Phụ lục 2.5:
BỘ LAO ĐỘNG TBXH
Các Sở Lao động – Thương binh và xã hội | ||
Các sở Lao động thương binh và xã hội của 63 Tỉnh, thành phố | ||
Có thể bạn quan tâm!
- Hình Thức Tổ Chức Sổ Kế Toán Đơn Vị Áp Dụng Là?
- Anh (Chị) Có Thể Vui Lòng Cho Biết Đánh Giá Của Mình Về Hệ Báo Cáo Kế Toán Do Bộ Tài Chính Và Bộ Lao Động - Thương Binh Và Xã Hội Ban Hành Hiện Tại.
- Hoàn thiện tổ chức hạch toán kế toán nhằm tăng cường quản lý tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp ngành Lao động – Thương binh và xã hội - 32
- Hoàn thiện tổ chức hạch toán kế toán nhằm tăng cường quản lý tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp ngành Lao động – Thương binh và xã hội - 34
- Hoàn thiện tổ chức hạch toán kế toán nhằm tăng cường quản lý tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp ngành Lao động – Thương binh và xã hội - 35
- Hoàn thiện tổ chức hạch toán kế toán nhằm tăng cường quản lý tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp ngành Lao động – Thương binh và xã hội - 36
Xem toàn bộ 295 trang tài liệu này.
Mô hình tổ chức của ngành Lao động - Thương binh và xã hội
Các phòng Lao động – Thương binh và xã hội trực thuộc các Sở
Các đơn vị quản lý nhà nước | ||
- Các vụ: Vụ Lao động – tiền lương, Vụ bình đẳng giới, vụ KH – TC…. - Các Cục: Cục Người có công, Cục Việc làm, Cục bảo trợ xã hội… - Tổng cục dạy nghề - Văn phòng Bộ - Thanh tra Bộ - Ban quản lý lao động ngoài nước |
Các đơn vị sự nghiệp phục vụ quản lý | |
- Các Viện: Viện KH XH, Viện chỉnh hình phục hồi chức năng - Trung tâm thông tin - Báo, tạp chí Lao động và xã hội - Quỹ Bảo trợ trẻ em - Trường Đào tạo bồi dưỡng cán bộ công chức LĐ XH |
Các đơn vị sự nghiệp khác | |
- Các trường Đại học, cao đẳng, trung cấp - Các bệnh viện - Các trung tâm: Trung tâm điều dưỡng, trung tâm bảo trợ xã hội, trung tâm kiểm định an toàn…. |
Nguồn: Trang Web của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội
PHỤ LỤC 2.6:
DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN SỬ DỤNG TẠI ĐƠN VỊ KHẢO SÁT
PhầnI:
Chứng từ ban hàng theo quyết định 19/2006/QĐ – BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng BTC
TÊN CHỨNG TỪ | SỐ HIỆU | ĐV ÁP | D Ụ N G | |
HC | SN | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I | Chỉ tiêu lao động tiền lương | |||
1 | Bảng chấm công | C01a-HD | X | x |
2 | Bảng chấm công làm thêm giờ | C01b-HD | X | x |
3 | Giấy báo làm thêm giờ | C01c-HD | x | |
4 | Giấy đi đường | C06-HD | X | x |
5 | Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ | C07-HD | X | x |
6 | Hợp đồng giao khoán công việc, sản | |||
phẩm | C08-HD | x | ||
7 | Bảng thanh toán tiền thuê ngoài | C09-HD | X | x |
8 | Biên bản thanh lý hợp đồng giao | |||
khoán | C10-HD | x | ||
9 | Bảng kê thanh toán công tác phí | C12-HD | X | x |
II | Chỉ tiêu vật tư | |||
1 | Phiếu nhập kho | C20-HD | x | |
2 | Phiếu xuất kho | C21-HD | x | |
3 | Giấy báo hỏng, mất công cụ, dụng cụ | C22-HD | x | |
4 | Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, sản | |||
phẩm, hàng hoá | C23-HD | X | x | |
5 | Bảng kê mua hàng | C24-HD | X | x |
6 | Biên bản kiểm nghiệm vật tư, công | |||
cụ, sản phẩm, hàng hoá | C25-HD | x | ||
III | Chỉ tiêu tiền tệ | |||
1 | Phiếu thu | C30-BB | X | X |
2 | Phiếu chi | C31-BB | X | X |
TÊN CHỨNG TỪ | SỐ HIỆU | ĐV ÁP | D Ụ N G | |
HC | SN | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3 | Giấy đề nghị tạm ứng | C32-HD | x | |
4 | Giấy thanh toán tạm ứng | C33-BB | x | |
5 | Biên bản kiểm kê quỹ (Dùng cho | |||
đồng Việt Nam) | C34-HD | X | x | |
6 | Giấy đề nghị thanh toán | C37-HD | X | x |
7 | Biên lai thu tiền | C38-BB | x | |
8 | Bảng kê chi tiền cho người tham dự | |||
hội thảo, tập huấn | C40a-HD | X | x | |
9 | Bảng kê chi tiền cho người tham dự | |||
hội thảo, tập huấn | C40b-HD | X | x | |
IV | Chỉ tiêu tài sản cố định | |||
1 | Biên bản giao nhận TSCĐ | C50-HD | X | x |
2 | Biên bản thanh lý TSCĐ | C51-HD | X | x |
3 | Biên bản đánh giá lại TSCĐ | C52-HD | x | |
4 | Biên bản kiểm kê TSCĐ | C53-HD | X | x |
5 | Biên bản giao nhận TSCĐ sửa chữa | |||
lớn hoàn thành | C54-HD | X | x | |
6 | Bảng tính hao mòn TSCĐ | C55a-HD | X | x |
PHỤ LỤC 2.7
Sở LĐTBXH- Hà Tĩnh Mã đơn vị SDNS
Mẫu số: C 63- HD/LĐTBXH
( Ban hành theo QĐ số 09/2007/QĐ- BLĐTBXH ngày 30/3/2007 của Bộ LĐTBXH)
DANH SÁCH CHI TRẢ TRỢ CẤP MỘT LẦN
Tháng 12 năm 2009
Xã Tùng Lộc - Huyện Can Lộc - Hà Tĩnh
Họ và tên | Số hồ sơ | Số giấy báo lĩnh tiền | Số tiền | Người nhận | ||
Ký | Họ tên | |||||
Hoạt động kháng chiến | ||||||
1 | Nguyễn Đức Lượng | ML 12-3466 | T12-3466 | 1,000,000 | ||
2 | Đặng Hữu Truật | ML 12-3478 | T12-3478 | 1,000,000 | ||
3 | Nguyễn Văn Châu | ML 12-3474 | T 12-3474 | 1,000,000 | ||
4 | Nguyễn Đức Sơn | ML 12-3468 | T 12-3468 | 1,000,000 | ||
…….. | ||||||
14 | Hà Phan | ML 12-3473 | T12-3473 | 1,000,000 | ||
Số người: 14 Số tiền: 14.000.000 đồng
Bên nhận chi trả
Người chi trả Thủ trưởng đơn vị
Ngày 30 tháng 12 năm 2009
Bên giao chi trả
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Sở LĐTBXH Bắc Ninh
PHỤ LỤC 2.8
Mẫu số: C 67- HD/LĐTBXH
Mã đơn vị SDNS
(Ban hành theo QĐ số 09/2007/QĐ- BLĐTBXH
ngày 30/3/2007 của Bộ LĐTBXH)
DANH SÁCH CHI TRẢ TRỢ CẤP HÀNG THÁNG
Tháng 7 năm 2010
Xã Phú Lương
Họ Và Tên | Địa Chỉ | Số sổ lĩnh tiền | Số tiền trợ cấp tháng này | Số tiền chưa trả tháng trước | Tổng sốn tiền trợ cấp | Ký nhận | |||
Số tháng | Số tiền | Ký | Họ tên | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Người HĐCM từ 01/01045 đến trước TKN | 1,594,000 | 1,594,000 | |||||||
1 | Cao Xuân Thi | 1254 | 797,000 | 797,000 | |||||
2 | Phương Xuân Hòa | 5671 | 797,000 | 797,000 | |||||
TB Suy giảm KNLĐ từ 21-60% | 15,813,000 | 15,813,000 | |||||||
1 | Nguyễn Tiến Côn | 27691 | 519,000 | 519,000 | |||||
……. | |||||||||
TB Suy giảm KNLĐ từ 61-80% | 3,508,000 | 3,508,000 | |||||||
1 | Nguyễn Thế Bằng | 4500 | 1,754,000 | 1,754,000 | |||||
2 | Phạm Văn Thiên | 1614 | 1,754,000 | 1,754,000 | |||||
TB Suy giảm KNLĐ từ 81% trở lên | 4,900,000 | 4,900,000 | |||||||
1 | Phạm Văn Thành | 19621 | 2,512,000 | 2,512,000 | |||||
2 | Phạm Thường | 24091 | 2,388,000 | 2,388,000 | |||||
BB Suy giảm KNLĐ từ 41 - 50% | 2,415,000 | 2,415,000 | |||||||
1 | Nguyễn Bá Tụ | 962 | 805,000 | 805,000 | |||||
2 | Nguyễn Đình Quỳnh | 30164 | 805,000 | 805,000 | |||||
BB Suy giảm KNLĐ từ 51 - 60% | |||||||||
BB Suy giảm KNLĐ từ 61 - 70% | 8,939,000 | 8,939,000 | |||||||
1 | Lê Hồng Văn | 66739 | 1,277,000 | 1,277,000 | |||||
2 | Hoàng Văn Hồng | 2365 | 1,277,000 | 1,277,000 | |||||
…… |
Ấn định : Số người 75 Số tiền: 65.985.000 đồng
Ngày 13 tháng 7 năm 2010 Ngày 13tháng 7 năm 2010
Bên nhận chi trả Bên giao chi trả
Người chi trả
( Ký, họ tên)
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 2.9
Danh sách chi trả trợ cấp HS - SV
Xã Tùng Lộc- Huyện Can Lộc - Hà Tĩnh
ĐVT: 1.000 đ
Họ và tên HS_SV | Họ và tên TBB và người từ trần | Hiện đang học tại | Lớp | Mức trợ cấp | Tổng cộng | Ký nhận | |||
250 | |||||||||
1 | Trần thị Thanh | Trần Văn Nghị | TH Cơ sở | 9 | 250 | ||||
2 | Lê Viết Thịnh | Lê Viết Tuyết | Tiểu học | 4 | 250 | ||||
3 | Đặng Thành Đạt | Đặng Xuân Lạc | Tiểu học | 2 | 250 | ||||
4 | Nguyễn Thị Dạ | Nguyễn Trung Dũng | PTTH | 10 | 250 | ||||
5 | Lê Thị Minh | Lê Viết Tuyết | TH Cơ sở | 7 | 250 | ||||
6 | Nguyễn Thị Nhụy | Nguyễn Văn Huân | TH Cơ sở | 9 | 250 | ||||
7 | Nguyễn Văn Huy | Nguyễn Văn Huân | TH Cơ sở | 7 | 250 | ||||
8 | Đặng Thị Khánh | Đặng Văn Ký | Bán công | 10 | 250 | ||||
9 | Nguyễn Viết Lộc | Nguyễn Viết Thư | TH Cơ sở | 8 | 250 | ||||
Tổng cộng | 2250 |
UBND Xã
Can Lộc, ngày 30 tháng 12 năm 2009
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội
Chi Trả
Kế toán Chủ tịch
Kế toán Trưởng Phòng
Sở LĐTBXH- BN
Mã đơn vị SDNS
PHỤ LỤC 2.10
Mẫu số: C 73- HD/LĐTBXH
(Ban hành theo QĐ số 09/2007/QĐ- BLĐTBXH
ngày 30/3/2007 của Bộ LĐTBXH)
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN KINH PHÍ CHI TRẢ TRỢ CẤP
Tháng 7 năm 2010
Số 07
Xã Phú lương
Loại trợ cấp | Số phải trả | Số đã trả | Số chưa trả | ||||||
SN | ST | SN | ST | Chuyển tháng sau | Thôi không phải trả | ||||
SN | ST | SN | ST | ||||||
I. | Người HĐCM trước 01/01/45 | ||||||||
1 | Người HĐCM trước 01/01/45 diện thoát ly | ||||||||
2 | Người HĐCM trước 01/01/45 diện không thoát ly | ||||||||
II | Người HĐCM từ 01/01/45 đến trước TKN | 2 | 1,594,000 | 2 | 1,594,000 | ||||
1 | Người HĐCM từ 01/01/45 đến trước TKN | 2 | 1,594,000 | 2 | 1,594,000 | ||||
III | Bà mẹ VNAH, anh hùng LLVTND,AHLĐ | ||||||||
1 | Bà mẹ VNAH | ||||||||
2 | Anh hùng LLVTND,AHLĐ trong kháng chiến | ||||||||
IV | TB người hưởng chính sách như TB | 24 | 24,221,000 | 24 | 24,221,000 | ||||
1 | TB suy giảm KNLĐ từ 21-60% | 20 | 15,813,000 | 20 | 15,813,000 | ||||
…. |
Ngày 30 tháng 7 năm 2010
Bên nhận chi trả Người chi trả
Thủ trưởng đơn vị
Ngày 30 tháng 7 năm 2010
Bên giao chi trả
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 2.11
BÁO CÁO TÌNH HÌNH CHI TRẢ TRỢ CẤP HÀNG THÁNG
Tháng 7 năm 2010
Đối tượng | Tháng trước | Tăng tháng này | Tổng cộng | Giảm tháng này | ||||||||
SN | ST | Tăng biến động | Tăng điều chỉnh | Giảm biến động | Giảm điều chỉnh | Tổng cộng | Trợ | |||||
SN | ST | SN | ST | SN | ||||||||
Tổng cộng | 2,614 | 2,366,002,000 | 6 | 4,836,000 | 2,609 | |||||||
I | Người HĐCM trước 01/01/45 | 1 | 1,153,000 | 1 | ||||||||
1 | Người HĐCM trước 01/01/45 diện thoat ly | 1 | 1,153,000 | 1 | ||||||||
2 | Người HĐCM trước 01/01/45 diện không thoat ly | |||||||||||
II | Người HĐCM từ 01/01/45 đến trướcTKN | 27 | 21,519,000 | 27 | ||||||||
1 | Người HĐCM từ 01/01/45 đến trước TKN | 27 | 21,519,000 | 27 | ||||||||
III | Bà Mẹ VNAH, anh hùng LLVTND, AHLĐ | 2 | 2,668,000 | 2 | ||||||||
1 | Bà mẹ Vệt Nam anh hùng | 1 | 2,022,000 | 1 | ||||||||
2 | anh hùng LLVT, AHLĐ trong kháng chiến | 1 | 646,000 | 1 | ||||||||
IV | TB người hưởng chính sách như TB | 888 | 813,128,000 | 3 | 2,574,000 | 2.574.000 | 885 | |||||
1 | TB suy giảm KNLĐ 21-60% | 784 | 624,485,000 | 2 | 1,232,000 | 1,232,000 | 782 | |||||
V | Thương binh loại B | 28 | 20,460,000 | 28 | ||||||||
1 | TBB suy giảm KNLĐ 21-60% | 24 | 13,063,000 | 24 | ||||||||
….. | ||||||||||||
VI | Bệnh binh | 518 | 607,456,000 | 1 | 892,000 | 892,000 | 518 | |||||
1 | BB suy giảm KNLĐ 41-50% | 96 | 77,230,050 | 1 | 805,000 | 805,000 | 97 | |||||
2 | BB suy giảm KNLĐ 51-60% | 69 | 69,028,000 | 1 | 892,000 | 892,000 | 68 | |||||
3 | BB suy giảm KNLĐ 61-70% | 331 | 422,687,000 | 331 | ||||||||
….. | ||||||||||||
VII | Người phục vụ thương binh, bệnh binh | 35 | 27,830,000 | 35 | ||||||||
1 | Người phục vụ TB, TBB ở gia đình | 29 | 22,990,000 | 29 | ||||||||
1.1 | Suy giảm KNLĐ từ 81% trở lên | 26 | 20,020,000 | 26 | ||||||||
VIII | Người có công giúp đỡ cách mạng | 1 | 770,000 | 1 | ||||||||
1 | NCC giúp đỡ CM trước 8/1945 | 1 | 770,000 | 1 | ||||||||
IX | Người HĐKC và con đẻ bị nhễm CĐHH | 203 | 167,211,000 | 203 | ||||||||
1 | Người HĐKC bị nhễm CĐHH | 85 | 110,489,000 | 85 | ||||||||
….. | ||||||||||||
X | Trợ cấp tền tuất | 911 | 704,712,000 | 2 | 1,370,000 | 1,370,000 | 909 | |||||
1 | Tuất 1 liệt sỹ hưởng ĐXCB | 801 | 616,600,000 | 2 | 1,370,000 | 1,370,000 | 799 | |||||
…… | ||||||||||||
XI | Quân nhân xuất ngũ | |||||||||||
1 | Quân nhân xuất ngũ từ 15 đến dưới 20 năm |
Số tiền trợ cấp đã trả | Số chưa trả | |||||||||||||||
cấp tháng này | Số chưa trả tháng trước | Số phải trả tháng này | Lũy kế số phải trả | Đã trả | Lũy kế số đã trả | Tổng số | Chuyển tháng sau | Không phải trả nữa | ||||||||
ST | SN | ST | Từ đầu quý | Từ đầu năm | SN | ST | Từ đầu quý | Từ đầu năm | SN | ST | SN | ST | SN | ST | LK từ đầu năm | |
2,361,266,000 | 2,361,266,000 | 2,361,266,000 | 2,609 | 2,361,266,000 | 2,361,266,000 | 1 | 770 | 1 | 770 | |||||||
1,153,000 | 1.153.000 | 1,153,000 | 1 | 1,153,000 | 1,153,000 | |||||||||||
1,153,000 | 1,153,000 | 1,153,000 | 1 | 1,153,000 | 1,153,000 | |||||||||||
21,519,000 | 21,519,000 | 21,519,000 | 27 | 21,519,000 | 21,519,000 | |||||||||||
21,519,000 | 21,519,000 | 21,519,000 | 27 | 21,519,000 | 21,519,000 | |||||||||||
2,668,000 | 2,668,000 | 2,668,000 | 2 | 2,668,000 | 2,668,000 | |||||||||||
2,022,000 | 2,022,000 | 2,022,000 | 1 | 2,022,000 | 2,022,000 | |||||||||||
646,000 | 646,000 | 646,000 | 1 | 646,000 | 646,000 | |||||||||||
810,554,000 | 810,554,000 | 810,554,000 | 885 | 810,554,000 | 810,554,000 | |||||||||||
623,253,000 | 623,253,000 | 623,253,000 | 782 | 623,253,000 | 623,253,000 | |||||||||||
20,460,000 | 20,460,000 | 20,460,000 | 28 | 20,460,000 | 20,460,000 | |||||||||||
13,063,000 | 13,063,000 | 13,063,000 | 24 | 13,063,000 | 13,063,000 | |||||||||||
605,759,000 | 605,759,000 | 605,759,000 | 518 | 605,759,000 | 605,759,000 | |||||||||||
78,085,000 | 78,085,000 | 78,085,000 | 97 | 78,085,000 | 78,085,000 | |||||||||||
68,136,000 | 68,136,000 | 68,136,000 | 68 | 68,136,000 | 68,136,000 | |||||||||||
422,687,000 | 422,687,000 | 422,687,000 | 331 | 422,687,000 | 422,687,000 | |||||||||||
27,830,000 | 27,830,000 | 27,830,000 | 35 | 27,830,000 | 27,830,000 | |||||||||||
22,990,000 | 22,990,000 | 22,990,000 | 29 | 22,990,000 | 22,990,000 | |||||||||||
20,020,000 | 20,020,000 | 20,020,000 | 26 | 20,020,000 | 20,020,000 | |||||||||||
770,000 | 770,000 | 770,000 | 1 | 770,000 | 770,000 | |||||||||||
770,000 | 770,000 | 770,000 | 1 | 770,000 | 770,000 | |||||||||||
167,211,000 | 167,211,000 | 167,211,000 | 203 | 167,211,000 | 167,211,000 | |||||||||||
110,489,000 | 110,489,000 | 110,489,000 | 85 | 110,489,000 | 110,489,000 | |||||||||||
703,342,000 | 703,342,000 | 703,342,000 | 908 | 703,342,000 | 703,342,000 | 1 | 770 | 1 | 770 | |||||||
615,230,000 | 615,230,000 | 615,230,000 | 798 | 615,230,000 | 615,230,000 | 1 | 770 | 1 | 770 | |||||||