KẾT QUẢ HỒI QUY BỘI
1. Kết quả phân tích tương quan
Correlations
HL | KQ | TT | QH | KT | ||
HL | Pearson Correlation | 1 | .986** | .748** | .715** | .735** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
KQ | Pearson Correlation | .986** | 1 | .766** | .735** | .742** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
TT | Pearson Correlation | .748** | .766** | 1 | .478** | .568** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
QH | Pearson Correlation | .715** | .735** | .478** | 1 | .483** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
KT | Pearson Correlation | .735** | .742** | .568** | .483** | 1 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Hoàn Toàn Phản Đối Đến 7: Hoàn Toàn Đồng Ý
- Ảnh hưởng của chất lượng sống trong công việc đến sự hài lòng và kết quả công việc: Nghiên cứu nhân viên ngân hàng tại TP.Hồ Chí Minh - 13
- Ảnh hưởng của chất lượng sống trong công việc đến sự hài lòng và kết quả công việc: Nghiên cứu nhân viên ngân hàng tại TP.Hồ Chí Minh - 15
Xem toàn bộ 123 trang tài liệu này.
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
2. Kết quả hồi quy
Mô hình 1: Ảnh hưởng của chất lượng sống trong công việc đến kết quả công việc
Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | KT, QH, TTa | . | Enter |
a. All requested variables entered.
b. Dependent Variable: KQ
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .912a | .832 | .829 | .26669 |
a. Predictors: (Constant), KT, QH, TT
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 69.052 | 3 | 23.017 | 323.628 | .000a |
Residual | 13.940 | 196 | .071 | |||
Total | 82.992 | 199 |
a. Predictors: (Constant), KT, QH, TT
b. Dependent Variable: KQ
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity | Statistics | |||
β | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | .732 | .115 | 6.346 | .000 | ||||
TT | .299 | .028 | .392 | 10.565 | .000 | .623 | 1.604 | |
QH | .306 | .027 | .387 | 11.114 | .000 | .706 | 1.417 | |
KT | .258 | .029 | .333 | 8.953 | .000 | .620 | 1.614 |
a. Dependent Variable: KQ
Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | KT, QH, TTa | . | Enter |
Đồ thị phân tán Scatterplot 1
Biến độc lập: TT, QH, KT Biến phụthuộc: KQ
Biểu đồ tần số Histogram của phần dư chuẩn hóa 1
Biến độc lập: TT, QH, KT Biến phụthuộc: KQ
Mô hình 2: Ảnh hưởng của chất lượng sống trong công việc đến sự hài lòng trong công việc
Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | KT, QH, TTa | . | Enter |
a. All requested variables entered.
b. Dependent Variable: HL
Model Summary
R | R Squar e | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .893a | .798 | .795 | .29722 |
a. Predictors: (Constant), KT, QH, TT
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 68.539 | 3 | 22.846 | 258.624 | .000a |
Residual | 17.314 | 196 | .088 | |||
Total | 85.853 | 199 |
a. Predictors: (Constant), KT, QH, TT
b. Dependent Variable: HL
Coefficientsa
Unstandardized | Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | .733 | .129 | 5.702 | .000 | |||
TT | .293 | .032 | .377 | 9.287 | .000 | .623 | 1.604 | |
QH | .297 | .031 | .370 | 9.690 | .000 | .706 | 1.417 | |
KT | .269 | .032 | .342 | 8.391 | .000 | .620 | 1.614 |
a. Dependent Variable: HL
Đồ thị phân tán Scatterplot 2
Biến độc lập: TT, QH, KT Biến phụthuộc: HL
Biểu đồ tần số Histogram của phần dư chuẩn hóa 2
Biến độc lập: TT, QH, KT Biến phụthuộc: HL
PHỤ LỤC 11
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH T-TEST ĐỐI VỚI BIẾN CHỨC DANH
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | ||
TT | Quanly | 13 | 3.9231 | .77165 | .21402 |
Nhanvien | 187 | 4.0517 | .85107 | .06224 | |
QH | Quanly | 13 | 4.1795 | .64715 | .17949 |
Nhanvien | 187 | 4.1533 | .83044 | .06073 | |
KT | Quanly | 13 | 3.7949 | .90818 | .25188 |
Nhanvien | 187 | 4.1194 | .82776 | .06053 | |
HL | Quanly | 13 | 4.0462 | .40128 | .11130 |
Nhanvien | 187 | 4.2706 | .66925 | .04894 | |
KQ | Quanly | 13 | 4.1154 | .40331 | .11186 |
Nhanvien | 187 | 4.2794 | .65874 | .04817 |