TIẾP CẬN VÀ KIỂM SOÁT CÁC NGUỒN LỢI ÍCH
Phụ nữ | Nam giới | |||||
Biết | Bàn bạc | Quyết định | Biết | Bàn bạc | Quyết định | |
Sử dụng đất rừng (trồng dặm các loài cây) | ||||||
Phát triển chăn nuôi | ||||||
Quyền sử dụng đất (sổ đỏ, sổ xanh) | ||||||
Máy móc sản xuất | ||||||
Vốn tín dụng/ vay | ||||||
Sử dụng nguồn vốn của Gia đình | ||||||
Giáo dục/ đào tạo/ tập huấn/ họp | ||||||
Các hoạt động/ lợi ích cộng đồng | ||||||
Thông tin kinh tế- xã hội | ||||||
Tập huấn/đào tạo | ||||||
Chuyển nhượng quyền thừa kế | ||||||
Dựng vợ, gả chồng cho con | ||||||
Tham gia hội hè/lễ hội | ||||||
Việc liên quan đến họ tộc | ||||||
Việc đồng áng | ||||||
Dịch vụ y tế và chăm sóc sức khoẻ |
Có thể bạn quan tâm!
- Tỷ Lệ Thu Nhập Từ Lương Và Lương Hưu Của 15 Hộ Gia Đình
- Thu Hái Củi, Sử Dụng Gỗ Làm Chuồng Trại, Nhà Cửa
- Nghiên cứu phương thức quản lý, bảo vệ và phát triển rừng dựa vào cộng đồng tại xã Sơn Kim 1, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh - 11
Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.
Hoạt động đối nội, đối ngoại | ||||||
Thông tin | ||||||
Cơ hội việc làm |
LỊCH THỜI VỤ
Nội dung | Tháng | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||
I. | Thời tiết | ||||||||||||
1 | Mưa lớn/lụt | ||||||||||||
2 | Nắng/hạn | ||||||||||||
3 | Sương muối | ||||||||||||
4 | Rét đậm/hại | ||||||||||||
5 | Gió mùa | ||||||||||||
II. | Cây nông nghiệp | ||||||||||||
1 | Lúa | ||||||||||||
2 | Ngô | ||||||||||||
3 | Lạc | ||||||||||||
4 | Khoai lang | ||||||||||||
5 | Sắn | ||||||||||||
6 | Khoai tây | ||||||||||||
7 | Khoai sọ | ||||||||||||
8 | Đậu tương | ||||||||||||
9 | Đậu xanh | ||||||||||||
10 | Chè | ||||||||||||
III. | Cây lâm nghiệp | ||||||||||||
1 | Lim | ||||||||||||
2 | Giổi | ||||||||||||
3 | Mỡ | ||||||||||||
4 | Cồng | ||||||||||||
5 | Keo | ||||||||||||
6 | |||||||||||||
IV. | Cây ăn quả | ||||||||||||
1 | Cam | ||||||||||||
2 | Buổi |
Xoài | |||||||||||||
4 | Hồng | ||||||||||||
5 |
BIỂU THU THẬP CƠ CẤU NHÓM TUỔI TRONG THÔN KHE 5
Tuổi / năm | Nam | Nữ | Tổng số | Ghi chú | |
1 | <10 | ||||
2 | 11-14 | ||||
3 | 15-60 | ||||
4 | 60-64 | ||||
5 | 65< |