Phụ lục 2. Kết quả phân tích mẫu đất tại các điểm thí nghiệm Tại Đồng Tháp
Tại Long An
Phụ lục 3: Diễn biến khí hậu các tỉnh năm 2015 - 2018 Tỉnh Long An
Tỉnh Đồng Tháp
Phụ lục 4. Kết quả thống kê số liệu thí nghiệm
4.1 Thí nghiệm tuyển chọn giống
4.1.1 Tỉnh Đồng Tháp
Năng suất ngô vụ Xuân Hè 2014
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:LL | 2.10406 | 2 | 1.05203 | 3.17 | 0.0534 |
B:G | 37.0074 | 19 | 1.94776 | 5.86 | 0.0000 |
RESIDUAL | 12.6207 | 38 | 0.332123 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 51.7321 | 59 |
Có thể bạn quan tâm!
- Cục Trồng Trọt (2013), Quyết Định 204/qđ-Tt-Clt Ngày 28/5/2013 Về Việc Công Nhận Công Nhận “Quy Trình Kỹ Thuật Trồng Khoai Tây Bằng Phương Pháp Làm Đất
- Nghiên cứu tuyển chọn giống và biện pháp kỹ thuật canh tác ngô Zea mays l. Trên nền đất lúa chuyển đổi tại tỉnh Long An và Đồng Tháp - 22
- Thành Phần Hoạt Chất Trong Các Chế Phẩm Sinh Học Và Phân Bón Aba-Te
- Nghiên cứu tuyển chọn giống và biện pháp kỹ thuật canh tác ngô Zea mays l. Trên nền đất lúa chuyển đổi tại tỉnh Long An và Đồng Tháp - 25
- Nghiên cứu tuyển chọn giống và biện pháp kỹ thuật canh tác ngô Zea mays l. Trên nền đất lúa chuyển đổi tại tỉnh Long An và Đồng Tháp - 26
Xem toàn bộ 213 trang tài liệu này.
Năng suất ngô vụ Đông Xuân 2014 - 2015
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:LL | 1.3796 | 2 | 0.689802 | 1.07 | 0.3516 |
B:G | 31.7348 | 19 | 1.67025 | 2.60 | 0.0059 |
RESIDUAL | 24.3936 | 38 | 0.641937 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 57.508 | 59 |
Năng suất ngô vụ Xuân Hè 2015
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:LL | 0.464083 | 2 | 0.232042 | 0.43 | 0.6510 |
B:G | 93.3215 | 19 | 4.91166 | 9.19 | 0.0000 |
RESIDUAL | 20.3093 | 38 | 0.534454 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 114.095 | 59 |
Năng suất ngô vụ Đông Xuân 2015 - 2016
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:LL | 10.7446 | 2 | 5.37228 | 8.07 | 0.0014 |
B:G | 23.3709 | 17 | 1.37476 | 2.07 | 0.0352 |
RESIDUAL | 22.6248 | 34 | 0.665435 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 56.7403 | 53 |
4.1.2 Tỉnh Long An
Năng suất ngô vụ Xuân Hè 2014
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:LL | 0.15727 | 2 | 0.078635 | 0.28 | 0.7544 |
B:GIONG | 53.0076 | 19 | 2.78987 | 10.07 | 0.0000 |
RESIDUAL | 10.5256 | 38 | 0.276989 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 63.6905 | 59 |
Năng suất ngô vụ Đông Xuân 2014 - 2015
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:LL | 0.861723 | 2 | 0.430862 | 2.23 | 0.1216 |
B:G | 33.8351 | 19 | 1.7808 | 9.21 | 0.0000 |
RESIDUAL | 7.34814 | 38 | 0.193372 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 42.045 | 59 |
Năng suất ngô vụ Xuân Hè 2015
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:LL | 1.35108 | 2 | 0.675542 | 3.09 | 0.0569 |
B:G | 18.7475 | 19 | 0.986708 | 4.52 | 0.0000 |
RESIDUAL | 8.29892 | 38 | 0.218393 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 28.3975 | 59 |
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Năng suất ngô vụ Đông Xuân 2015 - 2016
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:LL | 6.16845 | 2 | 3.08422 | 5.22 | 0.0105 |
B:G | 91.9409 | 17 | 5.40829 | 9.16 | 0.0000 |
RESIDUAL | 20.0828 | 34 | 0.590669 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 118.192 | 53 |
Source | Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value |
MAIN EFFECTS | |||||
A:SITE | 9.0146 | 1 | 9.0146 | 28.38 | 0.0000 |
B:G | 66.0556 | 19 | 3.47661 | 10.95 | 0.0000 |
INTERACTIONS | |||||
AB | 23.9594 | 19 | 1.26102 | 3.97 | 0.0000 |
RESIDUAL | 25.4076 | 80 | 0.317595 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 124.437 | 119 |
4.1.3 Thống kê qua hai tỉnh Năng suất ngô vụ Xuân Hè 2014
Năng suất ngô vụ Đông Xuân 2014 - 2015
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:SITE | 1068.69 | 1 | 1068.69 | 2515.82 | 0.0000 |
B:G | 40.526 | 19 | 2.13295 | 5.02 | 0.0000 |
INTERACTIONS | |||||
AB | 25.0439 | 19 | 1.3181 | 3.10 | 0.0002 |
RESIDUAL | 33.9831 | 80 | 0.424788 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 1168.24 | 119 |
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Năng suất ngô vụ Xuân Hè 2015
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:SITE | 137.709 | 1 | 137.709 | 362.11 | 0.0000 |
B:G | 59.8477 | 19 | 3.14988 | 8.28 | 0.0000 |
INTERACTIONS | |||||
AB | 52.2212 | 19 | 2.74849 | 7.23 | 0.0000 |
RESIDUAL | 30.4233 | 80 | 0.380292 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 280.201 | 119 |
All F-ratios are based on the residual mean square error.
Năng suất ngô vụ Đông Xuân 2015 - 2016
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:SITE | 451.986 | 1 | 451.986 | 545.84 | 0.0000 |
B:G | 55.8696 | 17 | 3.28645 | 3.97 | 0.0000 |
INTERACTIONS | |||||
AB | 59.4423 | 17 | 3.49661 | 4.22 | 0.0000 |
RESIDUAL | 59.6205 | 72 | 0.828063 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 626.918 | 107 |
4.1 Thống kê thí nghiệm kỹ thuật làm đất
4.2.1 Tỉnh Đồng Tháp
Năng suất ngô vụ Đông Xuân 2016-2017
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:LL | 9.61422 | 2 | 4.80711 | 0.07 | 0.9337 |
B:NT | 2917.26 | 3 | 972.422 | 14.04 | 0.0040 |
RESIDUAL | 415.557 | 6 | 69.2595 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 3342.44 | 11 |
Năng suất ngô vụ Xuân Hè 2017
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:LL | 60.6667 | 2 | 30.3333 | 0.72 | 0.5227 |
B:NT | 1010.92 | 3 | 336.972 | 8.04 | 0.0159 |
RESIDUAL | 251.333 | 6 | 41.8889 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 1322.92 | 11 |
4.2.2 Tỉnh Long An
Năng suất ngô vụ Đông Xuân 2016-2017
Sum of Squares | Df | Mean Square | F-Ratio | P-Value | |
MAIN EFFECTS | |||||
A:LL | 0.48361 | 3 | 0.161203 | 4.55 | 0.0680 |
B:Nt | 81.3405 | 3 | 27.1135 | 765.96 | 0.0000 |
RESIDUAL | 0.17699 | 5 | 0.0353981 | ||
TOTAL (CORRECTED) | 125.291 | 11 |