Quy Mô Và Kết Cấu Chi Phí Của Các Hộ Nuôi Tôm Biển


knong |

.156283

.0892833

1.75

0.080

-.018709

.331275

dthe |

-.0339357

.228561

-0.15

0.882

-.481907

.4140355

tdung |

-.1136636

.2128298

-0.53

0.593

-.5308024

.3034752

ttin |

.3516564

.1041515

3.38

0.001

.1475231

.5557897

nam |

.0147153

.0416538

0.35

0.724

-.0669247

.0963554

ahbdkh |

.58582

.3413667

1.72

0.086

-.0832463

1.254886

e |

-.734547

.8371995

-0.88

0.380

-2.375428

.9063338

_cons |

-4.583685

.8763787

-5.23

0.000

-6.301356

-2.866014

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 252 trang tài liệu này.

Phân tích biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu và hiệu quả nuôi tôm biển nông hộ tại tỉnh Bến Tre - 28

-------------+----------------------------------------------------------------

/atrho21 | 1.072462 .329165 3.26 0.001 .4273103 1.717613

-------------+----------------------------------------------------------------

/atrho31 | -.1780372 .1425184 -1.25 0.212 -.4573682 .1012938

-------------+----------------------------------------------------------------

/atrho41 | -.4304112 .1501366 -2.87 0.004 -.7246736 -.1361488

-------------+----------------------------------------------------------------

/atrho32 | -.3168489 .1910497 -1.66 0.097 -.6912995 .0576016

-------------+----------------------------------------------------------------

/atrho42 | -.2167231 .1592399 -1.36 0.174 -.5288276 .0953814

-------------+----------------------------------------------------------------

/atrho43 | -.2763484 .1293581 -1.14 0.033 -.5298856 -.0228111

-------------+---------------------------------------------------------------- rho21 | .7903869 .1235318 6.40 0.000 .4030711 .937575

-------------+---------------------------------------------------------------- rho31 | -.1761796 .1380948 -1.28 0.202 -.4279368 .1009488

-------------+---------------------------------------------------------------- rho41 | -.4056649 .1254295 -3.23 0.001 -.6197959 -.1353138

-------------+---------------------------------------------------------------- rho32 | -.306655 .1730839 -1.77 0.076 -.5988161 .0575379

-------------+---------------------------------------------------------------- rho42 | -.2133925 .1519887 -1.40 0.160 -.4844844 .0950932

-------------+---------------------------------------------------------------- rho43 | -.2695221 .1199613 -2.25 0.025 -.4852937 -.0228072

------------------------------------------------------------------------------

Likelihood ratio test of rho21 = rho31 = rho41 = rho32 = rho42 = rho43 = 0:

chi2(6) = 33.8501 Prob > chi2 = 0.0000

. sum pall1s pall0s xbm1 xbm2 xbm3 xbm4 pmargm1 pmargm2 pmargm3 pmargm4


Variable | Obs Mean Std. Dev. Min Max

-------------+-------------------------------------------------------- pall1s | 262 .1920528 .2706146 1.32e-11 .995353

pall0s | 262 .0311908 .0924542 0 .6880835

xbm1 | 262 .690911 1.928642 -4.088887 5.783796

xbm2| 262 .849406 2.59136 -3.631519 10.49572

xbm3 | 262 .3212565 1.295359 -1.811112 4.20334

-------------+-------------------------------------------------------- xbm4 | 262 .1066331 1.242139 -3.254146 4.19863

pmargm1 | 262 .6223338 .3588689 .0000217 1

pmargm2 | 262 .7801339 .3431356 .0001409 1

pmargm3 | 262 .5507229 .3340645 .0350617 .9999868

pmargm4| 262 .519425 .3193239 .0005687 .9999866


Nguồn: Kết quả xử lý số liệu khảo sát, 2018


Phụ lục 8. Quy mô và kết cấu chi phí của các hộ nuôi tôm biển


Bảng 8.1. Quy mô và kết cấu chi phí hộ nuôi TSQCCT tính trung bình trên 1 ha

Đvt: nghìn đồng

Khoản mục

chi phí

Nhỏ nhất Lớn nhất Trung bình Độ lệch

chuẩn

Tỷ trọng

(%)

Giống

875,0

15.000,0

4.936,43

2.647,34

30,0

Thức ăn

0,0

10.033,0

3.816,62

2.523,16

24,0

Ao nuôi

3.874,2

12.085,70

6.243,22

1.824,02

39,0

Chi phí khác

982,0

1.6627

1.188,51

132,03

7,0

Tổng chi phí

7.700,0

31.708,30

16.184,78

5.141,27

100,0

Nguồn: Số liệu khảo sát, 2018

Bảng 8.2. Chi phí đầu tư/xây dựng cơ bản 1 ha nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh

Loại tư liệu

Số lượng (nghìn đồng)

Tỷ lệ (%)

Chi phí đào ao nuôi tôm

218.577

49,65

Chi phí máy móc thiết bị

221.635

50,35

Máy nổ

83.656

37,74

Motor

39.142

17,66

Giàn quạt

77.320

34,89

Máy bơm nước

4.394

1,98

Thuyền (ghe)

2.886

1,30

Chòi canh

5.138

2,32

Lưới bao xung quanh

9.099

4,11

Tổng chi phí

440.212

100,00

Nguồn: Số liệu khảo sát, 2018


Bảng 8.3. Quy mô và kết cấu chi phí hộ nuôi TTCTTC tính trung bình trên 1 ha

ĐVT: nghìn đồng

Khoản mục Nhỏ nhất Lớn nhất Trung bình Độ lệch chuẩn (%)

Giống

12941,2

209523,8

77000,24

40768,23 12,0

Thức ăn

9240,0

1036538,5

337720,72

216221,19 53,0

Thuốc

3882,0

357143,0

97910,36

87143,93 16,0

Nhiên liệu

1998,0

161631,0

55527,45

37202,95 9,0

Vôi

250,0

39130,4

11556,23

8695,54 2,0

Ao nuôi

31450,0

85006,0

46715,89

11282,68 7,0

Chi phí khác

816,9

14182,8

6273,41

3164,09 1,0

Tổng chi phí

85706,9

1431852,2

632704,31

322241,44 100,00

Nguồn: Số liệu khảo sát, 2018


Phụ lục 9. Kiểm định sự khác biệt kết quả, hiệu quả tài chính giữa nhóm hộ áp dụng và không áp dụng biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu


Bảng 9.1. Biện pháp điều chỉnh lịch thời vụ đối với hộ nuôi TSQCCT


Levene's Test for

Equality of t-test for Equality of Means

Variances

F Sig. t df Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference



Equal

variances 1.170

assumed

NANGSUAT Equal


0.144


3.767


90.000


0.000


230.592


61.211

variances not


3.602

66.304

0.001

230.592

64.020

assumed







Equal

variances 3.888

0.052

3.397

90.000

0.001

38.652

11.377

assumed

DT Equal







variances not


3.091

52.787

0.003

38.652

12.503

assumed







Equal

variances 0.152

assumed

CP Equal

0.698

0.077

90.000

0.939

0.084

1.095

variances not


0.077

79.355

0.939

0.084

1.096

assumed







Equal

variances 4.040

0.047

3.557

90.000

0.001

38.568

10.844

assumed

LN Equal







variances not


3.223

51.799

0.002

38.568

11.968

assumed







Equal

variances 3.249

assumed

LNCP Equal

0.075

4.182

90.000

0.000

2.334

0.558

variances


3.785

51.481

0.000

2.334

0.617

not assumed


Nguồn: Kết quả xử lý số liệu khảo sát, 2018


Bảng 9.2. Biện pháp điều chỉnh kỹ thuật đối với hộ nuôi TSQCCT


Independent Samples Test Levene's Test

for Equality of t-test for Equality of Means

Variances


Equal

F Sig. t df Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference


NANGSUAT


DT


CP


LN


LNCP

variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed Equal variances assumed Equal variances not assumed

.435 .511 3.544 90 .001 216.148 60.987


3.511 83.376 .001 216.148 61.561


4.025 .048 3.723 90 .000 41.397 11.120


3.553 61.381 .001 41.397 11.652


.756 .387 1.693 90 .094 1.804 1.065


1.708 89.447 .091 1.804 1.056


4.960 .028 3.714 90 .000 39.594 10.660


3.532 59.408 .001 39.594 11.209


3.253 .075 3.721 90 .000 2.089 0.561


3.542 59.956 .001 2.089 0.590


Nguồn: Kết quả xử lý số liệu khảo sát, 2018


NANGSUAT


DT


CP


LN


LNCP


Equal variances assumed

Equal variances not assumed

Equal variances assumed

Equal variances not assumed

Equal variances assumed

Equal variances not assumed

Equal variances assumed

Equal variances not assumed

Equal variances assumed

Equal variances not assumed

F Sig. t df Sig. (2-

2.347

.129

-2.391

90

.019

-193.689

81.020




-2.050


20.682


.053


-193.689


94.471


1.794


.184


-2.025


90


.046


-30.360


14.993




-1.544


19.113


.139


-30.360


19.658


1.417


.237


-.757


90


.451


-1.048


1.384




-.632


20.273


.534


-1.048


1.658


1.574


.213


-2.041


90


.044


-29.312


14.364




-1.525


18.892


.144


-29.312


19.217


.888


.349


-2.285


90


.025


-1.719


0.752




-1.571


18.098


.134


-1.719


1.094

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference


Nguồn: Kết quả xử lý số liệu khảo sát, 2018


Bảng 9.4. Biện pháp phòng ngừa rủi ro đối với hộ nuôi TSQCCT


Independent Samples Test Levene's Test for

Equality of t-test for Equality of Means

Variances


NANGSUAT


DT


CP


LN


LNCP


Equal variances assumed Equal variances

not assumed Equal

variances assumed Equal variances

not assumed

Equal variances assumed Equal

variances not assumed

Equal variances assumed Equal

variances not assumed Equal variances

assumed Equal variances not

assumed

F Sig. t df Sig. (2-

3.067

.083

2.838

90

.006

245.446

86.496




4.311


32.862


.000


245.446


56.940


2.849


.095


1.121


90


.037


34.286


16.166




3.527


41.552


.001


34.286


9.722


.016


.898


-.019


90


.985


-0.028


1.501




-.019


18.529


.985


-0.028


1.450


2.955


.089


2.220


90


.029


34.314


15.458




3.696


41.713


.001


34.314


9.283


2.272


.135


2.368


90


.020


1.921


0.811




3.666


34.369


.001


1.921


0.524

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference


Nguồn: Kết quả xử lý số liệu khảo sát, 2018


Bảng 9.5. Biện pháp điều chỉnh lịch thời vụ đối với hộ nuôi TTCTTC


Independent Samples Test Levene's Test for

Equality of t-test for Equality of Means

Variances


F Sig. t df Sig. (2- tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference


Equal


variances

assumed

4.327

.039

2.212

168

.028

2959.374

1337.752

NANGSUAT Equal








variances

not assumed


2.448

77.438

.017

2959.374

1208.719

Equal

variances .120 assumed


.729


1.823


168


.070


12.626


6.924

GIABAN Equal

variances not

assumed



1.871


67.546


.066


12.626


6.750

Equal

variances 8.780

assumed


.003


2.749


168


.007


441.931


160.785

DT Equal

variances

not assumed



3.251


89.008


.002


441.931


135.934

Equal

variances .451 assumed


.503


.876


168


.382


51.076


58.305

CP Equal

variances not

assumed



.894


66.998


.374


51.076


57.118

Equal

variances 7.017

assumed


.009


3.231


168


.001


420.008


130.006

LN Equal

variances

not assumed



3.992


98.524


.000


420.008


105.210

Equal

variances 1.758

assumed


.187


2.537


168


.012


0.724


0.286

LNCP Equal

variances



3.474


######


.001


0.724


0.209

not assumed


Nguồn: Kết quả xử lý số liệu khảo sát, 2018


Bảng 9.6. Biện pháp điều chỉnh kỹ thuật đối với hộ nuôi TTCTTC


Independent Samples Test Levene's Test for

Equality of t-test for Equality of Means

Variances


NANGSUAT


GIABAN


DT


CP


LN


LNCP


tailed)

Equal variances assumed

Equal variances not assumed

Equal variances assumed

Equal variances not assumed

Equal variances assumed

Equal variances not assumed

Equal variances assumed

Equal variances not assumed

Equal variances assumed

Equal variances not assumed

Equal variances assumed

Equal variances not assumed

F Sig. t df Sig. (2-

Mean Difference

Std. Error Difference


7.361

.007

3.323

168

.001

5070.040

1525.585




4.237


48.874


.000


5070.040


1196.561


2.687


.103


.502


168


.616


4.070


8.109




.426


32.357


.673


4.070


9.543


6.282


.013


3.130


168


.002


580.317


185.414




4.055


50.162


.000


580.317


143.111


8.975


.003


2.640


168


.009


175.449


66.453




3.681


57.289


.001


175.449


47.668


2.278


.133


3.280


168


.001


494.448


150.738




4.061


46.718


.000


494.448


121.759


.191


.663


2.416


168


.017


0.802


0.332




3.369


57.328


.001


0.802


0.238

Nguồn: Kết quả xử lý số liệu khảo sát, 2018

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 26/06/2023