Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet - banking của khách hàng cá nhân tại ngân hàng điện tử trên địa bàn tỉnh Cà Mau - 12

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.924

3

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet - banking của khách hàng cá nhân tại ngân hàng điện tử trên địa bàn tỉnh Cà Mau - 12


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

QD1

6.66

2.433

.884

.859

QD2

6.66

2.678

.831

.902

QD3

6.72

2.655

.824

.908


PHỤ LỤC 5

THỐNG KÊ MÔ TẢ

(Nghiên cứu chính thức)

Statistics


GTINH

TUOI

HOCVA N

THUNHA P

N.NGHIE P

DVTT


Valid

285

285

285

285

285

285

N

Missin

g


0


0


0


0


0


0

Mean

1.3684

2.9193

3.2877

3.5684

3.0070

1.0421

Median

1.0000

3.0000

4.0000

3.0000

3.0000

1.0000

Mode

1.00

3.00

4.00

3.00

2.00

1.00

Std. Deviation

.48322

.91379

1.43204

1.19553

1.43152

.20118

Minimum

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

Maximum

2.00

5.00

6.00

6.00

6.00

2.00

Sum


390.00

832.00

937.00

1017.00

857.00

297.00

Giới tính


Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


nam

180

63.2

63.2

63.2

Valid

Nữ

105

36.8

36.8

100.0


Total

285

100.0

100.0


Tuổi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Dưới 20

23

8.1

8.1

8.1

Từ 20-29

45

15.8

15.8

23.9

Từ 30-39

166

58.2

58.2

82.1

Valid





Từ 40-49

34

11.9

11.9

94.0

Trên 50

17

6.0

6.0

100.0

Total

285

100.0

100.0



Học vấn


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Phổ thông

47

16.5

16.5

16.5

Trung cấp

43

15.1

15.1

31.6

cao đẳng

41

14.4

14.4

46.0

Đại học

102

35.8

35.8

81.8

Trên đại học

39

13.7

13.7

95.4

Chưa qua đào tạo

13

4.6

4.6

100.0

Total

285

100.0

100.0



Thu nhập


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 3 triệu

4

1.4

1.4

1.4


Từ 3-6 triệu

32

11.2

11.2

12.6


Từ 6-10 triệu

141

49.5

49.5

62.1

Valid

Từ 10-15 triệu

44

15.4

15.4

77.5


Từ 15-20 triệu

34

11.9

11.9

89.5


Trên 20 triệu

30

10.5

10.5

100.0


Total

285

100.0

100.0


Nghề nghiệp


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Nhân viên văn phòng

34

11.9

11.9

11.9


Buôn bán, kinh doanh

92

32.3

32.3

44.2


Công chức, viên chức

80

28.1

28.1

72.3

Valid

Sinh viên, học sinh

9

3.2

3.2

75.4


Công nhân

57

20.0

20.0

95.4


khác

13

4.6

4.6

100.0


Total

285

100.0

100.0


DVTT


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


273

95.8

95.8

95.8

Valid

không

12

4.2

4.2

100.0


Total

285

100.0

100.0



Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

DSD1

285

1

5

3.60

1.166

DSD2

285

1

5

3.60

1.222

DSD3

285

1

5

3.61

1.204

DSD4

285

1

5

3.54

1.182

DSD5

285

1

5

3.67

.806

DSD6

285

1

5

3.63

1.169

HI1

285

1

5

3.53

1.121

HI2

285

1

5

3.62

1.134

HI3

285

1

5

3.55

1.148

HI4

285

1

5

3.54

1.089

HI5

285

1

5

3.59

1.197

HI6

285

1

5

3.60

1.161

HI7

285

1

5

3.90

1.002

RR1

285

1

5

3.41

1.066

RR2

285

1

5

3.36

1.091

RR3

285

1

5

3.37

1.032

RR4

285

1

5

3.40

1.056

CP1

285

1

5

3.64

1.148

CP2

285

1

5

3.54

1.182

CP3

285

1

5

3.58

1.192

CP4

285

1

5

3.63

1.176

QD1

285

1

5

3.29

.837

QD2

285

1

5

3.31

.827

QD3

285

1

5

3.24

.827

Valid N (listwise)

285






PHỤ LỤC 6

KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO BẰNG CRONBACH ALPHA

(Kết quả nghiên cứu chính thức)

Thang đo: Dễ sử dụng


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.821

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DSD1

18.06

17.990

.516

.808

DSD2

18.06

17.145

.574

.796

DSD3

18.04

17.090

.594

.791

DSD4

18.12

17.218

.595

.791

DSD5

17.98

19.123

.663

.788

DSD6

18.02

16.961

.636

.782


Thang đo: Sự hữu ích

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.819

7


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

HI1

21.79

21.876

.619

.784

HI2

21.71

22.299

.564

.794

HI3

21.78

21.020

.692

.771

HI4

21.79

22.281

.599

.788

HI5

21.74

21.799

.572

.793

HI6

21.73

21.409

.640

.780

HI7

21.42

26.294

.227

.843


Thang đo: Sự rủi ro


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.753

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

RR1

10.13

5.975

.622

.654

RR2

10.18

6.345

.513

.716

RR3

10.17

6.669

.492

.726

RR4

10.14

6.227

.572

.683


Thang đo: Chi phí


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.810

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CP1

10.75

8.667

.602

.773

CP2

10.85

8.547

.595

.777

CP3

10.80

8.018

.684

.734

CP4

10.76

8.395

.628

.761


Thang đo: Sự quyết định


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.859

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

QD1

6.55

2.277

.738

.798

QD2

6.53

2.334

.720

.814

QD3

6.60

2.298

.741

.795


PHỤ LỤC 7

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA

(Nghiên cứu chính thức)


BIẾN ĐỘC LẬP


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.866


Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

2245.866

df

190

Sig.

.000

Total Variance Explained

Comp onent

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of

Varianc e

Cumulati ve %

Total

% of

Varianc e

Cumulativ e %

Total

% of

Variance

Cumulati ve %

1

6.102

30.510

30.510

6.102

30.510

30.510

3.389

16.946

16.946

2

2.190

10.950

41.460

2.190

10.950

41.460

3.053

15.267

32.213

3

1.851

9.257

50.718

1.851

9.257

50.718

2.808

14.040

46.254

4

1.696

8.479

59.197

1.696

8.479

59.197

2.589

12.943

59.197

5

.815

4.075

63.272







6

.734

3.670

66.942







7

.688

3.442

70.384







8

.660

3.301

73.685







9

.603

3.017

76.703







10

.567

2.835

79.537







11

.563

2.814

82.352







12

.541

2.704

85.056







13

.514

2.568

87.624







14

.447

2.235

89.859







15

.426

2.130

91.989







16

.405

2.023

94.012







17

.379

1.897

95.909







18

.356

1.778

97.687







19

.313

1.566

99.253







20

.149

.747

100.000







..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 16/10/2023