | Tỷ lệ | Tích lũy | ||
Valid | Sở hữu riêng | 219 | 57.3 | 57.3 | 57.3 |
Đi thuê | 65 | 17.0 | 17.0 | 74.3 | |
Ở chung với bố mẹ | 91 | 23.8 | 23.8 | 98.2 | |
Ở nhờ người khác | 7 | 1.8 | 1.8 | 100.0 | |
Total | 382 | 100.0 | 100.0 |
Tần số | Tỷ lệ | Tỷ lệ | Tích lũy | ||
Valid | Trên đại học | 9 | 2.4 | 2.4 | 2.4 |
Đại học | 108 | 28.3 | 28.3 | 30.6 | |
Cao đẳng | 174 | 45.5 | 45.5 | 76.2 | |
Trung cấp | 69 | 18.1 | 18.1 | 94.2 | |
Khác | 22 | 5.8 | 5.8 | 100.0 | |
Total | 382 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhap
Tần số | Tỷ lệ | Tỷ lệ | Tích lũy | ||
Valid | Dưới 10 triệu | 8 | 2.1 | 2.1 | 2.1 |
Từ 10 đến dưới 40 | 67 | 17.5 | 17.5 | 19.6 | |
Từ 40 triệu đến dưới 80 | 136 | 35.6 | 35.6 | 55.2 | |
Từ 80 triệu đến dưới 120 triệu | 93 | 24.3 | 24.3 | 79.6 | |
120 triệu trở lên | 78 | 20.4 | 20.4 | 100.0 | |
Total | 382 | 100.0 | 100.0 |
RRTD
Tần số | Tỷ lệ | Tỷ lệ | Tích lũy | ||
Valid | Không có rủi ro tín dụng | 340 | 89.0 | 89.0 | 89.0 |
Có rủi ro tín dụng | 42 | 11.0 | 11.0 | 100.0 | |
Total | 382 | 100.0 | 100.0 |
Kiểm định Omnibus
Chi-square | df | Sig. | ||
Step 1 | Step | 175.785 | 10 | .000 |
Block | 175.785 | 10 | .000 | |
Model | 175.785 | 10 | .000 |
Bảng tóm tắt
-2 Log likelihood | Cox & Snell R Square | Nagelkerke R Square | |
1 | 88.869a | .369 | .738 |
Observed | Predicted | ||||
RRTD | Tỷ lệ (%) | ||||
Không có rủi ro tín dụng | Có rủi ro tín dụng | ||||
Step 1 | RRTD | Không có rủi ro tín dụng | 333 | 7 | 97.9 |
Có rủi ro tín dụng | 11 | 31 | 73.8 | ||
Tổng | 95.3 |
Kết quả hồi quy
B | S.E. | Wald | df | Sig. | Exp(B) | 95% C.I.for EXP(B) | |||
Lower | Upper | ||||||||
Step 1a | gioitinh | -1.541 | .601 | 6.584 | 1 | .010 | .214 | .066 | .695 |
tuoi | 1.102 | .363 | 9.230 | 1 | .002 | 3.010 | 1.479 | 6.129 | |
honnhan | -3.022 | .994 | 9.237 | 1 | .002 | .049 | .007 | .342 | |
Tvphuthuoc | 1.044 | .415 | 6.327 | 1 | .012 | 2.840 | 1.259 | 6.407 | |
nghenghiep | -.151 | .707 | .046 | 1 | .831 | .860 | .215 | 3.438 | |
TGoDCHT | .364 | .227 | 2.579 | 1 | .108 | 1.439 | .923 | 2.245 | |
vitrivieclam | 1.142 | .447 | 6.519 | 1 | .011 | 3.134 | 1.304 | 7.533 | |
thunhap | -3.180 | .583 | 29.727 | 1 | .000 | .042 | .013 | .130 | |
tinhtrangnhao | 1.355 | .374 | 13.109 | 1 | .000 | 3.877 | 1.862 | 8.073 | |
chuyenmon | .130 | .377 | .119 | 1 | .730 | 1.139 | .544 | 2.387 | |
Constant | -2.947 | 2.380 | 1.534 | 1 | .215 | .052 |
a. Variable(s) entered on step 1: gioitinh, tuoi, honnhan, Tvphuthuoc, nghenghiep, TGoDCHT, vitrivieclam, thunhap, tinhtrangnhao, chuyenmon.