So sánh một số chỉ tiêu kỹ thuật và hiệu quả kinh tế của việc nuôi ghép cá trê vàng với một số loài cá khác - 9

Phụ lục B.10 Phân hóa khối lượng của cá trê vàng (%)


Nghiệm thức

Khối lượng

Tổng số cá

(con)

Số cá thu

(con)

Tỷ lệ phân hóa

(%)


NTĐC

< 200g


419

72

17,2

200 - 220g

170

40,6

> 220g

177

42,2


NT1

< 200g


202

130

64,4

200 - 220g

72

35,6

> 220g

0

0,00


NT2

< 200g


244

86

35,2

200 - 220g

82

41,8

> 220g

76

23,0


NT3

< 200g


301

40

13,3

200 - 220g

72

23,9

> 220g

189

62,8

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 90 trang tài liệu này.

So sánh một số chỉ tiêu kỹ thuật và hiệu quả kinh tế của việc nuôi ghép cá trê vàng với một số loài cá khác - 9


Phụ lục B.11 Phân hóa khối lượng của cá sặc rằn (%)


Nghiệm thức

Khối lượng

Tổng số cá (con)

Số cá thu (con)

Tỷ lệ phân hóa (%)


NT1

< 60g


123

24

19,5

60 - 90g

90

73,2

> 90g

9

7,30


NT2

< 60g


97

0

0,00

60 - 90g

66

68,0

> 90g

31

32,0


NT3

< 60g


83

0

0,00

60 - 90g

62

74,7

> 90g

21

25,3

Phụ lục B.12 Phân hóa khối lượng của cá tai tượng (%)


Nghiệm thức

Khối lượng

Tổng số cá (con)

Số cá thu (con)

Tỷ lệ phân hóa (%)


NT1

< 140g


47

34

72,3

140 - 200g

13

27,7

> 200g

0

0,00


NT2

< 140g


43

0

0,00

140 - 200g

35

81,4

> 200g

8

18,6


NT3

< 140g


21

0

0,00

140 - 200g

14

66,7

> 200g

7

33,3


Phụ lục B.13 Hệ số tiêu tốn thức ăn


Nghiệm thức

Số lần lăp lại

Hệ số FCR


NTĐC

1

1,34

2

1,37

3

1,42

Trung bình

1,37


NT1

1

2,67

2

2,58

3

2,58

Trung bình

2,61


NT2

1

2,06

2

2,03

3

2,13

Trung bình

2,07


NT3

1

1,58

2

1,61

3

1,63

Trung bình

1,61

Phụ lục B.14 Năng suất và sản lượng cá thí nghiệm


Nghiệm thức

Số lần lặp lại

Sản lượng (kg/giai/vụ)

Năng suất (tấn/ha)


NTĐC

1

31,0

77,5

2

30,6

76,6

3

30,1

75,2

Trung bình

30,6

76,4


NT1

1

17,7

44,4

2

18,0

45,0

3

18,0

45,1

Trung bình

17,9

44,8


NT2

1

22,2

55,6

2

22,2

55,5

3

21,8

54,4

Trung bình

22,1

55,2


NT3

1

26,3

65,6

2

26,3

65,7

3

26,3

65,8

Trung bình

26,3

65,7


Phụ lục B.15 Hạch toán kinh tế



Hạng mục

NTĐC

NT1

NT2

NT3

0A

0B

0C

1A

1B

1C

2A

2B

2C

3A

3B

3C

Tổng chi

1.021.000

1.021.000

1.021.000

1.014.000

1.014.000

1.014.000

1.013.000

1.013.000

1.013.000

1.014.000

1.014.000

1.014.000

Giai nuôi

95.000

95.000

95.000

95.000

95.000

95.000

95.000

95.000

95.000

95.000

95.000

95.000


Cá trê

154.000

154.000

154.000

77.000

77.000

77.000

92.000

92.000

92.000

108.000

108.000

108.000


Cá sặc

22.000

22.000

22.000

18.000

18.000

18.000

15.000

15.000

15.000


Cá tai tượng

48.000

48.000

48.000

36.000

36.000

36.000

24.000

24.000

24.000


TACN

672.000

672.000

672.000

672.000

672.000

672.000

672.000

672.000

672.000

672.000

672.000

672.000


Chi phí khác


100.000


100.000


100.000


100.000


100.000


100.000


100.000


100.000


100.000


100.000


100.000


100.000

Tổng thu

2.170.000

2.145.000

2.105.000

1.395.000

1.411.000

1.415.000

1.705.000

1.710.000

1.670.000

1.950.000

1.955.000

1.960.000

Lợi nhuận

1.149.000

1.124.000

1.084.000

381.000

397.000

401.000

692.000

697.000

657.000

936.000

941.000

946.000

PHỤ LỤC C DANH SÁCH BẢNG CHẠY THỐNG KÊ SỐ LIỆU

Phụ lục C1 Cá trê vàng

Phụ lục C1.1 Tăng trọng của cá trê vàng (WG)


