Phụ lục số 16
Công ty CP tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội
Số 1 Quang Trung, P.Quang Trung,Quận Hà Đông, TP.Hà Nội.
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán
Số hiệu: 632
Từ 01/01/2020 – 30/06/2020
DIỄN GIẢI | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền phát sinh | ||||
Số | Ngày tháng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | ||
B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
... | ... | ... | ... | ||||
67 | 30/06 | Xuất kho hàng hóa cho hóa đơn số 88460 và 88461 | 156 | 715.524.000 | |||
... | ... | ... | ... | ||||
30/06 | Kết chuyển giá vốn hàng bán 6 tháng đầu năm | 142 | 911 | 26.248.263.611 | |||
Cộng | 26.248.263.611 | 26.248.263.611 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội - 14
- Kế toán doanh thu chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội - 15
- Kế toán doanh thu chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội - 16
Xem toàn bộ 139 trang tài liệu này.
Ngày 30 tháng 06 năm2020
Người lập bảng Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Nguồn: Phòng Tài chính - kế toán, Công ty CP tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội)
Phụ lục số 17
Công ty CP tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội
Số 1 Quang Trung, P.Quang Trung,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội.
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Chi phí tài chính
Số hiệu: 635
Từ 01/01/2020 – 30/06/2020
DIỄN GIẢI | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền phát sinh | ||||
Số | Ngày tháng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | ||
B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
... | ... | ... | ... | ||||
67 | 25/06 | Ngân hàng ACB thu lãi khế ước ACB19001028 T05/2020 | 1121 | 40.430.259 | |||
68 | 30/06 | Trích trước lãi khế ước vay ngân hàng ACB19001028 từ 25/5 – 30/05 | 335 | 1.635.506 | |||
... | ... | ... | ... | ||||
30/06 | Kết chuyển chi phí tài chính sáu tháng đầu năm | 142 | 911 | 69.635.259 | |||
Cộng | 69.635.259 | 69.635.259 |
Ngày 30 tháng 06 năm2020
Người lập bảng Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Nguồn: Phòng Tài chính - kế toán, Công ty CP tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội)
Phụ lục số 18
Công ty CP tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội Số 1 Quang Trung, P.Quang Trung,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội.
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số hiệu: 642
Từ 01/01/2020 – 30/06/2020
DIỄN GIẢI | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền phát sinh | ||||
Số | Ngày tháng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | ||
B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
... | ... | ... | ... | ||||
80 | 11/06 | Chi phí tiếp khách | 1111 | 4.000.000 | |||
... | ... | ... | ... | ||||
87 | 24/06 | Chi phí văn phòng phẩm T06/2020 | 331 | 3.800.000 | |||
88 | 30/06 | Chi phí thay mực in | 331 | 1.960.000 | |||
89 | 30/06 | Chi phí lương bộ phận quản lý | 334 | 386.583.540 | |||
... | ... | ... | ... | ||||
30/06 | Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp sáu tháng đầu năm | 142 | 911 | 1.860.027.018 | |||
Cộng | 1.860.027.018 | 1.860.027.018 |
Ngày 30 tháng 06 năm2020
Người lập bảng Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ lục số 19
Công ty CP tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội
Số 1 Quang Trung, P.Quang Trung,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội.
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Chi phí khác
Số hiệu: 811
Từ 01/01/2020 – 30/06/2020
DIỄN GIẢI | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền phát sinh | ||||
S ố | Ngày thán g | Tran g sổ | STT dòn g | Nợ | Có | ||
B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
... | ... | ... | ... | ||||
1 5 | 31/0 5 | Lãi chậm nộp BHXH | 338 8 | 324.150 | |||
... | ... | ... | ... | ||||
8 9 | 30/0 6 | Tiền phạt hợp đồng theo biên bản số 02/2020 | 131 | 12.000.000 | |||
... | ... | ... | ... | ||||
30/0 6 | Kết chuyển chi phí khác sáu tháng đầu năm | 142 | 911 | 13.124.250 | |||
Cộng | 13.124.250 | 13.124.250 |
Ngày 30 tháng 06 năm2020
Người lập bảng Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Nguồn: Phòng Tài chính - kế toán, Công ty CP tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội)
Phụ lục số 20
Công ty CP tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu: 911
Từ 01/01/2020 – 30/06/2020
DIỄN GIẢI | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số tiền phát sinh | ||||
Số | Ngày tháng | Trang sổ | STT dòng | Nợ | Có | ||
B | C | D | E | G | H | 1 | 2 |
01 | 30/06 | Kết chuyển doanh thu bán hàng sáu tháng đầu năm | 511 | 30.076.839.500 | |||
02 | 30/06 | Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính sáu tháng đầu năm | 515 | 1.002.863 | |||
03 | 30/06 | Kết chuyển thu nhập khác sáu tháng đầu năm | 711 | 10.000.000 | |||
04 | 30/06 | Kết chuyển giá vốn hàng bán sáu tháng đầu năm | 632 | 26.248.263.611 | |||
30/06 | Kết chuyển chi phí tài chính sáu tháng đầu năm | 635 | 69.635.259 | ||||
30/06 | Kết chuyển chi phí QLDN sáu tháng | 642 | 1.860.027.018 |
đầu năm | |||||||
30/06 | Kết chuyển chi phí khác sáu tháng đầu năm | 811 | 13.124.250 | ||||
30/06 | Kết chuyển thuế TNDN sáu tháng đầu năm | 821 | 379.758.445 | ||||
30/06 | Kết chuyển lãi kinh doanh sáu tháng đầu năm | 421 | 1.519.033.780 | ||||
Cộng | 30.087.842.363 | 30.087.842.363 |
Ngày 30 tháng 06 năm2020
Người lập bảng Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Số 1 Quang Trung, P.Quang Trung,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. |
KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH Từ 01/01/2020 – 30/06/2020
Chỉ tiêu | Mã số | Số tiền | |
(1) | (2) | (3) | (4) |
1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | [01] | 30.076.839.500 |
2 | Các khoản giảm trừ doanh thu ([03]=[04]+[05]+[06]+[07]) | [02] | |
3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02) | [10] | 30.076.839.500 |
4 | Giá vốn hàng bán | [11] | 26.248.263.611 |
5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 - 11) | [20] | 3.828.575.889 |
6 | Doanh thu hoạt động tài chính | [21] | 1.002.863 |
7 | Chi phí tài chính | [22] | 69.635.259 |
- Trong đó: Chi phí lãi vay | [23] | 69.635.259 | |
8 | Chi phí bán hàng | [25] | |
9 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | [26] | 1.860.027.018 |
10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)} | [30] | 1.899.916.475 |
11 | Thu nhập khác | [31] | 12.000.000 |
12 | Chi phí khác | [32] | 13.124.250 |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | [40] | (1.124.250) | |
14 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50= 30+ 40) | [50] | 1.898.792.225 |
15 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | [51] | 379.758.445 |
10 | Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50 – 51 - 52) | [60] | 1.519.033.780 |
Ngày 30 tháng 06 năm2020
Kế toán truởng | Giám đốc | |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên, đóng dấu) |