TPCT | |||||||
36 | KS Thanh Kiều * | 28 | 30 | 44 Đường 30/4, TP. Cần Thơ | 739363 | 3739 833 | 01/2010 |
37 | KS Huy Hoàng * | 31 | 61 | 35 Ngô Đức Kế, TPCT | 825833 | 5/2010 | |
38 | KS Phú Mỹ 2 * | 14 | 20 | 59-61 Lý Hồng Thanh, P. Cái Khế, TPCT | 3759 999 | 3759979 | 6/2010 |
39 | KS Tokyo* | 10 | 10 | 76-78 Lương Đình Của, Trần Văn Khéo | 3767000 | 7/2010 | |
40 | KS Tân Phước 5 * | 17 | 28 | 05 Thủ Khoa Huân, TP. Cần Thơ | 3824478 | 9/2010 | |
41 | KS Gia Linh * | 10 | 20 | 05 Phạm Ngũ Lão, TPCT | 763707 | 11/2010 | |
42 | KS Hòan Cầu * | 31 | 41 | 24 Bà Huyện Thanh Quan | 764467 | 11/2010 | |
43 | KS Hoàng Phong * | 11 | 15 | 07 Đinh Tiên Hoàng, TPCT | 763220 | 11/2010 | |
44 | KS Thiên Hải Sơn * | 47 | 56 | 99B Mậu Thân, TPCT | 831748 | 12/2010 | |
45 | KS Kim Khánh * | 20 | 27 | Lô A5- A 6KDC 91B, P.An Khánh | 3834454 | 12/2010 | |
46 | KS Gia Linh 2 * | 13 | 20 | 20 Hồ Xuân Hương, TP. Cần Thơ | 37369286 | 37369287 | 01/2011 |
47 | KS Thanh Tùng* | 15 | 21 | 63-65 Lý Hồng Thanh, TP. Cần Thơ | 3769067 | 3769068 | 3/2011 |
1828 | 3075 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Phát Triển Du Lịch Sinh Thái Bền Vững Thành Phố Cần Thơ
- Đầu Tư Và Thu Hút Đầu Tư Du Lịch Sinh Thái
- Danh Mục Di Tích Xếp Hạng Cấp Quốc Gia Trên Địa Bàn Thành Phố Cần Thơ (Tính Đến Tháng 05/2011)
- Du lịch sinh thái thành phố Cần Thơ – Thực trạng và giải pháp - 20
Xem toàn bộ 162 trang tài liệu này.
- Khách sạn đạt tiêu chuẩn du lịch
Tên cơ sở | SP | SG | Địa chỉ | Đ. Thoại | Fax | T. Định | |
1 | NK Cần Thơ | 40 | 73 | 41 Châu Văn Liêm, TPCT | 820356 | 811773 | 5/2007 |
2 | KS Hào Hoa | 27 | 45 | 6-8 Hải T. Lãn Ông, TPCT | 824836 | 5/2007 | |
3 | KS Huỳnh Long I | 14 | 25 | 72 Lý Tự Trọng, TPCT | 830466 | 830691 | 5/2007 |
4 | KS Huỳnh Mai | 20 | 33 | 118C CMT8, P. Cái Khế, TPCT | 765371 | 4/2006 | |
5 | KS 31 | 20 | 30 | 31 Ngô Đức Kế, TPCT | 825287 | 5/2007 | |
6 | KS Tân Thái Bình | 14 | 23 | 151/60 Trần Hoàng Na, TPCT | 838098 | 5/2007 | |
7 | KS Phượng Hằng | 12 | 22 | 41 Ngô Đức Kế, TPCT | 814978 | 5/2007 | |
8 | KS Phong Phú | 14 | 17 | 79 Châu Văn Liêm, TPCT | 821049 | 5/2007 | |
9 | KS Thủy Trung | 18 | 21 | 43 Hùng Vương, TPCT | 828137 | 5/2007 | |
10 | KS Khải Hoàn | 14 | 16 | 83 Châu Văn Liêm, TPCT | 824419 | 5/2007 | |
11 | KS Long Vân 2 | 23 | 36 | 151/22/3A, Trần Hoàng Na, TPCT | 838428 | 5/2007 | |
12 | KS Thiên Lộc | 11 | 17 | 134 Trần Phú, TPCT | 828454 | 7/2007 | |
13 | KS Huyền Trân | 15 | 30 | 87 Phan Đăng Lưu, TPCT | 811046 | 814816 | 7/2007 |
14 | KS 27 | 15 | 34 | 27 Châu Văn Liêm, TPCT | 828335 | 5/2006 | |
15 | KS 62 | 16 | 30 | 62D Mậu Thân, TPCT | 732115 | 700 triệu | 7/2007 |
16 | KS Thốt Nốt | 13 | 20 | 160 QL91 TT. Thốt Nốt, TPCT | 851309 | 5/2006 | |
17 | KS Kim Yến | 18 | 18 | Thị Trấn Thốt Nốt, TPCT | 859009 | 4/2006 | |
18 | KS Mỹ Hương 1 | 12 | 16 | 156/8B Đoàn Thị Điểm, TPCT | 821350 | 5/2006 | |
19 | KS Mỹ Hương 2 | 15 | 16 | 118/9/49B Trần Phú, TPCT | 764565 | 7/2007 |
KS Mỹ Hương 3 | 10 | 12 | 1/118 Lê Lai, P.An Phú, TPCT | 830884 | 8/2008 | ||
21 | KS Thái Dương 2 | 17 | 19 | 76-78B2 Trần Văn Khéo, TPCT | 763427 | 5 /2006 | |
22 | KS Tân Bình Minh | 10 | 12 | 25 Phan Đăng Lưu, TPCT | 826590 | 5/2006 | |
23 | KS Phương Thắng 2 | 19 | 22 | 30/1 Nguyễn Cư Trinh, TPCT | 833474 | 5/2006 | |
24 | KS Thiện Tuấn | 14 | 17 | 342A Nguyễn Văn Cừ, TPCT | 890812 | 5/2006 | |
25 | KS Ngân Hoàng | 15 | 24 | 19/8 Mậu Thân, TPCT | 830284 | 5/2006 | |
26 | KS Sao Mai | 17 | 23 | 65-67A1 TTTM Cái Khế, TPCT | 764082 | 764083 | 5/2006 |
27 | KS Xuân Quang | 16 | 22 | 58-60A2 TTTM Cái Khế, TPCT | 764244 | 764243 | 5/2006 |
28 | KS Long Bình | 11 | 14 | 202 CMT8, TP Cần Thơ | 883171 | 7/2007 | |
29 | KS Mùa Xuân | 18 | 24 | 22 K. Dân cư số 9 Đường 30/4, TPCT | 839723 | 7/2007 | |
30 | KS Thiên Trang | 26 | 52 | 226 3/2, P.Hưng Lợi, TPCT | 739625 | 7/2007 | |
31 | KS Tây Hồ | 18 | 28 | 42 Hai Bà Trưng, TPCT | 823392 | 8/2008 | |
32 | KS Phương Quang | 19 | 28 | 23 KV1 P. Ba Láng Q. Cái Răng | 846372 | 8/2008 | |
33 | KS Xuân Mai (I) | 40 | 85 | 17 Điện Biên Phủ, TPCT | 823578 | 8/2008 | |
34 | KS Xuân Mai (II) | 29 | 58 | 94 Nguyễn An Ninh,TPCT | 811931 | 815217 | 8/2008 |
35 | KS Kim Ngân | 22 | 26 | 118/9/53 Trần Phú, TPCT | 821941 | 8/2008 | |
36 | KS Vạn Xuân | 48 | 67 | 1163/6 QL91, P.CVL, Ô Môn | 661333 | 8/2008 | |
37 | KS Tân Vạn Xuân | 20 | 20 | 149 Đ 30/4 P.Hưng Lợi, TPCT | 739632 | 8/2008 | |
38 | KS Hải Triều | 10 | 18 | 21/3 Trần Phú, TPCT | 828830 | 8/2008 | |
39 | KS Minh Ngọc | 13 | 17 | 2B2 Đ B2 TTTMCK | 765352 | 4/2006 | |
40 | KS Mai Nhân | 20 | 28 | 61 Mậu Thân, TPCT | 833900 | 4/2006 | |
41 | KS Rạng Đông | 11 | 20 | 51D Nguyễn Trãi, TPCT | 766866 | 4/2006 |
KS Như Hạ | 16 | 22 | 01 Nguyễn Bỉnh Khiêm, TPCT | 766828 | 4/2006 | ||
43 | KS Ngọc Sang | 12 | 15 | 38 Hùng Vương, TPCT | 814919 | 6/2007 | |
44 | KS Tân Lộc | 25 | 39 | 120 Trần Phú, TPCT | 828523 | 7/2007 | |
45 | KS Ben Ben | 10 | 10 | B 806 Khu dân cư 91B, TPCT | 780888 | 7/2007 | |
46 | KS Hải Dương | 20 | 22 | 45 Trần Văn Hoài, P. Xuân Khánh, TPCT | 826158 | 7/2007 | |
47 | KS Tân Phước 1 | 10 | 18 | 09 Ngô Quyền, TPCT | 824478 | 7/2007 | |
48 | KS Anh Thư | 22 | 36 | 118/9/47B Trần Phú, TPCT | 768279 | 7/2007 | |
49 | KS Ngọc Mỹ | 10 | 14 | G2-4 Khu đô thị Phú An ( 586) | 751592 | 7/2007 | |
50 | KS Phượng Hoàng | 15 | 17 | 72-74Đ số 8, Khu Đô thị Phú An | 242618 | 7/2007 | |
51 | KS Ngọc Mai | 11 | 19 | 50B2 Trần Quang Khải | 764170 | 7/2007 | |
52 | KS Ngọc Mai 2 | 15 | 30 | 09B2 Trần Văn Khéo | 768508 | 12/2007 | |
53 | KS Như Mai | 20 | 35 | 60-62-64 đường B2 TTTMCK | 764082 | 7/2007 | |
54 | KS Viễn Đông I | 15 | 18 | 27H Trần Hưng Đạo, TPCT | 834611 | 11/2007 | |
55 | KS Viễn Đông II | 19 | 23 | 95 Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà | 834611 | 11/2007 | |
56 | KS Tân Phước 3 | 11 | 18 | 60 Hai Bà Trưng , TPCT | 813782 | 12/2007 | |
57 | KS Thảo Linh | 15 | 21 | 133 Trần Hưng Đạo, TPCT | 835047 | 12/2007 | |
58 | KS Kim Huyền | 12 | 18 | 11B2 Trần Văn Khéo | 768679 | 12/2007 | |
59 | KS Thanh Xuân | 25 | 29 | KV 10, Hưng Phú, Cái Răng | 213371 | 12/2007 | |
60 | KS Thiên Trang II | 15 | 20 | 172 đường 3/2, P.Hưng Lợi | 250207 | 4/2008 | |
61 | KS Phương Nhi | 15 | 17 | 12/28A Đ 3/2 P. Hưng Lợi | 847440 | 4/2008 | |
62 | KS Nam Đô | 12 | 14 | 10 Điện Biên Phủ, TPCT | 815188 | 4/2008 |
KS Thuận Phát | 16 | 32 | 9C CMT8, P. An Hòa | 823326 | 4/2008 | ||
64 | KS Mỹ Chi | 12 | 15 | Dãy A6, Lô 7, KĐT Hưng Phú, CR | 917299 | 4/2008 | |
