Thẩm định dự án đường cao tốc Đà Nẵng - Quãng Ngãi - 9


Phụ lục 4: Lịch trả nợ WB, triệu USD



Năm

Dư nợ đầu kỳ

Giải ngân

Trả lãi vay

Lãi vay nhập gốc

Trả nợ gốc

lãi vay+ nợ gốc

Dư nợ cuối kỳ

Ngân lưu

2010

0.000

57.000

0.000

0.000

0.000

0.000

57.000

57.000

2011

57.000

123.000

0.000

2.485

0.000

0.000

182.485

123.000

2012

182.485

144.000

0.000

7.956

0.000

0.000

334.442

144.000

2013

334.442

138.000

0.000

14.582

0.000

0.000

487.023

138.000

2014

487.023

138.000

0.000

21.234

0.000

0.000

646.257

138.000

2015

646.257

0.000

28.177

0.000

11.283

39.460

634.974

-39.460

2016

634.974

0.000

27.685

0.000

12.412

40.097

622.562

-40.097

2017

622.562

0.000

27.144

0.000

13.653

40.797

608.909

-40.797

2018

608.909

0.000

26.548

0.000

15.018

41.567

593.891

-41.567

2019

593.891

0.000

25.894

0.000

16.520

42.414

577.371

-42.414

2020

577.371

0.000

25.173

0.000

18.172

43.345

559.199

-43.345

2021

559.199

0.000

24.381

0.000

19.989

44.370

539.210

-44.370

2022

539.210

0.000

23.510

0.000

21.988

45.498

517.222

-45.498

2023

517.222

0.000

22.551

0.000

24.187

46.738

493.035

-46.738

2024

493.035

0.000

21.496

0.000

26.606

48.102

466.429

-48.102

2025

466.429

0.000

20.336

0.000

29.266

49.603

437.163

-49.603

2026

437.163

0.000

19.060

0.000

32.193

51.253

404.970

-51.253

2027

404.970

0.000

17.657

0.000

35.412

53.069

369.558

-53.069

2028

369.558

0.000

16.113

0.000

38.953

55.066

330.604

-55.066

2029

330.604

0.000

14.414

0.000

42.849

57.263

287.756

-57.263

2030

287.756

0.000

12.546

0.000

47.134

59.680

240.622

-59.680

2031

240.622

0.000

10.491

0.000

51.847

62.338

188.775

-62.338

2032

188.775

0.000

8.231

0.000

57.032

65.262

131.743

-65.262

2033

131.743

0.000

5.744

0.000

62.735

68.479

69.009

-68.479

2034

69.009

0.000

3.009

0.000

69.008

72.017

0.000

-72.017

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 73 trang tài liệu này.


Phụ lục 5: Lịch trả nợ JBIC, triệu USD



Năm

Dư nợ đầu kỳ

Giải ngân

Trả lãi vay

Lãi vay nhập gốc

Trả nợ gốc

lãi vay+ nợ gốc

Dư nợ cuối kỳ

Ngân lưu

2010

0.000

38.000

0.000

0.000

0.000

0.000

38.000

38.000

2011

38.000

82.000

0.000

2.280

0.000

0.000

122.280

82.000

2012

122.280

96.000

0.000

7.337

0.000

0.000

225.617

96.000

2013

225.617

92.000

0.000

13.537

0.000

0.000

331.154

92.000

2014

331.154

92.000

0.000

19.869

0.000

0.000

443.023

92.000

2015

443.023

0.000

26.581

0.000

0.000

26.581

443.023

-26.581

2016

443.023

0.000

26.581

0.000

0.000

26.581

443.023

-26.581

2017

443.023

0.000

26.581

0.000

0.000

26.581

443.023

-26.581

2018

443.023

0.000

26.581

0.000

0.000

26.581

443.023

-26.581

2019

443.023

0.000

26.581

0.000

0.000

26.581

443.023

-26.581

2020

443.023

0.000

26.581

0.000

7.735

34.316

435.288

-34.316

2021

435.288

0.000

26.117

0.000

8.508

34.626

426.780

-34.626

2022

426.780

0.000

25.607

0.000

9.359

34.966

417.420

-34.966

2023

417.420

0.000

25.045

0.000

10.295

35.340

407.125

-35.340

2024

407.125

0.000

24.428

0.000

11.325

35.752

395.800

-35.752

2025

395.800

0.000

23.748

0.000

12.457

36.205

383.343

-36.205

2026

383.343

0.000

23.001

0.000

13.703

36.704

369.640

-36.704

2027

369.640

0.000

22.178

0.000

15.073

37.252

354.567

-37.252

2028

354.567

0.000

21.274

0.000

16.581

37.855

337.986

-37.855

2029

337.986

0.000

20.279

0.000

18.239

38.518

319.748

-38.518

2030

319.748

0.000

19.185

0.000

20.063

39.247

299.685

-39.247

2031

299.685

0.000

17.981

0.000

22.069

40.050

277.616

-40.050

2032

277.616

0.000

16.657

0.000

24.276

40.933

253.341

-40.933

2033

253.341

0.000

15.200

0.000

26.703

41.904

226.638

-41.904

2034

226.638

0.000

13.598

0.000

29.374

42.972

197.264

-42.972

2035

197.264

0.000

11.836

0.000

32.311

44.147

164.953

-44.147

2036

164.953

0.000

9.897

0.000

35.542

45.439

129.411

-45.439

2037

129.411

0.000

7.765

0.000

39.096

46.861

90.315

-46.861

2038

90.315

0.000

5.419

0.000

43.006

48.425

47.309

-48.425

2039

47.309

0.000

2.839

0.000

47.306

50.145

0.003

-50.145


Phụ lục 6: Dự báo tỷ lệ tham gia giao thông của các phương tiện năm 2015



Nguồn ADB 2009 Traffic forecast 7 Phụ lục 7 Kế hoạch đầu tư chi tiết năm 1

Nguồn: ADB (2009) Traffic forecast [7].


Phụ lục 7: Kế hoạch đầu tư chi tiết



năm

2010

2011

2012

2013

2014

Chi phí đầu tư theo giá CĐ 2009

1103.00





Xây lắp + thiết bị

587.35





Đất

261.96





Chi phí khác

170.97





Dự phòng tăng chi phí thực

82.73





Dự phòng lạm phát

24.19





Lãi vay trong thời gian xây dựng

0.00

4.77

15.29

28.12

41.10

Tiến độ đầu tư

11.35%

22.40%

24.25%

21.75%

20.25%

Tiến độ giá trị đất

30%

20%

50%



Nguồn: Nippon Koei Co., Ltd. (ITOCHU Corporation) (2007), Study on Da Nang-Quang Ngai Expressway Project in the Socialist Republic of Vietnam [8].


Phụ lục 8: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh tài chính dự án, triệu USD




Năm


Doanh thu


Chi phí


EBITDA


Khu hao


EBIT


Lãi vay


EBT

Thu nhp chu

thuế


Thuế TNDN


NI

(1)

(2)

(3)

(4)=(2)‐

(3)

(5)

(6)=(4)‐

(5)

(7)

(8)=(6)‐

(7)

(9)

(10)

(11)

2014

50.536

0.346

50.190

31.712

18.478

54.758

‐36.280

0.000

0.000

‐36.280

2015

55.819

0.192

55.627

31.712

23.915

54.266

‐30.351

0.000

0.000

‐30.351

2016

61.317

0.207

61.110

31.712

29.398

53.725

‐24.327

0.000

0.000

‐24.327

2017

67.537

0.225

67.312

31.712

35.601

53.130

‐17.529

0.000

0.000

‐17.529

2018

74.391

0.244

74.147

31.712

42.435

52.475

‐10.040

0.000

0.000

‐10.040

2019

82.175

0.265

81.910

31.712

50.198

51.755

‐1.556

0.000

0.000

‐1.556

2020

90.286

0.287

90.000

31.712

58.288

50.498

7.790

0.000

0.000

7.790

2021

99.464

0.311

99.153

31.712

67.442

49.116

18.325

0.000

0.000

18.325

2022

109.579

34.066

75.514

31.712

43.802

47.596

‐3.794

0.000

0.000

‐3.794

2023

121.058

0.367

120.691

31.712

88.980

45.924

43.056

27.666

0.000

43.056

2024

133.011

0.397

132.615

31.712

100.903

44.084

56.819

56.819

0.000

56.819

2025

141.761

0.414

141.347

31.712

109.635

42.061

67.574

67.574

8.447

59.128

2026

151.086

0.432

150.654

31.712

118.942

39.835

79.107

79.107

9.888

69.219

2027

161.490

0.452

161.038

31.712

129.326

37.387

91.939

91.939

11.492

80.447

2028

171.668

0.471

171.197

31.712

139.485

34.694

104.792

104.792

26.198

78.594

2029

183.004

0.491

182.513

31.712

150.801

31.731

119.070

119.070

29.767

89.302

2030

195.104

40.062

155.042

31.712

123.330

28.472

94.858

94.858

23.714

71.143

2031

208.592

0.537

208.055

31.712

176.343

24.888

151.455

151.455

37.864

113.592

2032

221.802

0.559

221.243

31.712

189.531

20.944

168.587

168.587

42.147

126.440

2033

236.505

0.584

235.921

31.712

204.210

16.607

187.603

187.603

46.901

140.702

2034

252.190

0.610

251.581

31.712

219.869

11.836

208.033

208.033

52.008

156.025

2035

255.410

0.606

254.804

31.712

223.093

9.897

213.196

213.196

53.299

159.897

2036

257.259

0.598

256.661

31.712

224.949

7.765

217.185

217.185

54.296

162.889

2037

259.832

0.593

259.239

31.712

227.528

5.419

222.109

222.109

55.527

166.581

2038

262.430

46.962

215.468

31.712

183.757

2.839

180.918

180.918

45.230

135.689

2039

265.781

0.583

265.197

31.712

233.486

0.000

233.486

233.486

58.371

175.114

2040

267.705

0.576

267.129

31.712

235.417

0.000

235.417

235.417

58.854

176.563

2041

270.382

0.571

269.811

31.712

238.100

0.000

238.100

238.100

59.525

178.575

2042

273.086

0.566

272.520

31.712

240.809

0.000

240.809

240.809

60.202

180.606

2043

276.572

0.562

276.010

31.712

244.299

0.000

244.299

244.299

61.075

183.224


Phụ lục 9: Ngân lưu tài chính dự án, triệu USD



Năm

NL vào (doanh thu)

Chi phí vận hành

chi phí bảo trì

Chi phí duy tu

Thuế TNDN

Chi phí

đầu tư

Ngân lưu ra

Ngân lưu ròng

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(2)-(8)

2010

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

125.191

125.191

-125.191

2011

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

249.543

249.543

-249.543

2012

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

272.854

272.854

-272.854

2013

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

247.172

247.172

-247.172

2014

0.000

0.000

0.000

0.000

0.000

232.427

232.427

-232.427

2015

50.536

0.162

0.179

0.000

0.000

0.000

0.341

50.195

2016

55.819

0.185

0.000

0.000

0.000

0.000

0.185

55.633

2017

61.317

0.200

0.000

0.000

0.000

0.000

0.200

61.117

2018

67.537

0.217

0.000

0.000

0.000

0.000

0.217

67.320

2019

74.391

0.236

0.000

0.000

0.000

0.000

0.236

74.155

2020

82.175

0.256

0.000

0.000

0.000

0.000

0.256

81.918

2021

90.286

0.277

0.000

0.000

0.000

0.000

0.277

90.009

2022

99.464

0.300

0.000

0.000

0.000

0.000

0.301

99.163

2023

109.579

0.326

0.000

33.728

0.000

0.000

34.055

75.525

2024

121.058

0.354

0.000

0.000

0.000

0.000

0.355

120.703

2025

133.011

0.383

0.000

0.000

0.000

0.000

0.384

132.627

2026

141.761

0.400

0.000

0.000

8.448

0.000

8.849

132.912

2027

151.086

0.418

0.000

0.000

9.890

0.000

10.308

140.777

2028

161.490

0.437

0.000

0.000

11.494

0.000

11.932

149.558

2029

171.668

0.455

0.000

0.000

26.202

0.000

26.657

145.010

2030

183.004

0.475

0.000

0.000

29.771

0.000

30.247

152.757

2031

195.104

0.496

0.000

39.549

23.719

0.000

63.764

131.340

2032

208.592

0.519

0.000

0.000

37.868

0.000

38.388

170.204

2033

221.802

0.541

0.000

0.000

42.151

0.000

42.692

179.110

2034

236.505

0.565

0.000

0.000

46.905

0.000

47.470

189.035

2035

252.190

0.590

0.000

0.000

52.013

0.000

52.603

199.587

2036

255.410

0.586

0.000

0.000

53.304

0.000

53.890

201.520

2037

257.259

0.579

0.000

0.000

54.301

0.000

54.880

202.379

2038

259.832

0.573

0.000

0.000

55.532

0.000

56.105

203.726

2039

262.430

0.568

0.000

46.375

45.234

0.000

92.177

170.253

2040

265.781

0.564

0.000

0.000

58.376

0.000

58.941

206.840

2041

267.705

0.557

0.000

0.000

58.859

0.000

59.417

208.288

2042

270.382

0.552

0.000

0.000

59.530

0.000

60.082

210.300

2043

273.086

0.547

0.000

0.000

60.207

0.000

60.754

212.332

2044

276.572

0.543

0.000

0.000

61.079

0.000

61.623

214.949







NPV@ 5,36%

416,59


Phụ lục 10: Phân phối xác suất chi phí đầu tư theo giá thực.


Khai báo thông số trên Crystall Ball Phân phối trên lôgarít chuẩn Giá trị dự 2

Khai báo thông số trên Crystall Ball: Phân phối trên lôgarít chuẩn

Giá trị dự báo

Trung bình 100%

Độ lệch chuẩn 20%


Phụ lục 11: Phân phối xác suất lưu lượng xe vào năm 2015


Khai báo thông số trên Crystall Ball Phân phối trên lôgarít chuẩn Giá trị dự 3

Khai báo thông số trên Crystall Ball: Phân phối trên lôgarít chuẩn

Giá trị dự báo

Trung bình 100%

Độ lệch chuẩn 20%


Phụ lục 12: Tốc độ tăng GDP của khu vực có dự án




Tốc độ tăng GDP

2005-2010

2010-2015

2015 - 2025

2025 - 2035

GDP (%)

9.7

8

7.2

3.9

Nguồn: ADB (2009) Traffic forecast [7].


Phụ lục 13: Ngân lưu kinh tế dự án, triệu USD



Năm


Doanh thu

Lợi ích KT

ròng


Ngân lưu vào


Chi phí vận hành


chi phí bảo trì

Chi phí duy tu


Chi phí

đầu tư


Ngân lưu ra


Ngân lưu ròng

(1)

(2)

(3)

(4)=(2)+(3)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)=(4)-(9)

2010

0

0

0.000

0.000

0.000

0.000

125.191

125.191

-125.191

2011

0

0

0.000

0.000

0.000

0.000

249.543

249.543

-249.543

2012

0

0

0.000

0.000

0.000

0.000

272.854

272.854

-272.854

2013

0

0

0.000

0.000

0.000

0.000

247.172

247.172

-247.172

2014

0

0

0.000

0.000

0.000

0.000

232.427

232.427

-232.427

2015

50.536

28.562

79.098

0.162

0.179

0.000

0.000

0.341

78.757

2016

55.819

29.807

85.626

0.185

0.000

0.000

0.000

0.185

85.440

2017

61.317

31.148

92.466

0.200

0.000

0.000

0.000

0.200

92.265

2018

67.537

32.738

100.275

0.217

0.000

0.000

0.000

0.217

100.057

2019

74.391

34.593

108.983

0.236

0.000

0.000

0.000

0.236

108.748

2020

82.175

36.801

118.976

0.256

0.000

0.000

0.000

0.256

118.719

2021

90.286

39.287

129.573

0.277

0.000

0.000

0.000

0.277

129.296

2022

99.464

42.234

141.698

0.300

0.000

0.000

0.000

0.301

141.397

2023

109.579

45.674

155.254

0.326

0.000

33.728

0.000

34.055

121.199

2024

121.058

49.766

170.824

0.354

0.000

0.000

0.000

0.355

170.469

2025

133.011

54.373

187.385

0.383

0.000

0.000

0.000

0.384

187.001

2026

141.761

97.692

239.453

0.400

0.000

0.000

0.000

0.400

239.053

2027

151.086

100.885

251.970

0.418

0.000

0.000

0.000

0.418

251.552

2028

161.490

104.480

265.970

0.437

0.000

0.000

0.000

0.437

265.533

2029

171.668

108.134

279.801

0.455

0.000

0.000

0.000

0.455

279.346

2030

183.004

112.236

295.240

0.475

0.000

0.000

0.000

0.475

294.765

2031

195.104

116.697

311.801

0.496

0.000

39.549

0.000

40.046

271.755

2032

208.592

121.721

330.312

0.519

0.000

0.000

0.000

0.520

329.793

2033

221.802

126.829

348.631

0.541

0.000

0.000

0.000

0.541

348.090

2034

236.505

132.567

369.073

0.565

0.000

0.000

0.000

0.565

368.508

2035

252.190

138.809

390.999

0.590

0.000

0.000

0.000

0.590

390.409

2036

255.410

142.069

397.479

0.586

0.000

0.000

0.000

0.586

396.893

2037

257.259

145.004

402.263

0.579

0.000

0.000

0.000

0.579

401.684

2038

259.832

148.284

408.116

0.573

0.000

0.000

0.000

0.573

407.542

2039

262.430

151.692

414.122

0.568

0.000

46.375

0.000

46.943

367.179

2040

265.781

155.491

421.272

0.564

0.000

0.000

0.000

0.564

420.707

2041

267.705

158.912

426.617

0.557

0.000

0.000

0.000

0.558

426.059

2042

270.382

162.734

433.116

0.552

0.000

0.000

0.000

0.552

432.564

2043

273.086

166.705

439.791

0.547

0.000

0.000

0.000

0.547

439.244

2044

276.572

171.133

447.705

0.543

0.000

0.000

0.000

0.544

447.162








NPV@8%

362,27


Phụ lục 14: Bảng tổng hợp theo các quan điểm tài chính và kinh tế, triệu USD


Năm

NL tài chính dự án danh nghĩa

NL tài chính dự án thực

NL kinh tế dự án thực

2010

-125.191

-125.191

-125.191

2011

-249.543

-247.072

-249.543

2012

-272.854

-267.478

-272.854

2013

-247.172

-239.903

-247.172

2014

-232.427

-223.358

-232.427

2015

50.190

47.754

79.478

2016

55.627

52.403

86.160

2017

61.110

56.998

92.984

2018

67.312

62.162

100.776

2019

74.147

67.796

109.465

2020

81.910

74.152

119.436

2021

90.000

80.669

130.012

2022

99.153

87.993

142.113

2023

75.514

66.351

121.914

2024

120.691

104.997

171.183

2025

132.615

114.227

187.714

2026

132.900

113.340

241.089

2027

140.765

118.859

253.588

2028

149.545

125.022

267.567

2029

144.999

120.021

281.380

2030

152.745

125.181

296.798

2031

131.327

106.563

273.788

2032

170.191

136.731

331.825

2033

179.096

142.461

350.122

2034

189.021

148.866

370.538

2035

199.572

155.620

392.439

2036

201.505

155.572

398.923

2037

202.365

154.688

403.714

2038

203.712

154.176

409.573

2039

170.239

127.567

369.210

2040

206.826

153.449

422.738

2041

208.274

152.994

428.090

2042

210.286

152.942

434.595

2043

212.318

152.891

441.275

2044

214.936

153.243

449.193

NPV

$416.59

$420.75

$362.27

Xem tất cả 73 trang.

Ngày đăng: 28/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí