Hoàn thiện tổ chức hạch toán kế toán nhằm tăng cường quản lý tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp ngành Lao động – Thương binh và xã hội - 34

Số tiền trợ cấp phải trả

PHỤ LỤC 2.12:

DANH MỤC TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI ĐƠN VỊ KHẢO SÁT


STT

SỐ HIỆU

TK

TÊN TÀI KHOẢN

STT

SỐ HIỆU

TK

TÊN TÀI KHOẢN







1


LOẠI 1: TIỀN VÀ VẬT TƯ

4


LOẠI 4: NGUỒN KINH

PHÍ


111

Tiền mặt


412

Chênh lệch đánh giá lại

tài sản


1111

Tiền Việt Nam


421

Chênh lệch thu, chi chưa

xử lý


1112

Ngoại tệ


4213

Chênh lệch thu, chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước


112

Tiền gửi Ngân

hàng, Kho bạc


4218

Chênh lệch thu, chi hoạt động khác


1121

Tiền Việt Nam


431

Các quỹ


113

Tiền đang chuyển


4311

Quỹ khen thưởng


152

Nguyên liệu, vật

liệu


4312

Quỹ phúc lợi


153

Công cụ, dụng cụ


441

Nguồn kinh phí đầu tư xây

dựng cơ bản

2


LOẠI 2: TÀI SẢN CỐ ĐỊNH


4411

Nguồn kinh phí NSNN cấp


211

TSCĐ hữu hình


4418

Nguồn khác


2111

Nhà cửa, vật kiến

trúc


461

Nguồn kinh phí sự nghiệp


2112

Máy móc, thiết bị


4611

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước


2113

Phương tiện vận tải,

truyền dẫn


4612

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay


2114

Thiết bị, dụng cụ

quản lý


4613

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm sau


2115

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm


462

Nguồn kinh phí dự án


2118

Tài sản cố định khác


4621

Nguồn kinh phí NSNN cấp


213

TSCĐ vô hình


4628

Nguồn khác

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 295 trang tài liệu này.

Hoàn thiện tổ chức hạch toán kế toán nhằm tăng cường quản lý tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp ngành Lao động – Thương binh và xã hội - 34


5

214

Hao mòn TSCĐ





2141

Hao mòn TSCĐ hữu

hình


464

Nguồn kinh phí ưu đãi Người có công


2142

Hao mòn TSCĐ vô

hình


4641

Năm trước


241

XDCB dở dang


4642

Năm nay


2411

Mua sắm TSCĐ


4643

Năm sau


2412

Xây dựng cơ bản


465

Nguồn kinh phí theo đơn đặt hàng của Nhà nước


2413

Sửa chữa lớn TSCĐ





2414

Hỗ trợ nghĩa trang,

công trình ghi công liệt sĩ


466

Nguồn kinh phí đã hình

thành TSCĐ




LOẠI 3: THANH

TOÁN

5


LOẠI 5: CÁC KHOẢN

THU


311

Các khoản phải thu


511

Các khoản thu





5112

Thu theo đơn đặt hàng của nhà nước


3114

Phải thu trùng lĩnh,

trùng cấp


5114

Thu trùng lĩnh, trùng cấp

3

3118

Phải thu khác


5118

Thu khác


312

Tạm ứng


531

Thu hoạt động sản xuất

kinh doanh


315

Thanh toán với đại

diện chi trả

6


LOẠI 6: CÁC KHOẢN

CHI





631

Chi phí sản xuất kinh

doanh


331

Các khoản phải trả


635

Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước


3311

Phải trả người cung

cấp


661

Chi hoạt động sự nghiệp


3312

Phải trả nợ vay


6611

Chi hoạt động sự nghiệp

năm trước


3318

Phải trả khác


6612

Chi hoạt động sự nghiệp

năm nay





6613

Chi hoạt động sự nghiệp



5





năm sau


332

Các khoản phải

nộp theo lương


662

Chi dự án


3321

Bảo hiểm xã hội


6621

Chi quản lý dự án


3322

Bảo hiểm y tế


6622

Chi thực hiện dự án


3323

Kinh phí công đoàn


664

Chi ưu đãi Người có công


3324

Bảo hiểm thất

nghiệp


6641

Năm trước


333

Các khoản phải

nộp nhà nước


6642

Năm nay


3337

Thuế khác


6643

Năm sau


3338

Các khoản phải nộp

khác



LOẠI 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG


334

Phải trả công chức,

viên chức


002

Tài sản nhận giữ hộ, nhận

gia công


335

Phải trả các đối tượng khác


003

Dự toán chi ưu đãi người có công


336

Tạm ứng kinh phí


005

Dụng cụ lâu bền đang sử

dụng


337

Kinh phí đã quyết toán chuyển năm

sau


008

Dự toán chi hoạt động


3371

Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho


0081

Dự toán chi thường xuyên


3372

Giá trị khối lượng

sửa chữa lớn hoàn thành


0082

Dự toán chi không thường

xuyên


3373

Giá trị khối lượng

XDCB hoàn thành


009

Dự toán chi chương trình, dự án


3374

Giá trị hỗ trợ nghĩa trang, công trình ghi công liệt sỹ


0091

Dự toán chi chương trình, dự án


341

Kinh phí cấp cho

cấp dưới


0092

Dự toán chi đầu tư XDCB


342

Thanh toán nội bộ






5

PHỤ LỤC 2.13:

DANH MỤC SỔ KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI ĐƠN VỊ KHẢO SÁT

Ban hành theo quyết định 19/QĐ – BTC ngày 30 tháng 3 năm 2006 của Bộ trưởng

Bộ tài chính


ST T


TÊN SỔ

Ký hiệu mẫu sổ

Phạm vi

áp dụng

1

2

3

4

1

Nhật ký- Sổ Cái

S01- H


2

Chứng từ ghi sổ

S02a- H


3

Sổ đăng ký Chứng từ ghi sổ

S02b- H


4

Sổ Cái (Dùng cho hình thức kế toán

S02c- H



Chứng từ ghi sổ)



5

Sổ Cái (Dùng cho hình thức kế toán

S03- H



Nhật ký chung)



6

Sổ Nhật ký chung

S04- H


7

Bảng cân đối số phát sinh

S05-H


8

Sổ quỹ tiền mặt (Sổ chi tiết tiền mặt)

S11- H


9

Sổ tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc

S12- H


10

Sổ theo dõi tiền mặt, tiền gửi bằng

S13- H

Đơn vị có ngoại


ngoại tệ


tệ

11

Sổ tài sản cố định

S31 - H


12

Sổ theo dõi TSCĐ và công cụ, dụng cụ

S32 - H



tại nơi sử dụng



13

Sổ chi tiết các tài khoản

S33- H


14

Sổ theo dõi dự toán ngân sách

S41- H


15

Sổ theo dõi nguồn kinh phí

S42- H


16

Sổ tổng hợp nguồn kinh phí

S43- H


17

Sổ chi tiết các khoản thu

S52- H


18

Sổ chi tiết chi hoạt động

S61- H


19

Sổ chi tiết chi dự án

S62 - H

Đơn vị có dự án

20

Sổ theo dõi chi phí trả trước

S71- H


21

Sổ theo dõi tạm ứng kinh phí của Kho

S72- H



bạc



22

Sổ tổng hợp quyết toán ngân sách và

S04/CT- H

Đơn vị cấp trên


nguồn khác của đơn vị



Trường ĐH LĐXH (Ban hành theo quyết đinh 19/2006/QĐ - BTC ngày 30 tháng 3 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)


PHỤ LỤC 2.14

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

Tài khoản 5111(Thu học phí chính quy) Từ ngày 1/1/2009 đến 31/12/2009

Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày tháng

Nợ

15/1

19

15/1

Thu học phí kỳ 2 năm 08 - 09

111


129,115,000

20/1

25

20/1

Thu học phí kỳ 2 năm 08 - 09

111


97,900,000

23/2

32

23/2

Thu học phí kỳ 2 năm 08 - 09

111


196,480,000

28/3

140

28/3

Thu học phí kỳ 2 năm 08 - 09

111


118,075,000




…..




16/4

3554

16/4

Kết chuyển chi phí hoạt động dịch vụ

6311

113,285,000


28/5

1264

28/5

Kết chuyển chi phí hoạt động dịch vụ

6315

102,050,000


20/7

2358

20/7

Kết chuyển chi phí hoạt động dịch vụ

6316

2,300,000


18/9

6347

18/9

Kết chuyển chênh lệch hoạt động dịch vụ

4211

2,563,689,000





….







Cộng phát sinh


21,826,446,000

21,826,446,000




Cộng lũy kế


21,826,446,000

21,826,446,000




Số dư cuối kỳ




Ngày 31/12/2009


Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị


(Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký tên, đóng dấu)


Trường ĐH LĐXH (Ban hành theo quyết đinh 19/2006/QĐ - BTC ngày 30 tháng 3 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

Tài khoản 5311(Thu coi xe) Từ ngày 1/1/2009 đến 31/12/2009

Ngày

tháng ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày tháng

Nợ

15/1

19

15/1

Thu coi xe tháng 12/2008

111


10,000,000

20/1

25

20/1

Thu coi xe tháng 1/2009

111


10,000,000

23/2

32

23/2

Thu coi xe tháng 2/2009

111


10,000,000




…..




16/4

3554

16/4

Ghi giảm chênh lệch thu chi

3331

150,000





K/c chênh lệch hoạt động dịch vụ

4211

19,700,000


28/5

1264

28/5

Ghi giảm chênh lệch thu chi

3331

150,000


20/7

2358

20/7

Ghi giảm chênh lệch thu chi

3331

150,000











….







Cộng phát sinh


130,000,000

130,000,000




Cộng lũy kế


130,000,000

130,000,000




Số dư cuối kỳ





Ngày 31/12/2009


Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị


(Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký tên, đóng dấu)


Trường ĐH LĐXH (Ban hành theo quyết đinh 19/2006/QĐ - BTC ngày 30 tháng 3 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN

Tài khoản 1521 (Vật liệu)

Từ ngày 1/1/2009 đến 31/12/2009



Ngày

tháng ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày tháng

Nợ

15/1

19

15/1

Mua vật liệu điện nước

111

8,075,000


20/1

25

20/1

Mua vật liệu điện nước

111

6,130,000


23/2

32

23/2

Mua vật liệu điện nước

111

9,313,000









16/6

3554

16/6

Xuất kho vật liệu điện nước 6 tháng

6612


49,207,152




….




18/12

1805

18/12

Mua vật liệu điện nước

111

9,790,000



















….







Cộng phát sinh


109,271,250

109,529,511




Số dư đầu kỳ


11,845,617





Số dư cuối kỳ


11,587,356



Ngày 31/12/2009


Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị


(Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên) (Ký tên, đóng dấu)

Xem tất cả 295 trang.

Ngày đăng: 03/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí