Số tiền trợ cấp phải trả
PHỤ LỤC 2.12:
DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI ĐƠN VỊ KHẢO SÁT
SỐ HIỆU TK | TÊN TÀI KHOẢN | STT | SỐ HIỆU TK | TÊN TÀI KHOẢN | |
1 | LOẠI 1: TIỀN VÀ VẬT TƯ | 4 | LOẠI 4: NGUỒN KINH PHÍ | ||
111 | Tiền mặt | 412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
1111 | Tiền Việt Nam | 421 | Chênh lệch thu, chi chưa xử lý | ||
1112 | Ngoại tệ | 4213 | Chênh lệch thu, chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước | ||
112 | Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc | 4218 | Chênh lệch thu, chi hoạt động khác | ||
1121 | Tiền Việt Nam | 431 | Các quỹ | ||
113 | Tiền đang chuyển | 4311 | Quỹ khen thưởng | ||
152 | Nguyên liệu, vật liệu | 4312 | Quỹ phúc lợi | ||
153 | Công cụ, dụng cụ | 441 | Nguồn kinh phí đầu tư xây dựng cơ bản | ||
2 | LOẠI 2: TÀI SẢN CỐ ĐỊNH | 4411 | Nguồn kinh phí NSNN cấp | ||
211 | TSCĐ hữu hình | 4418 | Nguồn khác | ||
2111 | Nhà cửa, vật kiến trúc | 461 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | ||
2112 | Máy móc, thiết bị | 4611 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | ||
2113 | Phương tiện vận tải, truyền dẫn | 4612 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | ||
2114 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | 4613 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm sau | ||
2115 | Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm | 462 | Nguồn kinh phí dự án | ||
2118 | Tài sản cố định khác | 4621 | Nguồn kinh phí NSNN cấp | ||
213 | TSCĐ vô hình | 4628 | Nguồn khác |
Có thể bạn quan tâm!
- Anh (Chị) Có Thể Vui Lòng Cho Biết Đánh Giá Của Mình Về Hệ Báo Cáo Kế Toán Do Bộ Tài Chính Và Bộ Lao Động - Thương Binh Và Xã Hội Ban Hành Hiện Tại.
- Hoàn thiện tổ chức hạch toán kế toán nhằm tăng cường quản lý tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp ngành Lao động – Thương binh và xã hội - 32
- Hoàn thiện tổ chức hạch toán kế toán nhằm tăng cường quản lý tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp ngành Lao động – Thương binh và xã hội - 33
- Hoàn thiện tổ chức hạch toán kế toán nhằm tăng cường quản lý tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp ngành Lao động – Thương binh và xã hội - 35
- Hoàn thiện tổ chức hạch toán kế toán nhằm tăng cường quản lý tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp ngành Lao động – Thương binh và xã hội - 36
Xem toàn bộ 295 trang tài liệu này.
5
214 | Hao mòn TSCĐ | ||||
2141 | Hao mòn TSCĐ hữu hình | 464 | Nguồn kinh phí ưu đãi Người có công | ||
2142 | Hao mòn TSCĐ vô hình | 4641 | Năm trước | ||
241 | XDCB dở dang | 4642 | Năm nay | ||
2411 | Mua sắm TSCĐ | 4643 | Năm sau | ||
2412 | Xây dựng cơ bản | 465 | Nguồn kinh phí theo đơn đặt hàng của Nhà nước | ||
2413 | Sửa chữa lớn TSCĐ | ||||
2414 | Hỗ trợ nghĩa trang, công trình ghi công liệt sĩ | 466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | ||
LOẠI 3: THANH TOÁN | 5 | LOẠI 5: CÁC KHOẢN THU | |||
311 | Các khoản phải thu | 511 | Các khoản thu | ||
5112 | Thu theo đơn đặt hàng của nhà nước | ||||
3114 | Phải thu trùng lĩnh, trùng cấp | 5114 | Thu trùng lĩnh, trùng cấp | ||
