3.6. SƠ ĐỒ TUẦN TỰ CÁC CHỨC NĂNG
3.6.1. Chức năng đăng nhập
Hình 32. Sơ đồ tuần tự chức năng đăng nhập
3.6.2. Chức năng thêm nhân viên
Hình 33. Sơ đồ tuần tự thêm nhân viên
3.6.3. Thêm khách hàng
Hình 34. Sơ đồ hoạt động thêm khách hàng
3.6.4. Chức năng thêm sản phẩm
Hình 35. Sơ đồ tuần tự thêm sản phẩm
3.6.5. Chức năng thêm hóa đơn/đơn hàng
Hình 36. Sơ đồ tuần tự thêm hóa đơn/ đơn hàng
NHANVIEN
M A NV TENNV
NGA YSINHNV DIA CHINV TINHTHA NHNV QUA NHUYENNV XA PHUONGNV SODIENTHOA INV BA NGCA PNV SOCM TNV
NGA YCA PCM TNV NOICA PCM TNV
M atkhauNV FA CEBOOKNV ZA LONV
EM A ILNV
HINHA NHNV M A CV
CHITIETNHAP
M A PN M A SP
DONGIA SP SOLUONGNH DONGIA NHA
THA NHTIENN
SANPHAM
M A SP M A DVT M A LSP M A KM TENSP
KHOILUONGSP DA ISP
RONGSP CA OSP NHA SXSP
NGUONGOCSP DONGIA SP TONKHO
GIOITHIEUNGA NSP THONGTINCHITIETSP A NHSP1
A NHSP2
A NHSP3
QCDONGGOISP
MASP
MAQC
CHUCVUVITRI
MA CV
TENCV
DIENGIA ICV
TAIKHOANNGANHA
M A TKNH
TENNH
CHINHA NHNH
TENCHUTA IKHOA NNH
SOTA IKHOA NNH
M A NV
M A NCC
M A KH
CHITIETHOADON
M A HD
M A SP
DONGIA SP
SOLUONG
TONGTIEN
GHICHU
NHOMSANPHAM
MASP
MANSP
LOAISANPHAM
MA LSP
TENLSP
DIENGIA ILSP
A NHMINHHOA LSP
QUYCACH
M A QC
DIENGIA IQC
SOLUONGQC
GIA TRIQC
LOA IGITRIQC
NHOM
MA NSP
TENNSP
DIENGIA INSP
A NHMINHHOA NSP
DONVITINH
MADVT
TENDVT
DIENGIAIDVT
XAPHUONG
M A XP
TENXP
LOA IXP
TOA DOXP
M A QH
TINHTHANHPHO
MA TTP
TENTTP
LOA ITTP
QUANHUYEN
M A QH
TENQH
LOA IQH
TOA DOQH
M A TTP
3.7. MÔ HÌNH CƠ SỞ DỮ LIỆU
PHIEUNHAP | ||
M A PN | ||
M A NCC | ||
M A NV | ||
NGA YNHA PPN | ||
TONGSOLUONGPN | ||
TONGTIENPN | ||
TONGM A THA NGPN | ||
DA THA NHTOA NPN | ||
HENTHA NHTOA NPN | ||
GHICHUPN | ||
Có thể bạn quan tâm!
- Mô Hình Tương Tác Người Dùng Và Hệ Thống
- Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng trên nền tảng ASP.NET MVC5 - 7
- Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng trên nền tảng ASP.NET MVC5 - 8
- Bảng Dữ Liệu Quy Cách Đóng Gói Sản Phẩm
- Phân Tích Mối Quan Hệ Dữ Liệu Giữa Các Thực Thể
- Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng trên nền tảng ASP.NET MVC5 - 12
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
NHACUNGCAP | ||
M A NCC | ||
TENNCC | ||
DIA CHINCC | ||
TINHTHA NHNCC | ||
QUA NHUYENNCC | ||
XA PHUONGNCC | ||
QUOCGIA NCC | ||
M A BUUCHINHNCC | ||
DIENTHOA INCC | ||
FA XNCC | ||
EM A ILNCC | ||
WEBSITENCC | ||
NGUOILIENHENCC | ||
SDTNGUOILIENHENCC | ||
KHACHHANG | ||
M A KH | ||
TOCHUCKH | ||
TENKH | ||
M A SOTHUEKH | ||
DIENTHOA IKH | ||
FA XKH | ||
EM A ILKH | ||
ZA LOKH | ||
FA CEBOOKKH | ||
DIA CHIKH | ||
TINHTHA NHKH | ||
QUA NHUYENKH | ||
XA PHUONGKH | ||
QUOCGIA KH | ||
M A BUUCHINHKH | ||
DIEM THUONGKH | ||
GHICHUKH | ||
A P P HA P | |||
HOADON | |||
M A HD | |||
M A VD | |||
M A KM | |||
M A NV | |||
M A KH | |||
THOIGIA NXUA THD | |||
HINHTHUCTHA NHTOA NHD | |||
TONGTIENHA NGHD | |||
THUEHD | |||
TONGTHA NHTOA NHD | |||
SHIPHA NGHD | |||
PHISHIPHD | |||
DA THA NHTOA NHD | |||
GHICHU | |||
DA GIA OHA NGHD | |||
KHUYENMAI | ||
M A KM | ||
TENKM | ||
NGA YBA TDA UKM | ||
NGA YKETTHUCKM | ||
LOA IKM | ||
GIA TRIKM | ||
GIA TRIDONHA NGKM | ||
SOLA NSUDUNGKM | ||
PHA M VIA PDUNGKM | ||
VANDON | ||
M A VD | ||
M A HD | ||
M A BC | ||
M A DIEUCHINHVD | ||
M A VA CHVD | ||
TENNGUOINHA NVD | ||
SDTNGUOINHA NVD | ||
DIA CHINGUOINHA NVD | ||
TINHTHA NHNGUOINHA NVD | ||
QUA NHUYENNGUOINHA NVD | ||
XA PHUONGNGUOINHA NVD | ||
THOIGIA NGUIVD | ||
THOIGIA NNHA NDUKIENVD | ||
DA IVD | ||
RONGVD | ||
CA OVD | ||
KHOILUONGVD | ||
PHIVA NCHUYENVD | ||
NGUOITHA NHTOA NPHIVA NCH... | ||
PHITHUHOVD | ||
TONGTHA NHTOA NVD | ||
TRA NGTHA IVD | ||
GHICHU | ||
BUUCUC | ||
M A BC | ||
TENBC | ||
SODIENTHOA IBC | ||
WEBSITEBC | ||
FA XBC | ||
EM A ILBC | ||
DIA CHIBC | ||
TINHTHA NHBC | ||
QUA NHUYENBC | ||
XA PHUONGBC | ||
GHICHUBC | ||
Hình 37. Mô hình dữ liệu hệ thống
3.8. TỔ CHỨC BẢNG DỮ LIỆU
3.8.1. Bảng dữ liệu BƯU CỤC
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MABC | char(13) | Not Null | Mã bưu cục |
2 | TENBC | nvarchar(256) | Tên bưu cục | |
3 | SODIENTHOAIBC | char(13) | Điện thoại | |
4 | WEBSITEBC | char(256) | Website | |
5 | FAXBC | char(13) | Fax | |
6 | EMAILBC | char(256) | ||
7 | DIACHIBC | nvarchar(256) | Địa chỉ | |
8 | TINHTHANHBC | nvarchar(128) | Tỉnh/TP | |
9 | QUANHUYENBC | nvarchar(128) | Quận/ huyện | |
10 | XAPHUONGBC | nvarchar(128) | Xã/Phường | |
11 | GHICHUBC | text | Ghi chú |
Bả ng 15. Bảng dữ liệu Bưu cục
3.8.2. Bảng dữ liệu CHI TIẾT HÓA ĐƠN
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MAHD | char(12) | Not Null | Mã hóa đơn |
2 | MASP | int | Not Null | Mã sản phẩm |
3 | DONGIASP | money | Đơn giá | |
4 | SOLUONG | int | Not Null | Số lượng |
5 | TONGTIEN | money | Not Null | Tổng tiền |
6 | GHICHU | ntext | Ghi chú |
Bả ng 16. Bảng dữ liệu Chi tiết hóa đơn
3.8.3. Bảng dữ liệu CHI TIẾT NHẬP
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MAPN | int | Not Null | Mã phiếu nhập |
2 | MASP | int | Not Null | Mã sản phẩm |
DONGIASP | money | Đơn giá | ||
4 | SOLUONGNHAP | int | Not Null | Số lượng |
5 | DONGIANHAP | money | Not Null | Đơn giá nhập |
6 | THANHTIENNHAP | money | Thành tiền |
Bả ng 17. Bảng dữ liệu chi tiết nhập hàng
3.8.4. Bảng dữ liệu CHỨC VỤ VỊ TRÍ
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MACV | int | Not Null | Mã chức vụ |
2 | TENCV | nvarchar(128) | Tên chức vụ | |
3 | DIENGIAICV | nvarchar(512) | Diễn giải |
Bả ng 18. Bảng dữ liệu Chức vụ vị trí
3.8.5. Bảng dữ liệu ĐƠN VỊ TÍNH
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MACV | int | Not Null | Mã chức vụ |
2 | TENCV | nvarchar(128) | Tên chức vụ | |
3 | DIENGIAICV | nvarchar(512) | Diễn giải |
Bả ng 19. Bảng dữ liệu Đơn vị tính
3.8.6. Bảng dữ liệu HÓA ĐƠN
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MAHD | char(12) | Not Null | Mã hóa đơn |
2 | MAVD | char(18) | Mã vận đơn | |
3 | MAKM | char(8) | Mã khuyến mãi | |
4 | MANV | char(8) | Not Null | Mã nhân viên |
5 | MAKH | int | Not Null | Mã khách hàng |
6 | THOIGIANXUATHD | datetime | Not Null | Thời gian xuất hóa đơn |
HINHTHUCTHANHTOANHD | int | Not Null | Hình thức thanh toán | |
8 | TONGTIENHANGHD | money | Not Null | Tổng tiền hàng |
9 | THUEHD | int | Thuế giá tị gia tăng | |
10 | TONGTHANHTOANHD | money | Not Null | Tổng thanh toán |
11 | SHIPHANGHD | bit | Not Null | Có vận chuyển |
12 | PHISHIPHD | money | Phí vận chuyển | |
13 | DATHANHTOANHD | bit | Not Null | Đã thanh toán |
14 | GHICHU | ntext | Ghi chú | |
15 | DAGIAOHANGHD | bit | Not Null | Đã giao hàng |
Bả ng 20. Bảng dữ liệu Hóa đơn
3.8.7. Bảng dữ liệu KHÁCH HÀNG
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MAKH | int | Not Null | Mãkhách hàng |
2 | TOCHUCKH | bit | Tổ chức | |
3 | TENKH | nvarchar(256) | Tên khách hàng | |
4 | MASOTHUEKH | char(10) | Mã số thuế | |
5 | DIENTHOAIKH | char(13) | Not Null | Điện thoại |
6 | FAXKH | char(13) | Fax |