Các biện pháp đẩy mạnh hoạt động kinh doanh ngoại tệ tại ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu khẩu Việt Nam, Phòng giao dịch Nguyễn Thái Học - 15


5. Điều khoản bồi thường hợp đồng:

Hai bên cam kế thực hiện đầy đủ các điều khoản trong hợp đồng. Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu bên nào không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình

theo Hợp đồng, bên còn lại sẽ có quyền (nhưng không phải là nghĩa vụ) đơn

phương thanh lý hợp đồng, bên vi phạm sẽ chịu trách nhiệmbồi thường cho bên còn lại các thiệt hại thực tế xảy ra.

6. Điều khoản chung:

Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký cho đến khi các bên thực hiện xong quyền và nghĩa vụ của mình. Mọi sửa đổi, bổ sung Hợp đồng phải được các bên thoả thuận bằng văn bản (phụ kiện/hoặc biên bản sửa đổi, bổ sung hợp đồng). Các phụ kiện/biên bản sửa đổi, bổ sung là một phần không tách rời của Hợp đồng.

Hợp đồng được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ nhau.

01 bản có giá trị

pháp lý như

Trường hợp phát sinh tranh chấp, hai bên cùng nhau thương lượng để giải quyết, nếu không tự giải quyết được thì sẽ đưa ra Tòa án có thẩm quyền tại TP. HCM để giải quyết theo quy định của pháp luật.


ĐẠI DIỆN BÊN B ĐẠI DIỆN BÊN A


Phụ lục 02: Doanh số mua bán ngoại tệ với công ty giai đoạn 2014­2016‌


STT

Tên công ty

Năm

Ngoại

tệ

DS Mua

DS Bán

DS quy đổi

USD


1

CTY TNHH SAN XUAT & THUONG MAI

TRONG TIN

2014

USD

67,061.21


67,061.21


2015


USD


65,400.00



65,400.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





132,461.21


2

CTY TNHH

TM THANH CONG

2014

USD

0.00

32,087.00

32,087.00


2015


USD


0.00


33,853.00


33,853.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





65,940.00


3


CTY CP TM THIEN LUONG


EUR

0.00

10,501.54

12,725.63

2015

EUR

0.00

27,409.67

29,865.78

2015

USD

0.00

6,659.25

6,659.25

2016

EUR

0.00

30,318.47

31,778.30

2016

USD

0.00

2,824.00

2,824.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





83,852.96


4


CTY TNHH TMAI VA DVU HAN VIET

2014

EUR

0.00

94,093.40

114,021.14

2014

GBP

0.00

18,000.00

27,959.78

2014

JPY

0.00

23,252,616.00

194,145.21

2014

USD

0.00

256,428.56

256,428.56

2015

AUD

0.00

357,708.00

261,228.94

2015

JPY

0.00

115,994,589.00

961,948.01

2015

NZD

0.00

687,929.46

470,995.41

2015

USD

0.00

637,179.70

637,179.70

2016

AUD

0.00

164,432.10

118,282.46

2016

EUR

24,605.00

4,000.00

29,982.33

2016

JPY

0.00

49,854,878.00

425,303.85

2016

NZD

0.00

230,071.20

159,215.35

2016

USD

0.00

499,539.41

499,539.41

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 135 trang tài liệu này.

Các biện pháp đẩy mạnh hoạt động kinh doanh ngoại tệ tại ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu khẩu Việt Nam, Phòng giao dịch Nguyễn Thái Học - 15



Tổng 2014+

2015+ 2016





4,156,230.15

5

CTY TNHH TM VA DV

HANDY A&M

2014

USD

1,298.24

0.00

1,298.24


Tổng 2014+

2015+ 2016





1,298.24


6

CTY TNHH TM & DV VAN TAI BINH MINH

2014

EUR

0.00

306.59

371.52

2014

USD

750.00

6,782.32

7,532.32

2015

JPY

0.00

2,398,500.00

19,890.86

2015

SGD

0.00

220.27

155.74

2015

USD

0.00

59,624.41

59,624.41

2016

USD

0.00

17,684.96

17,684.96


Tổng 2014+

2015+ 2016





105,259.81


7


CTY CP HUNG CHIEN

2014

EUR

0.00

534,500.00

647,699.99

2014

JPY

0.00

210,275,100.00

1,755,669.26

2014

USD

0.00

39,000.00

39,000.00

2015

EUR

0.00

418,750.00

456,273.12

2015

JPY

0.00

361,370,400.00

2,996,859.88

2015

USD

0.00

39,000.00

39,000.00

2016

EUR

0.00

730,750.00

765,935.45

2016

JPY

10,730.00

325,536,130.00

2,777,187.19


Tổng 2014+

2015+ 2016





9,477,624.89


8

CTCP DUOC

PHAM VA

THIET BI Y TE LIFE

2014

USD

0.00

3,126.00

3,126.00

2015

EUR

0.00

73,750.00

80,358.55

2015

USD

0.00

200,210.00

200,210.00

2016

EUR

0.00

129,688.50

135,932.99

2016

USD

0.00

403,055.44

403,055.44


Tổng 2014+

2015+ 2016





822,682.98

9

CTY CP CUA SO NHUA

VIET NAM

2014

USD

2,749.68

97,782.96

100,532.64



Tổng 2014+

2015+ 2016





100,532.64


10

CTY CP DTU XAY DUNG CONG TRINH

TAM VIET

2014

EUR

0.00

3,725.00

4,513.91

2015

EUR

0.00

33,525.00

36,529.09


2016


USD


0.00


18,444.00


18,444.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





59,487.00


11

BQL DA CHUYEN TRACH CUA

BO TU PHAP


2015


USD


1,872.43


0.00


1,872.43


Tổng 2014+

2015+ 2016





1,872.43


12

CTCP CONG TRINH GIAO THONG KIEN

QUOC


2016


USD


0.00


16,000.00


16,000.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





16,000.00


13

CTY CP TM VA DAU TU

PT AN SON


2014


USD


0.00


74,900.00


74,900.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





74,900.00


14

CTY TNHH

XUC TIEN TM HUONG LINH

2014

USD

0.00

1,114,491.38

1,114,491.38

2015

USD

0.00

2,733,401.84

2,733,401.84

2016

USD

0.00

430,236.00

430,236.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





4,278,129.22

15

CONG TY

2014

USD

2,064.50

10,000.00

12,064.50

2015

USD

900.00

839,001.00

839,901.00



TNHH


2016


USD


0.00


315,160.00


315,160.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





1,167,125.50


16

CTY TNHH TV DV TM THIEN

AN

2014

USD

0.00

35,667.38

35,667.38


2015


USD


0.00


27,798.25


27,798.25


Tổng 2014+

2015+ 2016





63,465.63


17

CTY TNHH SX VA TM THIET BI DIEN LOC

PHAT


2014


USD


0.00


87,632.90


87,632.90


Tổng 2014+

2015+ 2016





87,632.90


18

CTY CP DAU

TU HTH VIET NAM

2014

USD

0.00

73,534.04

73,534.04


2016


USD


15,813.00


0.00


15,813.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





89,347.04


19

CTY TNHH TM VA KY

THUAT AU CO


2014


USD


0.00


15,435.00


15,435.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





15,435.00


20

CTY TNHH KD TBI HORECA THANG LONG

2014

EUR

0.00

2,019.95

2,447.75

2015

EUR

0.00

14,720.87

16,039.97

2015

USD

0.00

35,520.92

35,520.92

2016

EUR

0.00

3,423.49

3,588.33

2016

USD

0.00

2,381.80

2,381.80


Tổng 2014+

2015+ 2016





59,978.77


