Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây dựng tại Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Công nghiệp HTH - 15



Tên Đơn vị: Công ty CP ĐT XD CN HTH

Phụ lục 2.3: Bảng chấm công


BẢNG CHẤM CÔNG

Tháng 01 năm 2019



TT


Họ và tên


Chức vụ

Ngày trong tháng

Tổng cộng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

1

Hoàng Văn Dǜng

Thợ chính

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

26

2

Lại Anh Tuấn

Thợ phụ

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

+

+

0

+

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

25

3

Hoàng Xuân Tiến

Thợ phụ

+

+

0

+

+

+

+

+

0

0

+

+

+

+

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

25

4

Nguyễn Văn Nghi

Thợ phụ

+

+

0

0

+

+

+

+

+

0

0

+

+

+

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

+

+

+

+

+

0

0

25

5

Lê Hồng Quân

Thợ phụ

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

+

+

+

+

+

+

0

26




































Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.

Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây dựng tại Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Công nghiệp HTH - 15



Ngày 31 tháng 01 năm 2019

Người chấm công

Kế toán trưởng

Giám Đốc

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)


(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)


Phụ lục 2.4: Bảng thanh toán tiền lương

Đơn vị: Công ty cổ phần ĐT XD CN HTH Mẫu số: 02- LĐTL

Địa chỉ: Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC

Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG

TỔ NỀ SỐ 1

Tháng 1/2019

Đơn vị tính: VNĐ



STT


Họ và tên


Chức vụ

Lương thời gian

Lương sản phẩm


Tổng số


Số công

Lương

ngày công


Số tiền

Số sản phẩm

(Kg)

Lương

sản phẩm


Số tiền

1

Hoàng Văn Dǜng

Tổ trưởng

26

350

9.100.000




9.100.000

2

Lại Anh Tuấn

Công nhân

25

250

6.250.000




6.250.000

3

Hoàng Xuân Tiến

Công nhân

25

250

6.250.000




6.250.000

4

Nguyễn Văn Nghi

Công nhân

25

250

6.250.000




6.250.000

5

Lê Hồng Quân

Công nhân

26

250

6.500.000




6.500.000


Cộng








34.350.000


Người lập phiếu

Kế toán trưởng

Giám đốc

( ký, họ tên)

( ký, họ tên)

( ký, họ tên)


(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)


Đơn vị: Công ty CP ĐT XD CN HTH Mẫu: S38 – DN

Bộ phận: Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Trưởng

Bộ Tài Chính


SỔ CHI TIẾT TK 622

Từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/3/2019

Tên công trình: Tòa nhà văn phòng làm việc và cho thuê Tôn Đản Đơn vị thi công: Đội thi công Lê Thanh Hùng

Đơn vị tính: VNĐ


Chứng từ

Diễn giải

TK

Đối

ứng

Thành tiền

Nợ



Số dư đầu kǶ






Số phát sinh trong kǶ




...

BTTL

31/01

Thanh toán lương nhân công tổ nề số 1

3341

34.350.000


BTTL

31/01

Thanh toán lương nhân công tổ nề số 2

3341

55.162.000


BTTL

31/01

Thanh toán lương nhân công tổ sơn bả

3341

30.520.300


BTTL

31/01

Thanh toán lương nhân công tổ hoàn

thiện

3341

65.260.730


KC

31/3

Kết chuyển toàn bộ chi phí nguyên vật

liệu sang TK 154

154



185.293.030



Tổng


185.293.030

185.293.030


Người lập (ký, họ tên)

Kế toán trưởng (ký, họ tên)


(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)


Đơn vị: Công ty CP ĐT XD CN HTH


SỔ CÁI TK 622

Từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/3/2019


Đơn vị tính: VNĐ


Chứng từ

Diễn giải

TK

Đối

ứng

Thành tiền

Nợ



Số dư đầu kǶ






Số phát sinh trong kǶ




...

BTTL

31/01

Thanh toán lương nhân công tổ

nề số 1

3341

34.350.000


BTTL

31/01

Thanh toán lương nhân công tổ

nề số 2

3341

55.162.000


BTTL

31/01

Thanh toán lương nhân công tổ

sơn bả

3341

30.520.300


BTTL

31/01

Thanh toán lương nhân công tổ

hoàn thiện

3341

65.260.730


….

….

….

….

KC

31/3

Kết chuyển toàn bộ chi phí

nguyên vật liệu sang TK 154

154



385.393.035



Tổng


385.393.035

385.393.035


Người lập (ký, họ tên)

Kế toán trưởng (ký, họ tên)


(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)


Đơn vị: Công ty CP ĐT XD CN HTH


Địa chỉ:


BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH


Ngày 31 tháng 01 năm 2019


Đơn vị tính: VNĐ


TT

TSCĐ

Nguyên Giá

Số tiền KH năm

Số tiền

1

Máy phát điện 75KW

125.620.000

20.936.666

1.744.722

2

Máy vận thăng

280.575.400

70.143.850

5.845.320

3

Ô tô Huyn dai 5 tấn

299.870.000

49.978.333

4.164.861


….


Tổng cộng



33.478.510


Người lập phiếu

Kế toán trưởng

Giám đốc

( ký, họ tên)

( ký, họ tên)

( ký, họ tên)


(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)


Đơn vị: Công ty CP ĐT XD CN HTH Mẫu: S38 – DN

Bộ phận: Ban hành theo Thông tư số

200/2014/TT BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Trưởng Bộ Tài Chính


SỔ CHI TIẾT TK 623

Từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/3/2019

Tên công trình: Tòa nhà văn phòng làm việc và cho thuê Tôn Đản Đơn vị thi công: Đội thi công Lê Thanh Hùng

Đơn vị tính: VNĐ


Chứng từ

Diễn giải

TK

Đối ứng

Thành tiền

Nợ



Số dư đầu kǶ






Số phát sinh trong kǶ




...

HD0707

21/01

Thanh toán tiền thuê máy ủi 110CV

141

10.250.000


PBKHCT

31/01

Trích KH máy thi công tháng

01/2019

2141

33.478.510


BTTL

31/01

Thanh toán lương nhân công vận

hành máy tháng 01/2019

3341

14.532.000


BK02

31/01

Thanh toán tiền nhiên liệu tháng

01/2019

141

3.608.000


KC

31/3

Kết chuyển toàn bộ chi phí sử dụng

máy thi công công trình quý I/2019 sang 154

154



326.418.431



Tổng


326.418.431

326.418.431


Người lập (ký, họ tên)

Kế toán trưởng (ký, họ tên)


(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)


Đơn vị: Công ty CP ĐT XD CN HTH Từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/3/2019


Đơn vị tính: VNĐ


Chứng từ

Diễn giải

TK

Đối ứng

Thành tiền

Nợ



Số dư đầu kǶ






Số phát sinh trong kǶ




...

HD0707

21/01

Thanh toán tiền thuê máy ủi 110CV

141

10.250.000


PBKHCT

31/01

Trích KH máy thi công tháng 01/2019

2141

33.478.510


BTTL

31/01

Thanh toán lương nhân công vận hành

máy tháng 01/2019

3341

14.532.000


BK02

31/01

Thanh toán tiền nhiên liệu tháng

01/2019

141

3.608.000


….

….

….

….

….

….

KC

31/3

Kết chuyển toàn bộ chi phí sử dụng

máy thi công công trình quý I/2019 sang 154

154



526.418.431



Tổng


526.418.431

526.418.431


Người lập (ký, họ tên)

Kế toán trưởng (ký, họ tên)


(Nguồn: Phòng Kế toán – Công ty CP ĐT XD CN HTH)


Phụ lục 2.10: Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội



TT

Họ tên

Lương cấp bậc

Lương thời gian

Lương sản phẩm

Phụ cấp

Tổng cộng lương cả tháng

Các khoản trừ

Còn được lĩnh

nhận

Ngày công

Thành tiền

Ngày công

Thành

tiền

TN

BĐH

BHXH 8%

BHYT 1,5%

BHTN 1%

1

Nguyễn Thọ Trường

4.084.500

27

4.673.000



525.000

1.500.000

6.698.000

326.760

61.268

40.845

6.269.128


2

Ngô

Quốc

Huy

3.108.000

27

4.498.225





4.498.225

248640

46.620

31.080

4.171.885


3

Đỗ Ngọc

Anh

3.927.000

27

4.932.692





4.932.692

314.160

58.905

39.270

4.520.357


4

Trịnh

Duy Minh

3.927.000

27

4.932.692





4.932.692

314.160

58.905

39.270

4.520.357


5

Nguyễn Văn

Long

3.349.500

27

4.520.000





4.520.000

267.960

50.243

33.495

4.168.303


6

Hoàng Minh

3.349.500

27

4.520.000





4.520.000

267.960

50.243

33.495

4.168.303


Xem tất cả 136 trang.

Ngày đăng: 13/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí