Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Bà Rịa Vũng Tàu - 13


3. Tình trạng hôn nhân của Ông/bà?


Độc thân

Có vợ hoặc chồng



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 106 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Bà Rịa Vũng Tàu - 13

4. Số thành viên phụ thuộc trực tiếp vào Ông/bà trong gia đình?


Độc thân

1 người

2 người

3 người

Trên 4 người






5. Nghề nghiệp của Ông/bà?


Cán bộ nhà nước

Khác



6. Thời gian sống tại địa chỉ hiện tại?


Dưới 1 năm

Từ 2-4 năm

Từ 4-6 năm

Từ 6-8 năm

Trên 8 năm






7. Vị trí công việc hiện tại ?


Chủ doanh nghiệp

Người quản lý

Chuyên viên/cán bộ văn phòng

Lao động được đào tạo nghề

Khác






8. Thu nhập của Ông/bà trong năm gần đây?


Dưới 10 triệu

Từ 10 đến

dưới 40

Từ 40 triệu

đến dưới 80

Từ 80 triệu đến dưới 120 triệu

120 triệu trở lên






9. Điều kiện nhà ở của Ông/bà?


Sở hữu riêng

Đi thuê

Ở chung với bố mẹ

Ở nhờ người khác






10. Năng lực chuyên môn của Ông/bà?


Trên đại học

Đại học

Cao đẳng

Trung cấp

Khác







11. Lịch sử thực hiện nghĩa vụ tín dụng của Ông/bà?


Chưa từng phát sinh nợ quá hạn

Có phát sinh nợ quá hạn




Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của Ông/bà!


PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH

Gioi tinh


Tần số

Tỷ lệ

Tỷ lệ

Tích lũy

Valid

Nữ

140

36.6

36.6

36.6


Nam

242

63.4

63.4

100.0


Total

382

100.0

100.0



Tuoi


Tần số

Tỷ lệ

Tỷ lệ

Tích lũy

Valid

Dưới 30 tuổi

80

20.9

20.9

20.9


Từ 30 - 40 tuổi

150

39.3

39.3

60.2


Từ 40 - 50 tuổi

111

29.1

29.1

89.3


Trên 50 tuổi

41

10.7

10.7

100.0


Total

382

100.0

100.0



Hon nhan


Tần số

Tỷ lệ

Tỷ lệ

Tích lũy

Valid

Độc thân

74

19.4

19.4

19.4


Có vợ hoặc chồng

308

80.6

80.6

100.0


Total

382

100.0

100.0



Tvphuthuoc


Tần số

Tỷ lệ

Tỷ lệ

Tích lũy

Valid

Độc thân

74

19.4

19.4

19.4


1 người

221

57.9

57.9

77.2


2 người

61

16.0

16.0

93.2


3 người

15

3.9

3.9

97.1


Trên 4 người

11

2.9

2.9

100.0


Total

382

100.0

100.0


Tần số

Tỷ lệ

Tỷ lệ

Tích lũy

Valid

Cán bộ nhà nước

172

45.0

45.0

45.0


Khác

210

55.0

55.0

100.0


Total

382

100.0

100.0




TGoDCHT


Tần số

Tỷ lệ

Tỷ lệ

Tích lũy

Valid

Dưới 2 năm

65

17.0

17.0

17.0


Từ 2-4 năm

149

39.0

39.0

56.0


Từ 4-6 năm

64

16.8

16.8

72.8


Từ 6-8 năm

59

15.4

15.4

88.2


Trên 8 năm

45

11.8

11.8

100.0


Total

382

100.0

100.0



Vitrivieclam


Tần số

Tỷ lệ

Tỷ lệ

Tích lũy

Valid

Chủ doanh nghiệp

34

8.9

8.9

8.9


Người quản lý

61

16.0

16.0

24.9


Chuyên viên/cán bộ văn phòng

170

44.5

44.5

69.4


Lao động được đào tạo nghề

102

26.7

26.7

96.1


Khác

15

3.9

3.9

100.0


Total

382

100.0

100.0



Tinh trang nha o


Tần số

Tỷ lệ

Tỷ lệ

Tích lũy

Valid

Sở hữu riêng

219

57.3

57.3

57.3


Đi thuê

65

17.0

17.0

74.3


Ở chung với bố mẹ

91

23.8

23.8

98.2


Ở nhờ người khác

7

1.8

1.8

100.0


Total

382

100.0

100.0




Tần số

Tỷ lệ

Tỷ lệ

Tích lũy

Valid

Trên đại học

9

2.4

2.4

2.4


Đại học

108

28.3

28.3

30.6


Cao đẳng

174

45.5

45.5

76.2


Trung cấp

69

18.1

18.1

94.2


Khác

22

5.8

5.8

100.0


Total

382

100.0

100.0




Thu nhap


Tần số

Tỷ lệ

Tỷ lệ

Tích lũy

Valid

Dưới 10 triệu

8

2.1

2.1

2.1


Từ 10 đến dưới 40

67

17.5

17.5

19.6


Từ 40 triệu đến dưới 80

136

35.6

35.6

55.2


Từ 80 triệu đến dưới 120 triệu

93

24.3

24.3

79.6


120 triệu trở lên

78

20.4

20.4

100.0


Total

382

100.0

100.0



RRTD


Tần số

Tỷ lệ

Tỷ lệ

Tích lũy

Valid

Không có rủi ro tín dụng

340

89.0

89.0

89.0


Có rủi ro tín dụng

42

11.0

11.0

100.0


Total

382

100.0

100.0


Kiểm định Omnibus



Chi-square

df

Sig.

Step 1

Step

175.785

10

.000


Block

175.785

10

.000


Model

175.785

10

.000

Bảng tóm tắt


Step

-2 Log likelihood

Cox & Snell R

Square

Nagelkerke R Square

1

88.869a

.369

.738


Bảng dự báo


Observed

Predicted

RRTD


Tỷ lệ (%)

Không có rủi ro tín dụng

Có rủi

ro tín dụng

Step 1

RRTD

Không có rủi ro tín dụng

333

7

97.9



Có rủi ro tín dụng

11

31

73.8


Tổng




95.3


Kết quả hồi quy



B


S.E.


Wald


df


Sig.


Exp(B)

95% C.I.for EXP(B)

Lower

Upper

Step

1a

gioitinh

-1.541

.601

6.584

1

.010

.214

.066

.695

tuoi

1.102

.363

9.230

1

.002

3.010

1.479

6.129


honnhan

-3.022

.994

9.237

1

.002

.049

.007

.342


Tvphuthuoc

1.044

.415

6.327

1

.012

2.840

1.259

6.407


nghenghiep

-.151

.707

.046

1

.831

.860

.215

3.438


TGoDCHT

.364

.227

2.579

1

.108

1.439

.923

2.245


vitrivieclam

1.142

.447

6.519

1

.011

3.134

1.304

7.533


thunhap

-3.180

.583

29.727

1

.000

.042

.013

.130


tinhtrangnhao

1.355

.374

13.109

1

.000

3.877

1.862

8.073


chuyenmon

.130

.377

.119

1

.730

1.139

.544

2.387


Constant

-2.947

2.380

1.534

1

.215

.052




a. Variable(s) entered on step 1: gioitinh, tuoi, honnhan, Tvphuthuoc, nghenghiep, TGoDCHT, vitrivieclam, thunhap, tinhtrangnhao, chuyenmon.

Xem tất cả 106 trang.

Ngày đăng: 25/03/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí