PHỤ LỤC 1
PHIẾU ĐIỀU TRA
Để xác định mức độ thoả mãn của du khách đối với các dịch vụ du lịch tại thành phố Đà Nẵng, chúng tôi tiến hành một cuộc điều nhỏ thông qua bảng hỏi này. Những thông tin thu thập được từ cuộc khảo sát sẽ là nguồn thông tin hữu ích giúp Đà Nẵng cải thiện chất lượng dịch vụ và phục vụ du khách tốt hơn trong thời gian tới. Chúng tôi rất mong quý khách có thể dành 5 phút để tham gia vào cuộc điều tra này.
Với thang điểm từ 1 đến 5 (1= Rất kém, 3= Trung bình, 5 = Rất tốt), quý khách vui lòng đánh giá các điểm số đối với các dịch vụ du lịch tại Đà Nẵng bằng cách viết câu trả lời hoặc đánh dấu x vào các ô trả lời tương ứng trong các câu hỏi dưới đây.
Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý khách!
1. Lần gần đây nhất bạn đến Đà Nẵng là thời điểm nào?
Cách đây 2 -3 năm | |
Cách đây hơn 4 năm |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Chung Của Du Khách Về Các Hoạt Động Giải Trí Về Đêm
- Phương Hướng, Mục Tiêu Phát Triển Du Lịch Của Đà Nẵng
- Hoàn Thiện Và Tăng Khả Năng Cung Ứng Hệ Thống Nhà Vệ Sinh Công Cộng
- Áp dụng lý thuyết điểm định chuẩn (Benchmarking) đánh giá hoạt động du lịch của điểm đến Đà Nẵng - 14
Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.
2. Trung Tâm hỗ trợ Du khách
Bạn có dễ dàng tìm đến Trung tâm hỗ trợ du khách không? Chất lượng phục vụ tại đó ra sao? Mức độ hữu dụng của thông tin được cung cấp như thế nào?
*Hiện tại
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Dễ dàng tiếp cận | |||||
Chất lượng phục vụ | |||||
Mức hữu dụng của thông tin cung cấp |
*Trước đây
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Dễ dàng tiếp cận | |||||
Chất lượng phục vụ | |||||
Mức hữu dụng của thông tin cung cấp |
3. Cơ sở lưu trú
Chất lượng dịch vụ và giá trị đồng tiền tại cơ sở lưu trú như thế nào?
*Hiện tại
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Chất lượng dịch vụ | |||||
Giá trị đồng tiền |
* Trước đây
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Chất lượng dịch vụ | |||||
Giá trị đồng tiền |
4. Sự hấp dẫn của các điểm tham quan
Có nhiều điểm tham quan không? Mức độ hấp dẫn như thế nào?
*Hiện tại
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Đánh giá chung/Nhiều sự lựa chọn* | |||||
Chất lượng của dịch vụ | |||||
Giá trị đồng tiền |
*Trước đây
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Đánh giá chung/Nhiều sự lựa chọn* | |||||
Chất lượng của dịch vụ | |||||
Giá trị đồng tiền |
5. Địa điểm ăn uống
Đánh giá chung về mức độ phong phú và độ ngon của các món ăn?
*Hiện tại
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Đánh giá chung/Nhiều sự lựa chọn* | |||||
Chất lượng của dịch vụ | |||||
Giá trị đồng tiền |
*Trước đây
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Đánh giá chung/Nhiều sự lựa chọn* | |||||
Chất lượng của dịch vụ | |||||
Giá trị đồng tiền |
6. Mua sắm
Sự phong phú cho các lựa chọn ở dịch vụ mua sắm ở mức độ nào?
*Hiện tại
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Đánh giá chung/Sự phong phú* | |||||
Chất lượng dịch vụ | |||||
Giá trị đồng tiền |
*Quá khứ
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Đánh giá chung/Sự phong phú* | |||||
Chất lượng dịch vụ | |||||
Giá trị đồng tiền |
7. Nhà vệ sinh công cộng, sự sạch sẽ của đường phố
*Hiện tại
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Mức độ cung ứng của nhà vệ sinh công cộng | |||||
Sự sạch sẽ của nhà vệ sinh công cộng | |||||
Sự sạch sẽ của đường phố |
*Quá khứ
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Mức độ cung ứng của nhà vệ sinh công cộng | |||||
Sự sạch sẽ của nhà vệ sinh công cộng | |||||
Sự sạch sẽ của đường phố |
8. Sự dễ dàng trong di chuyển
*Hiện tại
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Biển chỉ đường | |||||
Biển hiệu dành cho người đi bộ | |||||
Sự thể hiện của thông tin trên bản đồ và biển thông báo |
*Quá khứ
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Biển chỉ đường | |||||
Biển hiệu dành cho người đi bộ | |||||
Sự thể hiện của thông tin trên bản đồ và biển thông báo |
9. Hoạt động giải trí buổi tối
*Hiện tại
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Đánh giá chung | |||||
Chất lượng dịch vụ |
*Quá khứ
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Đánh giá chung | |||||
Chất lượng dịch vụ |
10. Ấn tượng, cảm nhận chung
*Hiện tại
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Không khí chung | |||||
Cảm nhận về sự tiếp đón | |||||
Thoả mãn sự kỳ vọng |
*Quá khứ
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Không khí chung | |||||
Cảm nhận về sự tiếp đón | |||||
Thoả mãn sự kỳ vọng |
11. Cảm giác an toàn
*Hiện tại
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
An toàn trước nạn trộm cắp | |||||
An toàn khi đi bộ tham gia giao thông |
*Quá khứ
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
An toàn trước nạn trộm cắp | |||||
An toàn khi đi bộ tham gia giao thông |
12. Khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp
*Hiện tại
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Khả năng dùng ngoại ngữ | |||||
Kỹ năng giao tiếp |
*Quá khứ
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Khả năng dùng ngoại ngữ | |||||
Kỹ năng giao tiếp |
13. Đánh giá chung
*Hiện tại
Rất thấp | Thấp | Bình thường | Cao | Rất cao | |
Sự hài lòng | |||||
Rất không mong muốn | Không mong muốn | Có thể | Mong muốn | Rất mong muốn | |
Mong muốn giới thiệu |
*Quá khứ
Rất thấp | Thấp | Bình thường | Cao | Rất cao | |
Sự hài lòng | |||||
Rất không mong muốn | Không mong muốn | Có thể | Mong muốn | Rất mong muốn | |
Mong muốn giới thiệu |
14. Bạn thích điều gì nhất ở Đà Nẵng
Cảm giác thân thiện | |
Thời tiết/khí hậu | |
Ẩm thực | |
Không quá đông đúc và thư giãn | |
Sự sạch sẽ của thành phố | |
Thắng cảnh nổi tiếng |
15. Điều gì khiến bạn quan ngại khi đến thăm Đà Nẵng? (Nếu có)
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
16. Bạn muốn cải thiện điểm nào ở Đà Nẵng để cảm thấy hài lòng hơn?
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………..
-----Xin trân trọng cảm ơn------
PHỤ LỤC 2
QUESTIONNAIRE ON TOURISM INFORMATION OF VIET NAM
In order to determine essential information that suit tourists’ demand for their trip to Da Nang, we has carried out this survey. The data collected from this survey will be useful for developing and improving the quality of Da Nang tourism promotion materials. We should be pleased if you could spare about 5 minutes of your valuable time to participate in this survey.
On a scale of 1 to 5 (where 1='very poor', 3='average' and 5='very good), how would you rate tourism services in Da Nang? Please write down answer or tick √ in which corresponds to your answer.
We thank you in advance for your kind cooperation.
1. Visitor information centre
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Ease to finding | |||||
Quality of service | |||||
Usefulness of information received |
2. Accommodation
*In present
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Quality of service | |||||
Value for money |
*In past
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Quality of service | |||||
Value for money |
3. Attraction of place to visit
*In present
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Range/choice | |||||
Quality of service | |||||
Value for money |
*In past
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Range/choice | |||||
Quality of service | |||||
Value for money |
5. Places to eat and drink
*In Present
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Range/choice | |||||
Quality of service | |||||
Value for money |
*In past
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Range/choice | |||||
Quality of service | |||||
Value for money |
6. Shops
*In present
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Range/choice | |||||
Quality of service | |||||
Value for money |
*In past
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Range/choice | |||||
Quality of service | |||||
Value for money |