BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG THÁNG 9
Đơn vị: đồng
Ghi Có Ghi Nợ | TK 334 | Tài khản 338 | Cộng TK 338 | Ghi chú | |||||
Lương phải trả | Lương bảo hiểm | TK 3382 | TK 3383 | TK 3384 | TK 3386 | ||||
(A) | (B) | (1) | (2) | (3=1x2%) | (4=1x17,5%) | (5=1x3%) | (6=1x1%) | (7=3+4+5+6) | (C) |
01 | TK 6421 | 240.450.000 | 14.400.000 | 288.000 | 2.520.000 | 432.000 | 144.000 | 3.384.000 | |
02 | TK 6422 | 512.300.000 | 44.950.000 | 899.000 | 7.866.250 | 1.348.500 | 449.500 | 10.519.215 | |
03 | TK 334 | 4.748.000 | 890.250 | 593.500 | 6.209.139 | ||||
Cộng | 752.750.000 | 59.350.000 | 1.187.000 | 15.134.250 | 2.670.750 | 1.187.000 | 20.112.354 |
Có thể bạn quan tâm!
- Sơ Đồ Kế Toán Doanh Thu Bán Hàng Và Cung Cấp Dịch Vụ
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 15
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 16
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 18
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 19
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ, CCDC THÁNG 9
Đơn vị: đồng
Chỉ tiêu | Ngày bắt đầu tính khấu hao | Thời gian KH tháng | Toàn doanh nghiệp | Giá trị hao mòn l y kế đầu tháng | Tài sản CĐ cuối tháng | ||||
Nguyên giá TSCĐ | Số trích khấu hao | Nguyên giá | Hao mòn l y kế cuối tháng | Giá trị còn lại | |||||
(A) | (B) | (C) | (1 ) | (2) | (3) | (6) | (7) | (8=6+3) | (9=7-8) |
I. Số khấu hao đã trích kỳ trước | 38.992.828.363 | 345.864.778 | 20.901.151.931 | 38.992.828.363 | 21.247.016.709 | 17.745.811.654 | |||
I | Nhà cửa, vật kiến trúc | 3.584.648.452 | 16.207.139 | 194.640.843 | 2.092.091.727 | 289.406.060 | 1.802.685.667 | ||
1 | Nhà làm việc | 10/2011 | 144 | 1.355.910.056 | 5.100.984 | 1.105.951.825 | 1.355.910.056 | 1.111.052.809 | 244.857.247 |
2 | Sân bê tông | 10/2008 | 84 | 481.818.182 | - | 481.818.182 | 481.818.182 | 481.818.182 | |
3 | Đường bê tông | 12/2009 | 60 | 147.633.890 | - | 147.633.890 | 147.633.890 | 147.633.890 | - |
4 | Văn Phòng công ty | 02/2018 | 144 | 1.599.286.324 | 11.106.155 | 211.016.946 | 1.599.286.324 | 222.123.101 | 1.377.163.223 |
II | Máy móc thiết bị | 12.910.367.331 | 106.034.325 | 8.757.007.836 | 12.910.367.331 | 8.863.042.161 | 4.047.325.170 | ||
02.01 | Bồn chứa NH3 ( 053.20) | 02/2015 | 120 | 875.000.000 | 7.291.667 | 401.041.666 | 875.000.000 | 408.333.333 | 466.666.667 |
Bồn chứa NH3 ( HPDN) | 11/2015 | 72 | 356.400.000 | 4.950.000 | 222.750.000 | 356.400.000 | 227.700.000 | 128.700.000 |
Bồn chứa NH3 ( ống thép HN) | T3/2019 | 72 | 320.000.000 | 4.444.444 | 22.222.223 | 320.000.000 | 26.666.667 | 293.333.333 | |
… | …. | …. | …. | …. | …. | …. | …. | … | ... |
III | Phương tiện vận tải | 22.497.812.580 | 223.623.314 | 11.230.953.974 | 22.497.812.580 | 11.454.577.288 | 11.043.235.317 | ||
03.01 | Xe ô tô 99C - 093.52 | 06/2016 | 72 | 2.610.036.363 | 36.250.505 | 1.377.519.192 | 2.610.036.363 | 1.413.769.697 | 1.196.266.666 |
… | …. | …. | …. | …. | …. | …. | … | ... | |
II. Số khấu hao tăng trong kỳ | 38.992.828.363 | 345.64.778 | 22.245.682.628 | 38.992.828.363 | 22.280.247.406 | 16.712.580.957 | |||
III. Số khấu hao giảm trong kỳ | - | ||||||||
Cộng | 38.992.828.363 | 1.037.594.333 | 21.242.653.073 | 38.992.828.363 | 22.280.247.406 | 16.712.580.957 | |||
B | CCDC | - | |||||||
01 | Bộ giàn hoá hơi : 06bộ | T7/2016 | 36 | 141.000.000 | 1.305.556 | 139.694.444 | 141.000.000 | 141.000.000 | 0 |
02 | Bồn nhựa V = 10m3 , 06 cái | T3/2018 | 36 | 114.545.454 | 3.181.818 | 57.272.727 | 114.545.454 | 60.454.545 | 54.090.909 |
03 | Mua bồn nhựa V=10m3 , 12 cái | T3/2019 | 36 | 240.545.460 | 6.681.818 | 13.363.637 | 240.545.460 | 20.045.455 | 40.090.910 |
… | …. | …. | … | … | ….. | …. | ….. | … | |
Tổng cộng | 2.855.830.215 | 47.831.806 | 2.069.548.846 | 2.855.830.215 | 2.117.380.652 | 738.449.563 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Phụ lục 2.15. Sổ Nhật ký chung
Đơn vị: Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên
Địa chỉ: Khu công nghiệp Tân Hồng - Hoàn Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Quý 3 năm 2019
Đơn vị tính: đồng
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi sổ cái | SH TK | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | ||||
A | B | C | D | E | G | 1 | 2 |
… | …. | … | ……….. | …. | ….. | ……. | …… |
2/7 | HĐ 3104 | 2/7 | Xuất bán cho công ty TNHH Việt Thép Hòa Phát, VAT đầu ra 10% | R R R | 131 511 3331 | 77.407.000 | 70.370.000 7.037.000 |
2/7 | PXK 1225 | 2/7 | Giá vốn xuất bán cho Công ty TNHH Việt Thép Hòa Phát | R R | 632 156 | 45.222.267 | 45.222.267 |
… | …. | … | ……….. | …. | ….. | ……. | …… |
10/7 | HĐ 3213 | 10/7 | Xuất bán cho Công ty Cổ phần Giấy Việt Nam, VAT đầu ra 10% | R R R | 112 511 3331 | 157.520.00 0 | 143.200.000 14.320.000 |
10/7 | PXK 1334 | 10/7 | Giá vốn xuất bán cho Cổ phần Giấy Việt Nam | R R | 632 156 | 116.305.90 4 | 116.305.904 |
12/7 | GBC | 12/7 | Công ty Hà Minh Trí thanh toán | R R | 112 131 | 157.542.00 0 | 157.542.000 |
13/7 | HĐ 3224 | 13/7 | Xuất bán cho Công ty TNHH Thép Hòa | R R | 131 511 | 16.335.000 | 14.850.000 |
Phát | R | 3331 | 1.485.000 | ||||
13/7 | PXK 1350 | 13/7 | Giá vốn xuất bán cho Công ty TNHH Thép Hòa Phát | R R | 632 156 | 10.609.540 | 10.609.540 |
25/7 | HĐ 1784 | 25/7 | Thuê container phục vụ chứa hàng | R R R | 6421 133 111 | 3.200.000 320.000 | 3.520.000 |
… | … | …. | …. | …. | ….. | …. | …. |
31/7 | GBC | 31/7 | Lãi tiền gửi ngân hàng TCB tháng 7/2019 | R R | 112 515 | 297.155 | 297.155 |
31/7 | GBC | 31/7 | Lãi tiền gửi ngân hàng VCB tháng 7/2019 | R R | 112 515 | 1.849.856 | 1.849.856 |
31/8 | GBC | 31/8 | Lãi tiền gửi ngân hàng TCB tháng 8/2019 | R R | 112 515 | 332.817 | 332.817 |
31/8 | GBC | 31/8 | Lãi tiền gửi ngân hàng VCB tháng 8/2019 | R R | 112 515 | 3.142.901 | 3.142.901 |
10/09 | HĐ 3637 | 10/09 | Xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất và TM An Ý, VAT đầu ra 10% | R R | 131 511 133 | 5.940.000 | 5.400.000 540.000 |
10/09 | PXK 1759 | 10/09 | Giá vốn xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất và TM An Ý | R R | 632 156 | 3.600.000 | 3.600.000 |
10/09 | HĐ 3638 | 10/09 | Xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất Tân Thành, VAT đầu ra 10% | R R | 131 511 133 | 117.240.64 0 | 106.582.400 106.582.40 |
PXK 1759 | 10/09 | Giá vốn xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất Tân Thành | R R | 632 156 | 68.171.600 | 68.171.600 | |
23/09 | HĐ 1011 | 23/09 | Dịch vụ ăn uống | R R R | 6422 133 111 | 9.573.480 9.573.48 | 10.530.828 |
30/9 | PKT | 30/09 | Phân bổ phí ccdc | R R | 6422 242 | 46.526.250 | 46.526.250 |
30/9 | PKT | 30/09 | Trích khấu hao tài sản cố định | R R R | 6421 6422 214 | 323.838.19 4 16.207.139 | 340.045.333 |
30/09 | GBN | 30/09 | Chi phí lãi tiền vay VietinBank | R R | 635 242 | 4.315.068 | 4.315.068 |
30/9 | GBC | 30/9 | Lãi tiền gửi ngân hàng TCB tháng 9/2019 | R R | 112 515 | 312.606 | 312.606 |
30/9 | GBC | 30/9 | Lãi tiền gửi ngân hàng VietinBank tháng 9/2019 | R R | 112 515 | 1.673.300 | 1.673.300 |
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển doanh thu thuần quý 3/2019 | R R | 511 911 | 64.615.571 .220 | 64.615.571. 220 |
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển doanh thu tài chính quý 3/2019 | R R | 515 911 | 7.608.635 | 7.608.635 |
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển giá vốn hàng bán quý 3/2019 | R R | 911 632 | 42.468.018 .831 | 42.468.018. 831 |
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển chi phí bán hang và quản lý doanh nghiệp quý 3/2019 | R R | 911 641 | 7.232.968. 081 | 7.232.968.0 81 |
10/09
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển chi phí tài chính quý 3/2019 | R R | 911 635 | 4.315.068 | 4.315.068 |
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển chi phí khác chính quý 3/2019 | R R | 911 811 | 37.507.370 | 37.507.370 |
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển chi phí thuế TNDN quý 3/2019 | R R | 911 821 | 2.983.575. 575 | 2.983.575.5 75 |
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển LNST quý 3/2019 | R R | 911 421 | 11.896.794 .930 | 11.896.794. 930 |
Cộng chuyển trang sau | xxx | xxx |
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Phụ lục 2.19. Sổ cái tài khoản 511 (trích)
Đơn vị: Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên
Địa chỉ: Khu công nghiệp Tân Hồng - Hoàn Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
SỔ CÁI TÀI KHOẢN 511
Quý 3 năm 2019
Đơn vị: đồng
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
… | …. | …. | …. | … | … | … |
2/7 | HĐ3104 | 2/7 | Xuất bán cho Công ty TNHH Việt Thép Hòa Phát | 131 | 70.370.000 | |
10/7 | HĐ 3213 | 10/7 | Xuất bán cho Công ty Cổ phần Giấy Việt Nam | 112 | 157.520.000 | |
20/7 | HĐ 3250 | 20/07 | Xuất bán cho Công ty CP Max Quốc Tế | 111 | 13.365.000 | |
15/08 | HĐ 3447 | 15/08 | Xuất bán cho Công ty CP Giấy An Hoà | 131 | 555.337.500 | |
10/09 | HĐ 3637 | 10/09 | Xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại An Ý | 111 | 5.400.000 | |
10/09 | HĐ 3638 | 10/09 | Xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất Tân Thành | 131 | 106.582.400 | |
… | …. | … | …. | … | … | … |
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển doanh thu thuần quý 3/2019 | 911 | 64.615.57 1.220 | |
Tổng phát sinh | 64.615.57 1.220 | 64.615.571. 220 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |