Phân tích hoạt động truyền thông online của trung tâm đào tạo âm nhạc Gia Bảo - 12


KẾT QUẢ CHẠY SPSS

1. Đặc điểm mẫu khảo sát Đối tượng là học viên


Giới tính



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Nam

9

37.5

37.5

37.5

Nữ

15

62.5

62.5

100.0

Total

24

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.

Phân tích hoạt động truyền thông online của trung tâm đào tạo âm nhạc Gia Bảo - 12



Độ tuổi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

15 đến 25 tuổi

24

100

91.7

91.7

26 đến 36 tuổi

0

0

8.3

100.0

Total

24

100.0

100.0



Công việc



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Học sinh/sinh viên

22

91.7

91.7

91.7

Khác

2

8.3

8.3

100.0

Total

24

100.0

100.0




Nhu nhập



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

< 3 triệu

15

62.5

62.5

62.5

3 - 7 triệu

8

33.3

33.3

95.8

7- 10 triệu

1

4.2

4.2

100.0

Total

24

100.0

100.0



Đối tượng là phụ huynh học viên


Giới tính



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Nam

12

16.4

16.4

16.4

Nữ

61

83.6

83.6

100.0

Total

73

100.0

100.0




Độ tuổi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

15 đến 25 tuổi

9

12.3

12.3

12.3

26 đến 36 tuổi

35

47.9

47.9

60.3

37 đến 47 tuổi

20

27.4

27.4

87.7

Trên 47 tuổi

9

12.3

12.3

100.0

Total

73

100.0

100.0




Công việc



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

CBCNVC

22

30.1

30.1

30.1

Doanh nhân

18

24.7

24.7

54.8

Nông dân

14

19.2

19.2

74.0

Ở nhà

9

12.3

12.3

86.3

Khác

10

13.7

13.7

100.0

Total

73

100.0

100.0




Thu nhập



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

< 3 triệu

5

6.8

6.8

6.8

3 - 7 triệu

29

39.7

39.7

46.6

7- 10 triệu

24

32.9

32.9

79.5



>10 triệu

15

20.5

20.5

100.0

Total

73

100.0

100.0




Số con



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

1 con

23

31.5

31.5

31.5

2 con

42

57.5

57.5

89.0

>3 con

8

11.0

11.0

100.0

Total

73

100.0

100.0




< 5 tuổi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

19

26.0

26.0

26.0

Không

54

74.0

74.0

100.0

Total

73

100.0

100.0



5- 10 tuổi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

22

30.1

30.1

30.1

Không

51

69.9

69.9

100.0

Total

73

100.0

100.0




11- 15 tuổi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

25

34.2

34.2

34.2

Không

48

65.8

65.8

100.0

Total

73

100.0

100.0



>15 tuổi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

13

17.8

17.8

17.8

Không

60

82.2

82.2

100.0

Total

73

100.0

100.0



2. Độ tin cậy thang đo.

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.825

9

1. Attention (thu hút ) 2. Interest (Sự hấp dẫn)

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.844

8


3. Search (tìm kiếm) 4. Action (hành động)


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.748

5

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.806

5


5. Share (Chia sẻ)


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.840

4


Kiểm định One Sample T-Test

1. Attention (thu hút)


One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

A1

97

3.96

1.050

.107

A2

97

3.88

1.003

.102

A3

97

3.24

1.305

.133

A4

97

3.06

1.314

.133

A5

97

3.57

1.163

.118

A6

97

3.84

1.115

.113

A7

97

3.67

1.214

.123

A8

97

3.10

1.342

.136


One-Sample

Test


Test Value = 4


t


df


Sig. (2-tailed)


Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

A1

-.387

96

.700

-.041

-.25

.17

A2

-1.215

96

.227

-.124

-.33

.08

A3

-5.757

96

.000

-.763

-1.03

-.50

A4

-7.034

96

.000

-.938

-1.20

-.67

A5

-3.667

96

.000

-.433

-.67

-.20

A6

-1.457

96

.148

-.165

-.39

.06

A7

-2.677

96

.009

-.330

-.57

-.09

A8

-6.581

96

.000

-.897

-1.17

-.63


2. Interest (Sự hấp dẫn)


One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

I1

97

2.75

1.233

.125

I2

97

2.48

1.408

.143

I3

97

2.74

1.269

.129

I4

97

3.64

1.209

.123

I5

97

3.88

.992

.101

I6

97

3.62

1.055

.107

I7

97

3.65

1.146

.116

I8

97

3.79

1.060

.108

I9

97

3.66

1.145

.116


One-Sample Test


Test Value = 4


t


df


Sig. (2-tailed)


Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

I1

-9.960

96

.000

-1.247

-1.50

-1.00

I2

-10.603

96

.000

-1.515

-1.80

-1.23

I3

-9.763

96

.000

-1.258

-1.51

-1.00

I4

-2.939

96

.004

-.361

-.60

-.12

I5

-1.228

96

.222

-.124

-.32

.08

I6

-3.560

96

.001

-.381

-.59

-.17

I7

-3.012

96

.003

-.351

-.58

-.12

I8

-1.916

96

.058

-.206

-.42

.01

I9

-2.927

96

.004

-.340

-.57

-.11


3. Search (tìm kiếm)


One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

S1

97

3.57

1.089

.111

S2

97

3.81

1.093

.111

S3

97

3.69

1.074

.109

S4

97

3.63

1.184

.120

S5

97

3.15

1.372

.139


One-Sample Test


Test Value = 4


t


df


Sig. (2-tailed)


Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

S1

-3.917

96

.000

-.433

-.65

-.21

S2

-1.672

96

.098

-.186

-.41

.03

S3

-2.836

96

.006

-.309

-.53

-.09

S4

-3.087

96

.003

-.371

-.61

-.13

S5

-3.917

96

.000

-433

-65

-21


4. Action (hành động)


One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

AC1

97

3.47

1.052

.107

AC2

97

3.41

1.240

.126

AC3

97

3.73

1.168

.119

AC4

97

3.87

.931

.095

AC5

97

4.08

.932

.095


One-Sample Test


Test Value = 4


t


df


Sig. (2-tailed)


Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

AC1

-4.924

96

.000

-.526

-.74

-.31

AC2

-4.669

96

.000

-.588

-.84

-.34

AC3

-2.260

96

.026

-.268

-.50

-.03

AC4

-1.417

96

.160

-.134

-.32

.05

AC5

.872

96

.385

.082

-.11

.27

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 06/07/2022