VIFOTEX



21

CT TNHH DTCN VA DV VIEN THONG

DELTA


2016


USD


0.00


102,000.00


102,000.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





102,000.00

22

CTY TNHH

T.MAI DAU TU XNK V&H

2015

USD

0.00

61,296.00

61,296.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





61,296.00

23

CTCP QUAN LY DIEM DEN

CHAU A

2014

USD

1,000,000.00

0.00

1,000,000.00

2015

USD

5,800,000.00

0.00

5,800,000.00

2016

USD

300,000.00

0.00

300,000.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





7,100,000.00


24

CTY TNHH

SAPINA VIET NAM

2015

USD

44,070.00

0.00

44,070.00


2016


USD


14,050.00


0.00


14,050.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





58,120.00


25

CTY TNHH

VAN TAI BACH VIET

2015

USD

50,735.00

0.00

50,735.00


2016


USD


106,460.00


0.00


106,460.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





157,195.00


26

CTY TNHH

TMAI & XNK ANH TUAN 66

2015

USD

1,531.55

0.00

1,531.55


2016


USD


0.00


51,000.00


51,000.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





52,531.55

27

CTY CP THIET

2016

USD

0.00

56,050.00

56,050.00



BI XD H&M







Tổng 2014+

2015+ 2016





56,050.00


28

CONG TY TNHH HITAKA VIET

NAM


2016


USD


0.00


515,107.00


515,107.00


Tổng 2014+

2015+ 2016





515,107.00


29

CTY TNHH

DVU TMAI

QTE HUONG GIANG


2016


EUR


0.00


37,207.33


38,998.86


Tổng 2014+

2015+ 2016





38,998.86


Phụ lục 03: Doanh số mua bán ngoại tệ 2014­2016‌

In thẳng: chuyển khoản In nghiêng: tiền mặt


Năm 2014

Năm 2015

Năm 2016

Tháng

1

Bán

Mua

Tổng

Bán

Mua

Tổng

Bán

Mua

Tổng

Chuyể n

khoản


442,9

44.90

442,94

4.90

667,9

47.96

666,54

9.75

1,334,4

97.71


852.01

814,8

35.29

815,68

7.30

Tiền

mặt

6,712

.59

10,00

0.02

16,712

.61

7,029

.49

0.01

7,029.

50

4,588.

01


4,588.

01

Tổng

6,712.

59

452,9

44.92

459,65

7.51

674,9

77.45

666,54

9.76

1,341,5

27.21

5,440.0

2

814,8

35.29

820,27

5.31

Tháng

2

8,491.

60

268,9

46.22

277,43

7.82

1,876.

21

258,23

0.77

260,10

6.98

10,860.

24

337,5

87.06

348,44

7.30



0.02

0.02

1,747

.92

1.09

1,749.

01

231,39

4.95


231,39

4.95

Tổng

8,491.

60

268,9

46.24

277,43

7.84

3,624.

13

258,23

1.86

261,85

5.99

242,25

5.19

337,5

87.06

579,84

2.25

Tháng

3

1,197.

15

478,1

61.34

277,43

7.86

6,230.

91

341,42

3.22

347,65

4.13

353,14

3.35

736,7

83.26

1,089,9

26.61


262,1

57.49

0.02

262,15

7.51

3,183

.30

11,779

.57

14,962

.87

1,036,

760.74


1,036,

760.74

Tổng

263,3

54.64

478,1

61.36

741,51

6.00

9,414.

21

353,20

2.79

362,61

7.00

1,389,9

04.09

736,7

83.26

2,126,6

87.35

Tháng

4


277,2

96.03

277,29

6.03

24,94

5.68

534,77

2.12

559,71

7.80

44,511.

67

993,0

19.07

1,037,5

30.74


4,516

.62

0.02

1,018,

812.03

884.3

1

1.12

885.43

3,614,

304.62


3,614,

304.62

Tổng

4,516.

62

277,2

96.05

281,81

2.67

25,82

9.99

534,77

3.24

560,60

3.23

3,658,8

16.29

993,0

19.07

4,651,8

35.36

Tháng

5

525.5

3

193,7

80.41

194,30

5.94

474,4

38.21

1,633,1

73.66

2,107,6

11.87

12,090.

38

980,2

50.91

992,34

1.29

Xem tất cả 135 trang.

Ngày đăng: 21/11/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí