5. Điều khoản bồi thường hợp đồng:
Hai bên cam kế thực hiện đầy đủ các điều khoản trong hợp đồng. Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu bên nào không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình
theo Hợp đồng, bên còn lại sẽ có quyền (nhưng không phải là nghĩa vụ) đơn
phương thanh lý hợp đồng, bên vi phạm sẽ chịu trách nhiệmbồi thường cho bên còn lại các thiệt hại thực tế xảy ra.
6. Điều khoản chung:
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký cho đến khi các bên thực hiện xong quyền và nghĩa vụ của mình. Mọi sửa đổi, bổ sung Hợp đồng phải được các bên thoả thuận bằng văn bản (phụ kiện/hoặc biên bản sửa đổi, bổ sung hợp đồng). Các phụ kiện/biên bản sửa đổi, bổ sung là một phần không tách rời của Hợp đồng.
Hợp đồng được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ nhau.
01 bản có giá trị
pháp lý như
Trường hợp phát sinh tranh chấp, hai bên cùng nhau thương lượng để giải quyết, nếu không tự giải quyết được thì sẽ đưa ra Tòa án có thẩm quyền tại TP. HCM để giải quyết theo quy định của pháp luật.
ĐẠI DIỆN BÊN B ĐẠI DIỆN BÊN A
Phụ lục 02: Doanh số mua bán ngoại tệ với công ty giai đoạn 20142016
Tên công ty | Năm | Ngoại tệ | DS Mua | DS Bán | DS quy đổi USD | |
1 | CTY TNHH SAN XUAT & THUONG MAI TRONG TIN | 2014 | USD | 67,061.21 | 67,061.21 | |
2015 | USD | 65,400.00 | 65,400.00 | |||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 132,461.21 | |||||
2 | CTY TNHH TM THANH CONG | 2014 | USD | 0.00 | 32,087.00 | 32,087.00 |
2015 | USD | 0.00 | 33,853.00 | 33,853.00 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 65,940.00 | |||||
3 | CTY CP TM THIEN LUONG | EUR | 0.00 | 10,501.54 | 12,725.63 | |
2015 | EUR | 0.00 | 27,409.67 | 29,865.78 | ||
2015 | USD | 0.00 | 6,659.25 | 6,659.25 | ||
2016 | EUR | 0.00 | 30,318.47 | 31,778.30 | ||
2016 | USD | 0.00 | 2,824.00 | 2,824.00 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 83,852.96 | |||||
4 | CTY TNHH TMAI VA DVU HAN VIET | 2014 | EUR | 0.00 | 94,093.40 | 114,021.14 |
2014 | GBP | 0.00 | 18,000.00 | 27,959.78 | ||
2014 | JPY | 0.00 | 23,252,616.00 | 194,145.21 | ||
2014 | USD | 0.00 | 256,428.56 | 256,428.56 | ||
2015 | AUD | 0.00 | 357,708.00 | 261,228.94 | ||
2015 | JPY | 0.00 | 115,994,589.00 | 961,948.01 | ||
2015 | NZD | 0.00 | 687,929.46 | 470,995.41 | ||
2015 | USD | 0.00 | 637,179.70 | 637,179.70 | ||
2016 | AUD | 0.00 | 164,432.10 | 118,282.46 | ||
2016 | EUR | 24,605.00 | 4,000.00 | 29,982.33 | ||
2016 | JPY | 0.00 | 49,854,878.00 | 425,303.85 | ||
2016 | NZD | 0.00 | 230,071.20 | 159,215.35 | ||
2016 | USD | 0.00 | 499,539.41 | 499,539.41 |
Có thể bạn quan tâm!
- Chủ Động Tổ Chức Các Cuộc Khảo Sát Thăm Dò Ý Kiến Của Khách Hàng
- Mẫu Các Hợp Đồng Giao Dịch Ngoại Tệ Có Kỳ Hạn Và Hợp Đồng Ngoại Tệ Hoán Đổi
- Các biện pháp đẩy mạnh hoạt động kinh doanh ngoại tệ tại ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu khẩu Việt Nam, Phòng giao dịch Nguyễn Thái Học - 14
- Các biện pháp đẩy mạnh hoạt động kinh doanh ngoại tệ tại ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu khẩu Việt Nam, Phòng giao dịch Nguyễn Thái Học - 16
Xem toàn bộ 135 trang tài liệu này.
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 4,156,230.15 | |||||
5 | CTY TNHH TM VA DV HANDY A&M | 2014 | USD | 1,298.24 | 0.00 | 1,298.24 |
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 1,298.24 | |||||
6 | CTY TNHH TM & DV VAN TAI BINH MINH | 2014 | EUR | 0.00 | 306.59 | 371.52 |
2014 | USD | 750.00 | 6,782.32 | 7,532.32 | ||
2015 | JPY | 0.00 | 2,398,500.00 | 19,890.86 | ||
2015 | SGD | 0.00 | 220.27 | 155.74 | ||
2015 | USD | 0.00 | 59,624.41 | 59,624.41 | ||
2016 | USD | 0.00 | 17,684.96 | 17,684.96 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 105,259.81 | |||||
7 | CTY CP HUNG CHIEN | 2014 | EUR | 0.00 | 534,500.00 | 647,699.99 |
2014 | JPY | 0.00 | 210,275,100.00 | 1,755,669.26 | ||
2014 | USD | 0.00 | 39,000.00 | 39,000.00 | ||
2015 | EUR | 0.00 | 418,750.00 | 456,273.12 | ||
2015 | JPY | 0.00 | 361,370,400.00 | 2,996,859.88 | ||
2015 | USD | 0.00 | 39,000.00 | 39,000.00 | ||
2016 | EUR | 0.00 | 730,750.00 | 765,935.45 | ||
2016 | JPY | 10,730.00 | 325,536,130.00 | 2,777,187.19 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 9,477,624.89 | |||||
8 | CTCP DUOC PHAM VA THIET BI Y TE LIFE | 2014 | USD | 0.00 | 3,126.00 | 3,126.00 |
2015 | EUR | 0.00 | 73,750.00 | 80,358.55 | ||
2015 | USD | 0.00 | 200,210.00 | 200,210.00 | ||
2016 | EUR | 0.00 | 129,688.50 | 135,932.99 | ||
2016 | USD | 0.00 | 403,055.44 | 403,055.44 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 822,682.98 | |||||
9 | CTY CP CUA SO NHUA VIET NAM | 2014 | USD | 2,749.68 | 97,782.96 | 100,532.64 |
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 100,532.64 | |||||
10 | CTY CP DTU XAY DUNG CONG TRINH TAM VIET | 2014 | EUR | 0.00 | 3,725.00 | 4,513.91 |
2015 | EUR | 0.00 | 33,525.00 | 36,529.09 | ||
2016 | USD | 0.00 | 18,444.00 | 18,444.00 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 59,487.00 | |||||
11 | BQL DA CHUYEN TRACH CUA BO TU PHAP | 2015 | USD | 1,872.43 | 0.00 | 1,872.43 |
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 1,872.43 | |||||
12 | CTCP CONG TRINH GIAO THONG KIEN QUOC | 2016 | USD | 0.00 | 16,000.00 | 16,000.00 |
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 16,000.00 | |||||
13 | CTY CP TM VA DAU TU PT AN SON | 2014 | USD | 0.00 | 74,900.00 | 74,900.00 |
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 74,900.00 | |||||
14 | CTY TNHH XUC TIEN TM HUONG LINH | 2014 | USD | 0.00 | 1,114,491.38 | 1,114,491.38 |
2015 | USD | 0.00 | 2,733,401.84 | 2,733,401.84 | ||
2016 | USD | 0.00 | 430,236.00 | 430,236.00 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 4,278,129.22 | |||||
15 | CONG TY | 2014 | USD | 2,064.50 | 10,000.00 | 12,064.50 |
2015 | USD | 900.00 | 839,001.00 | 839,901.00 |
TNHH | 2016 | USD | 0.00 | 315,160.00 | 315,160.00 | |
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 1,167,125.50 | |||||
16 | CTY TNHH TV DV TM THIEN AN | 2014 | USD | 0.00 | 35,667.38 | 35,667.38 |
2015 | USD | 0.00 | 27,798.25 | 27,798.25 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 63,465.63 | |||||
17 | CTY TNHH SX VA TM THIET BI DIEN LOC PHAT | 2014 | USD | 0.00 | 87,632.90 | 87,632.90 |
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 87,632.90 | |||||
18 | CTY CP DAU TU HTH VIET NAM | 2014 | USD | 0.00 | 73,534.04 | 73,534.04 |
2016 | USD | 15,813.00 | 0.00 | 15,813.00 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 89,347.04 | |||||
19 | CTY TNHH TM VA KY THUAT AU CO | 2014 | USD | 0.00 | 15,435.00 | 15,435.00 |
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 15,435.00 | |||||
20 | CTY TNHH KD TBI HORECA THANG LONG | 2014 | EUR | 0.00 | 2,019.95 | 2,447.75 |
2015 | EUR | 0.00 | 14,720.87 | 16,039.97 | ||
2015 | USD | 0.00 | 35,520.92 | 35,520.92 | ||
2016 | EUR | 0.00 | 3,423.49 | 3,588.33 | ||
2016 | USD | 0.00 | 2,381.80 | 2,381.80 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 59,978.77 |
VIFOTEX
CT TNHH DTCN VA DV VIEN THONG DELTA | 2016 | USD | 0.00 | 102,000.00 | 102,000.00 | |
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 102,000.00 | |||||
22 | CTY TNHH T.MAI DAU TU XNK V&H | 2015 | USD | 0.00 | 61,296.00 | 61,296.00 |
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 61,296.00 | |||||
23 | CTCP QUAN LY DIEM DEN CHAU A | 2014 | USD | 1,000,000.00 | 0.00 | 1,000,000.00 |
2015 | USD | 5,800,000.00 | 0.00 | 5,800,000.00 | ||
2016 | USD | 300,000.00 | 0.00 | 300,000.00 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 7,100,000.00 | |||||
24 | CTY TNHH SAPINA VIET NAM | 2015 | USD | 44,070.00 | 0.00 | 44,070.00 |
2016 | USD | 14,050.00 | 0.00 | 14,050.00 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 58,120.00 | |||||
25 | CTY TNHH VAN TAI BACH VIET | 2015 | USD | 50,735.00 | 0.00 | 50,735.00 |
2016 | USD | 106,460.00 | 0.00 | 106,460.00 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 157,195.00 | |||||
26 | CTY TNHH TMAI & XNK ANH TUAN 66 | 2015 | USD | 1,531.55 | 0.00 | 1,531.55 |
2016 | USD | 0.00 | 51,000.00 | 51,000.00 | ||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 52,531.55 | |||||
27 | CTY CP THIET | 2016 | USD | 0.00 | 56,050.00 | 56,050.00 |
BI XD H&M | ||||||
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 56,050.00 | |||||
28 | CONG TY TNHH HITAKA VIET NAM | 2016 | USD | 0.00 | 515,107.00 | 515,107.00 |
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 515,107.00 | |||||
29 | CTY TNHH DVU TMAI QTE HUONG GIANG | 2016 | EUR | 0.00 | 37,207.33 | 38,998.86 |
Tổng 2014+ 2015+ 2016 | 38,998.86 |
Phụ lục 03: Doanh số mua bán ngoại tệ 20142016
In thẳng: chuyển khoản In nghiêng: tiền mặt
Năm 2014 | Năm 2015 | Năm 2016 | |||||||
Tháng 1 | Bán | Mua | Tổng | Bán | Mua | Tổng | Bán | Mua | Tổng |
Chuyể n khoản | 442,9 44.90 | 442,94 4.90 | 667,9 47.96 | 666,54 9.75 | 1,334,4 97.71 | 852.01 | 814,8 35.29 | 815,68 7.30 | |
Tiền mặt | 6,712 .59 | 10,00 0.02 | 16,712 .61 | 7,029 .49 | 0.01 | 7,029. 50 | 4,588. 01 | 4,588. 01 | |
Tổng | 6,712. 59 | 452,9 44.92 | 459,65 7.51 | 674,9 77.45 | 666,54 9.76 | 1,341,5 27.21 | 5,440.0 2 | 814,8 35.29 | 820,27 5.31 |
Tháng 2 | 8,491. 60 | 268,9 46.22 | 277,43 7.82 | 1,876. 21 | 258,23 0.77 | 260,10 6.98 | 10,860. 24 | 337,5 87.06 | 348,44 7.30 |
0.02 | 0.02 | 1,747 .92 | 1.09 | 1,749. 01 | 231,39 4.95 | 231,39 4.95 | |||
Tổng | 8,491. 60 | 268,9 46.24 | 277,43 7.84 | 3,624. 13 | 258,23 1.86 | 261,85 5.99 | 242,25 5.19 | 337,5 87.06 | 579,84 2.25 |
Tháng 3 | 1,197. 15 | 478,1 61.34 | 277,43 7.86 | 6,230. 91 | 341,42 3.22 | 347,65 4.13 | 353,14 3.35 | 736,7 83.26 | 1,089,9 26.61 |
262,1 57.49 | 0.02 | 262,15 7.51 | 3,183 .30 | 11,779 .57 | 14,962 .87 | 1,036, 760.74 | 1,036, 760.74 | ||
Tổng | 263,3 54.64 | 478,1 61.36 | 741,51 6.00 | 9,414. 21 | 353,20 2.79 | 362,61 7.00 | 1,389,9 04.09 | 736,7 83.26 | 2,126,6 87.35 |
Tháng 4 | 277,2 96.03 | 277,29 6.03 | 24,94 5.68 | 534,77 2.12 | 559,71 7.80 | 44,511. 67 | 993,0 19.07 | 1,037,5 30.74 | |
4,516 .62 | 0.02 | 1,018, 812.03 | 884.3 1 | 1.12 | 885.43 | 3,614, 304.62 | 3,614, 304.62 | ||
Tổng | 4,516. 62 | 277,2 96.05 | 281,81 2.67 | 25,82 9.99 | 534,77 3.24 | 560,60 3.23 | 3,658,8 16.29 | 993,0 19.07 | 4,651,8 35.36 |
Tháng 5 | 525.5 3 | 193,7 80.41 | 194,30 5.94 | 474,4 38.21 | 1,633,1 73.66 | 2,107,6 11.87 | 12,090. 38 | 980,2 50.91 | 992,34 1.29 |