32 | 100,0 | 100,0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Thống Kê Mô Tả Các Biến Quan Sát Của Yếu Tố Kiểm Soát Hành Vi
- Đánh giá hoạt động truyền thông marketing qua mạng xã hội facebook của công ty TNHH Lý Minh Phong - 12
- Kết Quả Xử Lý, Phân Tích Spss
- Đánh giá hoạt động truyền thông marketing qua mạng xã hội facebook của công ty TNHH Lý Minh Phong - 15
Xem toàn bộ 125 trang tài liệu này.
Đánh giá chung về hiệu quả hoạt động của trang
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất hiệu quả | 6 | 18,8 | 18,8 | 18,8 | |
Hiệu quả | 15 | 46,9 | 46,9 | 65,6 | |
Valid | |||||
Bình thường | 11 | 34,4 | 34,4 | 100,0 | |
Total | 32 | 100,0 | 100,0 |
2. Thống kê mô tả bảng hỏi nhân tố ảnh hưởng
BẢNG NHẬN THỨC HỮU ÍCH
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
HUUICH1 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,0625 | ,56440 |
HUUICH2 | 32 | 2,00 | 5,00 | 4,3125 | ,69270 |
HUUICH3 | 32 | 2,00 | 5,00 | 4,0313 | ,78224 |
HUUICH4 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,4063 | ,75602 |
HUUICH5 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,0938 | ,58802 |
Valid N (listwise) | 32 |
BẢNG NHẬN THỨC TÍNH DỄ SỬ DỤNG
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
DESUDUNG1 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,2187 | ,55267 |
32 | 3,00 | 5,00 | 4,3125 | ,69270 | |
DESUDUNG3 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,3125 | ,59229 |
DESUDUNG4 | 32 | 2,00 | 5,00 | 4,1250 | ,79312 |
DESUDUNG5 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,1250 | ,65991 |
Valid N (listwise) | 32 |
BẢNG NHẬN THỨC RỦI RO
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
RUIRO1 | 32 | 3,00 | 5,00 | 3,8750 | ,79312 |
RUIRO2 | 32 | 4,00 | 5,00 | 4,2812 | ,45680 |
RUIRO3 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,2188 | ,55267 |
RUIRO4 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,4688 | ,67127 |
RUIRO5 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,2812 | ,58112 |
RUIRO6 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,1250 | ,65991 |
RUIRO7 | 32 | 3,00 | 5,00 | 3,9375 | ,75935 |
RUIRO8 | 32 | 3,00 | 5,00 | 3,8125 | ,69270 |
RUIRO9 | 32 | 3,00 | 5,00 | 3,9375 | ,71561 |
Valid N (listwise) | 32 |
BẢNG CẢM NHẬN SỰ THÍCH THÚ KHI MUA SẢM PHẨM TRỰC TUYẾN
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation |
32 | 2,00 | 5,00 | 3,5625 | ,91361 | |
THICHTHU2 | 32 | 2,00 | 5,00 | 3,5938 | ,79755 |
THICHTHU3 | 32 | 3,00 | 5,00 | 3,8750 | ,60907 |
THICHTHU4 | 32 | 2,00 | 5,00 | 3,7813 | ,87009 |
Valid N (listwise) | 32 |
BẢNG THANG ĐO CHUẨN MỰC XÃ HỘI
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
CHUANMUC1 | 32 | 2,00 | 5,00 | 3,8750 | ,75134 |
CHUANMUC2 | 32 | 2,00 | 5,00 | 3,8750 | ,97551 |
CHUANMUC3 | 32 | 2,00 | 5,00 | 3,8438 | ,95409 |
Valid N (listwise) | 32 |
BẢNG NHẬN THỨC KIỂM SOÁT HÀNH VI
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
HANHVI1 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,1250 | ,60907 |
HANHVI2 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,2813 | ,63421 |
HANHVI3 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,2813 | ,68318 |
Valid N (listwise) | 32 |
BẢNG Ý ĐỊNH MUA HÀNG TRỰC TUYẾN TẠI VLXD LÝ MINH PHONG
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
YDINHMUA1 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,0000 | ,56796 |
YDINHMUA2 | 32 | 3,00 | 5,00 | 4,1563 | ,67725 |
Valid N (listwise) | 32 |
3. Bảng Crosstab
Tần suất ghé thăm trang
Giới tính * Tần suất ghé thăm trang Crosstabulation
Tần | suất | ghé | thăm trang | Total | ||
Chưa bao giờ | 1 lần/ngày | 2 lần/ ngày | Nhiều hơn 2 lần/ngày | |||
Giới | Nam | 1 | 14 | 2 | 3 | 20 |
tính | Nu | 2 | 9 | 1 | 0 | 12 |
Total | 3 | 23 | 3 | 3 | 32 |
Độ tuổi * Tần suất ghé thăm trang Crosstabulation
Tần | suất | ghé | thăm trang | Total | ||
Chưa bao giờ | 1 lần/ngày | 2 lần/ ngày | Nhiều hơn 2 lần/ngày | |||
dưới 18 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
Độ tuổi | 18-25 tuổi 26-39 tuổi 40-55 tuổi | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 |
3 | 6 | 2 | 2 | 13 | ||
0 | 6 | 1 | 1 | 8 | ||
Trên 55 tuổi | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | |
Total | 3 | 23 | 3 | 3 | 32 |
Nghề nghiệp * Tần suất ghé thăm trang Crosstabulation
Tần suất ghé thăm trang | Total | ||||
Chưa bao giờ | 1 lần/ngày | 2 lần/ ngày | Nhiều hơn 2 lần/ngày | ||
Nghề Công nhân viên nghiệp chức Nội trợ | 2 0 | 8 6 | 2 1 | 3 0 | 15 7 |
Sinh viên | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | |
Khác | 1 | 5 | 0 | 0 | 6 | |
Total | 3 | 23 | 3 | 3 | 32 |
Thu nhập * Tần suất ghé thăm trang Crosstabulation
Tần | suất | ghé | thăm trang | Total | ||
Chưa bao giờ | 1 lần/ngày | 2 lần/ ngày | Nhiều hơn 2 lần/ngày | |||
Từ 2 đến 5 triệu | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | |
Thu | Từ 5 đến 8 triệu | 1 | 9 | 1 | 0 | 11 |
nhập | Từ 8 triệu | 1 | 8 | 1 | 2 | 12 |
5,00 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Total | 3 | 23 | 3 | 3 | 32 |
Đánh giá về độ phổ biến của trang trên facebook
Giới tính * Đánh giá độ phổ biến của trang Crosstabulation
Đánh giá về độ | phổ | biến của trang | Total | ||
Rất phổ biến | Phổ biến | Bình thường | |||
Giới | Nam | 5 | 13 | 2 | 20 |
tính | Nu | 1 | 9 | 2 | 12 |
Total | 6 | 22 | 4 | 32 |
Độ tuổi * Đánh giá độ phổ biến của trang Crosstabulation
Đánh giá về độ | phổ | biến | của | trang | Total | |
Rất phổ biến | Phổ biến | Bình thường | ||||
dưới 18 | 1 | 1 | 0 | 2 | ||
Độ tuổi | 18-25 tuổi 26-39 tuổi 40-55 tuổi | 0 | 5 | 0 | 5 | |
3 | 8 | 2 | 13 | |||
2 | 6 | 0 | 8 | |||
Trên 55 tuổi | 0 | 2 | 2 | 4 | ||
Total | 6 | 22 | 4 | 32 |
Nghề nghiệp * Đánh giá độ phổ biến của trang Crosstabulation
Đánh giá về độ | phổ | biến của trang | Total | ||
Rất phổ biến | Phổ biến | Bình thường | |||
Công nhân viên chức | 3 | 10 | 2 | 15 | |
Nghề | Nội trợ | 2 | 3 | 2 | 7 |
nghiệp | Sinh viên | 0 | 4 | 0 | 4 |
Khác | 1 | 5 | 0 | 6 |
Total
6
22
4
32
Thu nhập * Đánh giá độ phổ biến của trang Crosstabulation
Đánh giá về độ | phổ | biến của trang | Total | ||
Rất phổ biến | Phổ biến | Bình thường | |||
Từ 2 đến 5 triệu | 0 | 7 | 1 | 8 | |
Thu | Từ 5 đến 8 triệu | 4 | 6 | 1 | 11 |
nhập | Từ 8 triệu | 2 | 8 | 2 | 12 |
5,00 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Total | 6 | 22 | 4 | 32 |
Đánh giá về giao diện của trang
Giới tính * Đánh giá về giao diện trang Crosstabulation
Đánh giá về | giao diện trang | Total | |||
Ấn tượng | Đẹp | Bình thường | |||
Giới | Nam | 7 | 11 | 2 | 20 |
tính | Nu | 0 | 9 | 3 | 12 |
Total | 7 | 20 | 5 | 32 |
Độ tuổi * Đánh giá về giao diện trang Crosstabulation
Đánh giá về | giao diện | trang | Total | ||
Ấn tượng | Đẹp | Bình thường | |||
dưới 18 | 1 | 1 | 0 | 2 | |
Độ tuổi | 18-25 tuổi 26-39 tuổi 40-55 tuổi | 1 | 4 | 0 | 5 |
3 | 7 | 3 | 13 | ||
2 | 6 | 0 | 8 | ||
Trên 55 tuổi | 0 | 2 | 2 | 4 | |
Total | 7 | 20 | 5 | 32 |
Nghề nghiệp * Đánh giá về giao diện trang Crosstabulation
Đánh giá về | giao diện trang | Total | |||
Ấn tượng | Đẹp | Bình thường | |||
Công nhân viên chức | 4 | 7 | 4 | 15 | |
Nghề | Nội trợ | 1 | 5 | 1 | 7 |
nghiệp | Sinh viên | 0 | 4 | 0 | 4 |
Khác | 2 | 4 | 0 | 6 | |
Total | 7 | 20 | 5 | 32 |
Thu nhập * Đánh giá về giao diện trang Crosstabulation
Đánh giá về giao diện trang | Total |
Ấn tượng | Đẹp | Bình thường | |||
Từ 2 đến 5 triệu | 2 | 5 | 1 | 8 | |
Thu | Từ 5 đến 8 triệu | 2 | 7 | 2 | 11 |
nhập | Từ 8 triệu | 2 | 8 | 2 | 12 |
5,00 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Total | 7 | 20 | 5 | 32 |
Cảm nhận về dịch vụ CSKH
Giới tính * Cảm nhận về dịch vụ CSKH Crosstabulation
Cảm nhận | về | dịch vụ | CSKH | Total | |
Rất hài lòng | Hài lòng | Bình thường | |||
Giới | Nam | 6 | 10 | 4 | 20 |
tính | Nu | 3 | 8 | 1 | 12 |
Total | 9 | 18 | 5 | 32 |
Độ tuổi * Cảm nhận về dịch vụ CSKH Crosstabulation
Cảm nhận | về | dịch vụ | CSKH | Total | |
Rất hài lòng | Hài lòng | Bình thường | |||
dưới 18 | 0 | 2 | 0 | 2 | |
Độ tuổi | 18-25 tuổi 26-39 tuổi 40-55 tuổi | 2 | 1 | 2 | 5 |
4 | 7 | 2 | 13 | ||
3 | 4 | 1 | 8 | ||
Trên 55 tuổi | 0 | 4 | 0 | 4 | |
Total | 9 | 18 | 5 | 32 |
Nghề nghiệp * Cảm nhận về dịch vụ CSKH Crosstabulation
Cảm nhận | về | dịch vụ | CSKH | Total | |
Rất hài lòng | Hài lòng | Bình thường | |||
Công nhân viên chức | 4 | 9 | 2 | 15 | |
Nghề | Nội trợ | 2 | 4 | 1 | 7 |
nghiệp | Sinh viên | 1 | 1 | 2 | 4 |
Khác | 2 | 4 | 0 | 6 | |
Total | 9 | 18 | 5 | 32 |
Thu nhập * Cảm nhận về dịch vụ CSKH Crosstabulation
Cảm nhận về dịch vụ CSKH | Total | |||
Rất hài lòng | Hài lòng | Bình thường | ||
Thu Từ 2 đến 5 triệu nhập Từ 5 đến 8 triệu | 2 3 | 2 7 | 4 1 | 8 11 |
Từ 8 triệu | 3 | 9 | 0 | 12 | |
5,00 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Total | 9 | 18 | 5 | 32 |
Việc cập nhật thông tin, hình ảnh trên trang
Giới tính * Cập nhật thông tin, hình ảnh trên trang Crosstabulation
Cập nhật thông tin, hình | ảnh trên trang | Total | |||
Hình ảnh sinh động, bắt mắt nhưng nội dung đơn điệu, không giải đáp được thắc mắc của khách hàng về sản phẩm dịch vụ | Nội dung tốt, nhưng thiết kế chưa chuyên nghiệp | Cả nội dung và giao diện trang đều tốt, ấn tượng | |||
Giới | Nam | 5 | 1 | 14 | 20 |
tính | Nu | 4 | 2 | 6 | 12 |
Total | 9 | 3 | 20 | 32 |
Độ tuổi * Cập nhật thông tin, hình ảnh trên trang Crosstabulation
Cập nhật thông tin, hình | ảnh trên trang | Total | |||
Hình ảnh sinh động, bắt mắt nhưng nội dung đơn điệu, không giải đáp được thắc mắc của khách hàng về sản phẩm dịch vụ | Nội dung tốt, nhưng thiết kế chưa chuyên nghiệp | Cả nội dung và giao diện trang đều tốt, ấn tượng | |||
dưới 18 | 0 | 0 | 2 | 2 | |
18-25 tuổi | 1 | 0 | 4 | 5 | |
Độ | 26-39 tuổi | 4 | 2 | 7 | 13 |
tuổi | 40-55 tuổi | 1 | 1 | 6 | 8 |
Trên 55 tuổi | 3 | 0 | 1 | 4 | |
Total | 9 | 3 | 20 | 32 |
Nghề nghiệp * Cập nhật thông tin, hình ảnh trên trang Crosstabulation
Cập nhật thông tin, hình ảnh trên trang | Total | |
Hình ảnh sinh động, | Nội dung tốt, | Cả nội dung |
bắt mắt nhưng nội | nhưng thiết | và giao diện |
dung đơn điệu, | kế chưa | trang đều |
không giải đáp được | chuyên | tốt, ấn |
thắc mắc của khách | nghiệp | tượng |
hàng về sản phẩm | ||
dịch vụ |