65 | KS Mai Nhân 2 | 17 | 23 | 54/2D Hùng Vương, TPCT | 810525 | 8/2008 | |
66 | KS Mai Nhân 3 | 14 | 23 | 140 Nguyễn An Ninh, Cần Thơ | 813777 | 8/2008 | |
67 | KS Trung Tín | 16 | 27 | 32 Phan Đình Phùng, TPCT | 202088 | 8/2008 | |
68 | KS Quốc Trung | 17 | 26 | Lô B71 Khu dân cư Miền Tây | 766778 | 8/2008 | |
69 | KS Ngọc Hải Đăng | 13 | 16 | 5B2 TTTM Cái Khế, Cần thơ | 500388 | 8/2008 | |
70 | KS Thành Phú | 11 | 11 | 26B2 TTTM Cái Khế | 769199 | 8/2008 | |
71 | KS 79 | 13 | 23 | 79 Hùng Vương, TPCT | 826186 | 8/2008 | |
72 | KS Phước Tiến | 10 | 12 | 20 Trần Quang Khải, TPCT | 764290 | 8/2008 | |
73 | KS Hello 2 | 21 | 27 | 31 Châu Văn Liêm, Cần thơ | 810666 | 8/2008 | |
74 | KS Hải Đường | 16 | 20 | E14-1 Khu dân cư Metro cash | 781889 | 4/2008 | |
75 | Nhà Nghỉ DL Phương Nam | 7 | 7 | 100/6 Trần Văn Khéo | 768666 | 12/2007 | |
76 | Nhà Nghỉ DL Nguyễn Thành | 7 | 10 | 118/9/43 Trần Phú, TP. Cần Thơ | 3763949 | ||
1269 | 1885 |
- Khách sạn chưa xếp hạng
Tên cơ sở | SP | SG | Địa chỉ | Đ. Thoại | |
1 | NK Số 2 | 26 | 48 | 05 Hai Bà Trưng, TPCT | 811619 |
2 | KS Kim Lân | 30 | 36 | 138A Nguyễn An Ninh | 823332 |
3 | Khách sạn Công Đoàn | 36 | 70 | Đường Sông Hậu, P. Cái Khế | 820158 |
4 | KS Phương Thắng 1 | 34 | 42 | 25A-25B Mậu Thân, P. XK | 3833474 |
5 | KS Ánh Trăng | 34 | 34 | 190A đường 30/ 4, TP.CT | 3738111 |
6 | KS Ánh Ngọc | 11 | 15 | 178A Trần Quang Diệu, TPCT | 885591 |
7 | KS Quốc Khánh | 20 | 20 | Lô E1 35-36 đ số 6, KDC Phú An | 818018 |
8 | KS Lan Vy | 46 | 50 | 70/97Đ Trần Văn Khéo, P. Cái Khế, TPCT | 3769494 |
9 | KS Mỹ Trang | 12 | 12 | H2/21đường 53LG, KDC Phú An | 917938 |
10 | KS Kiều Hương | 14 | 18 | 120/118N Trần Phú, P. Cái Khế | 762761 |
11 | KS Phong Nhã | 12 | 15 | 70 Nguyễn An Ninh | 821615 |
13 | KS Thu Ngân | 18 | 24 | 49-51 Hùng Vương, TP. Cần Thơ | 3769353 |
14 | KS Xuân Thái | 14 | 16 | 156/6 Đoàn Thị Điểm | 3829773 |
15 | KS Kim Lộc | 20 | 22 | 136-138 CMT8, TPCT | 3828109 |
16 | KS Hoa Mai | 15 | 19 | 195/2 đường 3/2, P. Hưng Lợi | 3838923 |
17 | Khách sạn HQ | 10 | 13 | 53-55-57B1 TTTM Cái Khế, TPCT | 2222000 |
18 | Khách sạn HQ2 | 10 | 13 | 40 TTTM Cái Khế, TP. Cần Thơ | |
19 | Khách sạn Hello | 16 | 26 | 19/4 Nguyễn Ngọc Trai, P. Xuân Khánh | 2243262 |
20 | KS Trúc Trân | 15 | 17 | 249 Nguyễn Văn Cừ, TP. Cần Thơ | 3895729 |
21 | KS Hùng Phát | 14 | 20 | 56/58 Trần Đại Nghĩa, Q. Ninh Kiều, TPCT | 939584449 |
22 | NHKS LucKy | 40 | 64 | 102 Lê Hồng Phong, P. Trà Nóc | 3744657 |
23 | KS Nam Đô 2 | 15 | 17 | 71 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, TPCT | 3820772 |
24 | NHKS Nam Sơn | 30 | 40 | 27A Lợi Dũ B, An Bình | 918628026 |
25 | Khách sạn Cali | 16 | 22 | Lô 62-63 KDC Miền Tây, TPCT | 3769279 |
KS Phương Thúy | 17 | 21 | 512/10 CMT8, TP Cần Thơ | 909579699 | |
27 | Khách sạn 66 | 11 | 22 | lô 66 LK 12 Khu nhà vườn Cồn Khương | 0913823509 |
28 | KS Vườn Mai | 25 | 29 | 180/9 đường 30/4, P. Hưng Lợi | 3241693 |
29 | Khách sạn Tô Châu | 20 | 22 | 193-195A KDC 91B, P. An Khánh | 979822822 |
30 | KS Thiên Phúc | 13 | 18 | 35 Lý Hồng Thanh TTTM Cái Khế | 3766456 |
31 | KS Mỹ Ngọc | 19 | 21 | 120/122 P2 Đại lộ Lê Lợi, P. Cái Khế | 6297710 |
32 | KS Thới Bình | 35 | 39 | P. Phước Thới, Q. ÔMôn | 6266779 |
33 | KS Thanh Hương | 20 | 25 | 85 Lý Tự Trọng, TP. Cần thơ | 373 4479 |
34 | KS Hoa Anh Đào | 12 | 15 | 108/95/112 Nguyễn Việt Hồng, TPCT | 3821222 |
35 | KS Bạch Đằng | 10 | 16 | L4, Lô 9,10 KDC Ngân Thuận | 0918 367 908 |
36 | KS Tô Châu Quang Trung | 25 | 38 | KV 10 Hưng Phú, Q. Cái Răng | 3765165 |
37 | KS Thanh Tâm | 15 | 19 | 104 đ số 14 KDC Hồng Phát | 3897374 |
38 | Khách sạn Mimoza | 16 | 25 | Lô E 13-9 KDC Metro, P Hưng Lợi | 6293199 |
39 | KS Thành Nhân | 20 | 28 | 134/12 Trần Phú, Cái Khế | 3762525 |
40 | KS Hồng Phúc | 15 | 20 | Số 2 Hẻm 3 Mậu Thân, P. Xuân Khánh | 3838914 |
41 | Khách sạn Bin Bin | 12 | 15 | Lô 21 đường A1KDC 91B, P. An Khánh | 918690715 |
42 | KS Phụng Ngân | 22 | 22 | lô Lk 1,2 đ số 2 KDC Vạn Phát, CK | 3769487 |
43 | KS Hòang Gia | 20 | 30 | 2357 KDC Diệu Hiền, P. Phú Thứ | 913973073 |
44 | KS Tây Nam | 25 | 36 | 75 Châu Văn Liêm, P. An Lạc, TPCT | |
45 | KS Phương Anh | 15 | 25 | 26 Trần Quang Khải, TPCT | 764672 |
46 | Khách sạn 31B | 30 | 40 | 10 Tân trào, P.Tân An | 3825827 |
47 | KS Ngọc Nghi | 11 | 14 | 61/3 Hùng Vương, P. Thới Bình | 3764057 |
48 | KS Vũ Anh | 14 | 14 | 56 đường B23, KDC Hưng Phú, TPCT | 3736720 |
49 | KS Tây Đô 2 | 25 | 52 | 22-24 Nguyễn An Ninh | 815317 |
50 | KS Xuân Mai III | 22 | 30 | 60 Nguyễn An Ninh, TP. Cần Thơ | |
51 | KS Kiều Oanh | 20 | 30 | 120/118E Trần Phú, TP. Cần Thơ |
KS Lê Châu | 22 | 22 | 67 Phan Đăng Lưu, P. Thới Bình | 3767898 | |
53 | KS Quang Duy | 14 | 14 | 26/6 Trần Quang Khải, P. Cái Khế | 3769062 |
Tổng cộng | 1033 | 1375 |
- Khách sạn đã đăng ký, chưa hoạt động
Tên cơ sở | SP | SG | Địa chỉ | Đ. Thoại | Ghi chú | |
1 | KS Nhật Hà 1 | 60 | 90 | 117 Đầu Sấu, P. An Bình | 847091 | Đang XD |
2 | KS Ngọc Trân | 15 | 36 | Lô 54-5 Khu F2, Đô Thị Phú Thứ | 098353959 | Tạmngưng |
3 | KS Nhật Hà 2 | 28 | 34 | 162/34 Trần Ngọc Quế | 847091 | Đang XD |
4 | KS Miền Tây 2 | 30 | 38 | 90-92 Hai Bà Trưng,Tân An | 731616 | Đang XD |
5 | KS Phương Nhi 2 | 16 | 20 | 44 Trần Quang Khải | 781919 | Chưa HĐ |
6 | KS Thiên Long | 12 | 16 | 07 Lý Thường Kiệt, TPCT | 939255099 | Chưa HĐ |
7 | KS Giang Anh | 20 | 26 | Cạnh44/7, Tổ7, KV1 Trà Nóc | 918364712 | Đang XD |
8 | Khách sạn Royal | 46 | 92 | 116LêLợi, P. Cái Khế, Cần Thơ | 979187888 | Chưa HĐ |
9 | KS Gia Nguyễn | 20 | 30 | 291QL1A, P.LêBình, Q.CáiRăng | 939005246 | Chưa HĐ |
10 | KS Légende | 52 | 70 | 114-115 KDCMiền Tây, CáiKhế | Chưa XD | |
11 | KS Phong Dinh | 13 | 13 | 03 Lý Thường kiệt, P. Tân An | 0913 617872 | Chưa XD |
12 | KS Xuân Kỷ | 18 | 24 | số28-29đường7B,KNhàởNamLong | 0918 626646 | Chưa XD |
13 | KS Thế Kỷ | 42 | 50 | 94 đường 3/2, P. Xuân Khánh | 913616853 | Đang XD |
14 | KS Ngân Giang | 15 | 15 | 6 Ngô Hữu Hạnh, P. An Cư | 939298585 | Đang XD |
15 | KS Đông Dương | 56 | 81 | 22-24PhạmNgọcThạch,Cần Thơ | 0909656 789 | Đang XD |
16 | KS Khánh Lan | 150 | 200 | KhuvựcIV,P.HưngLợi,CầnThơ | 0939 767 599 | Chưa XD |
17 | KS Kim Phụng | 20 | 20 | LôA3-01KDCMetro,P.HungLợi | 0986 556 451 | Đang XD |
18 | KS Holiday | 44 | 50 | 21B2 Lý Hồng Thanh, P. Cái Khế | 0913 936666 | Đang XD |
19 | Nhà nghỉ Nam Bộ | 8 | 12 | 01 Ngô Quyền, TP. Cần Thơ | Chưa HĐ | |
20 | Khách sạn B&W | 13 | 13 | LK11-29 KDC Vạn Phát | Chưa HĐ |