Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 18


NT GS

Chứng từ

Diễn giải

TK ĐƯ

Số phát sinh

SH

NT

Nợ




Số phát sinh




31/7

GBC

31/7

Lãi tiền gửi ngân hàng

TCB tháng 7/2019

112


297.155

31/7

GBC

31/7

Lãi tiền gửi ngân hàng

VietinBank tháng 7/2019

112


1.849.856

31/8

GBC

31/8

Lãi tiền gửi ngân hàng

TCB tháng 8/2019

112


332.817

31/8

GBC

31/8

Lãi tiền gửi ngân hàng

VietinBank tháng 8/2019

112


3.142.901

30/9

GBC

30/9

Lãi tiền gửi ngân hàng

TCB tháng 9/2019

112


312.606

30/9

GBC

30/9

Lãi tiền gửi ngân hàng

VietinBank tháng 9/2019

112


1.673.300

30/9

PKC

30/9

Kết chuyển doanh thu tài

chính quý 3/2019

911

7.608.635





Tổng phát sinh


7.608.635

7.608.635

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Long Biên - 18

Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


NT GS

Chứng từ

Diễn giải

TK ĐƯ

Số phát sinh

SH

NT

Nợ




Số phát sinh




31/07

PKT

31/7

31/07

Chi phí khấu hao cho ô tô

trên 1,6 tỷ

214

5.819.445


31/08

PKT

31/8

31/08

Chi phí khấu hao cho ô tô

trên 1,6 tỷ

214

5.819.445


10/09

PKT

12/9

10/09

Phạt vi phạm thuế theo

biên bản

333

20.049.037


30/09

PKT

30/09

30/09

Chi phí khấu hao cho ô tô

trên 1,6 tỷ

214

5.819.445


30/9

PKC

30/9

Kết chuyển thu nhập khác

quý 3/2019

911


37.507.370




Tổng phát sinh


37.507.370

37.507.370

Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


NT

GS

Chứng từ

Diễn giải

TK

ĐƯ

Số phát sinh

SH

NT

Nợ

….

….

….

2/7

PXK 1225

2/7

Xuất bán cho Công ty TNHH Việt Thép

Hòa Phát

156

45.222.267


10/7

PXK 1334

10/7

Xuất bán cho Công ty Cổ phần Giấy Việt

Nam

156

116.305.904


20/07

PXK

1371

20/07

Xuất bán cho Công ty

CP Max Quốc Tế

156

8.515.418


15/08

PXK

1568

15/08

Xuất bán cho Công ty

CP Giấy An Hoà

156

475.530.092


10/09

PXK 1558

10/09

Xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất và

Thương mại An Ý

156

3.600.000


10/09

PXK 1759

10/09

Xuất bán cho Công ty TNHH Sản xuất Tân

Thành

156

68.171.600


….

….

30/9

PKC

30/9

Kết chuyển giá vốn

hàng bán quý 3/2019

911


42.468.018.831




Tổng phát sinh


42.468.018.831

42.468.018.831

Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


NT GS

Chứng từ

Diễn giải

TK ĐƯ

Số phát sinh

SH

NT

Nợ

….

….

….

25/07

HĐ 1759

25/07

Chi phí thuê

container

111

3.200.000


….

….

….

23/09

HĐ 1011

23/09

Dịch vụ ăn uống

111

9.573.480


30/9

BPBKH

30/9

Chi phí công cụ

dụng cụ

242

46.526.250


30/9

BPBKH

30/9

Chi phí khấu hao

TSCĐ

214

40.045.333


30/9

BPBKH

30/9

Chi phí lương

334

752.750.000


30/9

BPBKH

30/9

Các khoản trích theo

lương

338

24.512.500


….

….

30/9

PKC

30/9

Kết chuyển chi phí

QLDN quý 3/2019

911


7.232.968.081




Tổng phát sinh


7.232.968.081

7.232.968.081

Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


NT GS

Chứng từ

Diễn giải

TK ĐƯ

Số phát sinh

SH

NT

Nợ




Số phát sinh




30/9

GBN

30/9

Trả lãi tiền vay Vietinank

112

4.315.968


30/9

PKT

30/9

Kết chuyển chi phí tài

chính quý 3/2019

911


4.315.968




Tổng phát sinh


4.315.968

4.315.968

Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


NT

GS

Chứng từ

Diễn giải

TK

ĐƯ

Số phát sinh

SH

NT

Nợ




Số dư đầu tháng


1.457.829.270


….

….

….

10/7

HĐ 3250

10/7

Xuất bán cho Công ty Cổ phần Max

Quốc tế

511

13.365.000


10/7

HĐ 3250

10/7

VAT đầu ra 10%

3331

13.365.00


25/7

HĐ 1784

25/7

Thuê container chứa

hàng hóa

642


3.200.000

25/7

HĐ 1784

25/7

VAT đầu vào 10%

133


320.00

10/09

PT 279

10/09

Xuất bán cho Công ty TNHH SX và TM

An Ý

511

5.400.000


10/09

HĐ 3637

10/09

VAT đầu ra 10%

3331

540.000


23/09

HĐ 1784

23/09

Dịch vụ ăn uống

642


9.573.480

23/09

HĐ 1784

23/09

VAT đầu vào 10%

133


957.348

….

….

….




Tổng phát sinh


23.841.213.430

24.272.973.88

1




Số dư cuối tháng


1.026.068.819


Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


NT

GS

Chứng từ

Diễn giải

TK

ĐƯ

Số phát sinh

SH

NT

Nợ




Số dư đầu tháng


3.467.219.300


….

….

….


10/7


GBC


10/7

Công ty TNHH Việt Thép Hòa Phát thanh

toán


131


77.407.000


16/08

GBC

16/08

Công ty CP Giấy Việt

Nam thanh toán

131

610.871.250


12/09

GBC

12/09

Công ty TNHH Sản

xuất Tân Thành

131

117.240.640


30/09

GBN

30/09

Lãi tiền vay

VietinBank

635


4.315.068


30/9


GBC


30/9

Lãi tiền gửi ngân hàng VietinBank

tháng 9/2019


515


1.673.300





Tổng phát sinh


94.107.690.602

89.879.985.534




Số dư cuối tháng


7.694.924.368


Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


NT GS

Chứng từ

Diễn giải

TK ĐƯ

Số phát sinh

SH

NT

Nợ




Số phát sinh




….

….

….

2/7

PXK

1225

2/7

Giá vốn xuất bán cho Công ty

TNHH Việt Thép Hòa Phát

632


45.222.267

10/7

PXK

1334

10/7

Giá vốn xuất bán cho Công ty

Cổ phần Giấy Việt Nam

632


116.305.904

20/07

PXK

1371

20/07

Giá vốn xuất bán cho Công ty

CP Max Quốc Tế

632


8.515.418

15/08

PXK

1568

15/08

Giá vốn xuất bán cho Công ty

CP Giấy An Hoà

632


475.530.092

10/09

PXK 1558

10/09

Giá vốn xuất bán cho Công ty

TNHH Sản xuất và Thương mại An Ý

632


3.600.000

10/09

PXK

1759

10/09

Giá vốn xuất bán cho Công ty

TNHH Sản xuất Tân Thành

632


68.171.600

….

….

….




Tổng phát sinh



42.468.018.831

Ngày 30 tháng 09 năm 2019


Người ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Xem tất cả 152 trang.

Ngày đăng: 13/10/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí