Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
Số phát sinh | ||||||
31/7 | GBC | 31/7 | Lãi tiền gửi ngân hàng TCB tháng 7/2019 | 112 | 297.155 | |
31/7 | GBC | 31/7 | Lãi tiền gửi ngân hàng VietinBank tháng 7/2019 | 112 | 1.849.856 | |
31/8 | GBC | 31/8 | Lãi tiền gửi ngân hàng TCB tháng 8/2019 | 112 | 332.817 | |
31/8 | GBC | 31/8 | Lãi tiền gửi ngân hàng VietinBank tháng 8/2019 | 112 | 3.142.901 | |
30/9 | GBC | 30/9 | Lãi tiền gửi ngân hàng TCB tháng 9/2019 | 112 | 312.606 | |
30/9 | GBC | 30/9 | Lãi tiền gửi ngân hàng VietinBank tháng 9/2019 | 112 | 1.673.300 | |
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển doanh thu tài chính quý 3/2019 | 911 | 7.608.635 | |
Tổng phát sinh | 7.608.635 | 7.608.635 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 15
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 16
- Sổ Cái Tài Khoản 511 (Trích)
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 19
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
Số phát sinh | ||||||
31/07 | PKT 31/7 | 31/07 | Chi phí khấu hao cho ô tô trên 1,6 tỷ | 214 | 5.819.445 | |
31/08 | PKT 31/8 | 31/08 | Chi phí khấu hao cho ô tô trên 1,6 tỷ | 214 | 5.819.445 | |
10/09 | PKT 12/9 | 10/09 | Phạt vi phạm thuế theo biên bản | 333 | 20.049.037 | |
30/09 | PKT 30/09 | 30/09 | Chi phí khấu hao cho ô tô trên 1,6 tỷ | 214 | 5.819.445 | |
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển thu nhập khác quý 3/2019 | 911 | 37.507.370 | |
Tổng phát sinh | 37.507.370 | 37.507.370 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
… | …. | …. | …. | … | … | … |
2/7 | PXK 1225 | 2/7 | Xuất bán cho Công ty TNHH Việt Thép Hòa Phát | 156 | 45.222.267 | |
10/7 | PXK 1334 | 10/7 | Xuất bán cho Công ty Cổ phần Giấy Việt Nam | 156 | 116.305.904 | |
20/07 | PXK 1371 | 20/07 | Xuất bán cho Công ty CP Max Quốc Tế | 156 | 8.515.418 | |
15/08 | PXK 1568 | 15/08 | Xuất bán cho Công ty CP Giấy An Hoà | 156 | 475.530.092 | |
10/09 | PXK 1558 | 10/09 | Xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại An Ý | 156 | 3.600.000 | |
10/09 | PXK 1759 | 10/09 | Xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất Tân Thành | 156 | 68.171.600 | |
… | …. | … | …. | … | … | … |
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển giá vốn hàng bán quý 3/2019 | 911 | 42.468.018.831 | |
Tổng phát sinh | 42.468.018.831 | 42.468.018.831 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
… | …. | …. | …. | … | … | … |
25/07 | HĐ 1759 | 25/07 | Chi phí thuê container | 111 | 3.200.000 | |
… | …. | …. | …. | … | … | … |
23/09 | HĐ 1011 | 23/09 | Dịch vụ ăn uống | 111 | 9.573.480 | |
30/9 | BPBKH | 30/9 | Chi phí công cụ dụng cụ | 242 | 46.526.250 | |
30/9 | BPBKH | 30/9 | Chi phí khấu hao TSCĐ | 214 | 40.045.333 | |
30/9 | BPBKH | 30/9 | Chi phí lương | 334 | 752.750.000 | |
30/9 | BPBKH | 30/9 | Các khoản trích theo lương | 338 | 24.512.500 | |
… | …. | … | …. | … | … | … |
30/9 | PKC | 30/9 | Kết chuyển chi phí QLDN quý 3/2019 | 911 | 7.232.968.081 | |
Tổng phát sinh | 7.232.968.081 | 7.232.968.081 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
Số phát sinh | ||||||
30/9 | GBN | 30/9 | Trả lãi tiền vay Vietinank | 112 | 4.315.968 | |
30/9 | PKT | 30/9 | Kết chuyển chi phí tài chính quý 3/2019 | 911 | 4.315.968 | |
Tổng phát sinh | 4.315.968 | 4.315.968 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
Số dư đầu tháng | 1.457.829.270 | |||||
… | …. | …. | …. | … | … | … |
10/7 | HĐ 3250 | 10/7 | Xuất bán cho Công ty Cổ phần Max Quốc tế | 511 | 13.365.000 | |
10/7 | HĐ 3250 | 10/7 | VAT đầu ra 10% | 3331 | 13.365.00 | |
25/7 | HĐ 1784 | 25/7 | Thuê container chứa hàng hóa | 642 | 3.200.000 | |
25/7 | HĐ 1784 | 25/7 | VAT đầu vào 10% | 133 | 320.00 | |
10/09 | PT 279 | 10/09 | Xuất bán cho Công ty TNHH SX và TM An Ý | 511 | 5.400.000 | |
10/09 | HĐ 3637 | 10/09 | VAT đầu ra 10% | 3331 | 540.000 | |
23/09 | HĐ 1784 | 23/09 | Dịch vụ ăn uống | 642 | 9.573.480 | |
23/09 | HĐ 1784 | 23/09 | VAT đầu vào 10% | 133 | 957.348 | |
… | …. | …. | …. | … | … | … |
Tổng phát sinh | 23.841.213.430 | 24.272.973.88 1 | ||||
Số dư cuối tháng | 1.026.068.819 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
Số dư đầu tháng | 3.467.219.300 | |||||
… | …. | …. | …. | … | … | … |
10/7 | GBC | 10/7 | Công ty TNHH Việt Thép Hòa Phát thanh toán | 131 | 77.407.000 | |
16/08 | GBC | 16/08 | Công ty CP Giấy Việt Nam thanh toán | 131 | 610.871.250 | |
12/09 | GBC | 12/09 | Công ty TNHH Sản xuất Tân Thành | 131 | 117.240.640 | |
… | … | … | … | … | … | … |
30/09 | GBN | 30/09 | Lãi tiền vay VietinBank | 635 | 4.315.068 | |
30/9 | GBC | 30/9 | Lãi tiền gửi ngân hàng VietinBank tháng 9/2019 | 515 | 1.673.300 | |
… | … | … | … | … | … | … |
Tổng phát sinh | 94.107.690.602 | 89.879.985.534 | ||||
Số dư cuối tháng | 7.694.924.368 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
Số phát sinh | ||||||
… | …. | …. | …. | … | … | … |
2/7 | PXK 1225 | 2/7 | Giá vốn xuất bán cho Công ty TNHH Việt Thép Hòa Phát | 632 | 45.222.267 | |
10/7 | PXK 1334 | 10/7 | Giá vốn xuất bán cho Công ty Cổ phần Giấy Việt Nam | 632 | 116.305.904 | |
20/07 | PXK 1371 | 20/07 | Giá vốn xuất bán cho Công ty CP Max Quốc Tế | 632 | 8.515.418 | |
15/08 | PXK 1568 | 15/08 | Giá vốn xuất bán cho Công ty CP Giấy An Hoà | 632 | 475.530.092 | |
10/09 | PXK 1558 | 10/09 | Giá vốn xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại An Ý | 632 | 3.600.000 | |
10/09 | PXK 1759 | 10/09 | Giá vốn xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất Tân Thành | 632 | 68.171.600 | |
… | …. | …. | …. | … | … | … |
Tổng phát sinh | 42.468.018.831 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2019
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |