Xây dựng chiến lược sản phẩm du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre đến năm 2020 - 18



Học tập, nghiên cứu

46


22.8


22.8

86.1

Kinh doanh

7


3.5


3.5

89.6

Đi công tác

4


2.0


2.0

91.6

Khác


17


8.4


8.4

100.0

Tổng


202


100.0


100.0


C3

Số lần đi du lịch

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Lần 1


98

48.5


48.5



48.5

2 – 4 lần


57

28.2


28.2



76.7

5 – 7 lần


5

2.5


2.5




79.2

Trên 7 lần


42

20.8


20.8



100.0

Tổng


202

100.0


100.0




C4

Thời gian

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Trong ngày


118

58.4


58.4



58.4

1 ngày, 1 đêm


47

23.3


23.3



81.7

Nhiều hơn 1

ngày, 1 đêm



37


18.3



18.3




100.0

Tổng


202

100.0


100.0




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.

Xây dựng chiến lược sản phẩm du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre đến năm 2020 - 18

C5



Hình thức


Frequency


Percent

Valid Percent


Cumulative Percent


Tự tổ chức

100

49.5

49.5

49.5




Mua Tour

102

50.5

50.5

100.0

Tổng

202

100.0

100.0

C6


Phương tiện

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Xe ô tô

64

31.7

31.7

31.7

Xe gắn máy

89

44.1

44.1

75.7

Tàu

46

22.7

22.7

98.5

Khác

3

1.5

1.5

100.0

Tổng

202

100.0

100.0


C7


Dịp

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Cuối Tuần

64

31.7

31.7

31.7

Lễ, Tết

62

30.7

30.7

62.4

Nghỉ Hè

46

22.8

22.8

85.1

Khác

30

14.8

14.8

100.0

Tổng

202

100.0

100.0


C8


Thông tin

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Bạn bè, người thân giới

thiệu

74

36.6

36.6

36.6

Báo, tạp chí

12

5.9

5.9

42.6

Tivi

11

5.4

5.4

48.0

Radio

3

1.5

1.5

49.5

Internet

38

18.8

18.8

68.3



Cẩm nang DL, tờ rơi

22

10.9

10.9

79.2

Từ đại lý, CTDL

22

10.9

10.9

90.1

Tự tìm đến DV

9

4.5

4.5

94.6

Khác

11

5.4

5.4

100.0

Total

202

100.0

100.0


C10.1



Homestay


Frequency


Percent

Valid Percent


Cumulative Percent

Không

113

55.9

55.9

55.9

89

44.1

44.1

100.0

Tổng

202

100.0

100.0


C10.2


Tham quan vườn trái cây


Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Không

76

37.6

37.6

37.6

126

62.4

62.4

100.0

Tổng

202

100.0

100.0


C10.3



Di tích lịch sử


Frequency


Percent

Valid Percent


Cumulative Percent

Không

96

47.5

47.5

47.5

106

52.5

52.5

100.0

Tổng

202

100.0

100.0


C10.4



Sinh hoạt với người dân


Frequency


Percent

Valid Percent


Cumulative Percent

Không

111


55.0


55.0


55.0

91


45.0


45.0


100.0

Tổng

202


100.0


100.0



C10.5


Lễ hội truyền thống


Frequency


Percent

Valid Percent


Cumulative Percent

Không

87


43.1


43.1


43.1

115


56.9


56.9


100.0

Tổngl

202


100.0


100.0



C10.6

Đơn ca tài tử

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Không

76


37.6


37.6


37.6

126


62.4


62.4


100.0

Tổng

202


100.0


100.0



C11.1

Homestay

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý/ Rất không

hài lòng

2


1.0


2.2

2.2

Không đồng ý/ Không hài lòng


2



1.0



2.2


4.5

Bình thường/ Bình thường

25


12.4


28.1

32.6




Đồng ý/ Hài lòng

42

20.8

47.2

79.8

Rất đồng ý/ Rất hài lòng

18

8.9

20.2

100.0

Tổng DK tham gia Homestay

89

44.1

100.0


MissingSystem

113

55.9



Total

202

100.0



C11.2



Tham quan vườn trái cây


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý/ Rất không

hài lòng

1

.5

.8

.8

Không đồng ý/ Không hài lòng


2


1.0


1.6


2.4

Bình thường/ Bình thường

23

11.4

18.3

20.6

Đồng ý/ Hài lòng

50

24.8

39.7

60.3

Rất đồng ý/ Rất hài lòng

50

24.8

39.7

100.0

Total

126

62.4

100.0


MissingSystem

76

37.6



Total

202

100.0



C11.3



Di tích lịch sử


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Không đồng ý/ Không hài

lòng

4

2.0

3.8

3.8

Bình thường/ Bình thường

16

7.9

15.2

19.0

Đồng ý/ Hài lòng

50

24.8

47.6

66.7




Rất đồng ý/ Rất hài lòng

35

17.3

33.3

100.0

Total

105

52.0

100.0

MissingSystem

97

48.0


Total

202

100.0


C11.4


Sinh hoạt với người dân

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý/ Rất không

hài lòng

1

.5

1.1

1.1

Không đồng ý/ Không hài lòng


3


1.5


3.3


4.3

Bình thường/ Bình thường

22

10.9

23.9

28.3

Đồng ý/ Hài lòng

45

22.3

48.9

77.2

Rất đồng ý/ Rất hài lòng

21

10.4

22.8

100.0

Total

92

45.5

100.0


MissingSystem

110

54.5



Total

202

100.0



C11.5



Lễ hội truyền thống


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý/ Rất không

hài lòng

1

.5

.9

.9

Không đồng ý/ Không hài lòng


2


1.0


1.7


2.6

Bình thường/ Bình thường

29

14.4

25.2

27.8

Đồng ý/ Hài lòng

51

25.2

44.3

72.2




Rất đồng ý/ Rất hài lòng

32

15.8

27.8

100.0

Total

115

56.9

100.0

MissingSystem

87

43.1


Total

202

100.0


C11.6


Đờn ca tài tử

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Rất không đồng ý/ Rất không

hài lòng

1

.5

.8

.8

Không đồng ý/ Không hài lòng


7


3.5


5.6


6.3

Bình thường/ Bình thường

18

8.9

14.3

20.6

Đồng ý/ Hài lòng

45

22.3

35.7

56.3

Rất đồng ý/ Rất hài lòng

55

27.2

43.7

100.0

Total

126

62.4

100.0


MissingSystem

76

37.6



Total

202

100.0



C12


Trình độ văn hóa

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Cấp 2

1

.5

.5

.5

Cấp 3

24

11.9

11.9

12.4

Trung cấp

26

12.9

12.9

25.2

Cao đẳng

18

8.9

8.9

34.2

Đại học

112

55.4

55.4

89.6




Sau Đại học

21


10.4


10.4


100.0

Tổng



202


100.0

100.0


C13

Thu nhập

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent



Dưới 4 triệu



90


44.6


44.6


44.6



4 – 7 Triệu



25


12.4


12.4


56.9



7 – 10 Triệu



32


15.8


15.8


72.8



Trên 10 Triệu



55


27.2


27.2


100.0



Tổng



202

100.0


100.0




C14

Quay trở lại Bến Tre

Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent



Không



10


5.0


5.0


5.0




192


95.0


95.0


100.0


Tổng



202


100.0


100.0



Xem tất cả 161 trang.

Ngày đăng: 15/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí