Dân trí tài chính của người nghèo tại khu vực nông thôn Việt Nam - 25


6.5. Kết quả hồi quy tuyến tính OLS tác độn g của DTTC lên thu nhập



Model Summaryb



R


R Square


Adjusted R Square

Std. Error of the

Estimate

1

.305a

.093

.091

1.435

a. Predictors: (Constant), DTTC

b. Dependent Variable: INCOME

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 201 trang tài liệu này.

Dân trí tài chính của người nghèo tại khu vực nông thôn Việt Nam - 25


ANOVAa


Model

Sum of

Squares


df


Mean Square


F


Sig.

1

Regression

107.793

1

107.793

52.331

.000b

Residual

1050.511

510

2.060



Total

1158.305

511




a. Dependent Variable: INCOME

b. Predictors: (Constant), DTTC


Coefficientsa


Model

Unstandardized

Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.

Collinearity

Statistics


B


Std. Error


Beta

Toleran

ce


VIF


(Consta

nt)

.011

.541


.021

.983



DTTC

1.038

.143

.305

7.234

.000

1.000

1.000

a. Dependent Variable: INCOME


Biểu đồ tần số phần dư chuẩn hoá



Biểu đồ phần dư chuẩn hoá trong normal P - P Plot



Biểu đồ phân tán Scatterplot



6.6. Kết quả hồi quy tuyến tính OLS tác động của nhóm nhân tố phản ánh DTTC lên thu nhập

Model Summaryb


Model


R


R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate


Durbin-Watson

1

.329a

.109

.102

1.427

1.425

a. Predictors: (Constant), REGR factor score 4 for analysis 1, REGR factor score 3 for analysis 1, REGR factor score 2 for analysis 1, REGR factor score 1 for analysis 1

b. Dependent Variable: INCOME


ANOVAa


Model

Sum of

Squares


df


Mean Square


F


Sig.

1

Regression

125.745

4

31.436

15.436

.000b

Residual

1032.560

507

2.037



Total

1158.305

511




a. Dependent Variable: INCOME

b. Predictors: (Constant), REGR factor score 4 for analysis 1, REGR factor score 3 for analysis 1, REGR factor score 2 for analysis 1, REGR factor score 1 for analysis 1


Coefficientsa


Model


Unstandardized Coefficients

Standardi zed Coefficie

nts


t


Sig.


Collinearity Statistics


B


Std. Error


Beta



Toleran

ce


VIF


3.895

.063


61.750

.000



HV

.444

.063

.295

7.026

.000

1.000

1.000

.141

.063

.093

2.226

.026

1.000

1.000

KT1

.031

.063

.020

.486

.627

1.000

1.000

KT2

.169

.063

.112

2.680

.008

1.000

1.000

a. Dependent Variable: INCOME


Biểu đồ tần số phần dư chuẩn hoá



Biểu đồ phần dư chuẩn hoá trong normal P - P Plot


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/12/2022