46 | 22.8 | 22.8 | 86.1 | ||||||
Kinh doanh | 7 | 3.5 | 3.5 | 89.6 | |||||
Đi công tác | 4 | 2.0 | 2.0 | 91.6 | |||||
Khác | 17 | 8.4 | 8.4 | 100.0 | |||||
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 | ||||||
C3 | |||||||||
Số lần đi du lịch | Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||||
Lần 1 | 98 | 48.5 | 48.5 | 48.5 | |||||
2 – 4 lần | 57 | 28.2 | 28.2 | 76.7 | |||||
5 – 7 lần | 5 | 2.5 | 2.5 | 79.2 | |||||
Trên 7 lần | 42 | 20.8 | 20.8 | 100.0 | |||||
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 | ||||||
C4 | |||||||||
Thời gian | Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||||
Trong ngày | 118 | 58.4 | 58.4 | 58.4 | |||||
1 ngày, 1 đêm | 47 | 23.3 | 23.3 | 81.7 | |||||
Nhiều hơn 1 ngày, 1 đêm | 37 | 18.3 | 18.3 | 100.0 | |||||
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây dựng chiến lược sản phẩm du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre đến năm 2020 - 15
- Xây dựng chiến lược sản phẩm du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre đến năm 2020 - 16
- Xây dựng chiến lược sản phẩm du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre đến năm 2020 - 17
- Xây dựng chiến lược sản phẩm du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre đến năm 2020 - 19
- Xây dựng chiến lược sản phẩm du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre đến năm 2020 - 20
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.
C5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tự tổ chức | 100 | 49.5 | 49.5 | 49.5 |
Mua Tour | 102 | 50.5 | 50.5 | 100.0 |
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 |
C6
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Xe ô tô | 64 | 31.7 | 31.7 | 31.7 |
Xe gắn máy | 89 | 44.1 | 44.1 | 75.7 |
Tàu | 46 | 22.7 | 22.7 | 98.5 |
Khác | 3 | 1.5 | 1.5 | 100.0 |
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 |
C7
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Cuối Tuần | 64 | 31.7 | 31.7 | 31.7 |
Lễ, Tết | 62 | 30.7 | 30.7 | 62.4 |
Nghỉ Hè | 46 | 22.8 | 22.8 | 85.1 |
Khác | 30 | 14.8 | 14.8 | 100.0 |
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 |
C8
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Bạn bè, người thân giới thiệu | 74 | 36.6 | 36.6 | 36.6 |
Báo, tạp chí | 12 | 5.9 | 5.9 | 42.6 |
Tivi | 11 | 5.4 | 5.4 | 48.0 |
Radio | 3 | 1.5 | 1.5 | 49.5 |
Internet | 38 | 18.8 | 18.8 | 68.3 |
22 | 10.9 | 10.9 | 79.2 | |
Từ đại lý, CTDL | 22 | 10.9 | 10.9 | 90.1 |
Tự tìm đến DV | 9 | 4.5 | 4.5 | 94.6 |
Khác | 11 | 5.4 | 5.4 | 100.0 |
Total | 202 | 100.0 | 100.0 |
C10.1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không | 113 | 55.9 | 55.9 | 55.9 |
Có | 89 | 44.1 | 44.1 | 100.0 |
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 |
C10.2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không | 76 | 37.6 | 37.6 | 37.6 |
Có | 126 | 62.4 | 62.4 | 100.0 |
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 |
C10.3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không | 96 | 47.5 | 47.5 | 47.5 |
Có | 106 | 52.5 | 52.5 | 100.0 |
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 |
C10.4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||||
Không | 111 | 55.0 | 55.0 | 55.0 | ||||
Có | 91 | 45.0 | 45.0 | 100.0 | ||||
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 | |||||
C10.5 | ||||||||
Lễ hội truyền thống | Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||||
Không | 87 | 43.1 | 43.1 | 43.1 | ||||
Có | 115 | 56.9 | 56.9 | 100.0 | ||||
Tổngl | 202 | 100.0 | 100.0 | |||||
C10.6 | ||||||||
Đơn ca tài tử | Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||||
Không | 76 | 37.6 | 37.6 | 37.6 | ||||
Có | 126 | 62.4 | 62.4 | 100.0 | ||||
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 | |||||
C11.1 | ||||||||
Homestay | Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||||
Rất không đồng ý/ Rất không hài lòng | 2 | 1.0 | 2.2 | 2.2 | ||||
Không đồng ý/ Không hài lòng | 2 | 1.0 | 2.2 | 4.5 | ||||
Bình thường/ Bình thường | 25 | 12.4 | 28.1 | 32.6 |
Đồng ý/ Hài lòng | 42 | 20.8 | 47.2 | 79.8 |
Rất đồng ý/ Rất hài lòng | 18 | 8.9 | 20.2 | 100.0 |
Tổng DK tham gia Homestay | 89 | 44.1 | 100.0 | |
MissingSystem | 113 | 55.9 | ||
Total | 202 | 100.0 |
C11.2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý/ Rất không hài lòng | 1 | .5 | .8 | .8 |
Không đồng ý/ Không hài lòng | 2 | 1.0 | 1.6 | 2.4 |
Bình thường/ Bình thường | 23 | 11.4 | 18.3 | 20.6 |
Đồng ý/ Hài lòng | 50 | 24.8 | 39.7 | 60.3 |
Rất đồng ý/ Rất hài lòng | 50 | 24.8 | 39.7 | 100.0 |
Total | 126 | 62.4 | 100.0 | |
MissingSystem | 76 | 37.6 | ||
Total | 202 | 100.0 |
C11.3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không đồng ý/ Không hài lòng | 4 | 2.0 | 3.8 | 3.8 |
Bình thường/ Bình thường | 16 | 7.9 | 15.2 | 19.0 |
Đồng ý/ Hài lòng | 50 | 24.8 | 47.6 | 66.7 |
Rất đồng ý/ Rất hài lòng | 35 | 17.3 | 33.3 | 100.0 |
Total | 105 | 52.0 | 100.0 |
MissingSystem | 97 | 48.0 | |
Total | 202 | 100.0 |
C11.4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý/ Rất không hài lòng | 1 | .5 | 1.1 | 1.1 |
Không đồng ý/ Không hài lòng | 3 | 1.5 | 3.3 | 4.3 |
Bình thường/ Bình thường | 22 | 10.9 | 23.9 | 28.3 |
Đồng ý/ Hài lòng | 45 | 22.3 | 48.9 | 77.2 |
Rất đồng ý/ Rất hài lòng | 21 | 10.4 | 22.8 | 100.0 |
Total | 92 | 45.5 | 100.0 | |
MissingSystem | 110 | 54.5 | ||
Total | 202 | 100.0 |
C11.5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý/ Rất không hài lòng | 1 | .5 | .9 | .9 |
Không đồng ý/ Không hài lòng | 2 | 1.0 | 1.7 | 2.6 |
Bình thường/ Bình thường | 29 | 14.4 | 25.2 | 27.8 |
Đồng ý/ Hài lòng | 51 | 25.2 | 44.3 | 72.2 |
Rất đồng ý/ Rất hài lòng | 32 | 15.8 | 27.8 | 100.0 |
Total | 115 | 56.9 | 100.0 |
MissingSystem | 87 | 43.1 | |
Total | 202 | 100.0 |
C11.6
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý/ Rất không hài lòng | 1 | .5 | .8 | .8 |
Không đồng ý/ Không hài lòng | 7 | 3.5 | 5.6 | 6.3 |
Bình thường/ Bình thường | 18 | 8.9 | 14.3 | 20.6 |
Đồng ý/ Hài lòng | 45 | 22.3 | 35.7 | 56.3 |
Rất đồng ý/ Rất hài lòng | 55 | 27.2 | 43.7 | 100.0 |
Total | 126 | 62.4 | 100.0 | |
MissingSystem | 76 | 37.6 | ||
Total | 202 | 100.0 |
C12
Trình độ văn hóa | Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Cấp 2 | 1 | .5 | .5 | .5 | |
Cấp 3 | 24 | 11.9 | 11.9 | 12.4 | |
Trung cấp | 26 | 12.9 | 12.9 | 25.2 | |
Cao đẳng | 18 | 8.9 | 8.9 | 34.2 | |
Đại học | 112 | 55.4 | 55.4 | 89.6 |
Sau Đại học | 21 | 10.4 | 10.4 | 100.0 | ||||||||
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 | |||||||||
C13 | ||||||||||||
Thu nhập | Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||||||||
Dưới 4 triệu | 90 | 44.6 | 44.6 | 44.6 | ||||||||
4 – 7 Triệu | 25 | 12.4 | 12.4 | 56.9 | ||||||||
7 – 10 Triệu | 32 | 15.8 | 15.8 | 72.8 | ||||||||
Trên 10 Triệu | 55 | 27.2 | 27.2 | 100.0 | ||||||||
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 | |||||||||
C14 | ||||||||||||
Quay trở lại Bến Tre | Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||||||||
Không | 10 | 5.0 | 5.0 | 5.0 | ||||||||
Có | 192 | 95.0 | 95.0 | 100.0 | ||||||||
Tổng | 202 | 100.0 | 100.0 |