Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 19


NT GS

Chứng từ

Diễn giải

TK ĐƯ

Số phát sinh

SH

NT

Nợ




Số dư đầu kỳ


15.278.742.000





Số phát sinh




….

….

….

2/7

HĐ 3104

2/7

Xuất bán cho Công ty TNHH Việt Thép Hòa

Phát

511

70.370.000


2/7

3104

2/7

VAT đầu ra 10%

333

1

7.037.000


10/7

GBC

10/7

Công ty TNHH Việt

Thép Hòa Phát thanh toán

112


77.407.000

15/08

3447

15/08

Xuất bán cho Công ty

CP Giấy An Hoà

511

555.337.500


15/08

3447

15/08

VAT đầu ra 10%

333

1

55.533.750


16/08

GBC

16/08

Công ty CP Giấy An

Hoà thanh toán

112


620.216.850

10/09

HĐ 3637

10/09

Xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất Tân

thành

511

106.582.400


10/09

3637

10/09

VAT đầu ra 10%

333

1

106.582.40


12/09

GBC

12/09

Công ty TNHH Sản



117.240.640

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 19





xuất Tân thành Công

ty TNHH Sản xuất Tân thành

131



….

….

….




Tổng phát sinh


71.085.087.302

81.391.870.412




Số dư cuối kỳ


4.971.958.890


Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Phụ lục 2.31. Sổ cái tài khoản 911

Đơn vị: Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên

Địa chỉ: Khu công nghiệp Tân Hồng - Hoàn Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 911

Quý 3 năm 2019

Đơn vị: đồng


NT GS

Chứng từ

Diễn giải

TK ĐƯ

Số phát sinh

SH

NT

Nợ




Số phát sinh trong

kỳ




30/9

PKC

30/9

Kết chuyển doanh

thu thuần

511


64.615.571.220

30/9

PKC

30/9

Kết chuyển doanh

thu tài chính

515


7.608.635

30/9

PKC

30/9

Kết chuyển giá vốn

hàng bán

632

42.468.018.831


30/9

PKC

30/9

Kết chuyển chi phí

qu ản lý kinh doanh

642

7.232.968.081


30/9

PKC

30/9

Kết chuyển chi phí

tài chính

635

4.315.068


30/9

PKC

30/9

Kết chuyển chi phí

khác

811

37.507.370



30/9

PKC

30/9

Kết chuyển chi phí

thuế TNDN

821

2.983.575.575



30/9

PKC

30/9

Kết chuyển LNST

421

11.896.794.930






Tổng phát sinh


64.623.179.855

64.623.179.855


Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Phụ lục 2.32. Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Quý 3 năm 2019

Mã số thuế: 2300281676

Người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP LONG BIÊN

Đơn vị: đồng Việt Nam


STT

Chỉ tiêu

Quý 2/2019

Quý 3/2019


(1)

(2)

(3)

(4)

(5)


1.

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch

vụ

01

58.464.484.040

64.615.571.220


2.

Các khoản giảm trừ doanh thu

02

0

0


3.

Doanh thu thuần về bán hàng và cung

cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)

10

58.464.484.040

64.615.571.220


4.

Giá vốn hàng bán

11

39.301.648.660

42.468.018.831


5.

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung

cấp dịch vụ (20 = 10 – 11)

20

19.162.835.380

22.147.552.389


6.

Doanh thu hoạt động tài chính

21

8.448.604

7.608.635


7.

Chi phí tài chính

22

4.614.810

4.315.068



- Trong đó chi phí lãi vay

23

4.614.810

4.315.068


8.

Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

6.980.154.334

7.232.968.081


9.

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + (21 – 22) – (24 +

25))

30

12.186.514.840

14.917.877.875


10.

Thu nhập khác

31

0

0


11.

Chi phí khác

32

22.115.600

37.507.370


12.

Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32)

40

(22.115.600)

(37.507.370)


13.

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

(50 = 30 + 40)

50

12.164.399.240

14.880.370.505


14.

Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

2.437.302.968

2.983.575.575


15.

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

0

0


16.

Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-

51-52)

60

9.727.096.272

11.896.794.930

Ngày 30 tháng 09 năm 2019

Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/10/2022