Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
Số dư đầu kỳ | 15.278.742.000 | |||||
Số phát sinh | ||||||
… | …. | …. | …. | … | … | … |
2/7 | HĐ 3104 | 2/7 | Xuất bán cho Công ty TNHH Việt Thép Hòa Phát | 511 | 70.370.000 | |
2/7 | HĐ 3104 | 2/7 | VAT đầu ra 10% | 333 1 | 7.037.000 | |
10/7 | GBC | 10/7 | Công ty TNHH Việt Thép Hòa Phát thanh toán | 112 | 77.407.000 | |
15/08 | HĐ 3447 | 15/08 | Xuất bán cho Công ty CP Giấy An Hoà | 511 | 555.337.500 | |
15/08 | HĐ 3447 | 15/08 | VAT đầu ra 10% | 333 1 | 55.533.750 | |
16/08 | GBC | 16/08 | Công ty CP Giấy An Hoà thanh toán | 112 | 620.216.850 | |
10/09 | HĐ 3637 | 10/09 | Xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất Tân thành | 511 | 106.582.400 | |
10/09 | HĐ 3637 | 10/09 | VAT đầu ra 10% | 333 1 | 106.582.40 | |
12/09 | GBC | 12/09 | Công ty TNHH Sản | 117.240.640 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 16
- Sổ Cái Tài Khoản 511 (Trích)
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 18
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
xuất Tân thành Công ty TNHH Sản xuất Tân thành | 131 | |||||
… | …. | …. | …. | … | … | … |
Tổng phát sinh | 71.085.087.302 | 81.391.870.412 | ||||
Số dư cuối kỳ | 4.971.958.890 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Phụ lục 2.31. Sổ cái tài khoản 911
Đơn vị: Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên
Địa chỉ: Khu công nghiệp Tân Hồng - Hoàn Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 911
Quý 3 năm 2019
Đơn vị: đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số phát sinh | ||||
SH | NT | Nợ | Có | ||||
Số phát sinh trong kỳ | |||||||
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển doanh thu thuần | 511 | 64.615.571.220 | ||
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển doanh thu tài chính | 515 | 7.608.635 | ||
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển giá vốn hàng bán | 632 | 42.468.018.831 | ||
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển chi phí qu ản lý kinh doanh | 642 | 7.232.968.081 | ||
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển chi phí tài chính | 635 | 4.315.068 | ||
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển chi phí khác | 811 | 37.507.370 | ||
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển chi phí thuế TNDN | 821 | 2.983.575.575 | ||
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển LNST | 421 | 11.896.794.930 | ||
Tổng phát sinh | 64.623.179.855 | 64.623.179.855 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Phụ lục 2.32. Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
STT | Chỉ tiêu | Mã | Quý 2/2019 | Quý 3/2019 | |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
1. | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 58.464.484.040 | 64.615.571.220 | |
2. | Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 | 0 | 0 | |
3. | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) | 10 | 58.464.484.040 | 64.615.571.220 | |
4. | Giá vốn hàng bán | 11 | 39.301.648.660 | 42.468.018.831 | |
5. | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 – 11) | 20 | 19.162.835.380 | 22.147.552.389 | |
6. | Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 8.448.604 | 7.608.635 | |
7. | Chi phí tài chính | 22 | 4.614.810 | 4.315.068 | |
- Trong đó chi phí lãi vay | 23 | 4.614.810 | 4.315.068 | ||
8. | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | 6.980.154.334 | 7.232.968.081 | |
9. | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + (21 – 22) – (24 + 25)) | 30 | 12.186.514.840 | 14.917.877.875 | |
10. | Thu nhập khác | 31 | 0 | 0 | |
11. | Chi phí khác | 32 | 22.115.600 | 37.507.370 | |
12. | Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) | 40 | (22.115.600) | (37.507.370) | |
13. | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) | 50 | 12.164.399.240 | 14.880.370.505 | |
14. | Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | 2.437.302.968 | 2.983.575.575 | |
15. | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 | 0 | 0 | |
16. | Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50- 51-52) | 60 | 9.727.096.272 | 11.896.794.930 | |
Ngày 30 tháng 09 năm 2019 Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) |