Nghiệp vụ chi tiền mặt
Ngày 21 tháng 6 năm 2012 chi tiền cho chị Bùi Thị Thanh Thảo để thanh toán tiền mua VPP.
Sau khi thực hiện hoàn tất việc mua bán VPP chị Bùi Thị Thanh Thảo nhận Bảng kê hàng bán và hóa đơn GTGT liên 2 từ Trung tâm Văn phòng phẩm 127 đồng thời viết Giấy đề nghị để thanh toán.
Chị Bùi Thị Thanh Thảo làm thủ tục thanh toán tại phòng kế toán. Kế toán căn cứ vào: Bảng kê hàng bán, hóa đơn GTGT liên 2 từ
Trung tâm Văn phòng phẩm 127 và Giấy đề nghị thanh toán viết phiếu chi 256/06.
Căn cứ phiếu chi 256/06 kế toán vào Sổ quỹ tiền mặt.
Căn cứ vào Bảng kê hàng bán, hóa đơn GTGT liên 2 từ Trung tâm Văn phòng phẩm 127, Giấy đề nghị thanh toán, phiếu chi 256/06 kế toán vào tổng hợp chứng từ kế toán cùng nội dung.
Căn cứ vào tổng hợp chứng từ kế toán cùng nội dung kế toán lập chứng từ ghi sổ, từ chứng từ ghi sổ kế toán vào sổ đăng kí chứng từ ghi sổ và sổ cái TK 111.
Cuối qúy tổng hợp số liệu từ sổ cái TK 111 vào bảng cân đối số phát sinh và từ bảng cân đối số phát sinh vào các báo cáo tài chính.
Văn Phòng Phẩm 127
Địa chỉ: Số 4 Phạm Ngũ Lão – Hải Phòng ĐT: (0313). 757888 / 0313.757889
Website: www.vanphongpham127.com
BẢNG KÊ HÀNG BÁN
Ngày 21 tháng 06 năm 2012
Kính gửi: Công ty CP ô tô khách Hải Phòng Địa chỉ: 279 TrầnNguyênHãn-LC-HP
Tên Hàng | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |
03/06 | Bút bi TL 025 | Chiếc | 20 | 3,500 | 70,000 |
03/06 | Bút bi TL 023 | Chiếc | 20 | 3,500 | 70,000 |
03/06 | Bút bi TL 027 | Chiếc | 15 | 3,000 | 45,000 |
03/06 | Bút Unit 200 | Chiếc | 6 | 32,000 | 192,000 |
04/06 | Cặp trình ký | Chiếc | 3 | 25,000 | 75,000 |
04/06 | Túi cúc khổ A4 dày | Chiếc | 40 | 3,000 | 120,000 |
04/06 | Ghim cài C62 | Hộp | 10 | 3,500 | 35,000 |
04/06 | Kẹp clip 32mm | Hộp | 2 | 15,000 | 30,000 |
04/06 | Giấy than thái | Tập | 2 | 90,000 | 180,000 |
04/06 | Giấy A4IK plus | Ram | 5 | 68,000 | 340,000 |
04/06 | Bút xóa băng 5*10 | Chiếc | 2 | 22,000 | 44,000 |
04/06 | Phong bì | Tập | 8 | 6,000 | 48,000 |
05/06 | Bút nhớ dòng | Chiếc | 2 | 15,000 | 30,000 |
05/06 | Xà phòng fa | Bánh | 5 | 15,000 | 75,000 |
05/06 | Sổ BĐ 4T | Quyển | 2 | 18,000 | 36,000 |
05/06 | Băng dính gáy | Cuộn | 1 | 10,000 | 10,000 |
05/06 | Băng dính 80 y | Cuộn | 1 | 10,000 | 10,000 |
05/06 | Giấy vệ sinh | Bịch | 12 | 32,000 | 384,000 |
05/06 | Giấy ăn | Hộp | 5 | 22,000 | 110,000 |
05/06 | Xà phòng OMO | Kg | 1 | 36,000 | 36,000 |
06/06 | Kéo Deli nhỏ | Chiếc | 3 | 18,000 | 54,000 |
06/06 | Lịch bàn | Quyển | 1 | 60,000 | 60,000 |
06/06 | Xà phòng Daso kem | Hộp | 5 | 25,000 | 125,000 |
Tổng cộng | 2,179,000 | ||||
Bằng chữ: Hai triệu một trăm bảy mươi chín nghìn đồng chẵn. |
Có thể bạn quan tâm!
- Chứng Từ, Sổ Sách Và Tài Khoản Sử Dụng Trình Hạch Toán.
- Giới Thiệu Chung Về Công Ty Cổ Phần Ô Tô Khách Hải Phòng.
- Thực Trạng Kế Toán Vốn Bằng Tiền Tại Công Ty Cổ Phần Ô Tô Khách Hải Phòng
- Hoàn thiện tổ chức kế toán vốn bằng tiền tại Công ty cổ phần ô tô khách Hải Phòng - 8
- Hoàn thiện tổ chức kế toán vốn bằng tiền tại Công ty cổ phần ô tô khách Hải Phòng - 9
- Hoàn thiện tổ chức kế toán vốn bằng tiền tại Công ty cổ phần ô tô khách Hải Phòng - 10
Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.
Người nhận hàng Người lập
HOÁ ĐƠN BÁN HÀNG Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 21 tháng 06 năm 2012 | Mẫu số: 01GTTT3/001 AB/12P 0006084 |
Đơn vị bán hàng: Trung tâm Văn phòng phẩm 127 Địa chỉ: Số 4 Phạm Ngũ Lão - Hải Phòng.
