19.7. Phổ ROESY của hợp chất GL3 20. Phụ lục phổ của hợp chất GL4 Gymlatifoside D CTPT: C 53 H 88 O 22 KLPT: 1104 - Phổ HR-ESI-MS - Phổ 1 H NMR - Phổ 13 C NMR - Phổ HSQC - Phổ HMBC - Phổ COSY - Phổ ROESY 20.1. Phổ HR-ESI-MS của hợp chất GL4 20.2. Phổ 1 H ...
18.1. Phổ HR-ESI-MS của hợp chất GL2 18.2. Phổ 1 H NMR của hợp chất GL2 18.3. Phổ 13 C NMR của hợp chất GL2 18.4. Phổ HSQC của hợp chất GL2 18.5. Phổ HMBC của hợp chất GL2 18.6. Phổ COSY của hợp chất GL2 18.7. Phổ ROESY của hợp chất GL2 19. ...
16.3. Phổ 13 C NMR của hợp chất GS16 16.4. Phổ HSQC của hợp chất GS16 16.5. Phổ HMBC của hợp chất GS16 17. Phụ lục phổ của hợp chất GL1 Gymlatifoside A CTPT: C 63 H 89 NO 23 KLPT: 1227 - Phổ HR-ESI-MS - Phổ 1 H NMR - Phổ 13 C NMR - Phổ HSQC - Phổ HMBC - ...
14.3. Phổ 13 C NMR của hợp chất GS14 14.4. Phổ HSQC của hợp chất GS14 14.5. Phổ HMBC của hợp chất GS14 15. Phụ lục phổ của hợp chất GS15 3β-O-β- D -xylopyranosyl-(1→6)-β- D -glucopyranosyl-(1→6)-β- D -glucopyranosyl oleanolic acid 28-O-β- D ...
12.3. Phổ 13 C-NMR của hợp chất GS12 12.4. Phổ HSQC của hợp chất GS12 12.5. Phổ HMBC của hợp chất GS12 12.6. Phổ COSY của hợp chất GS12 13. Phụ lục phổ của hợp chất GS13 3β-O-β- D -Glucopyranosyl (1 →6)-β- D -glucopyranosyl axit oleanolic 28-O-β- D ...
10.5. Phổ HMBC của hợp chất GS10 11. Phụ lục phổ của hợp chất GS11 12-O-(E)-Cinnamoylgymnepregoside F CTPT: C 58 H 88 O 20 KLPT: 1104 - Phổ HR-ESI-MS - Phổ 1 H NMR - Phổ 13 C NMR - Phổ HSQC - Phổ HMBC - Phổ COSY - Phổ ROESY 11.1. Phổ HR-ESI-MS của hợp chất ...
8.5. Phổ HMBC của hợp chất GS8 8.6. Phổ COSY của hợp chất GS8 8.7. Phổ ROESY của hợp chất GS8 9. Phụ lục phổ của hợp chất GS9 Verticilloside D CTPT: C 57 H 92 O 25 KLPT: 1176 - Phổ 1 H NMR - Phổ 13 C NMR - Phổ HSQC - Phổ HMBC 9.1. Phổ 1 H NMR của ...
6.7. Phổ ROESY của hợp chất GS6 7. Phụ lục phổ của hợp chất GS7 Gymnepregoside T CTPT: C 51 H 82 O 20 KLPT: 1014 - Phổ HR-ESI-MS - Phổ 1 H NMR - Phổ 13 C NMR - Phổ HSQC - Phổ HMBC 7.1. Phổ HR-ESI-MS của hợp chất GS7 7.2. Phổ 1 H NMR của hợp chất GS7 ...
5. Phụ lục phổ của hợp chất GS5 Gymsyloside E CTPT: C 54 H 88 O 20 KLPT: 1074 - Phổ HR-ESI-MS - Phổ 1 H NMR - Phổ 13 C NMR - Phổ HSQC - Phổ HMBC - Phổ COSY 5.1. Phổ HR-ESI-MS của hợp chất GS5 5.2. Phổ 1 H NMR của hợp chất GS5 5.3. Phổ 13C-NMR của hợp ...
3.3. Phổ 13 C NMR của hợp chất GS3 3.4. Phổ HSQC của hợp chất GS3 3.5. Phổ HMBC của hợp chất GS3 3.6. Phổ COSY của hợp chất GS3 3.7. Phổ ROESY của hợp chất GS3 4. Phụ lục phổ của hợp chất GS4 Gymsyloside D CTPT: C 54 H 88 O 20 KLPT: 1056 - Phổ ...
Trang 37, Trang 38, Trang 39, Trang 40, Trang 41, Trang 42, Trang 43, Trang 44, Trang 45, Trang 46,