Phụ lục 6: Kết quả hoạt động kinh doanh của Vietinbank từ năm 2009 - 2014
Tổng tài sản (tỷ đồng)
661,132
460,420 503,530
576,368
367,731
243,785
2009 2010 2011 2012 2013 2014
54,075 55,013
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Vận Dụng Tác Động Các Nhân Tố Nhằm Hạn Chế Rủi Ro Tín Dụng Trong Hoạt Động Kinh Doanh Thẻ Tín Dụng Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ
- Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - 12
- Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - 13
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
Vốn chủ sở hữu (tỷ đồng)
33,625
28,491
18,170
12,572
2009 2010 2011 2012 2013 2014
Dư nợ cho vay (tỷ đồng)
405,744
542,685
460,079
293,434
234,205
163,170
2009 2010 2011 2012 2013 2014
Nguồn vốn huy động (tỷ đồng) 595,094
511,670
420,21 460,082
2
339,699
220,436
2009 2010 2011 2012 2013 2014
Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng)
8,392
8,168
7,751
7,302
4,638
3,373
2009 2010 2011 2012 2013 2014
Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng)
6,259 6,169
5,808
5,727
2,583
3,444
2009 2010 2011 2012 2013 2014
ROA (%)
2.03
1.54
1.50
1.70
1.40
1.20
2009 2010 2011 2012 2013 2014
ROE (%) 26.7
20.6
22.1
19.9
13.7
10.5
2009 2010 2011 2012 2013 2014
Tỷ lệ nợ xấu/dư nợ tín dụng (%)
1.35
0.82
0.90
0.61
0.66
0.75
2009 2010 2011 2012 2013 2014
Tỷ lệ an toàn vốn CAR (%)
13.17
10.57 10.33
10.40
8.06 8.02
2009 2010 2011 2012 2013 2014
Nguồn: BCTC hợp nhất đã kiểm toán của Vietinbank