Số tài khoản:
Điên thoại: MST: 0200719176
Họ tên người mua hàng: Bùi Thị Thanh Thảo Tên đơn vị: Công ty cổ phần ô tô khách Hải Phòng Địa chỉ: Số 279 Trần Nguyên Hãn - HP
Số tài khoản:
Hình thức thanh toán: TM MST: 02001568001
Tên hàng hoá, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |
A | B | C | 1 | 2 | 3 = 1x 2 |
Tổng hợp mua VPP có bảng kê kèm theo | 2.179.000đ | ||||
Cộng tiền bán hàng hóa dịch vụ: 2.179.000đ
Số tiền viết bằng chữ: Hai triệu một trăm bảy mươi chín nghìn đồng chẵn.
Người bán hàng | |
(Đã ký) | (Đã ký) |
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, nhận, giao hoá đơn)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự Do – Hạnh Phúc
****************
GIẤY ĐỀ NGHỊ
Kính gửi: - GIÁM ĐỐC CÔNG TY
- PHÒNG TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN
Tên tôi là: Bùi Thị Phương Thảo – Nhân Viên phòng TC-PC. Viết giấy đề nghị duyệt chi tiền mua Văn phòng phẩm tháng 6/2012 và 1 số đồ dùng trong Công ty ( Có kèm hóa đơn ).
Số tiền là : 2.179.000 đồng.
( Hai triệu một trăm bẩy mươi chín ngàn đồng chẵn./)
Hải Phòng, ngày 21 tháng 06 năm 2012
Người đề nghị
Bùi Thị Thanh Thảo
GIÁM ĐỐC DUYỆT TÀI CHÍNH – KẾ TOÁN TC-PC
Mẫu số 02 – TT (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) |
PHIẾU CHI Nợ: 642
Số: 256/06 Có: 111
Ngày 21 tháng 06 năm 2012
Họ và tên người nhận tiền : Bùi Thị Thanh Thảo
Địa chỉ : Phòng TC-PC
Lí do chi : Thanh toán tiền mua VPP tháng 6/2012
Số tiền : 2.179.000
Bằng chữ : Hai triệu một trăm bảy mươi chín nghìn đồng chẵn.
Kèm theo : 03 chứng từ gốc
Ngày 21 tháng 06 năm 2012
Kế toán trưởng | Thủ quỹ | Ngưòi lập phiếu | Người nhận | |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Hai triệu một trăm bảy mươi chín nghìn đồng chẵn.
+ Tỷ giá ngoại tệ:…………………………………………………………
+ Số tiền quy đổi:…………………………………………………………
Mẫu số S07- DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Năm 2012
Loại quỹ: Việt Nam đồng
SH Chứng từ | Diễn giải | Số tiền | ||||
Thu | Chi | Thu | Chi | Tồn | ||
Số dư đầu năm | 167.333.495 | |||||
Số phát sinh | ||||||
… | … | … | … | … | … | … |
3/6 | 211/06 | Thu tiền lệnh lái xe ngày 2/6 | 29.562.000 | 4.992.325.000 | ||
3/6 | 102/06 | Rút tiền mặt gửi NH | 100.000.000 | 4.892.235.000 | ||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
20/6 | 352/06 | Thu tiền thuê xe du lịch | 5.500.000 | 5.282.660.000 | ||
20/6 | 353/06 | Thu tiền lệnh lái xe ngày 19/6 | 33.421.000 | 5.316.081.000 | ||
… | … | … | … | … | … | … |
21/6 | 256/06 | Thanh toán tiền mua VPP T6/2012 | 2.179.000 | 6.000.981.000 | ||
… | … | … | … | … | … | … |
Cộng phát sinh | 96.182.113.162 | 95.979.426.927 | ||||
Số dư cuối năm | 370.019.730 |
Thủ Quỹ Kế ToánTrưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty CP ô tô khách Hải Phòng Địa chỉ: Số 279 Trần Nguyên Hãn - HP
BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ CÙNG NỘI DUNG
Số: 01/06
Nội dung: Thu tiền mặt Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Diễn giải | Ghi Nợ TK 111, Ghi Có các TK | Cộng | |||||
Số hiệu | NT | 141 | 511 | 3331 | ... | ||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
PT352/06 | 20/06 | Thu tiền thuê xe du lịch | 5.000.000 | 500.000 | 5.500.000 | ||
PT353/06 | 20/06 | Thu tiền lệnh lái xe | 10.000.000 | 10.000.000 | |||
… | … | … | … | … | … | … | … |
PT360/06 | 25/06 | Thu tiền tạm ứng công tác còn thừa | 2.000.000 | 2.000.000 | |||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
Cộng | 10.000.000 | 8.101.323.000 | 720.651.500 | ... | 10.023.401.247 |
Mẫu số S02a – DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) |
CHỨNG TỪ GHI SỔ Số: ....01/06....
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Số hiệu TK | Số tiền | ||
Nợ | Có | ||
… | … | … | … |
Doanh thu tháng 6 | 111 | 511 | 8.101.323.000 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 111 | 3331 | 720.651.500 |
Thu tiền tạm ứng công tác còn thừa | 111 | 141 | 10.000.000 |
… | … | … | … |
Cộng | 10.023.401.247 |
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Người lập biểu Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)