Kha - Gioi - XS | Count % within XLhoc tap theo nhom Count % within XLhoc tap theo nhom | 2 | 18 | 63 | 192 | 37 | 312 |
.6% | 5.8% | 20.2% | 61.5% | 11.9% | 100.0% |
9 | 51 | 188 | 432 | 118 | 798 |
1.1% | 6.4% | 23.6% | 54.1% | 14.8% | 100.0% |
Có thể bạn quan tâm!
- Khảo sát sự hài lòng của sinh viên đối với hoạt động đào tạo tại trường đại học khoa học tự nhiên, đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - 13
- Khảo sát sự hài lòng của sinh viên đối với hoạt động đào tạo tại trường đại học khoa học tự nhiên, đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - 14
- Khảo sát sự hài lòng của sinh viên đối với hoạt động đào tạo tại trường đại học khoa học tự nhiên, đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - 15
Xem toàn bộ 133 trang tài liệu này.
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. | Sig. | (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 20.651(a) | 8 | .008 | ||
Likelihood Ratio | 20.721 | 8 | .008 | ||
Linear-by-Linear Association | .382 | 1 | .536 | ||
N of Valid Cases | 798 |
a 3 cells (20.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 1.88.
Directional Measures
Value | Asymp. Std. Error(a) | Approx. T(b) | Approx. Sig. | |||
Ordinal by Ordinal | Somers' d | Symmetric | -.011 | .030 | -.357 | .721 |
XLhoc tap theo nhom Dependent | -.011 | .031 | -.357 | .721 | ||
Cau 52 Dependent | -.011 | .030 | -.357 | .721 |
a Not assuming the null hypothesis.
b Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis.
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Error(a) | Approx. T(b) | Approx. Sig. | ||
Ordinal by Ordinal | Kendall's tau-b | -.011 | .030 | -.357 | .721 |
Gamma | -.017 | .047 | -.357 | .721 | |
Spearman Correlation | -.013 | .034 | -.361 | .718(c) | |
Interval by Interval | Pearson's R | -.022 | .033 | -.618 | .537(c) |
N of Valid Cases | 798 |
a Not assuming the null hypothesis.
b Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis. c Based on normal approximation.
5.7 – Kiểm định Chi – Square giữa hộ khẩu thường trú và sự hài lòng của SV
Crosstab
Cau | 52 | Total | ||||||
Hoan toan khong dong y | Khong dong y | Khong co y kien | Dong y | Hoan toan dong y | ||||
Ho khau thuong tru | Cac tinh khac | Count % within Ho khau thuong tru | 8 | 29 | 151 | 297 | 90 | 575 |
1.4% | 5.0% | 26.3% | 51.7% | 15.7% | 100.0% | |||
Thanh pho | Count % within Ho khau thuong tru | 1 | 22 | 37 | 135 | 28 | 223 | |
.4% | 9.9% | 16.6% | 60.5% | 12.6% | 100.0% | |||
Total | Count | 9 | 51 | 188 | 432 | 118 | 798 | |
% within Ho khau thuong tru | 1.1% | 6.4% | 23.6% | 54.1% | 14.8% | 100.0% |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 16.874a | 4 | .002 |
Likelihood Ratio | 17.098 | 4 | .002 |
Linear-by-Linear Association | .001 | 1 | .970 |
N of Valid Cases | 798 |
a. 1 cells (10.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 2.52.
5.8 – Kiểm định Chi – Square giữa sự hài lòng của sinh viên đối với việc lựa chọn lại ngành đã học
Case Processing Summary
Cases | ||||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
Su hai long cua SV * Cau 51 | 798 | 99.8% | 2 | .3% | 800 | 100.0% |
Su hai long cua SV * Cau 51 Crosstabulation
Cau | 51 | Total | ||||||
Hoan toan khong dong y | Khong dong y | Khong co y kien | Dong y | Hoan toan dong y | ||||
Su hai long cua SV Total | Khong hai long Hai long trung binh Hai long cao | Count % within Su hai long cua SV Count % within Su hai long cua SV Count % within Su hai long cua SV Count % within Su hai long cua SV | 12 | 13 | 9 | 14 | 12 | 60 |
20.0% | 21.7% | 15.0% | 23.3% | 20.0% | 100.0% | |||
17 | 39 | 52 | 55 | 25 | 188 | |||
9.0% | 20.7% | 27.7% | 29.3% | 13.3% | 100.0% | |||
37 | 38 | 79 | 225 | 171 | 550 | |||
6.7% | 6.9% | 14.4% | 40.9% | 31.1% | 100.0% | |||
66 | 90 | 140 | 294 | 208 | 798 | |||
8.3% | 11.3% | 17.5% | 36.8% | 26.1% | 100.0% |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 82.358(a) | 8 | .000 |
Likelihood Ratio | 78.397 | 8 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 51.986 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 798 |
a 1 cells (6.7%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 4.96.
Directional Measures
Value | Asymp. Std. Error(a) | Approx. T(b) | Approx. Sig. | |||
Ordinal by Ordinal | Somers' d | Symmetric | .234 | .030 | 7.583 | .000 |
Su hai long cua SV | ||||||
Dependent | .190 | .025 | 7.583 | .000 | ||
Cau 51 Dependent | .305 | .039 | 7.583 | .000 |
a Not assuming the null hypothesis.
b Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis.
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Error(a) | Approx. T(b) | Approx. Sig. | ||
Ordinal by Ordinal | Kendall's tau-b | .240 | .031 | 7.583 | .000 |
Gamma | .389 | .047 | 7.583 | .000 | |
Spearman Correlation | .268 | .035 | 7.862 | .000(c) | |
Interval by Interval | Pearson's R | .255 | .037 | 7.453 | .000(c) |
N of Valid Cases | 798 |
a Not assuming the null hypothesis.
b Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis. c Based on normal approximation
5.9 – Kiểm định Chi – Square giữa sự hài lòng của sinh viên đối với mức độ tự tin về khả năng tìm việc làm sau khi ra trường
Case Processing Summary
Cases | ||||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
Su hai long cua SV * Cau 50 | 796 | 99.5% | 4 | .5% | 800 | 100.0% |
Su hai long cua SV * Cau 50 Crosstabulation
Cau | 50 | Total | ||||||
Hoan toan khong dong y | Khong dong y | Khong co y kien | Dong y | Hoan toan dong y | ||||
Su hai long cua SV | Khong hai long | Count % within Su hai long cua SV | 7 | 13 | 24 | 15 | 1 | 60 |
11.7% | 21.7% | 40.0% | 25.0% | 1.7% | 100.0% | |||
Hai long | Count | 5 | 46 | 82 | 44 | 10 | 187 | |
trung binh | % within Su hai long cua SV | 2.7% | 24.6% | 43.9% | 23.5% | 5.3% | 100.0% | |
Hai long | Count | 11 | 64 | 149 | 261 | 64 | 549 | |
cao | % within Su hai | 2.0% | 11.7% | 27.1% | 47.5% | 11.7% | 100.0% | |
long cua SV | ||||||||
Total | Count | 23 | 123 | 255 | 320 | 75 | 796 | |
% within Su hai | 2.9% | 15.5% | 32.0% | 40.2% | 9.4% | 100.0% | ||
long cua SV |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 81.473(a) | 8 | .000 |
Likelihood Ratio | 77.545 | 8 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 58.608 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 796 |
a 1 cells (6.7%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 1.73.
Directional Measures
Value | Asymp. Std. Error(a) | Approx. T(b) | Approx. Sig. | |||
Ordinal by Ordinal | Somers' d | Symmetric Su hai long cua SV Dependent | .252 .209 | .029 .025 | 8.358 8.358 | .000 .000 |
Cau 50 Dependent | .317 | .037 | 8.358 | .000 |
a Not assuming the null hypothesis.
b Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis.
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Error(a) | Approx. T(b) | Approx. Sig. | ||
Ordinal by Ordinal | Kendall's tau-b | .257 | .030 | 8.358 | .000 |
Gamma | .432 | .047 | 8.358 | .000 | |
Spearman Correlation | .286 | .033 | 8.400 | .000(c) | |
Interval by Interval | Pearson's R | .272 | .034 | 7.949 | .000(c) |
N of Valid Cases | 796 |
a Not assuming the null hypothesis.
b Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis. c Based on normal approximation.
5.10 – Kiểm định Chi – Square giữa sự hài lòng của sinh viên đối với cấu trúc chương trình đào tạo
Case Processing Summary
Cases | ||||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
Cau 5 * Nam hoc | 798 | 99.8% | 2 | .2% | 800 | 100.0% |
Cau 5 * Nam hoc Crosstabulation
Nam hoc | Total | |||||
Nam thu nhat | Nam thu hai | Nam thu ba | Nam thu tu | |||
Cau 5 Hoan toan khong dong y Count % of Total | 16 2.0% | 8 1.0% | 8 1.0% | 4 .5% | 36 4.5% | |
Khong dong y Count % of Total | 59 7.4% | 42 5.3% | 54 6.8% | 36 4.5% | 191 23.9% | |
Khong co y kien Count % of Total | 60 7.5% | 63 7.9% | 72 9.0% | 60 7.5% | 255 32.0% |
Dong y Count % of Total | 62 7.8% | 71 8.9% | 56 7.0% | 81 10.2% | 270 33.8% | |
Hoan toan dong y Count % of Total | 3 .4% | 15 1.9% | 9 1.1% | 19 2.4% | 46 5.8% | |
Total Count % of Total | 200 25.1% | 199 24.9% | 199 24.9% | 200 25.1% | 798 100.0% |
Chi-Square Tests
Value | df | Asymp. Sig. (2-sided) | |
Pearson Chi-Square | 35.026a | 12 | .000 |
Likelihood Ratio | 36.599 | 12 | .000 |
Linear-by-Linear Association | 16.689 | 1 | .000 |
N of Valid Cases | 798 |
a. 0 cells (.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 8.98.