Triệu Trung Bằng | HĐLĐ | 26 | 1 | 1.2 | 31 | 3,027,884 | 3,027,884 | 30,279 | 30,279 | 2,997,605 | ||||||||||
……….. | …… | …… | …… | …… | …… | …… | ……. | ……. | ……. | ……. | ……. | …….. | …….. | |||||||
Cộng | 347 | 416 | 58,422,625 | 1 | 130,000 | 58,552,625 | 927,420 | 154,570 | 585,526 | 141,851 | 1,809,367 | 56,743,258 |
Có thể bạn quan tâm!
- Điều Kiện Cơ Bản Để Thực Hiện Các Giải Pháp
- Bảng Kê Chứng Từ Gốc - Ctgs Số 119
- Hoàn thiện kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần xây dựng giao thông I Thái Nguyên - 18
Xem toàn bộ 159 trang tài liệu này.
Lập biểu Đội trưởng Kế toán thanh toán Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Giám đốc (Ký, họ tên)
(Nguồn: phòng kế toán Công ty CPXD giao thông I Thái Nguyên )
Phụ lục 9: BẢNG ĐỐI CHIẾU GIÁ THÀNH 2009
BẢNG ĐỐI CHIẾU GIÁ THÀNH 2009
Công trình: Đường Cù Vân An Khánh Đơn vị: Đội 1
Nội dung | Giá trị dự toán | Chi phí thực tế | Chênh lệch | |||||
Giá trị dự toán | Giá trị dở dang | Cộng | DD đầu kỳ | Phát sinh 2009 | Cộng | |||
A | Chi phí trực tiếp sản xuất | 4,093,708,010 | 4,093,708,010 | 4,092,687,203 | 4,092,687,203 | 1,020,807 | ||
1 | Chi phí vật tư | 2,664,889,117 | 2,664,889,117 | 2,643,725,717 | 2,643,725,717 | 21,163,400 | ||
2 | Chi phí nhân công | 509,618,998 | 509,618,998 | 510,628,902 | 510,628,902 | (1,009,904) | ||
3 | Chi phí máy | 713,928,670 | 713,928,670 | 766,498,499 | 766,498,499 | (52,569,829) | ||
4 | Chi phí SXC | 205,271,225 | 205,271,225 | 171,834,085 | 171,834,085 | 33,437,140 | ||
B | Chi phí Công ty | 1,445,134,317 | 1,445,134,317 | 1,445,134,317 | 1,445,134,317 | 0 | ||
1 | Thuế VAT 10% | 503,531,121 | 503,531,121 | 503,531,121 | 503,531,121 | 0 | ||
2 | Lợi tức 4% | 221,553,693 | 221,553,693 | 221,553,693 | 221,553,693 | 0 | ||
3 | BHXH, BHYT, KPCĐ 3% | 166,165,270 | 166,165,270 | 166,165,270 | 166,165,270 | 0 | ||
4 | Lãi vay 4% | 221,553,693 | 221,553,693 | 221,553,693 | 221,553,693 | 0 | ||
5 | Quản lý phí 6% | 332,330,540 | 332,330,540 | 332,330,540 | 332,330,540 | 0 | ||
Tổng cộng | 5,538,842,327 | 5,538,842,327 | 5,537,821,520 | 5,537,821,520 | 1,020,807 |
Phòng kế toán
Đơn vị thi công
Kế toán theo dòi Kế toán trưởng Thống kê Đội trưởng
(Nguồn: phòng kế toán Công ty CPXD giao thông I Thái Nguyên )
Phụ lục 10: GIÁ THÀNH, DOANH THU CÔNG TRÌNH XÂY LẮP
GIÁ THÀNH, DOANH THU CÔNG TRÌNH XÂY LẮP
Từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2009
Tên công trình | Chi phí NVL | Chi phí nhân công | Chi phí MMTB | Chi phí chung | Chi phí khác | Giảm trừ chi phí | Chi phí dở dang | Cộng chi phí sản xuất | Doanh thu thuần | Giá vốn | Chi phí QLDN | Lãi (lỗ) | ||
Đầu kỳ | Cuối kỳ | |||||||||||||
1 | Cải tạo nâng cấp đường Phủ Liễn | 98,196,271 | 63,045,613 | 9,640,304 | 41,525,187 | 376,337,653 | 588,745,028 | 599,494,605 | 588,745,028 | 10,749,577 | ||||
2 | Cầu treo cao kỳ | 41,697,845 | 33,593,953 | 38,216,365 | 25,315,408 | 372,694,974 | 511,518,545 | 619,085,656 | 511,518,545 | 107,567,111 | ||||
3 | Cống tiêu nước cầu vượt sông Công | 43,602,151 | 27,554,825 | 4,477,313 | 4,137,858 | 79,772,147 | 94,048,747 | 79,772,147 | 14,276,600 | |||||
4 | Dịch vụ VT, máy nội bộ | 283,769,197 | 549,343,594 | 527,569,144 | 388,881,786 | 114,933,454 | 1,567,280,972 | 49,477,868 | 346,694,071 | 358,807,430 | 346,694,071 | 12,113,359 | ||
Khu TĐ cư 1,3,4,5 Đồng Quang | 2,770,287,376 | 476,671,527 | 446,496,780 | 419,753,949 | 372,201,185 | 4,113,209,632 | 4,419,154,876 | 3,741,008,447 | 678,146,429 | |||||
5 | MB khu tái định cư xã Phúc Hà | 40,625,394 | 15,245,449 | 41,008,923 | 10,823,760 | 538,341,734 | 276,065,758 | 646,045,260 | 372,159,467 | 369,979,502 | 2,179,965 | |||
6 | Sân kim khí | 213,459,202 | 32,108,714 | 80,840,317 | 27,429,048 | 353,837,281 | 368,212,123 | 353,837,281 | 14,374,842 | |||||
7 | Sân tập lái xe ôtô hạng B | 241,476,882 | 70,870,073 | 20,624,856 | 332,971,811 | 331,763,574 | 332,971,811 | -1,208,237 | ||||||
8 | Sản xuất gạch Blốc | 128,503,572 | 54,384,959 | 20,997,150 | 27,967,726 | 206,771,784 | 8,574,375 | 25,081,623 | 15,454,540 | 16,507,248 | -1,052,708 | |||
9 | Đường 2 cầu vượt sông Công | 526,091,087 | 166,712,797 | 619,802,953 | 121,250,026 | 49,560,991 | 3,567,632 | 329,101,834 | 1,387,863,504 | 1,118,182,727 | 1,058,761,670 | 59,421,057 | ||
10 | Đường Cù Vân An Khánh | 2,643,725,717 | 510,628,902 | 766,498,499 | 233,689,189 | 4,154,542,307 | 5,035,311,205 | 4,154,542,307 | 880,768,898 |
Đường minh cầu kéo dài | 897,642,041 | 137,929,718 | 319,692,112 | 82,940,925 | 326,515,274 | 774,889,074 | 1,764,720,070 | 1,161,590,999 | 989,830,996 | 171,760,003 | ||||
…. | ………………………… | …………. | …………. | …………. | …………. | …………. | …………. | …………. | …………. | …………. | …………. | …………. | …………. | |
Tổng cộng | 13,152,331,135 | 4,096,324,675 | 8,582,231,767 | 2,540,965,503 | 434,503,272 | 1,823,613,747 | 6,230,949,314 | 4,360,549,049 | 33,213,691,919 | 33,208,800,711 | 28,853,142,870 | 2,182,984,400 | 2,172,673,441 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Nguồn: phòng kế toán Công ty CPXD giao thông I Thái Nguyên )