Descriptives

NT


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum

Maximum

Lower Bound

Upper Bound

.00

3

210.1667

1.00167

.57831

207.6784

212.6549

209.20

211.20

1.00

3

183.3000

1.25300

.72342

180.1874

186.4126

182.10

184.60

2.00

3

196.4667

2.23681

1.29142

190.9101

202.0232

194.50

198.90

3.00

3

217.3667

1.88768

1.08985

212.6774

222.0559

215.30

219.00

Total

12

201.8250

13.72232

3.96129

193.1063

210.5437

182.10

219.00




ANOVA




NT







Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

2049.043

3

683.014

245.247

.000

Within Groups

22.280

8

2.785

Total

2071.323

11




Multiple Comparisons

Dependent Variable: NT


(I) WG

(J) WG

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval




Lower Bound

Upper Bound



1.00

26.86667*

1.36260

.000

23.7245

30.0088


.00

2.00

13.70000*

1.36260

.000

10.5578

16.8422



3.00

-7.20000*

1.36260

.001

-10.3422

-4.0578



.00

-26.86667*

1.36260

.000

-30.0088

-23.7245


1.00

2.00

-13.16667*

1.36260

.000

-16.3088

-10.0245

LSD


3.00

-34.06667*

1.36260

.000

-37.2088

-30.9245



.00

-13.70000*

1.36260

.000

-16.8422

-10.5578


2.00

1.00

13.16667*

1.36260

.000

10.0245

16.3088



3.00

-20.90000*

1.36260

.000

-24.0422

-17.7578


3.00

.00

7.20000*

1.36260

.001

4.0578

10.3422

1.00

34.06667*

1.36260

.000

30.9245

37.2088

2.00

20.90000*

1.36260

.000

17.7578

24.0422



NT


WG

N

Subset for alpha = 0.05


1

2

3

4


1.00

3

183.3000





2.00

3


196.4667



Duncana

.00

3



210.1667



3.00

3




217.3667


Sig.


1.000

1.000

1.000

1.000


Phụ lục C1.2 Tăng trọng của cá trê vàng theo ngày (DWG)


Descriptives

NT


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum

Maximum

Lower Bound

Upper Bound

.00

3

1.4000

.01000

.00577

1.3752

1.4248

1.39

1.41

1.00

3

1.2200

.01000

.00577

1.1952

1.2448

1.21

1.23

2.00

3

1.3133

.01528

.00882

1.2754

1.3513

1.30

1.33

3.00

3

1.4500

.01000

.00577

1.4252

1.4748

1.44

1.46

Total

12

1.3458

.09199

.02656

1.2874

1.4043

1.21

1.46




ANOVA




NT







Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.092

3

.031

230.062

.000

Within Groups

.001

8

.000

Total

.093

11


Multiple Comparisons

Dependent Variable: NT


(I) DWG

(J) DWG

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval




Lower Bound

Upper Bound



1.00

.18000*

.00943

.000

.1583

.2017


.00

2.00

.08667*

.00943

.000

.0649

.1084



3.00

-.05000*

.00943

.001

-.0717

-.0283



.00

-.18000*

.00943

.000

-.2017

-.1583


1.00

2.00

-.09333*

.00943

.000

-.1151

-.0716



3.00

-.23000*

.00943

.000

-.2517

-.2083

LSD










.00

-.08667*

.00943

.000

-.1084

-.0649


2.00

1.00

.09333*

.00943

.000

.0716

.1151



3.00

-.13667*

.00943

.000

-.1584

-.1149



.00

.05000*

.00943

.001

.0283

.0717


3.00

1.00

.23000*

.00943

.000

.2083

.2517



2.00

.13667*

.00943

.000

.1149

.1584


NT


DWG

N

Subset for alpha = 0.05


1

2

3

4


1.00

3

1.2200





2.00

3


1.3133



Duncana

.00

3



1.4000



3.00

3




1.4500


Sig.


1.000

1.000

1.000

1.000


Phụ lục C1.3 Tốc độ tăng trưởng đặc biệt của cá trê vàng (SGR)


Descriptives

NT


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum

Maximum

Lower Bound

Upper Bound

.00

3

2.1533

.00577

.00333

2.1390

2.1677

2.15

2.16

1.00

3

2.0633

.00577

.00333

2.0490

2.0777

2.06

2.07

2.00

3

2.1100

.01000

.00577

2.0852

2.1348

2.10

2.12

3

2.1767

.00577

.00333

2.1623

2.1910

2.17

2.18

Total

12

2.1258

.04562

.01317

2.0968

2.1548

2.06

2.18

3.00





ANOVA




NT







Sum of Squares

Df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.022

3

.007

149.944

.000

Within Groups

.000

8

.000

Total

.023

11




Multiple Comparisons

Dependent Variable: NT


(I) SGR

(J) SGR

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval




Lower Bound

Upper Bound



1.00

.09000*

.00577

.000

.0767

.1033


.00

2.00

.04333*

.00577

.000

.0300

.0566



3.00

-.02333*

.00577

.004

-.0366

-.0100



.00

-.09000*

.00577

.000

-.1033

-.0767


1.00

2.00

-.04667*

.00577

.000

-.0600

-.0334



3.00

-.11333*

.00577

.000

-.1266

-.1000

LSD










.00

-.04333*

.00577

.000

-.0566

-.0300


2.00

1.00

.04667*

.00577

.000

.0334

.0600



3.00

-.06667*

.00577

.000

-.0800

-.0534



.00

.02333*

.00577

.004

.0100

.0366


3.00

1.00

.11333*

.00577

.000

.1000

.1266



2.00

.06667*

.00577

.000

.0534

.0800


NT


SGR

N

Subset for alpha = 0.05


1

2

3

4


1.00

3

2.0633





2.00

3


2.1100



Duncana

.00

3



2.1533



3.00

3




2.1767


Sig.


1.000

1.000

1.000

1.000

Xem tất cả 90 trang.

Ngày đăng: 07/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí