Sổ Cái Tài Khoản 511 (Trích)

BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG THÁNG 9

Đơn vị: đồng



TT

Ghi Có


Ghi Nợ

TK 334

Tài khản 338


Cộng TK 338


Ghi chú

Lương phải

trả

Lương bảo

hiểm

TK 3382

TK 3383

TK 3384

TK 3386

(A)

(B)

(1)

(2)

(3=1x2%)

(4=1x17,5%)

(5=1x3%)

(6=1x1%)

(7=3+4+5+6)

(C)

01

TK 6421

240.450.000

14.400.000

288.000

2.520.000

432.000

144.000

3.384.000


02

TK 6422

512.300.000

44.950.000

899.000

7.866.250

1.348.500

449.500

10.519.215


03

TK 334




4.748.000

890.250

593.500

6.209.139



Cộng

752.750.000

59.350.000

1.187.000

15.134.250

2.670.750

1.187.000

20.112.354


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 17

Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người lập


(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng


(Ký, họ tên)

Giám đốc


(Ký, họ tên, đóng dấu)

BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ, CCDC THÁNG 9

Đơn vị: đồng




Chỉ tiêu


Ngày bắt đầu tính khấu hao


Thời gian KH

tháng

Toàn doanh nghiệp


Giá trị hao mòn l y kế đầu tháng

Tài sản CĐ cuối tháng


Nguyên giá TSCĐ


Số trích khấu hao


Nguyên giá


Hao mòn l y kế cuối tháng


Giá trị còn lại

(A)

(B)

(C)

(1 )

(2)

(3)

(6)

(7)

(8=6+3)

(9=7-8)


I. Số khấu hao đã trích kỳ trước



38.992.828.363

345.864.778

20.901.151.931

38.992.828.363

21.247.016.709

17.745.811.654

I

Nhà cửa, vật kiến trúc



3.584.648.452

16.207.139

194.640.843

2.092.091.727

289.406.060

1.802.685.667

1

Nhà làm việc

10/2011

144

1.355.910.056

5.100.984

1.105.951.825

1.355.910.056

1.111.052.809

244.857.247

2

Sân bê tông

10/2008

84

481.818.182

-

481.818.182

481.818.182

481.818.182


3

Đường bê tông

12/2009

60

147.633.890

-

147.633.890

147.633.890

147.633.890

-

4

Văn Phòng công ty

02/2018

144

1.599.286.324

11.106.155

211.016.946

1.599.286.324

222.123.101

1.377.163.223

II

Máy móc thiết bị



12.910.367.331

106.034.325

8.757.007.836

12.910.367.331

8.863.042.161

4.047.325.170

02.01

Bồn chứa NH3 ( 053.20)

02/2015

120

875.000.000

7.291.667

401.041.666

875.000.000

408.333.333

466.666.667


Bồn chứa NH3 ( HPDN)

11/2015

72

356.400.000

4.950.000

222.750.000

356.400.000

227.700.000

128.700.000



Bồn chứa NH3 ( ống thép HN)

T3/2019

72

320.000.000

4.444.444

22.222.223

320.000.000

26.666.667

293.333.333

….

….

….

….

….

….

….

...

III

Phương tiện vận tải



22.497.812.580

223.623.314

11.230.953.974

22.497.812.580

11.454.577.288

11.043.235.317

03.01

Xe ô tô 99C - 093.52

06/2016

72

2.610.036.363

36.250.505

1.377.519.192

2.610.036.363

1.413.769.697

1.196.266.666

….

….

….

….

….


….

...


II. Số khấu hao tăng trong kỳ



38.992.828.363

345.64.778

22.245.682.628

38.992.828.363

22.280.247.406

16.712.580.957


III. Số khấu hao giảm trong kỳ





-





Cộng



38.992.828.363

1.037.594.333

21.242.653.073

38.992.828.363

22.280.247.406

16.712.580.957

B

CCDC





-




01

Bộ giàn hoá hơi : 06bộ

T7/2016

36

141.000.000

1.305.556

139.694.444

141.000.000

141.000.000

0

02

Bồn nhựa V = 10m3

, 06 cái

T3/2018

36

114.545.454

3.181.818

57.272.727

114.545.454

60.454.545

54.090.909

03

Mua bồn nhựa V=10m3 , 12 cái

T3/2019

36

240.545.460

6.681.818

13.363.637

240.545.460

20.045.455

40.090.910

….

….

…..


….

…..


Tổng cộng



2.855.830.215

47.831.806

2.069.548.846

2.855.830.215

2.117.380.652

738.449.563

Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người lập

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Phụ lục 2.15. Sổ Nhật ký chung

Đơn vị: Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên

Địa chỉ: Khu công nghiệp Tân Hồng - Hoàn Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Quý 3 năm 2019

Đơn vị tính: đồng


NT GS

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi sổ

cái

SH TK

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày tháng


Nợ


A

B

C

D

E

G

1

2

….

………..

….

…..

…….

……

2/7

HĐ 3104

2/7

Xuất bán cho công ty TNHH Việt Thép Hòa Phát, VAT đầu

ra 10%

R R R

131

511

3331

77.407.000


70.370.000

7.037.000

2/7

PXK 1225

2/7

Giá vốn xuất bán

cho Công ty TNHH Việt Thép Hòa Phát

R R

632

156

45.222.267


45.222.267

….

………..

….

…..

…….

……

10/7

HĐ 3213

10/7

Xuất bán cho Công ty Cổ phần Giấy Việt Nam, VAT đầu

ra 10%

R R R

112

511

3331

157.520.00

0


143.200.000

14.320.000

10/7

PXK 1334

10/7

Giá vốn xuất bán

cho Cổ phần Giấy Việt Nam

R R

632

156

116.305.90

4


116.305.904

12/7

GBC

12/7

Công ty Hà Minh

Trí thanh toán

R

R

112

131

157.542.00

0


157.542.000

13/7

3224

13/7

Xuất bán cho Công

ty TNHH Thép Hòa

R

R

131

511

16.335.000


14.850.000



Phát

R

3331


1.485.000

13/7

PXK 1350

13/7

Giá vốn xuất bán

cho Công ty TNHH Thép Hòa Phát

R R

632

156

10.609.540


10.609.540

25/7

HĐ 1784

25/7

Thuê container phục vụ chứa hàng

R R

R

6421

133

111

3.200.000

320.000


3.520.000

….

….

….

…..

….

….

31/7

GBC

31/7

Lãi tiền gửi ngân hàng TCB tháng

7/2019

R R

112

515

297.155


297.155

31/7

GBC

31/7

Lãi tiền gửi ngân hàng VCB tháng

7/2019

R R

112

515

1.849.856


1.849.856

31/8

GBC

31/8

Lãi tiền gửi ngân

hàng TCB tháng 8/2019

R R

112

515

332.817


332.817

31/8

GBC

31/8

Lãi tiền gửi ngân

hàng VCB tháng 8/2019

R R

112

515

3.142.901


3.142.901

10/09

HĐ 3637

10/09

Xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất và TM An Ý, VAT

đầu ra 10%

R R

131

511

133

5.940.000


5.400.000

540.000

10/09

PXK 1759

10/09

Giá vốn xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất và TM An

Ý

R R

632

156

3.600.000


3.600.000

10/09

HĐ 3638

10/09

Xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất Tân Thành, VAT

đầu ra 10%

R R

131

511

133

117.240.64

0


106.582.400

106.582.40


PXK 1759

10/09

Giá vốn xuất bán

cho Công ty TNHH Sản xuất Tân Thành

R R

632

156

68.171.600


68.171.600

23/09

HĐ 1011

23/09

Dịch vụ ăn uống

R R

R

6422

133

111

9.573.480

9.573.48


10.530.828

30/9

PKT

30/09

Phân bổ phí ccdc

R

R

6422

242

46.526.250


46.526.250

30/9

PKT

30/09

Trích khấu hao tài sản cố định

R R

R

6421

6422

214

323.838.19

4

16.207.139


340.045.333

30/09

GBN

30/09

Chi phí lãi tiền vay

VietinBank

R

R

635

242

4.315.068


4.315.068

30/9

GBC

30/9

Lãi tiền gửi ngân

hàng TCB tháng 9/2019

R R

112

515

312.606


312.606

30/9

GBC

30/9

Lãi tiền gửi ngân hàng VietinBank

tháng 9/2019

R R

112

515

1.673.300


1.673.300

30/9

PKC

30/9

Kết chuyển doanh thu thuần quý 3/2019

R R

511

911

64.615.571

.220


64.615.571.

220

30/9

PKC

30/9

Kết chuyển doanh

thu tài chính quý 3/2019

R R

515

911

7.608.635


7.608.635

30/9

PKC

30/9

Kết chuyển giá vốn hàng bán quý 3/2019

R R

911

632

42.468.018

.831


42.468.018.

831

30/9

PKC

30/9

Kết chuyển chi phí bán hang và quản lý doanh nghiệp quý

3/2019

R R

911

641

7.232.968.

081


7.232.968.0

81

10/09


30/9

PKC

30/9

Kết chuyển chi phí

tài chính quý 3/2019

R

R

911

635

4.315.068


4.315.068

30/9

PKC

30/9

Kết chuyển chi phí khác chính quý

3/2019

R R

911

811

37.507.370


37.507.370

30/9

PKC

30/9

Kết chuyển chi phí thuế TNDN quý

3/2019

R R

911

821

2.983.575.

575


2.983.575.5

75

30/9

PKC

30/9

Kết chuyển LNST quý 3/2019

R R

911

421

11.896.794

.930


11.896.794.

930




Cộng chuyển trang

sau



xxx

xxx

Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Phụ lục 2.19. Sổ cái tài khoản 511 (trích)

Đơn vị: Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên

Địa chỉ: Khu công nghiệp Tân Hồng - Hoàn Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

SỔ CÁI TÀI KHOẢN 511

Quý 3 năm 2019

Đơn vị: đồng


NT GS

Chứng từ

Diễn giải

TK ĐƯ

Số phát sinh

SH

NT

Nợ

….

….

….

2/7

HĐ3104

2/7

Xuất bán cho Công ty

TNHH Việt Thép Hòa Phát

131


70.370.000

10/7

HĐ 3213

10/7

Xuất bán cho Công ty Cổ

phần Giấy Việt Nam

112


157.520.000

20/7

HĐ 3250

20/07

Xuất bán cho Công ty CP

Max Quốc Tế

111


13.365.000

15/08

HĐ 3447

15/08

Xuất bán cho Công ty CP

Giấy An Hoà

131


555.337.500

10/09

HĐ 3637

10/09

Xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất và Thương

mại An Ý

111



5.400.000

10/09

HĐ 3638

10/09

Xuất bán cho Công ty

TNHH Sản xuất Tân Thành

131


106.582.400

….

….

30/9

PKC

30/9

Kết chuyển doanh thu

thuần quý 3/2019

911

64.615.57

1.220





Tổng phát sinh


64.615.57

1.220

64.615.571.

220

Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Xem tất cả 152 trang.

Ngày đăng: 13/10/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí