Tập hợp hàng ngang (một hoặc nhiều hàng) | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 | |
15 | Tập hợp hàng dọc (một hoặc nhiều hàng) | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
16 | Động tác đứng nghiêm, nghỉ | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
17 | Động tác dóng hàng ngang, hàng dọc | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
18 | Bài tập dàn hàng và dồn hàng | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
19 | Nghi thức chào và kết thúc buổi học | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
20 | Bài tập đội hình | ||||||||
21 | Đội hình biến đổi - tại chỗ. | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
22 | Một hàng hai hàng dọc | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
23 | Hai hàng thành 4 hàng dọc (hoặc hàng ngang) | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
24 | Một hàng 3 hàng dọc (hoặc hàng ngang) | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
25 | Đội hình 0 – 2 – 4 hoặc 0 – 3 – 6 – 9 | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
26 | Đội hình dàn hàng hình vòng cung | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
27 | Đội hình biến hoá đồng thời dàn hàng | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
28 | Một hàng 3 hàng dọc chéo: | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
29 | Đội hình 1 hàng 5 hàng dọc chéo | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
30 | Đội hình 1 thành 2 vòng tròn | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
31 | Đội hình 1 thành 3 vòng tròn | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
32 | Bài thể dục phát triển chung 40 động tác | 20 | 60 | 0 | 00 | 0 | 00 | 60 | 100 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực Trạng Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Hiệu Quả Công Tác Giáo Dục Thể Chất Của Sinh Viên Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa.
- So Sánh Mức Độ Phát Triển Thể Chất 3 Năm Học Theo Tiêu Chuẩn Rèn Luyện Thân Thể Của Sinh Viên Trường Đại Học Văn Hoá, Thể Thao Và Du Lịch Thanh
- Nghiên Cứu Lựa Chọn Nội Dung Giảng Dạy Môn Giáo Dục Thể Chất Cho Sinh Viên Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa.
- Khối Lượng Kiến Thức Nội Dung Môn Giáo Dục Thể Chất Lựa Chọn Cho Sinh Viên Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa.
- So Sánh Nội Dung Môn Giáo Dục Thể Chất Hiện Hành Và Nội Dung Môn Giáo Dục Thể Chất Đã Lựa Chọn
- Tổng Hợp Ý Kiến Lựa Chọn Nội Dung Môn Giáo Dục Thể Chất Của Sinh Viên Trước Thực Nghiệm (N = 60)
Xem toàn bộ 312 trang tài liệu này.
54
phần 2 học phần bắt buộc (n = 20)
Kiến thức cần trang bị | Kết quả phỏng vấn | ||||||||
Rất phù hợp (3 điểm) | Phù hợp (2 điểm) | Không phù hợp (1 điểm) | Tổng | ||||||
1 | Lý thuyết | n | Điểm | n | Điểm | n | Điểm | Điểm | % |
2 | Lịch sử phát triển | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
3 | Nguyên lý kỹ thuật | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
4 | Kỹ, chiến thuật thi đấu | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
5 | Luật thi đấu | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
6 | Thực hành: | ||||||||
7 | Thực hành chạy cự ly trung bình | ||||||||
8 | Giới thiệu môn học và các bài tập bổ trợ chuyên môn | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
9 | Kỹ thuật chạy trên đường thẳng | 20 | 60 | 0 | 00 | 0 | 00 | 60 | 100 |
10 | Kỹ thuật chạy trên đường vòng | 18 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 | |
11 | Kỹ thuật xuất phát cao và chạy lao sau xuất phát | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
12 | Kỹ thuật chạy về đích | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
13 | Phối hợp các giai đoạn kỹ thuật và hoàn thiện động tác | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
14 | Thực hành chạy cự ly ngắn | ||||||||
15 | Giới thiệu môn học và các bài tập bổ trợ chuyên môn | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
16 | Kỹ thuật chạy trên đường thẳng | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
17 | Kỹ thuật xuất phát thấp và chạy lao sau xuất phát | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
18 | Kỹ thuật chạy về đích | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
19 | Phối hợp các giai đoạn kỹ thuật và hoàn thiện động tác | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
Kiến thức cần trang bị | Kết quả phỏng vấn | ||||||||
Rất phù hợp (3 điểm) | Phù hợp (2 điểm) | Không phù hợp (1 điểm) | Tổng | ||||||
1 | Lý thuyết | n | Điểm | n | Điểm | n | Điểm | Điểm | % |
2 | Lịch sử phát triển | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
3 | Nguyên lý kỹ thuật | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
4 | Kỹ, chiến thuật thi đấu | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
5 | Luật thi đấu | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
6 | Thực hành: | ||||||||
7 | Thực hành kỹ thuật cơ bản Bóng đá | ||||||||
8 | Giới thiệu môn học và các bài tập bổ trợ chuyên môn | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
9 | Kỹ thuật di chuyển chạy chổ | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
10 | Kỹ thật di chuyển lừa bóng qua người | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
11 | Nguyên lý kỹ thuật | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
12 | Kỹ thuật chạy | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
13 | Kỹ thuật đá bóng bằng lòng bàn chân, mu bàn chân. | ||||||||
14 | Đá bóng chết tại chỗ bằng lòng bàn chân | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
15 | Đá bóng chết tại chỗ bằng mu bàn chân | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
16 | Đá bóng lăn sệt bằng lòng bàn chân | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
17 | Đá bóng lăn sệt bằng mu bàn chân | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
18 | Kỹ thuật ném biên | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
19 | Kỹ thuật tranh cướp bóng | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
20 | Chiến thuật thi đấu bóng đá | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
Kiến thức cần trang bị | Kết quả phỏng vấn | ||||||||
Rất phù hợp (3 điểm) | Phù hợp (2 điểm) | Không phù hợp (1 điểm) | Tổng | ||||||
1 | Lý thuyết | n | Điểm | n | Điểm | n | Điểm | Điểm | % |
2 | Lịch sử phát triển | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
3 | Nguyên lý kỹ thuật | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
4 | Kỹ, chiến thuật thi đấu | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
5 | Luật thi đấu | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
6 | Thực hành kỹ thuật Aerobic | ||||||||
7 | Giới thiệu môn học và các bài tập bổ trợ chuyên môn | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
8 | Hướng dẫn 7 bước cơ bản | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
9 | Hướng dẫn cách đếm nhịp và di chuyển đội hình | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
10 | Hướng dẫn kỹ thuật nhóm A, B, C, D | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
11 | Hướng dẫn tập bài quy định cấp 2 | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
12 | Hướng dẫn ghép tháp | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
13 | Chạy đội hình và ghép nhạc | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
14 | Hoàn thiện và chỉnh sửa bài | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
15 | Ôn và chỉnh sửa bài, hoàn thiện bài thi | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
Kiến thức cần trang bị | Kết quả phỏng vấn | ||||||||
Rất phù hợp (3 điểm) | Phù hợp (2 điểm) | Không phù hợp (1 điểm) | Tổng | ||||||
1 | Lý thuyết | n | Điểm | n | Điểm | n | Điểm | Điểm | % |
2 | Lịch sử phát triển | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
3 | Nguyên lý kỹ thuật | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
4 | Kỹ, chiến thuật thi đấu | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
5 | Luật thi đấu | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
6 | Thực hành: | ||||||||
7 | Thực hành kỹ thuật vũ điệu chachacha | ||||||||
8 | Dáng điệu | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
9 | Tư thế | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
10 | Chuyển động cơ bản | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
11 | Chuyển động tay, chân, hông | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
12 | Chuyển động đôi | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
13 | Kỹ thuật xoay | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
14 | Bài chachacha quy định | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
15 | Thực hành kỹ thuật vũ điệu Rumba | ||||||||
16 | Dáng điệu | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
17 | Tư thế | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
18 | Chuyển động cơ bản | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
19 | Chuyển động tay, chân, hông | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
20 | Chuyển động đôi | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
21 | Kỹ thuật xoay | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
22 | Bài Rumba quy định | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
Kiến thức cần trang bị | Kết quả phỏng vấn | ||||||||
Rất phù hợp (3 điểm) | Phù hợp (2 điểm) | Không phù hợp (1 điểm) | Tổng | ||||||
1 | Lý thuyết | n | Điểm | n | Điểm | n | Điểm | Điểm | % |
2 | Lịch sử phát triển | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
3 | Nguyên lý kỹ thuật | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
4 | Kỹ, chiến thuật thi đấu | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
5 | Luật thi đấu | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
6 | Thực hành kỹ thuật đánh Cầu lông | ||||||||
7 | Cách cầm vợt, cầu | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
8 | Các tư thế chuẩn bị | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
9 | Kỹ thuật phát cầu | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
10 | Kỹ thuật đỡ phát cầu | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
11 | Kỹ thuật đánh cầu cao sâu | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
12 | Kỹ thuật đánh cầu thấp tay | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
13 | Kỹ thuật bước di chuyển lên lưới | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
14 | Kỹ thuật bước di chuyển lùi sau | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
15 | Kỹ thuật bước di chuyển sang hai bên | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
16 | Kỹ thuật bước di chuyển đánh cầu | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
17 | Kỹ thuật phát cầu cao sâu cuối sân. | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
18 | Chiến thuật đánh đơn, đôi | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
Kiến thức cần trang bị | Kết quả phỏng vấn | ||||||||
Rất phù hợp (3 điểm) | Phù hợp (2 điểm) | Không phù hợp (1 điểm) | Tổng | ||||||
1 | Lý thuyết | n | Điểm | n | Điểm | n | Điểm | Điểm | % |
2 | Lịch sử phát triển | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
3 | Nguyên lý kỹ thuật | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
4 | Kỹ, chiến thuật thi đấu | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
5 | Luật thi đấu | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
6 | Thực hành kỹ thuật Bóng chuyền | ||||||||
7 | Tư thế cao | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
8 | Tư thế trung bình | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
9 | Tư thế thấp | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
10 | Bước di chuyển sang trái | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
11 | Bước di chuyển sang phải | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
12 | Bước di chuyển lên trên | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
13 | Bước di chuyển lùi sau | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
14 | Phát bóng thấp tay | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
15 | Phát bóng cao tay | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
16 | Đệm bóng | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
17 | Kỹ thuật chuyền bóng | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
18 | Đập bóng trước mặt | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
19 | Bài tập thể lực do giảng viên chọn cho sinh viên | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
Kiến thức cần trang bị | Kết quả phỏng vấn | ||||||||
Rất phù hợp (3 điểm) | Phù hợp (2 điểm) | Không phù hợp (1 điểm) | Tổng | ||||||
1 | Lý thuyết | n | Điểm | n | Điểm | n | Điểm | Điểm | % |
2 | Lịch sử phát triển | 16 | 48 | 4 | 8 | 0 | 00 | 56 | 93.3 |
3 | Nguyên lý kỹ thuật | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
4 | Kỹ, chiến thuật thi đấu | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
5 | Luật thi đấu | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
6 | Thực hành kỹ thuật Bóng rổ | ||||||||
7 | Kỹ thuật các bước di chuyển trong bóng rổ | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
8 | Kỹ thuật dẫn bóng | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
9 | Kỹ thuật chuyền và bắt bóng bằng hai tay trước ngực | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
10 | Kỹ thuật tại chỗ ném rổ một tay trên cao | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
11 | Kỹ thuật hai bước ném rổ một tay trên cao và hai bước ném rổ một tay dưới thấp | 18 | 54 | 2 | 4 | 0 | 00 | 58 | 96.7 |
12 | Kỹ thuật tại chỗ cầm bóng qua người | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
13 | Bài tập bổ trợ | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |
14 | Bài tập trò chơi | 17 | 51 | 3 | 6 | 0 | 00 | 57 | 95.0 |
15 | Bài tập thể lực | 15 | 45 | 5 | 10 | 0 | 00 | 55 | 91.7 |
16 | Bài tập thi đấu | 19 | 57 | 1 | 2 | 0 | 00 | 59 | 98.3 |