3 | 3118 | Phải thu khác | 5118 | Thu khác | |
312 | Tạm ứng | 531 | Thu hoạt động sản xuất kinh doanh | ||
315 | Thanh toán với đại diện chi trả | 6 | LOẠI 6: CÁC KHOẢN CHI | ||
631 | Chi phí sản xuất kinh doanh | ||||
331 | Các khoản phải trả | 635 | Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước | ||
3311 | Phải trả người cung cấp | 661 | Chi hoạt động sự nghiệp | ||
3312 | Phải trả nợ vay | 6611 | Chi hoạt động sự nghiệp năm trước | ||
3318 | Phải trả khác | 6612 | Chi hoạt động sự nghiệp năm nay | ||
6613 | Chi hoạt động sự nghiệp |
5
năm sau | |||||
332 | Các khoản phải nộp theo lương | 662 | Chi dự án | ||
3321 | Bảo hiểm xã hội | 6621 | Chi quản lý dự án | ||
3322 | Bảo hiểm y tế | 6622 | Chi thực hiện dự án | ||
3323 | Kinh phí công đoàn | 664 | Chi ưu đãi Người có công | ||
3324 | Bảo hiểm thất nghiệp | 6641 | Năm trước | ||
333 | Các khoản phải nộp nhà nước | 6642 | Năm nay | ||
3337 | Thuế khác | 6643 | Năm sau | ||
3338 | Các khoản phải nộp khác | LOẠI 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG | |||
334 | Phải trả công chức, viên chức | 002 | Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công | ||
335 | Phải trả các đối tượng khác | 003 | Dự toán chi ưu đãi người có công | ||
336 | Tạm ứng kinh phí | 005 | Dụng cụ lâu bền đang sử dụng | ||
337 | Kinh phí đã quyết toán chuyển năm sau | 008 | Dự toán chi hoạt động | ||
3371 | Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho | 0081 | Dự toán chi thường xuyên | ||
3372 | Giá trị khối lượng sửa chữa lớn hoàn thành | 0082 | Dự toán chi không thường xuyên | ||
3373 | Giá trị khối lượng XDCB hoàn thành | 009 | Dự toán chi chương trình, dự án | ||
3374 | Giá trị hỗ trợ nghĩa trang, công trình ghi công liệt sỹ | 0091 | Dự toán chi chương trình, dự án | ||
341 | Kinh phí cấp cho cấp dưới | 0092 | Dự toán chi đầu tư XDCB | ||
342 | Thanh toán nội bộ |
5
PHỤ LỤC 2.13:
DANH MỤC SỔ KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI ĐƠN VỊ KHẢO SÁT
Ban hành theo quyết định 19/QĐ – BTC ngày 30 tháng 3 năm 2006 của Bộ trưởng
Bộ tài chính
TÊN SỔ | Ký hiệu mẫu sổ | Phạm vi áp dụng | |
1 | 2 | 3 | 4 |
1 | Nhật ký- Sổ Cái | S01- H | |
2 | Chứng từ ghi sổ | S02a- H | |
3 | Sổ đăng ký Chứng từ ghi sổ | S02b- H | |
4 | Sổ Cái (Dùng cho hình thức kế toán | S02c- H | |
Chứng từ ghi sổ) | |||
5 | Sổ Cái (Dùng cho hình thức kế toán | S03- H | |
Nhật ký chung) | |||
6 | Sổ Nhật ký chung | S04- H | |
7 | Bảng cân đối số phát sinh | S05-H | |
8 | Sổ quỹ tiền mặt (Sổ chi tiết tiền mặt) | S11- H | |
9 | Sổ tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc | S12- H | |
10 | Sổ theo dõi tiền mặt, tiền gửi bằng | S13- H | Đơn vị có ngoại |
ngoại tệ | tệ | ||
11 | Sổ tài sản cố định | S31 - H | |
12 | Sổ theo dõi TSCĐ và công cụ, dụng cụ | S32 - H | |
tại nơi sử dụng | |||
13 | Sổ chi tiết các tài khoản | S33- H | |
14 | Sổ theo dõi dự toán ngân sách | S41- H | |
15 | Sổ theo dõi nguồn kinh phí | S42- H | |
16 | Sổ tổng hợp nguồn kinh phí | S43- H | |
17 | Sổ chi tiết các khoản thu | S52- H | |
18 | Sổ chi tiết chi hoạt động | S61- H | |
19 | Sổ chi tiết chi dự án | S62 - H | Đơn vị có dự án |
20 | Sổ theo dõi chi phí trả trước | S71- H | |
21 | Sổ theo dõi tạm ứng kinh phí của Kho | S72- H | |
bạc | |||
22 | Sổ tổng hợp quyết toán ngân sách và | S04/CT- H | Đơn vị cấp trên |
nguồn khác của đơn vị |
Trường ĐH LĐXH (Ban hành theo quyết đinh 19/2006/QĐ - BTC ngày 30 tháng 3 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
PHỤ LỤC 2.14
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản 5111(Thu học phí chính quy) Từ ngày 1/1/2009 đến 31/12/2009
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
15/1 | 19 | 15/1 | Thu học phí kỳ 2 năm 08 - 09 | 111 | 129,115,000 | |
20/1 | 25 | 20/1 | Thu học phí kỳ 2 năm 08 - 09 | 111 | 97,900,000 | |
23/2 | 32 | 23/2 | Thu học phí kỳ 2 năm 08 - 09 | 111 | 196,480,000 | |
28/3 | 140 | 28/3 | Thu học phí kỳ 2 năm 08 - 09 | 111 | 118,075,000 | |
….. | ||||||
16/4 | 3554 | 16/4 | Kết chuyển chi phí hoạt động dịch vụ | 6311 | 113,285,000 | |
28/5 | 1264 | 28/5 | Kết chuyển chi phí hoạt động dịch vụ | 6315 | 102,050,000 | |
20/7 | 2358 | 20/7 | Kết chuyển chi phí hoạt động dịch vụ | 6316 | 2,300,000 | |
18/9 | 6347 | 18/9 | Kết chuyển chênh lệch hoạt động dịch vụ | 4211 | 2,563,689,000 | |
…. | ||||||
Cộng phát sinh | 21,826,446,000 | 21,826,446,000 | ||||
Cộng lũy kế | 21,826,446,000 | 21,826,446,000 | ||||
Số dư cuối kỳ |
Ngày 31/12/2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký tên, đóng dấu)
Trường ĐH LĐXH (Ban hành theo quyết đinh 19/2006/QĐ - BTC ngày 30 tháng 3 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản 5311(Thu coi xe) Từ ngày 1/1/2009 đến 31/12/2009
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
15/1 | 19 | 15/1 | Thu coi xe tháng 12/2008 | 111 | 10,000,000 | |
20/1 | 25 | 20/1 | Thu coi xe tháng 1/2009 | 111 | 10,000,000 | |
23/2 | 32 | 23/2 | Thu coi xe tháng 2/2009 | 111 | 10,000,000 | |
….. | ||||||
16/4 | 3554 | 16/4 | Ghi giảm chênh lệch thu chi | 3331 | 150,000 | |
K/c chênh lệch hoạt động dịch vụ | 4211 | 19,700,000 | ||||
28/5 | 1264 | 28/5 | Ghi giảm chênh lệch thu chi | 3331 | 150,000 | |
20/7 | 2358 | 20/7 | Ghi giảm chênh lệch thu chi | 3331 | 150,000 | |
… | ||||||
…. | ||||||
Cộng phát sinh | 130,000,000 | 130,000,000 | ||||
Cộng lũy kế | 130,000,000 | 130,000,000 | ||||
Số dư cuối kỳ |
Ngày 31/12/2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký tên, đóng dấu)
Trường ĐH LĐXH (Ban hành theo quyết đinh 19/2006/QĐ - BTC ngày 30 tháng 3 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Tài khoản 1521 (Vật liệu)
Từ ngày 1/1/2009 đến 31/12/2009
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
15/1 | 19 | 15/1 | Mua vật liệu điện nước | 111 | 8,075,000 | |
20/1 | 25 | 20/1 | Mua vật liệu điện nước | 111 | 6,130,000 | |
23/2 | 32 | 23/2 | Mua vật liệu điện nước | 111 | 9,313,000 | |
16/6 | 3554 | 16/6 | Xuất kho vật liệu điện nước 6 tháng | 6612 | 49,207,152 | |
…. | ||||||
18/12 | 1805 | 18/12 | Mua vật liệu điện nước | 111 | 9,790,000 | |
…. | ||||||
Cộng phát sinh | 109,271,250 | 109,529,511 | ||||
Số dư đầu kỳ | 11,845,617 | |||||
Số dư cuối kỳ | 11,587,356 |
Ngày 31/12/2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký tên, đóng dấu)