Hải | ||||||||||||||
Cộng | 21.745.500 | 162 | 28.076.609 | 525.00 | 1.500.000 | 30.101.609 | 1.739.640 | 326.183 | 217.455 | 27.818.332 |
Có thể bạn quan tâm!
- Trình Tự Kế Toán Chi Phí Nguyên Vật Liệu Trực Tiếp
- Trình Tự Kế Toán Tổng Hợp Chi Phí Sản Xuất Cuối Kƕ
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây dựng tại Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Công nghiệp HTH - 15
Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.
(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)
Phụ lục 2.11: Bảng tổng hợp chi phí dịch vụ mua ngoài
Quý I/2019
Tên hàng hóa dịch vụ | Giá trước thuế GTGT | Thuế GTGT | Giá sau thuế | Ghi chú | |
13/02 | Trả tiền điện tháng 1/2019 | 8.105.000 | 810.500 | 8.915.500 | |
18/02 | Trả tiền điện thoại tháng 1/2019 | 2.715.000 | 271.500 | 2.986.500 | |
… | … | ||||
Tổng cộng | 10.920.000 | 1.092.000 | 11.902.000 |
Ngày 31 tháng 3 năm 2019 Người lập biểu
(Ký. Họ tên)
(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)
Phụ lục 2.12. Sổ chi tiết tài khoản 627
Đơn vị: Công ty CP ĐT XD CN HTH Mẫu: S38 – DN
Bộ phận: Ban hành theo Thông tư số
200/2014/TT BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Trưởng Bộ Tài Chính
SỔ CHI TIẾT TK 627
Từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/3/2019
Tên công trình: Tòa nhà văn phòng làm việc và cho thuê Tôn Đản Đơn vị thi công: Đội thi công Lê Thanh Hùng
Đơn vị tính: VNĐ
Diễn giải | TK Đối ứng | Thành tiền | |||
Nợ | Có | ||||
Số dư đầu kǶ | |||||
Số phát sinh trong kǶ | |||||
… | … | … | … | … | ... |
BTTL | 31/01 | Thanh toán lương bộ phận quản lý | 3341 | 30.101.609 | |
HD2358 | 13/02 | Thanh toán tiền điện công trình tháng 01/2019 | 141 | 8.915.500 | |
HD5402 | 18/02 | Thanh toán tiền điện thoại tháng 01/2019 của cán bộ đội quản lý | 141 | 2.986.500 | |
…. | … | ||||
KC | 31/3 | Kết chuyển toàn bộ chi phí sản xuất chung công trình quý I/2019 sang 154 | 154 | 42.103.609 | |
Tổng | 42.103.609 | 42.103.609 |
Người lập (ký, họ tên)
Kế toán trưởng (ký, họ tên)
(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)
Phụ lục 2.13. Sổ cái tài khoản 627
Đơn vị: Công ty CP ĐT XD CN HTH Từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/3/2019
Đơn vị tính: VNĐ
Diễn giải | TK Đối ứng | Thành tiền | |||
Nợ | Có | ||||
Số dư đầu kǶ | |||||
Số phát sinh trong kǶ | |||||
… | … | … | … | … | ... |
BTTL | 31/01 | Thanh toán lương bộ phận quản lý | 3341 | 30.101.609 | |
HD2358 | 13/02 | Thanh toán tiền điện công trình tháng 01/2019 | 141 | 8.915.500 | |
HD5402 | 18/02 | Thanh toán tiền điện thoại tháng 01/2019 của cán bộ đội quản lý | 141 | 2.986.500 | |
…. | … | … | …. | … | … |
KC | 31/3 | Kết chuyển toàn bộ chi phí sản xuất chung công trình quý I/2019 sang 154 | 154 | 82.105.609 | |
Tổng | 82.105.609 | 82.105.609 |
Người lập (ký, họ tên)
Kế toán trưởng (ký, họ tên)
(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)
Phụ lục 2.14. Sổ chi tiết tài khoản 154
Đơn vị: Công ty CP ĐT XD CN HTH Mẫu: S38 – DN
Bộ phận: Ban hành theo Thông tư số
200/2014/TT BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Trưởng Bộ Tài Chính
SỔ CHI TIẾT TK 154
Từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/3/2019
Tên công trình: Tòa nhà văn phòng làm việc và cho thuê Tôn Đản Đơn vị thi công: Đội thi công Lê Thanh Hùng
Đơn vị tính: VNĐ
Diễn giải | TK Đối ứng | Thành tiền | |||
Nợ | Có | ||||
Số dư đầu kǶ | |||||
Số phát sinh trong kǶ | |||||
… | … | … | … | … | ... |
KC | 31/03 | Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp Quý I/2019 | 621 | 317.504.192 | |
KC | 31/03 | Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp Quý I/2019 | 622 | 185.293.030 | |
KC | 31/03 | Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp Quý I/2019 | 623 | 326.418.431 | |
KC | 31/03 | Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp Quý I/2019 | 627 | 42.103.609 | |
Tổng | 871.319.262 | 871.319.262 |
Người lập (ký, họ tên)
Kế toán trưởng (ký, họ tên)
(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)
Phụ lục 2.15. Sổ cái tài khoản 154
Đơn vị: Công ty CP ĐT XD CN HTH Mẫu: S38 – DN
Bộ phận: Ban hành theo Thông tư số
200/2014/TT BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Trưởng Bộ Tài Chính
SỔ CÁI TK 154
Từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/3/2019
Đơn vị tính: VNĐ
Diễn giải | TK Đối ứng | Thành tiền | |||
Nợ | Có | ||||
Số dư đầu kǶ | |||||
Số phát sinh trong kǶ | |||||
… | … | … | … | … | ... |
KC | 31/03 | Kết chuyển chi phí NVL trực tiếp Quý I/2019 | 621 | 317.504.192 | |
KC | 31/03 | Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp Quý I/2019 | 622 | 185.293.030 | |
KC | 31/03 | Kết chuyển chi phí sử dụng máy thi công trực tiếp Quý I/2019 | 623 | 326.418.431 | |
KC | 31/03 | Kết chuyển chi phí sản xuất chung trực tiếp Quý I/2019 | 627 | 42.103.609 | |
Tổng | 871.319.262 | 871.319.262 |
Người lập (ký, họ tên)
Kế toán trưởng (ký, họ tên)
(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)
Phụ lục 2.16: Bảng tính giá thành
Đơn vị: Công ty CP ĐT XD CN HTH
Địa chỉ:
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH
Ngày 31 tháng 3 năm 2019
Đơn vị tính: VNĐ
Giá trị dở dang đầu kǶ | Phát sinh | Giá trị dở dang cuối kǶ | Giá thành sản phầm trong kǶ | |
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp | 0 | 317.504.192 | 0 | 317.504.192 |
Chi phí nhân công trực tiếp | 0 | 185.293.030 | 0 | 185.293.030 |
Chi phí sử dụng máy thi công | 0 | 326.418.431 | 0 | 326.418.431 |
Chi phí sản xuất chung | 0 | 42.103.609 | 0 | 42.103.609 |
Tổng Giá thành | 0 | 871.319.262 | 0 | 871.319.262 |
Người lập phiếu Kế toán trưởng
( ký, họ tên) ( ký, họ tên)
(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)