Chương trình OUTPUT:
5.3 Cài đặt tham số điều khiển vị trí
Cài đặt tham số điều khiển vị trí:
5.4 Thiết kế HMI
Các biến dùng cho truyền thông giữa HMI và PLC được quy định như sau:
Địa chỉ | Tên | Kiểu dữ liệu | |
1 | D0001.1 | READY SW | BIT |
2 | D0001.2 | START SW | BIT |
3 | D0001.3 | AUTO/MANUAL SW | BIT |
4 | D0001.4 | STOP SW | BIT |
5 | D0001.5 | JOG HIGH SPEED SW | BIT |
6 | D0001.7 | CONVEYOR SW | BIT |
7 | D0001.8 | STOPER1 SW | BIT |
8 | D0001.9 | STOPER2 SW | BIT |
9 | D0001.A | LOCATE SW | BIT |
10 | D0001.B | UP/DW CYL SW | BIT |
11 | D0001.C | DISPENSOR SW | BIT |
12 | D0001.D | CLEAN SW | BIT |
13 | D0001.E | Z AXIS CYL SW | BIT |
14 | D0001.F | NO NEEDLE | BIT |
15 | D0002.0 | JOG+ SW | BIT |
16 | D0002.1 | JOG- SW | BIT |
17 | D0002.2 | ORG SW | BIT |
18 | D0002.3 | MOVE P0 SW | BIT |
19 | D0002.4 | MOVE P1 SW | BIT |
20 | D0002.6 | TABLE CYL SW | BIT |
21 | D0002.A | TEST BOND SW | BIT |
22 | D0500 | DATA POS P1 | WORD |
23 | D0506 | DATA POS P0 | WORD |
24 | D0510 | AUTO SERVO SPEED | WORD |
25 | D0600 | DATA DISPENSOR TIME 1ST | WORD |
26 | D0602 | CLEAN TIME | WORD |
27 | D0604 | COUNTER CLEAN | WORD |
Có thể bạn quan tâm!
- Ứng dụng thực tiễn PLC máy bôi kem thiếc - 5
- Ứng dụng thực tiễn PLC máy bôi kem thiếc - 6
- Ứng dụng thực tiễn PLC máy bôi kem thiếc - 7
- Ứng dụng thực tiễn PLC máy bôi kem thiếc - 9
Xem toàn bộ 78 trang tài liệu này.
D0700 | DATA DISPENSOR TIME 2ND | WORD | |
29 | M0200 | ALL READY | BIT |
30 | M0201 | AUTO RUN | BIT |
31 | M0210 | ORG LAMP | BIT |
32 | M0211 | P0 POSITION | BIT |
33 | M0212 | P1 LAMP | BIT |
34 | M0520 | CONVEYOR LAMP | BIT |
35 | M0521 | STOPER1 LAMP | BIT |
36 | M0522 | STOPER2 LAMP | BIT |
37 | M0523 | LOCATE LAMP | BIT |
38 | M0524 | UP/DW 1 LAMP | BIT |
39 | M0525 | DISPENSOR LAMP | BIT |
40 | M0526 | CLEAN LAMP | BIT |
41 | M0527 | UP/DW 2 LAMP | BIT |
42 | M0528 | MOVE P0 LAMP | BIT |
43 | M0529 | MOVE P1 LAMP | BIT |
44 | M2000 | JOG HIGH SPEED | BIT |
28
Thiết kế HMI như sau: