Hoàn thiện kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần xây dựng giao thông I Thái Nguyên - 19


14

Triệu Trung Bằng

HĐLĐ

26

1

1.2

31

3,027,884





3,027,884



30,279



30,279

2,997,605



………..

……

……

……

……

……

……





…….

…….

…….

…….

…….


……..

……..



Cộng


347



416

58,422,625

1

130,000



58,552,625

927,420

154,570

585,526

141,851


1,809,367

56,743,258


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 159 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần xây dựng giao thông I Thái Nguyên - 19



Lập biểu Đội trưởng Kế toán thanh toán Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Giám đốc (Ký, họ tên)


(Nguồn: phòng kế toán Công ty CPXD giao thông I Thái Nguyên )


Phụ lục 9: BẢNG ĐỐI CHIẾU GIÁ THÀNH 2009


BẢNG ĐỐI CHIẾU GIÁ THÀNH 2009

Công trình: Đường Cù Vân An Khánh Đơn vị: Đội 1



STT


Nội dung

Giá trị dự toán

Chi phí thực tế


Chênh lệch

Giá trị dự toán

Giá trị dở dang

Cộng

DD

đầu kỳ

Phát sinh 2009

Cộng

A

Chi phí trực tiếp sản xuất

4,093,708,010


4,093,708,010


4,092,687,203

4,092,687,203

1,020,807

1

Chi phí vật tư

2,664,889,117


2,664,889,117


2,643,725,717

2,643,725,717

21,163,400

2

Chi phí nhân công

509,618,998


509,618,998


510,628,902

510,628,902

(1,009,904)

3

Chi phí máy

713,928,670


713,928,670


766,498,499

766,498,499

(52,569,829)

4

Chi phí SXC

205,271,225


205,271,225


171,834,085

171,834,085

33,437,140

B

Chi phí Công ty

1,445,134,317


1,445,134,317


1,445,134,317

1,445,134,317

0

1

Thuế VAT 10%

503,531,121


503,531,121


503,531,121

503,531,121

0

2

Lợi tức 4%

221,553,693


221,553,693


221,553,693

221,553,693

0

3

BHXH, BHYT, KPCĐ 3%

166,165,270


166,165,270


166,165,270

166,165,270

0

4

Lãi vay 4%

221,553,693


221,553,693


221,553,693

221,553,693

0

5

Quản lý phí 6%

332,330,540


332,330,540


332,330,540

332,330,540

0


Tổng cộng

5,538,842,327


5,538,842,327


5,537,821,520

5,537,821,520

1,020,807


Phòng kế toán

Đơn vị thi công

Kế toán theo dòi Kế toán trưởng Thống kê Đội trưởng


(Nguồn: phòng kế toán Công ty CPXD giao thông I Thái Nguyên )


Phụ lục 10: GIÁ THÀNH, DOANH THU CÔNG TRÌNH XÂY LẮP


GIÁ THÀNH, DOANH THU CÔNG TRÌNH XÂY LẮP


Từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2009




TT


Tên công trình


Chi phí NVL


Chi phí nhân công


Chi phí MMTB


Chi phí chung


Chi phí khác


Giảm trừ chi phí

Chi phí dở dang


Cộng chi phí sản xuất


Doanh thu thuần


Giá vốn


Chi phí QLDN


Lãi (lỗ)

Đầu kỳ

Cuối kỳ


1

Cải tạo nâng cấp đường Phủ Liễn


98,196,271


63,045,613


9,640,304


41,525,187




376,337,653



588,745,028


599,494,605


588,745,028



10,749,577


2


Cầu treo cao kỳ


41,697,845


33,593,953


38,216,365


25,315,408




372,694,974



511,518,545


619,085,656


511,518,545



107,567,111


3

Cống tiêu nước cầu vượt sông Công


43,602,151


27,554,825


4,477,313


4,137,858






79,772,147


94,048,747


79,772,147



14,276,600


4


Dịch vụ VT, máy nội bộ


283,769,197


549,343,594


527,569,144


388,881,786


114,933,454


1,567,280,972


49,477,868



346,694,071


358,807,430


346,694,071



12,113,359


Khu TĐ cư 1,3,4,5

Đồng Quang


2,770,287,376


476,671,527


446,496,780


419,753,949





372,201,185


4,113,209,632


4,419,154,876


3,741,008,447



678,146,429


5

MB khu tái định cư xã Phúc Hà


40,625,394


15,245,449


41,008,923


10,823,760




538,341,734


276,065,758


646,045,260


372,159,467


369,979,502



2,179,965


6


Sân kim khí


213,459,202


32,108,714


80,840,317


27,429,048






353,837,281


368,212,123


353,837,281



14,374,842


7

Sân tập lái xe ôtô hạng B


241,476,882


70,870,073



20,624,856






332,971,811


331,763,574


332,971,811



-1,208,237


8


Sản xuất gạch Blốc


128,503,572


54,384,959


20,997,150


27,967,726



206,771,784



8,574,375


25,081,623


15,454,540


16,507,248



-1,052,708


9

Đường 2 cầu vượt sông Công


526,091,087


166,712,797


619,802,953


121,250,026



49,560,991


3,567,632


329,101,834


1,387,863,504


1,118,182,727


1,058,761,670



59,421,057


10

Đường Cù Vân An Khánh


2,643,725,717


510,628,902


766,498,499


233,689,189






4,154,542,307


5,035,311,205


4,154,542,307



880,768,898



11


Đường minh cầu kéo dài


897,642,041


137,929,718


319,692,112


82,940,925




326,515,274


774,889,074


1,764,720,070


1,161,590,999


989,830,996



171,760,003


….


…………………………


………….


………….


………….


………….


………….


………….


………….


………….


………….


………….


………….



………….



Tổng cộng


13,152,331,135


4,096,324,675


8,582,231,767


2,540,965,503


434,503,272


1,823,613,747


6,230,949,314


4,360,549,049


33,213,691,919


33,208,800,711


28,853,142,870


2,182,984,400


2,172,673,441



Ngày 31 tháng 12 năm 2009


Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị


(Nguồn: phòng kế toán Công ty CPXD giao thông I Thái Nguyên )

Xem tất cả 159 trang.

Ngày đăng: 27/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí