Các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu lợi nhuận của các ngân hàng thương mại Việt Nam - 10


11. Thủ tướng Chính phủ, 2006. Quyết định số 112/2006/QD-TTg về việc phê duyệt đề án phát triển ngành ngân hàng Việt Nam đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020. Ngày 24 tháng 05 năm 2006.

12. Ngân hàng nhà nước, 2013. Thông tư số 02/2013/TT-NHNN về việc “Quy định về phân loại tài sản có, mức trích, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro và việc sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài”. Hà Nội, ngày 21 tháng 01 năm 2013.


Danh mục tài liệu tiếng nước ngoài

1. Albertazzi, U. and Gambacorta, L, 2009. Bank profitability and the business cycle. Journal of Financial Stability, 5 (4), 393-409.

2. Alper, D. and Anbar A., 2011. Bank Specific and Macroeconomic Determinants of Commercial banks Profitability: Emperical Evidence from Turkey. Business and Economic Research Journal, Vol.2, No. 2.

3. Andreas Dietrich and Gabrielle Wanzenried, 2014. The Determinants of Commercial Banking Profitability in Low-, Middle-, and High-Income Countries. The Quarterly Review of Economics and Finance, 54: 337–354.

4. Arellano, M. and Bover, O., 1995. Another look at the instrumental variables estimation of error components mod- els. Journal of Econometrics, 68 (1): 29-51.

5. Athanasoglou et al., 2008. Banking-specific, industry-specific and macroeconomic determinants of banking profitability. Journal of International Financial Markets, Institutions and Money 18, 121–136.

6. Bashir, 2003. Determinants of profitability in Islamic banks: Some evidence from the Middle East. Islamic Economic Studies, Vol.1, No.1.

7. Ben Naceur, S. and Omran, M., 2011. The effects of bank regulations, competition, and financial reforms on banks’ performance. Emerging Markets Review, 12 (1): 1-20.


8. Berger, A.N., 1995. The relationship between capital and earnings in banking.

Journal of Money, Credit and Banking, 27 (2): 432-456.

9. Blundell, R. and Bond, S., 1998. Initial conditions and moment conditions in dynamic panel data models. Journal of Econometrics, 87 (1): 115-143.

10. Demirguc Kunt, A. & Huizinga, H., 1999. Determinants of commercial bank interest margins and profitability: Some International Evidence. World Bank Economic Review, 13: 379-408.

11. Dietrich, A., Wanzenried, G., 2014. The determinants of commercial banking profitability in low-, middle-, and high-income countries. The Quarterly Review of Economics and Finance, 54: 337 – 354.

12. Gambacorta, L. and Mistrulli, P., 2004. Does bank capital affect lending behavior?. Journal of Financial Interme- diation, 13 (4): 436-457.

13. Garcia-Herrero et al, 2009. What explains the low profitability of Chinese banks?. Journal of Banking and Finance, 33 (11): 2080-2092.

14. Golin, J. (2001). The bank credit analysis handbook: A guide for analysts, bankers and investors. Asia: John Wiley & Sons.

15. Gul, S. et al., 2011. Factors Affecting Bank Profitability in Pakistan. The Romanian Economic Journal, 29: 61 – 87.

16. Kosmidou, K., et al, 2007. Domestic and multinational determinants of foreign bank profits: the case of Greek banks operating abroad. Journal of Multinational Financial Management, 17: 1–15.

17. Marijana Ćuraka et al., 2011. Profitability Determinants of the Macedonian Banking Sector in Changing Environment. Elsevier Ltd. Selection.

18. Olson, D., and Zoubi, T., 2008. Using accounting ratios to distinguish between Islamic and conventional banks in the GCC region. International Journal of Accounting, 43: 45–65.

19. Olson, D., Zoubi, T., 2011. Efficiency and bank profitability in MENA countries. Emerging Markets Review, 12: 94 – 110.


20. Saeed, M., 2014. Bank – related, Industry – related and Macroeconomic Factors Affecting Bank Profitability: A Case of the United Kingdom. Research. Journal of Finance and Accounting, 2: 42 – 50.

21. Sufian, F. and Habibullahb, M., 2012. Globalizations and bank performance in China. Research in International Business and Finance, 26 (2): 221-239.

22. Van Horen, N., 2007. Foreign banks in developing countries; origin matters.

Emerging Markets Review 8, 81–105.

23. Wooldridge, Jeffrey M. 2002. Econometric Analysis of Cross-Section and Panel Data. Cambridge, Massachusetts: MIT Press.


Website

1. http://bidv.com.vn/

2. http://vietstock.vn/

3. http://www.acb.com.vn/

4. http://www.cafef.vn

5. http://www.sacombank.com.vn/

6. http://www.saga.vn

7. http://www.shb.com.vn/

8. http://www.tapchitaichinh.vn

9. http://www.vietcombank.com.vn/

10. http://www.vietinbank.vn/

11. http://www.vneconomy.vn

12. http://www.wikipedia.org

13. https://www.eximbank.com.vn/

14. https://www.gso.gov.vn/

15. https://www.mbbank.com.vn


PHỤ LỤC‌

Phụ lục 1: Mô tả thống kê các biến hồi quy


Tên NH


Năm


ROA


ROE


TCTR

LOAN TA


ETA

PROV ILOA

N


GDP

VCB

2007

0.0132

0.1943

0.2824

0.4941

0.0686

0.0216

0.0846

VCB

2008

0.0064

0.0981

0.3149

0.5082

0.0621

0.0378

0.0631

VCB

2009

0.0164

0.2571

0.3762

0.5543

0.0654

0.0327

0.0532

VCB

2010

0.0152

0.2287

0.3943

0.575

0.0672

0.0322

0.0678

VCB

2011

0.0124

0.17

0.3833

0.5711

0.0781

0.0254

0.0589

VCB

2012

0.0113

0.1253

0.3987

0.5818

0.1002

0.0219

0.0503

VCB

2013

0.0099

0.1038

0.4027

0.5849

0.0904

0.0235

0.0542

VCB

2014

0.0088

0.1071

0.3965

0.5604

0.0751

0.0218

0.0598

ACB

2007

0.0271

0.4449

0.2664

0.3725

0.0733

0.0042

0.0846

ACB

2008

0.0232

0.3153

0.3753

0.3308

0.0738

0.0066

0.0631

ACB

2009

0.0161

0.2463

0.3667

0.3714

0.0602

0.0081

0.0532

ACB

2010

0.0125

0.2174

0.3935

0.4251

0.0555

0.0082

0.0678

ACB

2011

0.0132

0.2749

0.4116

0.3658

0.0426

0.0096

0.0589

ACB

2012

0.0034

0.0638

0.7319

0.5832

0.0716

0.0146

0.0503

ACB

2013

0.0048

0.0658

0.6654

0.6434

0.0751

0.0144

0.0542

ACB

2014

0.0055

0.0764

0.6379

0.6476

0.069

0.0136

0.0598

CTG

2007

0.0076

0.1412

0.416

0.6152

0.0641

0.0167

0.0846

CTG

2008

0.01

0.157

0.5702

0.6238

0.0637

0.0178

0.0631

CTG

2009

0.0058

0.1023

0.5828

0.6693

0.0516

0.0095

0.0532

CTG

2010

0.0111

0.2215

0.4857

0.6369

0.0494

0.0118

0.0678

CTG

2011

0.0151

0.2676

0.4057

0.6371

0.0619

0.0103

0.0589

CTG

2012

0.0128

0.1981

0.4296

0.662

0.0668

0.011

0.0503

CTG

2013

0.0107

0.1321

0.4549

0.6529

0.0938

0.0088

0.0542

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.



CTG

2014

0.0092

0.1047

0.4672

0.6653

0.0832

0.0099

0.0598

SHB

2007

0.0185

0.0944

0.2805

0.3383

0.1761

0.0019

0.0846

SHB

2008

0.0146

0.0876

0.3988

0.4348

0.1576

0.0041

0.0631

SHB

2009

0.0152

0.136

0.3955

0.467

0.088

0.0099

0.0532

SHB

2010

0.0126

0.1498

0.4573

0.4776

0.082

0.0112

0.0678

SHB

2011

0.0123

0.1504

0.5052

0.4108

0.0821

0.0122

0.0589

SHB

2012

0.0003

0.0034

0.5712

0.4886

0.0816

0.022

0.0503

SHB

2013

0.0065

0.0856

0.7858

0.5327

0.0721

0.0155

0.0542

SHB

2014

0.0051

0.0759

0.4987

0.6158

0.062

0.0101

0.0598

EIB

2007

0.0178

0.1125

0.3479

0.5474

0.1867

0.004

0.0846

EIB

2008

0.0174

0.0743

0.3185

0.4401

0.2662

0.0177

0.0631

EIB

2009

0.0199

0.0865

0.352

0.5864

0.204

0.0099

0.0532

EIB

2010

0.0185

0.1351

0.2799

0.4755

0.103

0.0101

0.0678

EIB

2011

0.0193

0.2039

0.3062

0.4067

0.0888

0.0083

0.0589

EIB

2012

0.0121

0.1332

0.4264

0.4403

0.0929

0.0081

0.0503

EIB

2013

0.0039

0.0432

0.6528

0.4908

0.0864

0.0085

0.0542

EIB

2014

0.0003

0.0039

0.6962

0.541

0.0873

0.0117

0.0598

MBB

2007

0.0227

0.2058

0.3423

0.392

0.1198

0.0124

0.0846

MBB

2008

0.019

0.178

0.3391

0.3549

0.0998

0.0157

0.0631

MBB

2009

0.0193

0.1935

0.2955

0.4288

0.0998

0.0151

0.0532

MBB

2010

0.0192

0.2171

0.3067

0.4451

0.081

0.0151

0.0678

MBB

2011

0.0171

0.2296

0.3654

0.4253

0.0695

0.0185

0.0589

MBB

2012

0.0147

0.2049

0.3451

0.4241

0.0733

0.0176

0.0503

MBB

2013

0.0128

0.1625

0.3585

0.4864

0.084

0.0202

0.0542

MBB

2014

0.013

0.1562

0.3749

0.5016

0.0826

0.0245

0.0598

STB

2007

0.0313

0.2736

0.3036

0.5479

0.1138

0.005

0.0846

STB

2008

0.0144

0.1264

0.5175

0.5115

0.1134

0.0072

0.0631

STB

2009

0.0194

0.1825

0.4012

0.561

0.1045

0.0093

0.0532



STB

2010

0.0146

0.1524

0.4214

0.5456

0.0961

0.0096

0.0678

STB

2011

0.0141

0.1447

0.5313

0.5693

0.1028

0.0101

0.0589

STB

2012

0.0068

0.071

0.6062

0.6333

0.0901

0.015

0.0503

STB

2013

0.0142

0.1449

0.5533

0.6851

0.1057

0.0122

0.0542

STB

2014

0.0126

0.1256

0.5407

0.6745

0.0952

0.0107

0.0598

BID

2007

0.0084

0.1588

0.306

0.6454

0.0569

0.022

0.0846

BID

2008

0.0088

0.1577

0.5928

0.653

0.0547

0.0255

0.0631

BID

2009

0.0104

0.1812

0.4467

0.6963

0.0595

0.0262

0.0532

BID

2010

0.0113

0.1795

0.4827

0.694

0.0661

0.0208

0.0678

BID

2011

0.0083

0.132

0.4316

0.7244

0.0601

0.0199

0.0589

BID

2012

0.0073

0.1283

0.4057

0.7012

0.0547

0.0174

0.0503

BID

2013

0.0078

0.1377

0.3871

0.7131

0.0584

0.0157

0.0542

BID

2014

0.0083

0.1515

0.3937

0.6853

0.0512

0.0149

0.0598


Phụ lục 2: Mô tả các bước chạy mô hình hồi với ROA

1. Mô tả mẫu nghiên cứu


2 Phân tích tương quan 3 Hồi quy OLS với ROA 4 Hệ số VIF của mô hình 1 5 Kiểm 1

2. Phân tích tương quan


3 Hồi quy OLS với ROA 4 Hệ số VIF của mô hình 1 5 Kiểm định White của mô 2

3. Hồi quy OLS với ROA


4 Hệ số VIF của mô hình 1 5 Kiểm định White của mô hình 1 6 Kiểm định 3

4. Hệ số VIF của mô hình 1



5 Kiểm định White của mô hình 1 6 Kiểm định Wooldridge của mô hình 1 7 Kết 4


5. Kiểm định White của mô hình 1


6 Kiểm định Wooldridge của mô hình 1 7 Kết quả hồi quy FGLS với ROA 5


6. Kiểm định Wooldridge của mô hình 1


7 Kết quả hồi quy FGLS với ROA 6


7. Kết quả hồi quy FGLS với ROA


Mô hình 1 6 Kiểm định Wooldridge của mô hình 1 7 Kết quả hồi quy FGLS với ROA 7

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 09/08/2022